[KTNB] Phân loại kế toán trong doanh nghiệp

2024/07/05

NgànhKếToán-Kiểmtoán

Kế toán đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động của mọi doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn. Với sự phân loại và chuyên môn hoá phù hợp với từng loại hình kinh doanh, các công việc kế toán giúp cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về tài chính, mang lại nền tảng quan trọng cho việc ra quyết định chiến lược và quản lý hiệu quả. Có nhiều loại kế toán khác nhau trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp, mỗi loại có mục đích và phạm vi ứng dụng riêng biệt. Vậy phân loại kế toán như thế nào? Có bao nhiêu loại kế toán trong doanh nghiệp? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé

I. Kế toán là gì?

Kế toán là quá trình ghi chép, phân tích và báo cáo về các hoạt động tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định. Hoạt động kế toán giúp tổng hợp thông tin về thu nhập, chi phí, tài sản và nợ phải trả để cung cấp cho các bên liên quan (như chủ sở hữu, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và người quản lý) các thông tin quan trọng để ra quyết định và điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

II. Phân loại kế toán

Kế toán là một hệ thống quản lý và báo cáo thông tin tài chính của tổ chức hoặc cá nhân, nhằm hỗ trợ quản lý, ra quyết định và bảo đảm sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Có nhiều cách phân loại kế toán dựa trên mục đích sử dụng thông tin kế toán, phạm vi áp dụng và các quy định pháp lý. Mỗi loại kế toán đều có vai trò và nhiệm vụ riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Dưới đây là các phân loại chính:

1. Theo chức năng

1.1 Kế toán quản trị

Kế toán quản trị (Management Accounting) là một phần của hệ thống kế toán trong doanh nghiệp, tập trung vào việc thu thập, phân tích và báo cáo thông tin tài chính nội bộ để hỗ trợ quản lý ra các quyết định chiến lược và điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.



Các đặc điểm chính của kế toán quản trị bao gồm:
  • Mục đích sử dụng: Dành cho các bộ phận nội bộ trong tổ chức, nhằm hỗ trợ quản lý trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hoạt động kinh doanh.
  • Phạm vi áp dụng: Tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và kịp thời về hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, sản phẩm, dịch vụ, địa điểm, v.v.
  • Thời gian cung cấp thông tin: Thường xuyên và nhanh chóng để hỗ trợ quản lý trong việc đưa ra các quyết định thích hợp.
  • Tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh và thích nghi với nhu cầu cụ thể của từng bộ phận hoặc mục tiêu quản lý khác nhau.
Các nhiệm vụ chính của kế toán quản trị bao gồm:
  • Lập kế hoạch và dự báo: Giúp quản lý lập kế hoạch tài chính và dự báo về lợi nhuận, chi phí và doanh thu trong tương lai.
  • Phân tích chi phí và hiệu quả: Tính toán và phân tích chi phí sản xuất, chi phí của sản phẩm, dịch vụ để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Kiểm soát và đánh giá hoạt động: Đảm bảo các hoạt động của doanh nghiệp diễn ra theo kế hoạch và đánh giá hiệu quả của các bộ phận, sản phẩm.
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Cung cấp thông tin và phân tích cho các nhà quản lý để họ có thể ra quyết định chiến lược và phát triển doanh nghiệp.
Kế toán quản trị đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý trong tổ chức để đảm bảo sự điều hành hiệu quả và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1.2 Kế toán tài chính

Kế toán tài chính (Financial Accounting) là một phần quan trọng của hệ thống kế toán của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó tập trung vào việc thu thập, xử lý và báo cáo các thông tin tài chính chính xác và đáng tin cậy về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tổ chức để cung cấp cho các bên liên quan bên ngoài như cổ đông, ngân hàng, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý.
Các đặc điểm chính của kế toán tài chính bao gồm:
  • Mục đích sử dụng: Cung cấp thông tin tài chính chi tiết và tổng hợp cho các bên liên quan bên ngoài để đánh giá hiệu quả quản lý và đầu tư vào doanh nghiệp.
  • Phạm vi áp dụng: Bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các giao dịch tài chính hàng ngày, xử lý thông tin và báo cáo kết quả tài chính như Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
  • Đối tượng chủ yếu: Các bên liên quan bên ngoài như cổ đông, ngân hàng, nhà đầu tư, cơ quan thuế, v.v.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán quốc tế như IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) để đảm bảo tính khả thi và so sánh được của thông tin tài chính.
  • Tần suất báo cáo: Thông tin được báo cáo định kỳ, thường là hằng năm, để cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Công việc kế toán tài chính rất quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong thông tin tài chính của doanh nghiệp, từ đó giúp các bên liên quan có thể đưa ra các quyết định kinh doanh và đầu tư hiệu quả.

2. Theo cách thức ghi chép

2.1 Kế toán đơn

Kế toán đơn là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc kế toán của các cá nhân hoặc các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs - Small and Medium-sized Enterprises). Trong ngữ cảnh này, "đơn" có nghĩa là đơn giản, cụ thể hơn là việc kế toán được thực hiện dựa trên các quy định và phương pháp kế toán tương đối đơn giản, phù hợp với quy mô và phạm vi hoạt động của từng doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Các đặc điểm chính của kế toán đơn thường bao gồm:
  • Tập trung vào thông tin cần thiết: Kế toán đơn thường chỉ tập trung vào việc ghi nhận và xử lý các giao dịch cơ bản như thu chi, doanh thu và chi phí cốt lõi của doanh nghiệp.
  • Đơn giản hóa quy trình: Quy trình kế toán trong doanh nghiệp nhỏ và vừa thường được đơn giản hóa để phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
  • Phù hợp với quy định pháp luật: Mặc dù đơn giản hóa, kế toán đơn vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến kế toán và báo cáo tài chính.
  • Mục đích sử dụng thông tin: Thông tin kế toán được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ quản lý nội bộ và để báo cáo cho các bên liên quan như cơ quan thuế, ngân hàng hoặc chủ sở hữu.
  • Công cụ hỗ trợ ra quyết định: Mặc dù đơn giản hơn so với các doanh nghiệp lớn, kế toán đơn vẫn là một công cụ quan trọng để hỗ trợ quản lý và ra quyết định trong hoạt động kinh doanh.
    Kế toán đơn là cách tiếp cận kế toán dành cho các cá nhân và các doanh nghiệp nhỏ và vừa, với mục đích đơn giản hóa và phù hợp với quy mô hoạt động của từng tổ chức.

    2.2 Kế toán kép

    Kế toán kép là một thuật ngữ đề cập đến một hệ thống kế toán phổ biến và cơ bản trong nền kinh tế hiện đại. Đây là phương pháp kế toán mà mỗi giao dịch tài chính được ghi nhận vào hai tài khoản khác nhau để đảm bảo sự cân bằng trong sổ sách kế toán.
    Các đặc điểm chính của kế toán kép bao gồm:
    • Nguyên lý cân đối: Mỗi khi có một giao dịch, số tiền được ghi nhận trong một tài khoản nợ (debit) sẽ phải có số tiền tương đương được ghi vào một tài khoản có (credit). Tổng giá trị của các tài khoản debit phải bằng tổng giá trị của các tài khoản credit.
    • Phân chia giao dịch: Kế toán kép cho phép phân tích mỗi giao dịch thành các phần riêng biệt, từ đó cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
    • Bảo đảm tính chính xác: Hệ thống này giúp bảo đảm rằng không có sự mâu thuẫn hoặc thiếu sót trong sổ sách kế toán, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
    • Được áp dụng rộng rãi: Kế toán kép là một tiêu chuẩn quốc tế và được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp, đảm bảo tính thống nhất và so sánh được của dữ liệu kế toán.
    • Cung cấp thông tin cho quản lý: Dựa trên dữ liệu từ kế toán kép, các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định chiến lược, quản lý tài chính và đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
    Trong kế toán kép, mỗi giao dịch được xử lý bằng cách ghi vào ít nhất hai tài khoản khác nhau để bảo đảm sự cân bằng và tính chính xác trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.

    3. Theo phần hành

    Tuỳ thuộc vào mục đích hoạt động chính của doanh nghiệp, mà việc phân loại kế toán theo phần hành cũng khác nhau. Một số loại kế toán theo phần hành như sau:

    3.1 Kế toán thanh toán

    Kế toán thanh toán (payment accounting) là quá trình ghi nhận và quản lý các giao dịch liên quan đến thanh toán tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, chi trả bằng thẻ tín dụng, hay bất kỳ hình thức thanh toán nào khác mà một tổ chức hoặc cá nhân thực hiện để thanh toán các khoản phí, chi phí, hoặc các khoản nợ khác.
    Các hoạt động trong kế toán thanh toán bao gồm:
    • Ghi nhận giao dịch: Khi có các giao dịch thanh toán xảy ra, như chi tiêu cho hàng hóa, dịch vụ, hoặc thanh toán cho các bên thứ ba, các khoản chi này sẽ được ghi nhận vào hệ thống kế toán của tổ chức.
    • Xử lý tài liệu hạch toán: Hạch toán các khoản thanh toán bao gồm việc lập các chứng từ như hóa đơn, biên lai, phiếu thu chi, hoặc các tài liệu liên quan để xác nhận giao dịch đã được thực hiện đầy đủ và đúng quy định.
    • Phân bổ chi phí: Xác định và phân bổ chi phí thanh toán vào các tài khoản chi phí tương ứng, như chi phí mua hàng, chi phí dịch vụ, chi phí hoạt động, v.v., để theo dõi và đánh giá hiệu quả tài chính của tổ chức.
    • Kiểm soát và báo cáo: Đảm bảo rằng các khoản thanh toán được thực hiện theo quy định, và thông tin về các khoản thanh toán được báo cáo đầy đủ, chính xác cho các bên liên quan như người quản lý, cổ đông, cơ quan quản lý và kiểm toán.
    • Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo rằng các hoạt động thanh toán tuân thủ đúng các quy định về thuế, kế toán và các quy định pháp luật khác có liên quan.
    Kế toán thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của một tổ chức, đảm bảo sự minh bạch và kiểm soát chi tiêu hiệu quả, từ đó hỗ trợ quyết định chiến lược và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

    3.2 Kế toán công nợ

    Kế toán công nợ (Accounts Payable Accounting) là quá trình ghi nhận và quản lý các khoản phải trả của một tổ chức đối với các nhà cung cấp hoặc các bên thứ ba khác. Kế toán công nợ là một phần quan trọng của hệ thống kế toán tài chính của doanh nghiệp, giúp theo dõi và kiểm soát các khoản nợ phải trả một cách hiệu quả.
    Các hoạt động chính trong kế toán công nợ bao gồm:
    • Nhận và xử lý hóa đơn: Khi nhà cung cấp gửi hóa đơn cho doanh nghiệp để yêu cầu thanh toán, bộ phận kế toán công nợ sẽ nhận và xử lý các hóa đơn này.
    • Xác nhận và phê duyệt thanh toán: Các hóa đơn được xác nhận về tính chính xác và tính hợp lệ của dịch vụ hoặc hàng hóa đã nhận từ nhà cung cấp. Sau đó, hóa đơn được phê duyệt để tiến hành thanh toán.
    • Ghi nhận vào hệ thống kế toán: Sau khi hóa đơn được phê duyệt, các khoản nợ sẽ được ghi vào hệ thống kế toán của doanh nghiệp, thường là vào tài khoản "Công nợ phải trả".
    • Thanh toán: Khi đến ngày thanh toán, các khoản nợ sẽ được thanh toán cho các nhà cung cấp thông qua các phương thức thanh toán như chuyển khoản ngân hàng, séc, hay tiền mặt.
    • Theo dõi và giám sát: Bộ phận kế toán công nợ cần liên tục theo dõi và giám sát các khoản nợ phải trả để đảm bảo rằng chúng được thanh toán đúng hạn và theo các điều khoản đã thỏa thuận.
    Kế toán công nợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp, giúp đảm bảo sự minh bạch, chính xác và hiệu quả trong quản lý và thanh toán các khoản nợ phải trả đối với các đối tác kinh doanh.

    3.3 Kế toán doanh thu

    Kế toán doanh thu (Revenue Accounting) là quá trình ghi nhận, phân tích và báo cáo về các khoản doanh thu mà một tổ chức hoặc cá nhân thu được từ các hoạt động kinh doanh chính của họ. Kế toán doanh thu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kế toán tài chính của doanh nghiệp, vì nó cung cấp thông tin về mức độ thành công của doanh nghiệp trong việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
    Các điểm cần lưu ý về kế toán doanh thu:
    • Ghi nhận doanh thu: Doanh thu được ghi nhận khi các sản phẩm được bán hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng và khi các điều kiện ghi nhận doanh thu được đáp ứng.
    • Phân loại doanh thu: Doanh thu có thể được phân loại thành doanh thu từ bán hàng, doanh thu từ dịch vụ, doanh thu từ thuê bao, doanh thu từ giấy phép, và các nguồn doanh thu khác tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
    • Nguyên tắc ghi nhận: Theo nguyên tắc chung, doanh thu được ghi nhận khi các điều kiện sau đây đều được đáp ứng:Sản phẩm đã được chuyển giao hoặc dịch vụ đã được cung cấp cho khách hàng.
    • Giá trị doanh thu có thể được xác định một cách rõ ràng.
    • Có khả năng nhận được thanh toán từ khách hàng.
    • Kiểm soát và phân bổ doanh thu: Các tổ chức cần có các chính sách và quy trình để kiểm soát việc ghi nhận và phân bổ doanh thu một cách chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán quốc tế như IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc GAAP (Generally Accepted Accounting Principles).
    • Báo cáo doanh thu: Doanh thu được báo cáo trong các báo cáo tài chính của doanh nghiệp như Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement) và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement), để cung cấp thông tin cho các bên liên quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
    Kế toán doanh thu không chỉ là việc ghi nhận số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, mà còn là quá trình quản lý và báo cáo các khoản doanh thu một cách chính xác và minh bạch, đảm bảo tính khả thi và so sánh được của thông tin tài chính của doanh nghiệp.

    3.4 Kế toán tổng hợp

    Kế toán tổng hợp (General Accounting) là một thuật ngữ dùng để chỉ hoạt động kế toán tổng thể của một tổ chức, nhằm bao gồm và quản lý các thông tin tài chính và kế toán liên quan đến hoạt động kinh doanh. Đây là một khái niệm rộng hơn và bao quát hơn so với các dạng kế toán cụ thể như kế toán doanh thu, kế toán công nợ, hay kế toán thanh toán.
    Các đặc điểm chính của kế toán tổng hợp bao gồm:
    • Tổng hợp các hoạt động kế toán: Kế toán tổng hợp không chỉ tập trung vào một phần của hoạt động kế toán mà bao gồm toàn bộ các thông tin tài chính và kế toán của tổ chức. Đây là quá trình tích hợp các thông tin từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp như kế toán doanh thu, kế toán chi phí, kế toán thanh toán, kế toán tồn kho, v.v.
    • Quản lý sổ sách và hạch toán: Kế toán tổng hợp đảm bảo quản lý và duy trì các sổ sách kế toán chính xác và đầy đủ, bao gồm sổ cái, sổ chi tiết các tài khoản, sổ khoản mục.
    • Báo cáo tài chính: Quá trình này dẫn đến việc chuẩn bị và phát hành các báo cáo tài chính, bao gồm Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement), Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement), và Báo cáo tài sản và nợ phải trả (Balance Sheet), để cung cấp thông tin về tình hình tài chính của tổ chức.
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán: Kế toán tổng hợp phải tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán quốc tế như IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc các tiêu chuẩn quốc gia như GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong báo cáo tài chính.
    • Hỗ trợ ra quyết định: Bằng việc cung cấp các thông tin kế toán chính xác và tổng hợp, kế toán tổng hợp giúp cho các quản lý và người ra quyết định trong tổ chức có thể đưa ra các quyết định chiến lược, đánh giá hiệu quả kinh doanh và đề xuất các phương án cải tiến.
    Kế toán tổng hợp là quá trình quản lý và tổng hợp các thông tin kế toán để cung cấp các báo cáo và thông tin tài chính chính xác và đầy đủ, hỗ trợ cho việc quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.

    3.5 Kế toán thuế

    Kế toán thuế (Tax Accounting) là một phần quan trọng của hệ thống kế toán trong một tổ chức hoặc cá nhân, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thuế và báo cáo các thông tin liên quan đến nghĩa vụ thuế.
    Các điểm cần lưu ý về kế toán thuế bao gồm:
    • Ghi nhận và tính toán thuế: Kế toán thuế bao gồm việc ghi nhận, phân tích và tính toán các khoản thuế như Thuế giá trị gia tăng (VAT), Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax), Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax), Thuế nhập khẩu, Thuế xuất khẩu, và các loại thuế khác phù hợp với hoạt động kinh doanh của tổ chức.
    • Tuân thủ các quy định pháp luật: Kế toán thuế đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của tổ chức tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về thuế, bao gồm cả các tiêu chuẩn kế toán và các quy định về báo cáo tài chính.
    • Báo cáo và khai thuế: Kế toán thuế liên quan đến việc chuẩn bị và nộp các tờ khai thuế đúng thời hạn và theo đúng các quy định của cơ quan thuế. Bao gồm cả việc cập nhật các thay đổi trong pháp luật thuế và áp dụng chúng vào kế toán của tổ chức.
    • Kiểm tra và thanh tra thuế: Kế toán thuế cũng liên quan đến việc chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ trong quá trình kiểm tra và thanh tra thuế từ cơ quan thuế.
    • Chiến lược thuế: Hỗ trợ cho việc xác định chiến lược thuế hợp lý nhằm giảm thiểu các khoản nợ thuế phải đóng và tối ưu hóa lợi ích thuế cho tổ chức.
    Kế toán thuế là một phần không thể thiếu trong quản lý tài chính của một tổ chức, giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật, quản lý hiệu quả các khoản nợ thuế và cung cấp thông tin cần thiết cho việc ra quyết định chiến lược thuế.
    Ngoài ra, theo phần hành, có thể phân loại kế toán theo một số khau, như:
    • Kế toán phí.
    • Kế toán kho.
    • Kế toán thu-chi.
    • Kế toán tiền lương.
    • Kế toán ngân hàng,...
    Nguồn: https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/ke-toan-doanh-nghiep

    Tìm kiếm Blog này

    AGS Accounting会社紹介(JP)

    Translate

    Lưu trữ Blog

    QooQ