Tạm ứng lương tại Việt Nam: Quy định và nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân

Việc tạm ứng lương là một nhu cầu phổ biến của người lao động trong quá trình làm việc. Tại Việt Nam, các quy định pháp luật liên quan đến việc tạm ứng lương đã được ban hành để bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Bên cạnh đó, câu hỏi về việc liệu khoản tạm ứng này có phải chịu thuế thu nhập cá nhân hay không cũng là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Hãy cùng AGS tìm hiểu câu trả lời thông qua bài viết này nhé.

I. Quy định về tạm ứng lương

Theo Điều 101 của Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động có quyền tạm ứng tiền lương theo thỏa thuận với người sử dụng lao động mà không phải chịu bất kỳ khoản lãi nào. Điều này tạo điều kiện linh hoạt cho người lao động khi có nhu cầu tài chính đột xuất.
Ngoài ra, pháp luật cũng quy định rõ ràng về các trường hợp người sử dụng lao động phải tạm ứng lương cho người lao động:
  • Nghĩa vụ công dân: Nếu người lao động nghỉ việc từ 01 tuần trở lên để thực hiện nghĩa vụ công dân, người sử dụng lao động phải tạm ứng tiền lương tương ứng với số ngày nghỉ, tối đa không quá 01 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
  • Nghỉ hằng năm: Khi người lao động nghỉ phép hằng năm, họ được tạm ứng một khoản tiền ít nhất bằng tiền lương của những ngày nghỉ đó.
  • Lương theo sản phẩm/khoán: Đối với những công việc kéo dài nhiều tháng và lương được tính theo sản phẩm hoặc khoán, người lao động sẽ được tạm ứng tiền lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành.
  • Tạm đình chỉ công việc: Trong thời gian bị tạm đình chỉ công việc, người lao động có quyền được tạm ứng 50% tiền lương trước khi bị đình chỉ.

Đối với các trường hợp khác không được quy định cụ thể, mức tạm ứng lương sẽ do hai bên (người lao động và người sử dụng lao động) tự thỏa thuận.

II. Tạm ứng lương có chịu thuế thu nhập cá nhân không?

Mặc dù pháp luật Việt Nam không có điều khoản riêng biệt quy định về việc tạm ứng lương có phải chịu thuế thu nhập cá nhân hay không, nhưng theo các quy định hiện hành về thuế, khoản tiền tạm ứng này vẫn được coi là một phần của tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công của người lao động.
Do đó, các khoản tạm ứng lương sẽ phải chịu thuế thu nhập cá nhân theo quy định về thu nhập từ tiền lương, tiền công. Các văn bản pháp luật liên quan có thể tham khảo bao gồm Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 (đã sửa đổi, bổ sung năm 2012), Nghị định số 65/2013/NĐ-CP hướng dẫn thi hành luật, và Thông tư số 111/2013/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Luật thuế thu nhập cá nhân và Nghị định 65/2013/NĐ-CP.
Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp chi trả tạm ứng lương cho người lao động, khoản tiền này sẽ được gộp vào tổng thu nhập chịu thuế của người lao động trong kỳ tính thuế tương ứng và tính toán thuế theo các quy định hiện hành.
Tóm lại, việc tạm ứng lương là một quyền lợi và cũng là một nghĩa vụ được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động. Đồng thời, người lao động cần lưu ý rằng khoản tiền tạm ứng này vẫn thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân như một phần của tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công.

Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/lao-dong-tien-luong/khi-tam-ung-luong-cho-nguoi-lao-dong-co-chiu-thue-thu-nhap-ca-nhan-khong-43714.html
Next Post Previous Post