Cùng với sự hội nhập quốc tế, những doanh nghiệp và công ty kiểm toán không ngừng gia tăng số lượng và chất lượng nhân viên kiểm tra rủi ro kiểm toán để đáp ứng nhu cầu của khách hàng đối với công việc này. Vậy thì rủi ro kiểm toán là gì và tại sao nhân sự làm về kiểm tra rủi ro kiểm toán lại đang được tìm kiếm nhiều đến vậy? Tất cả sẽ được cung cấp thông tin qua bài viết sau đây.
1. Định nghĩa rủi ro kiểm toán
Theo cách hiểu đơn giản nhất, rủi ro kiểm toán là sai sót trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán. Những rủi ro này đến từ những đánh giá sai lệch hoặc không phù hợp của kiểm toán viên và công ty kiểm toán khi kiểm tra báo cáo tài chính ấy. Ví dụ, trong quá trình đánh giá báo cáo tài chính của một doanh nghiệp A, kiểm toán viên không phát hiện ra bất kỳ lỗi hay sai phạm nào của doanh nghiệp này và đánh giá báo cáo trung thực, hợp lý. Trên thực tế thì báo cáo đó lại có những lỗi và sai phạm ấy không được phát hiện ra. Đó chính là rủi ro kiểm toán.
2. Bản chất của rủi ro kiểm toán
Audit Risk (RRKT) được đánh giá trong mối quan hệ với kế hoạch kiểm toán, được tiến hành lấy mẫu kiểm toán và lựa chọn phép thử. Những rủi ro trong kiểm toán thường xảy ra liên quan đến những giới hạn của quản lý và chi phí kiểm toán. Bên cạnh đó thì nguyên nhân của rủi ro kiểm toán còn dựa trên những yếu tố sau:
- Độ rộng của phạm vi của đối tượng kiểm toán: Trong quá trình chọn mẫu và đánh giá mẫu, do phạm vi đối tượng lớn nên xác suất đưa ra có thể sai lệch và việc đánh giá kết luận luôn có khả năng không đúng.
- Những yếu tố giới hạn: Các giới hạn về nguồn lực, chi phí, thời gian quản lý và thậm chí là giới hạn của khách hàng có thể tạo ra rủi ro kiểm toán. Đối tượng của cuộc kiểm toán không thể được bao quát hết do đó khả năng xảy ra sai sót luôn có thể phát sinh .
- Rủi ro trong kinh doanh: Đánh giá rủi ro kiểm toán có ảnh hưởng quan trọng đến toàn bộ quá trình kiểm toán. Kiểm toán viên phải lập kế hoạch kiểm toán thích hợp và thu thập đầy đủ bằng chứng để đưa ra ý kiến kiểm toán chính xác và đáng tin cậy.
3. Các loại rủi ro trong kiểm toán
3.1. Rủi ro tiềm tàng - IR
Rủi ro tiềm tàng là sự hiện diện của một sai sót trọng yếu trong các
chức năng hoạt động và môi trường quản lý của công ty. Nó tồn tại độc
lập dù cho việc thực hiện kiểm toán có diễn ra hay không. Nguyên nhân
của rủi ro này thường là nguồn cung cấp, sự thay đổi công nghệ hoặc hoạt
động cạnh tranh, điều kiện khuôn khổ xã hội, tình hình kinh tế có ổn
định hay không, do điều kiện khuôn khổ chính trị và sự thay đổi của luật
pháp.
3.2. Rủi ro kiểm soát - CR
Đó là một sự tồn tại quan trọng mà kiểm toán viên không nhận ra trong hệ thống kiểm soát nội bộ và ngăn chặn nguồn gốc của loại rủi ro này. Nguyên nhân do hoạt động của nhân viên quan trọng quá chậm, ít hoạt động hơn, hoặc do thay đổi kinh doanh hoạt động trong các nhiệm vụ chức năng, do các đại lý và sự phức tạp của hoạt động kinh tế.3.3. Rủi ro phát hiện - DR
Rủi ro phát hiện là rủi ro mà các thủ tục của kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu. Ví dụ, kiểm toán viên cần thực hiện đếm thực tế hàng tồn kho và so sánh kết quả với hồ sơ kế toán. Công việc này được thực hiện để chứng minh sự tồn tại của hàng tồn kho. Nếu mẫu thử nghiệm của kiểm toán viên về số lượng hàng tồn kho không đủ để ngoại suy cho toàn bộ hàng tồn kho, thì rủi ro phát hiện sẽ cao hơn.4. Mối quan hệ giữa các loại rủi ro
AR = IR x CR x DR (1)
- AR (Audit risk): Rủi ro kiểm toán
- IR (Inherent risk): Rủi ro tiềm tàng
- CR (Control risk): Rủi ro kiểm soát
- DR (Detection risk): Rủi ro phát hiện
Ngoài ra, từ công thức (1) ta suy rộng ra:
DR = AR/(IR x CR) (2)
Theo công thức (2), để giảm thiểu rủi ro phát hiện (DR), thì rủi ro tiềm tàng (IR) và rủi ro kiểm soát (CR) phải ở mức cao.
Công thức (2) còn được thể hiện dưới dạng ma trận sau:
Trong ma trận trên, dòng của ma trận biểu thị rủi ro tiềm tàng (IR), cột của ma trận biểu thị rủi ro kiểm soát (CR), giao giữa dòng và cột biểu thị kết quả của rủi ro phát hiện (DR). Ví dụ, nếu kiểm toán viên đánh giá rủi ro tiềm tàng ở mức cao và đánh giá rủi ro kiểm soát ở mức cao thì rủi ro phát hiện sẽ được đánh giá ở mức thấp nhất.
4.1. Mối quan hệ giữa các loại rủi ro và thu thập bằng chứng kiểm toán
- D (Direct Relationship): Mối quan hệ trực tiếp/tỷ lệ thuận
- I (Inverse Relationship): Mối quan hệ đối nghịch/tỷ lệ nghịch
Rủi ro kiểm toán và rủi ro phát hiện có mối quan hệ tỷ lệ thuận. Điều này có nghĩa là, khi rủi ro kiểm toán được đánh giá ở mức thấp thì rủi ro phát hiện sẽ ở mức thấp và ngược lại. Rủi ro kiểm toán và rủi ro phát hiện có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với việc thu thập bằng chứng kiểm toán. Như vậy, khi rủi ro kiểm toán và rủi ro phát hiện ở mức thấp thì kiểm toán viên cần thu thập nhiều bằng chứng bổ sung để chứng minh ý kiến của mình. Và ngược lại, khi rủi ro kiểm toán và rủi ro phát hiện ở mức cao, thì kiểm toán viên không cần thu thập thêm bằng chứng kiểm toán.
Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát có mối quan hệ tỷ lệ thuận với việc thu thập bằng chứng kiểm toán. Do đó, khi rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát được đánh giá ở mức cao thì kiểm toán viên phải sử dụng thêm các thủ tục để thu thập thêm bằng chứng kiểm toán. Ngược lại, khi rủi ro tiềm tàng và kiểm ro kiểm soát được đánh giá ở mức thấp, thì kiểm toán viên không cần thu thập thêm bằng chứng kiểm toán.
Việc xác định ngưỡng trọng yếu (ngưỡng sai sót không đáng kể) trong mức trọng yếu là rất quan trọng. Việc xác định ngưỡng trọng yếu giúp kiểm toán viên loại bỏ những sai sót quá nhỏ, mà ngay cả khi tổng hợp lại cũng không đủ gây ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
Mối quan hệ giữa rủi ro và mức trọng yếu được thể hiện qua sơ đồ sau:
- D (Direct Relationship): Mối quan hệ trực tiếp/tỷ lệ thuận
- I (Inverse Relationship): Mối quan hệ đối nghịch/tỷ lệ nghịch
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tiềm tàng
- BN: Nature of Client’s Business (Đặc điểm hoạt động sản xuất, kinh doanh của khách hàng)
- AE: Audit Experience (Kinh nghiệm của kiểm toán viên)
- C: Culture (Văn hóa doanh nghiệp/Văn hóa)
- DR: Detection Risk (Rủi ro phát hiện)
- IR: Inherrent Risk (Rủi ro tiềm tàng)
- CR: Control Risk (Rủi ro kiểm soát)
- AR: Audit Risk (Rủi ro kiểm toán)
Bài viết được tổng hợp từ nguồn: https://kinhtevadubao.vn/de-xuat-mo-hinh-cac-nhan-to-anh-huong-den-rui-ro-tiem-tang-trong-kiem-toan-bao-cao-tai-chinh-3618.html