1. Khái niệm điểm hoà vốn
Điểm hòa vốn là điểm mà tại đó tổng
doanh thu bằng tổng chi phí đã bỏ ra. Ngoài ra, điểm hòa vốn cũng có thể
hiểu là điểm mà tại đó số dư đảm phí vừa đủ để bù đắp tổng định phí hoặc là
thời điểm mà tất cả lợi nhuận trước thuế đều bằng 0, doanh nghiệp không lãi
cũng không lỗ.
Điểm hòa vốn được xác định theo ba tiêu chí:
- Sản lượng hòa vốn (Break-even units): là sản lượng sản xuất của doanh nghiệp tại điểm doanh thu bằng tổng chi phí;
- Doanh thu hòa vốn (Break-even revenue): tương tự là điểm khi tổng doanh thu bằng tổng chi phí;
- Thời gian hòa vốn (Payback period): là khoảng thời gian cần thiết để đạt đến điểm hòa vốn.
2. Phân loại điểm hoà vốn
Về cơ bản, điểm hòa vốn được phân loại
thành 2 loại cơ bản bao gồm điểm hòa vốn kinh tế và điểm hòa vốn tài
chính.
2.1. Điểm hoà vốn kinh tế
Điểm hòa vốn kinh tế còn được gọi là
điểm hòa vốn trước lãi vay. Tại điểm này, doanh thu bán hàng bằng tổng
chi phí sản xuất kinh doanh. Khi đó, lợi nhuận trước lãi vay và thuế
của doanh nghiệp bằng không.
2.2. Điểm hoà vốn tài chính
Điểm hòa vốn tài chính còn gọi là điểm
hòa vốn sau lãi vay. Tại điểm này, doanh thu bán hàng bằng tổng chi
phí đã bao gồm lãi vay phải trả trong kỳ. Khi đó, lợi nhuận trước thuế
của doanh nghiệp bằng không.
3. Ứng dụng của điểm hoà vốn trong kế toán quản trị
3.1. Hiểu rõ mối quan hệ giữa chi phí, doanh thu và lợi nhuận
Phân tích điểm hòa vốn hay còn được
biết đến là phân tích Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận (CVP analysis).
Đây là một công cụ quan trọng giúp nhà quản trị hiểu được mối quan hệ
giữa chi phí cố định, chi phí biến đổi và doanh thu. Bạn có thể ứng
dụng để tính toán mức sản lượng cần thiết bù đắp chi phí và đạt điểm
hòa vốn. Đây chính là điểm quan trọng giúp kiểm soát tốt hơn các quyết
định liên quan đến chi phí.
3.2. Đánh giá hiệu quả kinh doanh và ra quyết định
Dựa vào việc tính toán điểm hòa vốn,
bạn có thể đánh giá tính khả thi và mức độ rủi ro của dự án thông qua
việc xác định doanh số cần đạt được để chuyển từ thu nhập âm sang thu
nhập dương. Từ việc đánh giá khả năng sinh lời, nhà quản trị có thể
tập trung nguồn lực vào các hoạt động có lợi nhuận cao.
Việc xác định mức sản lượng tối thiểu
cần sản xuất để tránh lỗ giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định sản
xuất hợp lý. Tuy nhiên, nhà quản trị cũng cần lưu ý, điểm hòa vốn chỉ
là một trong những chỉ số cần đánh giá khi lập kế hoạch. Trong quá
trình ra quyết định kinh doanh, nhà quản trị cần cân nhắc thêm các yếu
tố khác như mục tiêu, lợi nhuận, thị phần,…
3.3. Lập kế hoạch và dự báo
Điểm hòa vốn hay việc phân tích chi
phí – khối lượng – lợi nhuận có thể giúp nhà quản trị dự báo doanh thu
và lợi nhuận trong các bối cảnh thay đổi về sản lượng và mức giá. Từ
đó, nhà quản trị có thể lập kế hoạch ngân sách tối ưu.
3.4. Tối ưu hóa chiến lược giá
Giá là vũ khí cạnh tranh rất quan
trọng của các doanh nghiệp trên thị trường. Biết tận dụng thời cơ điều
chỉnh mức giá hợp lý có thể đem lại cơ hội tăng lợi nhuận, nhưng nếu
sử dụng không hợp lý có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến tài chính của
doanh nghiệp. Người quản trị trong vấn đề này cần xây dựng khung giá
bán phù hợp ở các mức độ sản lượng khác nhau để phòng ban thực thi có
cách chủ động điều chỉnh mức giá sao cho phù hợp. Khung giá bán lúc
này có thể được xây dựng dựa trên giá bán hòa vốn ở các mức độ sản
lượng khác nhau.
Phân tích hòa vốn có thể giúp nhà quản
trị tối ưu hóa chiến lược định giá bằng cách chỉ ra những thay đổi về
giá, chi phí ảnh hưởng như thế nào đến điểm hòa vốn và tỷ suất lợi
nhuận của doanh nghiệp. Nhà quản trị
sử dụng phân tích hòa vốn để tìm ra mức giá tối ưu đồng thời xây dựng
các chiến lược giảm giá, khuyến mãi giúp tối đa hóa lợi nhuận, giảm
thiểu rủi ro hoặc đáp ứng thị phần mục tiêu của doanh nghiệp.
3.5. Hỗ trợ quản lý rủi ro
Trong các tình huống kinh doanh khó
khăn yêu cầu doanh nghiệp phải thắt chặt chi phí, việc quản lý rủi ro
tài chính thông qua điểm hòa vốn là một trong những công cụ rất quan
trọng. Phân tích hòa vốn sẽ giúp nhà quản trị tính toán lượng bán có
thể giảm được bao nhiêu trước khi phát sinh lỗ.
3.6. Đánh giá hiệu suất hoạt động của các bộ phận
Bằng việc so sánh doanh thu, chi phí
thực tế với điểm hòa vốn, các doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất
của mình, xác định những những hoạt động cần cải thiện. Từ đó, nhà
quản trị có thể đưa ra các biện pháp giúp cải thiện hiệu suất và theo
dõi tiến độ hướng lợi nhuận của doanh nghiệp.
*Thông tin khác
Thông tin ứng tuyển và Hướng dẫn
Nguồn: https://sapp.edu.vn/bai-viet-cma/xac-dinh-diem-hoa-von-trong-ke-toan-quan-tri/