Biểu thuế nhập khẩu vào Hoa Kỳ, thuế ưu đãi áp dụng tại Việt Nam [2024]

2024/12/18

ThuếƯuđãithuế

Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.
Trong bài viết này, công ty AGS sẽ chia sẻ về chủ đề Biểu thuế nhập khẩu vào Hoa Kỳ, thuế ưu đãi áp dụng tại Việt Nam [2024]. Bài viết dành cho các kế toán viên đang phụ trách về phần thuế, cũng như các doanh nghiệp hoặc cá nhân đang muốn tìm hiểu về các loại thuế này. AGS muốn chia sẻ về chủ đề này bởi vì biểu thuế nhập khẩu và thuế ưu đãi là những vấn đề quan trọng mà các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, cần nắm rõ để tối ưu hóa chi phí và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

Hệ thống thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ được phát triển dựa trên hệ thống thuế quan (HS) của Hội đồng Hợp tác Hải quan, một cơ quan liên chính phủ đặt tại Bruxen. Mức thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ có khả năng biến đổi và được thông báo mỗi năm.

1. Các loại thuế được quy định tại khi nhập khẩu vào Hoa Kỳ


Thuế theo trị giá: Phần lớn các loại thuế quan tại Hoa Kỳ được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của giá trị giao dịch hàng hóa nhập khẩu.

Thuế theo trọng lượng hoặc khối lượng: Các mặt hàng chủ yếu là nông sản và hàng sơ chế thường phải chịu thuế dựa trên trọng lượng hoặc khối lượng. Loại thuế này chiếm khoảng 12% số dòng thuế trong biểu thuế HTS của Hoa Kỳ.

Thuế gộp: Một số mặt hàng, thường là hàng nông sản, phải chịu cả thuế dựa trên giá trị và thuế dựa trên số lượng.

Thuế theo hạn ngạch: Còn có một số loại hàng hóa khác phải chịu thuế hạn ngạch. Hàng hóa nhập khẩu nằm trong phạm vi hạn ngạch cho phép được hưởng mức thuế thấp hơn, trong khi hàng nhập vượt quá hạn ngạch phải chịu mức thuế cao hơn nhiều và có thể bị cấm nhập khẩu. Mức thuế MFN năm 2002 áp dụng đối với số lượng trong hạn ngạch bình quân là 9%, trong khi mức thuế đối với số lượng vượt hạn ngạch trung bình là 53%. Thuế hạn ngạch hiện nay đang được áp dụng với thịt bò, các sản phẩm sữa, đường và các sản phẩm đường.

Thuế theo thời vụ: Mức thuế đối với một số loại nông sản có thể thay đổi theo thời điểm nhập khẩu vào Hoa Kỳ trong năm.

Thuế leo thang: Một đặc điểm khác của hệ thống thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ là áp dụng thuế suất tăng dần, tức là mặt hàng càng được chế biến sâu thì thuế suất nhập khẩu càng cao.

2. Mức thuế Hoa Kỳ quy định cho các nước xuất khẩu

Mức thuế tối huệ quốc (MFN) hay còn gọi là mức thuế dành cho các nước có quan hệ thương mại bình thường (NTR): được áp dụng cho các nước thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các nước chưa là thành viên WTO nhưng đã ký hiệp định thương mại song phương với Hoa Kỳ, ví dụ như Việt Nam. Mức thuế MFN nằm trong khoảng từ dưới 1% đến gần 40%, với phần lớn các mặt hàng chịu mức thuế từ 2% đến 7%. Hàng dệt may và giày dép thường chịu mức thuế cao hơn. Mức thuế MFN theo giá trị trung bình khoảng 4%. Mức thuế MFN được ghi trong cột “General” của cột 1 trong biểu thuế nhập khẩu (HTS) của Hoa Kỳ.

Mức thuế phi tối huệ quốc (non-MFN) được áp dụng cho những nước chưa là thành viên WTO và chưa ký hiệp định thương mại song phương với Hoa Kỳ như Lào, Cuba, Bắc Triều Tiên. Thuế suất non-MFN nằm trong khoảng từ 20% đến 110%, cao hơn nhiều so với thuế suất MFN. Mức thuế non-MFN được ghi trong cột 2 của biểu thuế HTS của Hoa Kỳ.

Mức thuế áp dụng với Khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ (NAFTA): Hàng hóa nhập khẩu từ Canada và Mexico được miễn thuế nhập khẩu hoặc được hưởng thuế suất ưu đãi thấp hơn mức thuế MFN. Ví dụ, mức thuế MFN năm 2004 áp dụng chung với dưa chuột chế biến là 9,6%, nhưng nếu nhập khẩu từ Canada hoặc Mexico thì được miễn thuế. Thuế suất ưu đãi đối với hàng nhập từ Canada và Mexico được ghi ở cột “Special” của cột 1 trong biểu thuế HTS, trong đó (CA) là ký hiệu dành cho Canada và (MX) là ký hiệu dành cho Mexico.

3. Chính sách Thuế quan ưu đãi áp dụng Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ

Việt Nam, là một thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), được hưởng mức thuế tối huệ quốc (MFN) khi xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Mức thuế MFN nằm trong khoảng từ dưới 1% đến gần 40%, trong đó hầu hết các mặt hàng chịu mức thuế từ 2% đến 7%. Hàng dệt may và giày dép thường chịu mức thuế cao hơn.

Ngoài ra, Việt Nam cũng là một trong những nước thực hiện Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Theo hiệp định này, thuế suất xuất khẩu ưu đãi dự kiến giảm dần từ 8,3% năm 2022 xuống còn 3,6% vào năm 2027.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức thuế cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa và các điều khoản thương mại cụ thể. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo Biểu thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ mới nhất hoặc liên hệ với cơ quan thương mại địa phương.


Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://eimskip.vn/bieu-thue-nhap-khau-vao-hoa-ky-thue-uu-dai-ap-dung-tai-viet-nam

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ