Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.
Trong bài viết này công ty AGS sẽ chia sẻ về chủ đề So sánh sự khác biệt giữa 2 mô hình giá gốc và giá trị hợp lý. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa
a. Giá gốc (Historical Cost)
Giá gốc là phương pháp kế toán ghi lại giá trị của tài sản hoặc nợ phải trả dựa trên giá trị ban đầu. Giá trị này sẽ được duy trì trong các báo cáo tài chính dù cho tài sản đó có tăng hay giảm giá trị theo thời gian. Phương pháp này chủ yếu áp dụng cho các tài sản cố định như bất động sản, thiết bị, đất đai, và được coi là phương pháp kế toán thận trọng hơn.
b. Giá trị hợp lý (Fair Value)
Giá trị hợp lý là phương pháp kế toán đo lường giá trị của tài sản hoặc nợ phải trả dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp này tính đến giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai và xem xét rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tài sản hoặc nợ phải trả. Giá trị hợp lý được sử dụng cho các tài sản như đầu tư, công cụ phái sinh và hàng tồn kho cũng như các khoản nợ như nợ và công cụ tài chính.
2. Giá gốc và giá trị hợp lý, mô hình nào phù hợp với doanh nghiệp của bạn hơn
Việc lựa chọn giữa phương pháp giá gốc và giá trị hợp lý phụ thuộc vào loại tài sản hoặc nợ phải trả, mục tiêu kinh doanh của công ty, các yêu cầu quy định, cũng như điều kiện thị trường hiện tại. Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp của cả hai phương pháp có thể là giải pháp tối ưu, tùy vào hoàn cảnh cụ thể.
a. Loại tài sản hoặc trách nhiệm pháp lý
Loại tài sản hoặc nợ phải trả được xem là yếu tố then chốt khi quyết định giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Tài sản cố định như bất động sản, thiết bị và đất đai thường được định giá theo giá gốc để duy trì sự ổn định trong báo cáo tài chính. Trong khi đó, các khoản đầu tư, công cụ phái sinh, và hàng tồn kho thường sử dụng giá trị hợp lý để phản ánh giá trị thị trường hiện tại. Tương tự, các khoản nợ và công cụ tài chính cũng thường được ghi nhận theo giá trị hợp lý để đảm bảo tính chính xác trong việc đánh giá nghĩa vụ tài chính.
b. Mục tiêu kinh doanh
Mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến việc chọn giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Nếu doanh nghiệp hướng đến việc duy trì một mức định giá thận trọng và không đánh giá quá cao tình hình tài chính của công ty, phương pháp giá gốc sẽ là lựa chọn ưu tiên. Ngược lại, nếu mục tiêu là phản ánh chính xác các điều kiện thị trường hiện tại và hỗ trợ ra quyết định dựa trên thông tin cập nhật, thì phương pháp giá trị hợp lý sẽ phù hợp hơn.
c. Chi phí và độ phức tạp
Chi phí và độ phức tạp của phương pháp định giá cũng cần được xem xét khi quyết định giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Nguyên giá thường đơn giản hơn và ít tốn kém hơn khi thực hiện vì nó chỉ yêu cầu ghi lại giá gốc của tài sản hoặc nợ phải trả. Mặt khác, giá trị hợp lý đòi hỏi những tính toán và giả định phức tạp hơn, có thể tốn thời gian và tốn kém.
d. Yêu cầu quy định
Yêu cầu pháp lý cũng ảnh hưởng đáng kể đến việc chọn giữa giá gốc và giá trị hợp lý. Trong nhiều trường hợp, quy định có thể yêu cầu doanh nghiệp áp dụng phương pháp định giá cụ thể. Ví dụ, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) yêu cầu sử dụng giá trị hợp lý cho một số loại tài sản và nợ phải trả, như công cụ tài chính và bất động sản đầu tư.
Tóm lại, cả hai mô hình giá gốc và giá trị hợp lý đều được sử dụng rộng rãi trong kế toán để định giá tài sản và nợ phải trả. Tùy thuộc vào mục tiêu, loại tài sản, điều kiện thị trường mà các doanh nghiệp có thể chọn các phương pháp phù hợp để áp dụng.
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích.
Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
Nguồn: https://viindoo.com/vi/blog/quan-tri-doanh-nghiep-3/historical-cost-vs-fair-value-1345