Nhân viên kiểm toán có nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính trong một tổ chức. Để thực hiện công việc này một cách tốt nhất, nhân viên kiểm toán cần có các kỹ năng và tố chất sau đây:
1. Kiến thức về kế toán
Nhân viên kiểm toán cần có kiến thức vững về các nguyên tắc, quy định và phương pháp kế toán. Bao gồm hiểu biết về các chuẩn mực kế toán quốc tế và các quy định pháp lý liên quan.
Kiến thức về kế toán giúp kiểm toán viên hiểu và phân tích thông tin tài chính, nhận biết các rủi ro và sai sót trong quá trình ghi nhận và báo cáo tài chính. Đồng thời, giúp nhân viên kiểm toán đưa ra những khuyến nghị, đề xuất để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình kế toán của tổ chức.
2. Kỹ năng phân tích và suy luận
Kỹ năng phân tích và suy luận giúp nhân viên kiểm toán xác định các vấn đề, phát hiện sai sót, rủi ro và vi phạm, từ đó đưa ra giải pháp và đề xuất cải tiến cho hệ thống kế toán của các tổ chức. Đồng thời, kỹ năng này cũng hỗ trợ trong việc xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
3. Kỹ năng giao tiếp
Mặc dù công việc kiểm toán thường liên quan đến phân tích dữ liệu, kiểm tra tài chính và tuân thủ các quy định, nhưng việc giao tiếp hiệu quả với khách hàng và các bên liên quan cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình kiểm toán.
Trong nhiều dự án, kiểm toán viên thường làm việc trong nhóm với các thành viên khác. Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để truyền đạt ý kiến, chia sẻ thông tin và làm việc cùng nhau một cách hiệu quả. Kỹ năng quan trọng này cũng giúp quản lý xung đột một cách hiệu quả.
4. Kỹ năng quản lý thời gian
Kiểm toán thường ràng buộc bởi các thời hạn quan trọng, chẳng hạn như thời hạn nộp báo cáo. Quản lý thời gian giúp nhân viên kiểm toán phân bổ thời gian một cách hợp lý cho từng giai đoạn của quá trình kiểm toán, đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn. Quản lý thời gian hiệu quả cũng giúp các kiểm toán viên giảm stress, căng thẳng, áp lực từ công việc.
5. Tính cẩn thận và chi tiết
Kiểm toán viên thường phải làm việc với các số liệu và tài liệu quan trọng. Tính cẩn thận nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình kiểm toán. Xây dựng niềm tin trong công việc, đảm bảo uy tín cá nhân và uy tín của công ty kiểm toán trong cách hành nghề.
Tính cẩn thận và chi tiết đồng thời cũng giúp kiểm toán viên phát hiện các hành vi gian lận, lạm quyền hoặc lỗi phạm tội trong quá trình kiểm toán. Kiểm tra các giao dịch và tài liệu một cách tỉ mỉ giúp phát hiện các dấu hiệu của gian lận và hành vi không đúng đắn. Đặc biệt là trong đánh giá rủi ro, kiểm toán viên phải hiểu rõ các rủi ro có thể xảy ra và đảm bảo các biện pháp kiểm soát nội bộ được thực hiện một cách hiệu quả.
6. Kiên nhẫn và kiên trì
Kiểm toán viên thường phải làm việc với một lượng lớn tài liệu, hồ sơ và thông tin liên quan đến doanh nghiệp. Quá trình này có thể mất nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm để hoàn thành. Tính kiên nhẫn và kiên trì giúp kiểm toán viên duy trì sự tập trung và cam kết trong suốt quá trình này.
Trong quá trình làm việc, có thể xảy ra các vấn đề liên quan đến pháp lý, kỹ thuật, hay sự phức tạp của hệ thống tài chính. Tính kiên nhẫn và kiên trì giúp kiểm toán viên tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận, tìm hiểu và giải quyết các khía cạnh phức tạp một cách kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác của kết quả.
7. Đạo đức nghề nghiệp
Đạo đức nghề nghiệp đảm bảo kiểm toán viên hoạt động với sự trung thực, công bằng, chính xác và độc lập. Giúp quá trình kiểm toán được thực hiện một cách đáng tin cậy và không bị ảnh hưởng bởi những lợi ích cá nhân hay áp lực từ bên ngoài. Đạo đức nghề cũng đảm bảo kiểm toán viên tuân thủ các quy định, quy tắc và luật pháp liên quan đến công việc kiểm toán.
Sự tôn trọng đạo đức nghề nghiệp không chỉ là nhiệm vụ của kiểm toán viên, mà còn là cơ sở để xây dựng lòng tin của công chúng và các bên liên quan đối với kiểm toán viên và quá trình kiểm toán. Đạo đức nghề nghiệp là tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và đáng tin cậy của một kiểm toán viên và công ty kiểm toán mà họ đại diện.
Nguồn: https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/kiem-toan-la-gi#mot-so-cau-hoi-thuong-gap-ve-kiem-toan