Gian lận và sai sót trên báo cáo tài chính: Trách nhiệm và thách thức đối với kiểm toán viên

Trong bối cảnh các vụ gian lận tài chính ngày càng tinh vi và gây thiệt hại nghiêm trọng cho nhà đầu tư, cổ đông và toàn bộ nền kinh tế, vai trò của kiểm toán viên trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Xã hội luôn đặt kỳ vọng rằng kiểm toán viên sẽ là “người gác cổng” của thông tin tài chính, đủ năng lực và bản lĩnh để phát hiện các hành vi gian dối ẩn sâu sau những con số tưởng như hợp lý trên báo cáo tài chính.
Tuy nhiên, gian lận không chỉ đến từ sai sót kỹ thuật, mà là kết quả của động cơ, áp lực, cơ hội và những toan tính có chủ đích. Đó là lý do trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc nhận diện rủi ro, áp dụng thủ tục phù hợp và đưa ra đánh giá khách quan về gian lận trở thành yếu tố then chốt, quyết định chất lượng của một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
Bài viết dưới đây phân tích nền tảng lý luận về gian lận, các biện pháp kiểm toán ứng phó rủi ro gian lận và trách nhiệm của kiểm toán viên theo chuẩn mực hiện hành, từ đó nhấn mạnh yêu cầu nâng cao năng lực phát hiện gian lận trong thực tiễn nghề nghiệp.

1. Gian lận và sai sót trên báo cáo tài chính

Gian lận là một khái niệm pháp lý rộng, tuy nhiên trong khuôn khổ các chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên chỉ tập trung vào những gian lận dẫn đến sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính. Có hai dạng sai sót cố ý mà kiểm toán viên đặc biệt quan tâm: gian lận trong lập báo cáo tài chính và gian lận do biển thủ tài sản

1.1. Mô hình Tam giác gian lận

Theo nghiên cứu của Donal R. Cressey (1919 – 1987), sau khi phỏng vấn 200 tội phạm kinh tế, ông chỉ ra ba yếu tố thúc đẩy hành vi gian lận, tạo thành mô hình Tam giác gian lận, bao gồm:
- Động cơ hoặc áp lực: Xuất phát từ khó khăn tài chính, thu nhập không thỏa đáng, áp lực lập báo cáo trong thời gian ngắn, nhu cầu giảm nghĩa vụ thuế hoặc do cá nhân yếu kém nhưng nắm vị trí quản lý.
- Cơ hội: Gian lận dễ xảy ra khi cơ chế kiểm soát nội bộ lỏng lẻo, tạo điều kiện để hành vi gian dối không bị phát hiện.
- Thái độ, cá tính: Không phải ai có áp lực và cơ hội cũng gian lận. Yếu tố quyết định vẫn nằm ở tính liêm chính của mỗi cá nhân. Khi thiếu đạo đức, áp lực và cơ hội sẽ biến thành hành vi gian lận.

1.2. Các hình thức gian lận thường gặp

Theo nghiên cứu của Hiệp hội các nhà điều tra gian lận (ACFE) những năm 2002, 2004, 2006 và 2016, gian lận thường xảy ra dưới ba hình thức:
- Biển thủ tài sản: Do nhân viên hoặc ban giám đốc thực hiện, trong đó lãnh đạo thường gây ra các vụ gian lận khó phát hiện hơn.
- Tham ô: Người có quyền hạn lợi dụng trách nhiệm để chiếm đoạt tài sản nhằm trục lợi cá nhân hoặc phục vụ bên thứ ba.
- Gian lận trên báo cáo tài chính: Cố ý bóp méo số liệu nhằm lừa dối người sử dụng thông tin tài chính. Một số kỹ thuật gian lận phổ biến gồm: che giấu chi phí, ghi nhận doanh thu không có thật, định giá sai tài sản, ghi sai niên độ và không công bố đầy đủ thông tin.

2. Biện pháp kiểm toán đối với rủi ro gian lận

Tại Việt Nam, các biện pháp kiểm toán để xử lý rủi ro sai sót trọng yếu do gian lận ở cấp độ cơ sở dẫn liệu có thể được điều chỉnh theo ba hướng: nội dung, lịch trình và phạm vi của thủ tục kiểm toán.

2.1. Thay đổi nội dung thủ tục kiểm toán

Kiểm toán viên có thể phải thay đổi loại thủ tục hoặc kết hợp các thủ tục nhằm thu thập bằng chứng đáng tin cậy hơn, đặc biệt với các khu vực dễ bị cố ý gian lận.

2.2. Điều chỉnh lịch trình thực hiện

Tùy rủi ro, kiểm toán viên có thể:
- Kiểm tra gần ngày kết thúc kỳ kế toán để nâng cao hiệu quả,
- Hoặc mở rộng thử nghiệm về các giao dịch phát sinh sớm trong kỳ nếu hành vi gian lận có dấu hiệu từ giữa niên độ.

2.3. Mở rộng phạm vi kiểm toán

Kiểm toán viên có thể tăng cỡ mẫu, thực hiện phân tích chi tiết hơn hoặc sử dụng các kỹ thuật kiểm toán bằng máy tính để rà soát dữ liệu sâu hơn. Trong các khoản mục dễ gian lận như hàng tồn kho, kiểm toán viên có thể chọn kiểm kê bất ngờ hoặc kiểm kê đồng loạt tại nhiều địa điểm.

3. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong phát hiện gian lận

Chuẩn mực kiểm toán quốc tế ISA đã ban hành chuẩn mực có tên “Trách nhiệm của kiểm toán viên đối với gian lận trong kiểm toán báo cáo tài chính”. Tại Việt Nam, ISA 240 được ban hành năm 2012 thay thế VSA 240 năm 2001.
Theo chuẩn mực:
- Kiểm toán viên phải đạt được đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không chứa sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
- Khi phát hiện hoặc nghi ngờ hành vi vi phạm pháp luật, kiểm toán viên phải báo cáo cơ quan có thẩm quyền và thực hiện thủ tục bổ sung để làm rõ.

4. Nâng cao năng lực phát hiện gian lận

Để hạn chế trách nhiệm pháp lý và nâng cao chất lượng kiểm toán, kiểm toán viên cần:
- Nâng cao trách nhiệm nghề nghiệp
- Cập nhật chuẩn mực kiểm toán về gian lận
- Ban hành hướng dẫn phát hiện gian lận cụ thể
- Thận trọng khi nhận khách hàng, tuân thủ chuẩn mực, mua bảo hiểm nghề nghiệp và tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://tapchikinhtetaichinh.vn/trach-nhiem-cua-kiem-toan-vien-doi-voi-viec-phat-hien-gian-lan-tren-bao-cao-tai-chinh.html
Next Post Previous Post