Cùng tìm hiểu về Tỉnh Chiba nào!

2024/06/21

Nhậtbản-Tỉnhthành NhậtBản-Vănhóa

Tỉnh Chiba nơi có nền văn hóa nổi tiếng toàn quốc và các điểm du lịch phong phú. Mặc dù nằm trong khu vực đô thị nhưng nơi đây có khí hậu ấm áp và được thiên nhiên ưu đãi với nhiều phong cảnh đẹp đến nao lòng. Công nghiệp trong tỉnh cũng rất thịnh vượng, đứng đầu cả nước về mọi lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, thủy sản, công nghiệp và thương mại. Ngoài ra còn có nhiều cơ sở đại diện cho Nhật Bản, như Sân bay Quốc tế Narita, Tokyo Bay Aqua Line và Makuhari Messe. Vậy nên, nếu có cơ hội du lịch Nhật Bản hãy thử ghé thăm Chiba nhé!

I. Một số thông tin cơ bản về tỉnh Chiba

1. Vị trí địa lý và khí hậu

Tỉnh Chiba nằm ở khoảng 130-140° kinh Đông và 34-36° vĩ Bắc. Ba mặt trừ phía Bắc giáp biển, bờ biển dài khoảng 531 km. Tỉnh Chiba chịu ảnh hưởng của dòng hải lưu Kuroshio nên có khí hậu ôn hòa với mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ. Lượng mưa cao vào mùa hè và thấp vào mùa đông. Ở trung tâm tỉnh có dãy đồi Boso nhấp nhô. Bờ biển Minamiboso tương đối ấm áp ngay cả trong mùa đông do ảnh hưởng của dòng hải lưu Kuroshio, vốn là dòng hải lưu ấm áp và hầu như không có sương giá.


Thủ phủ của tỉnh Chiba là Thành phố Chiba, nơi có các điểm du lịch như Công viên Động vật học Thành phố Chiba và Makuhari Messe.

2. Nguồn gốc của cái tên Chiba

Cái tên “Chiba” lần đầu tiên xuất hiện trong Manyoshu với cái tên “Chiba” và nguồn gốc là từ “cây có hoa Chiba” được trồng trên lãnh thổ của lãnh chúa phong kiến ​​Shimousa và hình dáng của nhiều lá mọc ở đó.

Đối với các địa danh cũ, ký tự “so”, có nghĩa là cây gai dầu, được sử dụng vì cây gai dầu được trồng bởi những người vượt biển từ Awa ở Shikoku đã phát triển tốt. Người ta cũng nói rằng nơi người dân Awa định cư được gọi là “Awa”.

3. Lịch sử và ngành công nghiệp

Trong thời kỳ Jomon, tỉnh Chiba không phải là một bán đảo mà là một hòn đảo có mạng lưới các tuyến đường hải ngoại phức tạp. Nhiều bãi chứa vỏ sò được khai quật trong tỉnh được cho là nằm gần biển vào thời điểm đó. Vào thời cổ đại, có một vùng biển nội địa rộng lớn được gọi là Biển Katori ở lưu vực sông Tone và giao thông đường thủy rất phát triển. Tỉnh Chiba từng được gọi là đất nước của “Fusa'”, có nghĩa là cây gai dầu và với cuộc Cải cách Taika năm 645, phần phía Bắc được gọi là “Shimousa no Kuni” và phần trung tâm được gọi là “Tỉnh Kazusa”. Một đất nước tên là “Kazusanokuni” đã ra đời và “Awanokuni” cũng tồn tại ở phía Nam một thời gian.

Trong thời kỳ Heian, gia tộc Kanmu Heishi, hậu duệ của Hoàng đế đã củng cố quyền lực của mình và Taira no Tadatsune, người sau này tự gọi mình là người cai trị gia tộc Chiba. Vào thời Edo, có tới 25 lãnh địa nhỏ, trong đó có lãnh địa Sakura và Koga ở Shimousa và lãnh địa Ichinomiya và Otaki ở Kazusa. Khi Tokugawa Ieyasu bắt đầu kiểm soát lũ sông Tone và tiến hành phát triển thị trấn, việc đánh bắt cá, sản xuất bia, nông nghiệp và sản xuất bông cũng phát triển.

24 tỉnh được thành lập sau khi bãi bỏ các lãnh địa phong kiến ​​và thành lập các tỉnh vào năm 1894, cùng năm đó, vùng Kazusa và Awa trở thành tỉnh Kisarazu, Shimousa trở thành tỉnh Inba, sau đó vào năm 2012, hai tỉnh này sáp nhập thành tỉnh Chiba. Tuyến đường sắt đầu tiên được mở giữa Ichikawa và Sakura trong cùng năm và sau chiến tranh, các ngành công nghiệp nặng và hóa chất như thép và dầu mỏ đã di chuyển vào khu vực ven biển.

II. Văn hóa ẩm thực và ẩm thực tỉnh Chiba

1. Nước tương/mirin

Tỉnh Chiba là một trong những trung tâm sản xuất nước tương lớn của Nhật Bản, đứng đầu cả nước về sản lượng. Các khu vực sản xuất chính, Thành phố Noda và Thành phố Choshi, đã sản xuất nước tương từ thời Edo và vận chuyển đến Edo qua Sông Tone. Ngoài ra, Thành phố Nagareyama, nơi có điều kiện thuận lợi như khai thác sông Edogawa và khu vực sản xuất lúa gạo, đã phát triển thành khu vực sản xuất mirin và các kỹ thuật này vẫn được truyền lại cho đến ngày nay.

2. Đậu phộng

Khoảng 80% đậu phộng sản xuất trong nước đến từ tỉnh Chiba, trong đó Thành phố Yachimata là nơi sản xuất đậu phộng hàng đầu. Đậu phộng, được thu hoạch từ lâu ở Okinawa, đã được giới thiệu đến Honshu vào thời Meiji và ở tỉnh Chiba, chúng được trồng lần đầu tiên ở khu vực ngày nay là Thành phố Sanmu vào năm 1899. Sau đó, nó lan sang Thành phố Asahi, Thành phố Yachimata và các thành phố khác, và một giống độc đáo đã được phát triển ở Thành phố Yachimata, nơi có chất lượng đất phù hợp.

3. Sơn trà

Tỉnh Chiba còn được biết đến là vùng sản xuất sơn trà, đứng thứ hai về sản lượng sau tỉnh Nagasaki. Loquat trồng ở tỉnh Chiba có đặc điểm là kích thước lớn và mọng nước, được trồng bằng cách gói từng quả trong túi. Người ta nói rằng việc trồng trọt bắt đầu ở tỉnh Chiba vào năm đầu tiên của thời đại Horei và nó được chuyển đến Edo với tên gọi “Boshu loquat” vào giữa thời Edo. Ngoài trái cây, các sản phẩm chế biến sẵn như mứt, kem cũng được ưa chuộng.

4. Namerou Sangayaki

Cảng Choshi có sản lượng đánh bắt nội địa cao nhất ở Nhật Bản và nhiều loại cá như cá mòi, cá thu, cá đuôi vàng và cá thu ngựa được cập bến ở đó. Trong số các món hải sản, món “Namero” được lưu truyền dọc bờ biển tỉnh Chiba là một trong những món ăn địa phương được cả nước biết đến.


Namero là một món ăn được làm bằng cách cắt nhỏ cá thu ngựa, cá mòi, cá thu đao,... thêm miso, hành lá, gừng,.... rồi giã nhuyễn thêm. Nguồn gốc của từ này là “ngon đến nỗi bạn có thể liếm đĩa” và nó được phát minh ra như một món ăn được ngư dân chế biến trên thuyền của họ. Cái tên “Sangayaki” xuất phát từ việc namero được đặt trong vỏ bào ngư và nướng trong một túp lều trên núi.

5. Nước sốt làm từ thịt cá voi

Đây là một loại thực phẩm bảo quản đã được truyền lại ở Minamiboso từ thời Edo và được làm bằng cách cắt lát thịt cá voi, ướp trong một loại nước sốt độc đáo, sau đó sấy khô và nướng. Trước đây, hoạt động săn bắt cá voi được thực hiện ở nhiều vùng khác nhau của Nhật Bản và thịt cá voi là nguyên liệu phổ biến trong các hộ gia đình bình thường. Theo truyền thống thì nó cứng nhưng những năm gần đây cũng có loại thái dày, mềm và có loại có thể ăn ngay mà không cần nướng.

III. Các sự kiện và lễ hội truyền thống ở tỉnh Chiba

1. Lễ hội lớn Sawara

Lễ hội là tên gọi chung của Lễ hội Gion ở đền Yasaka vào tháng 7 và Lễ hội mùa thu ở đền Suwa vào tháng 10, đồng thời được chỉ định là tài sản văn hóa dân gian phi vật thể quan trọng cấp quốc gia với tên gọi “Sự kiện Sawara Dashi”. Trong khi chơi Sawara Hayashi, 10 chiếc kiệu chạm khắc được kéo xung quanh lễ hội trong lễ hội mùa hè và 14 chiếc trong lễ hội mùa thu. Đây là một trong ba lễ hội xe kiệu lớn ở vùng Kanto và nguồn gốc của nó được cho là bắt đầu từ năm 1995, khi Lễ hội Suwa bắt đầu.

2. Lễ hội Kazusa Junisha

Đây là một lễ hội được tổ chức tại Thị trấn Ichinomiya, Quận Chosei vào tháng 9 và đã được tỉnh chỉ định là tài sản văn hóa dân gian phi vật thể. Tại lễ hội hàng năm, những người đàn ông khỏa thân mang theo chín mikoshi (ngôi đền di động) từ năm ngôi đền và tập trung tại biển gần Tsurigasaki. Nó bắt đầu vào năm thứ 2 của thời đại Daido, dựa trên truyền thuyết rằng mỗi năm một lần, các vị thần của tộc tập trung tại vùng biển nơi thần của Đền Tamasaki hạ cánh.

3. Lễ hội thường niên của đền Yatsurugi Hachiman

Đền thờ Yatsurugi Hachiman ở Thành phố Kisarazu, nơi thờ Yamato Takeru no Mikoto, tổ chức lễ hội hàng năm vào tháng 7. Chiếc mikoshi xinh đẹp nặng khoảng 1,5 tấn và được cho là “mikoshi lớn nhất ở Kanto” hay “ba mikoshi lớn nhất ở Kanto” diễu hành quanh thị trấn trong hai ngày . Đây là một lễ hội cổ xưa thậm chí còn xuất hiện trong sách từ thời Kyoho và mikoshi hiện tại được xây dựng vào năm thứ 3 thời đại Kaei.

4. Lễ hội Narita Gion

Đây là một lễ hội được tổ chức vào tháng 7 tại Thành phố Narita đã được truyền lại từ thời Edo và nguồn gốc của nó là lễ hội Naritasan Gione, được tổ chức tại Chùa Naritasan Shinshoji để cầu nguyện cho một mùa màng bội thu. Ngoài mikoshi (đền thờ di động) và những chiếc kiệu tuyệt đẹp được diễu hành cùng với nhạc đệm, những điểm nổi bật khác là Tekomai do trẻ em đội mũ kimono và hanagasa và cầm shakujo biểu diễn.

5. Điệu nhảy Yassai Mossai

Đây là một trong những sự kiện của “Lễ hội cảng Kisarazu” được tổ chức vào tháng 8 và “Yassai Mossai” là phần đệm của một bài hát dân gian Kisarazu. Cảnh các vũ công vừa diễu hành vừa hô vang “Ossa, ossa, ossa” đã xuất hiện trong các bộ phim truyền hình và nó đã trở nên nổi tiếng trên toàn quốc. Lễ hội Cảng Kisarazu được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1948 nhằm an ủi tinh thần của những người tham gia xây dựng cảng.

IV. Các tòa nhà và di sản của tỉnh Chiba

1. Đền Ohi (Funabashi Daijingu)

Đây là ngôi đền lịch sử thờ Amaterasu Omikami và cũng được nhắc đến trong cuốn sách luật thời Heian Engishiki . Nó được thành lập vào năm thứ 40 dưới triều đại của Hoàng đế Keiko và có 39 ngôi đền, bao gồm cả điện thờ chính và điện thờ, tọa lạc trên khu đất rộng 1.300 mét vuông. Từ cách phát âm kana cổ và quan điểm lịch sử, người ta tin rằng “Ifuhi” có nghĩa là Thần Mặt Trời.

2. Đền Naritasan Shinshoji

Đây là một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất ở Nhật Bản với khuôn viên rộng lớn bao gồm cổng chính uy nghiêm, chánh điện và ngôi chùa ba tầng cũng như một công viên nơi bạn có thể thưởng ngoạn phong cảnh khác nhau vào mỗi mùa và một bảo tàng thư pháp. Ngôi chùa được nhà sư Kancho mở cửa vào năm thứ 3 thời đại Tenkei với hình ảnh chính của Fudo Myoo được Kobo Daishi chạm khắc khi thờ cúng trong thời Heian.

3. Dinh thự samurai Sakura

Thành phố Sakura là nơi có lãnh địa phong kiến ​​​​lớn nhất trong tỉnh và phát triển mạnh mẽ như một thị trấn lâu đài. Dọc con phố vẫn còn dấu vết của những ngày đó, có những nơi ở của samurai như nơi ở trước đây của gia đình Kawara (được tỉnh chỉ định là tài sản văn hóa), nơi ở trước đây của gia đình Tajima (được thành phố chỉ định là tài sản văn hóa) và nơi ở trước đây của Takei, ba ngôi nhà được mở cửa cho công chúng. Hai trong số các tòa nhà, ngoại trừ nơi ở trước đây của gia đình Tajima đã được di dời nhưng chúng đều là những tòa nhà nơi các samurai của tộc Sakura sinh sống vào cuối thời Edo.

4. Kênh giai điệu

Đây là một con kênh dài 8,5km chảy qua Thành phố Nagareyama, Thành phố Kashiwa và Thành phố Noda và đã được chứng nhận là “Di sản công nghiệp hiện đại” và “Di sản kỹ thuật dân dụng được chọn lọc”. Một đường tránh nối sông Tone và sông Edogawa đã được một kỹ sư người Hà Lan lên kế hoạch và một công ty tư nhân đã xây dựng công trình này và hoàn thành vào năm 1888. Nó đã được sử dụng như một tuyến đường vận chuyển quan trọng trong khoảng 50 năm và hiện có công viên ven biển Tone Canal, một bảo tàng,...

5. Tuyến Aqua Bay Vịnh Tokyo

Đây là đường thu phí có tổng chiều dài 15,1km nối thành phố Kisarazu và thành phố Kawasaki, tỉnh Kanagawa, trong đó khoảng 10km là đường hầm dưới biển và khoảng 5km là công trình cầu. Nơi đường hầm biến thành cây cầu có bãi đỗ xe trên biển tên là “Umihotaru”. Phải mất khoảng 10 năm mới hoàn thành vào năm 1997, tận dụng tối đa công nghệ mới nhất như cỗ máy khiên khổng lồ có đường kính 14,14 m.

Nguồn: https://fumakilla.jp/foryourlife/711/

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ