Mục tiêu, vai trò và những điều hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro và đảm bảo tính toàn vẹn của quy trình hoạt động. Với mục tiêu chính là duy trì sự ổn định và hiệu quả, hệ thống kiểm soát nội bộ giúp xác định và phòng ngừa các vấn đề tiềm ẩn, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
1. Kiểm soát nội bộ là gì?
“Kiểm soát nội bộ là việc thiết lập và tổ chức thực hiện trong nội bộ đơn vị kế toán các cơ chế, chính sách, quy trình, quy định nội bộ phù hợp với quy định của pháp luật nhằm bảo đảm phòng ngừa, phát hiện, xử lý kịp thời rủi ro và đạt được yêu cầu đề ra.”, theo Điều 39 của Luật Kế toán 2015.
Có thể hiểu, kiểm soát nội bộ là hoạt động tạo ra và thực hiện các kế hoạch, biện pháp, nội quy trong nội bộ doanh nghiệp nhằm bảo vệ tài sản, ngăn ngừa gian lận, đảm bảo sự chính xác và trung thực, đảm bảo tuân thủ các quy định và luật pháp. Qua đó, giúp doanh nghiệp quản lý và giảm thiểu rủi ro, tạo ra môi trường làm việc an toàn và ổn định.
Bằng việc thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ, doanh nghiệp có thể phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, bất hợp lý, từ đó giảm thiểu thiệt hại về tài chính. Đồng thời, giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn, tăng cường khả năng thích ứng với những biến động của thị trường.

Kiểm soát nội bộ là việc tạo ra và thực hiện các kế hoạch, biện pháp và nội quy trong nội bộ doanh nghiệp
2. Mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc thiết lập một hệ thống quản lý chặt chẽ. Các công ty nhỏ thường quản lý theo kiểu gia đình, trong khi các công ty lớn lại thường giao phó trách nhiệm cho các cấp dưới. Điều này dẫn đến việc kiểm soát không toàn diện và khi niềm tin được đặt vào các cá nhân mà không có sự kiểm tra chéo, rủi ro thất thoát và hiểu lầm có thể xảy ra.
Việc thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ là một bước đi cần thiết để doanh nghiệp có thể giám sát và quản lý hoạt động một cách khách quan, thay vì dựa vào niềm tin cá nhân. Theo báo cáo của COSO 2013, hệ thống kiểm soát nội bộ được xây dựng nhằm đạt được ba mục tiêu chính:
Mục tiêu hoạt động: Đảm bảo việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực nhân lực và tài lực của doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Mục tiêu báo cáo: Đảm bảo tính công khai, minh bạch và trung thực trong các báo cáo tài chính và phi tài chính, cung cấp thông tin chính xác cho các bên liên quan.
Mục tiêu tuân thủ: Đảm bảo sự tuân thủ đúng đắn các quy định pháp luật và các chính sách, quy định nội bộ của doanh nghiệp.
3. Vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ lợi ích của tổ chức trước những rủi ro tiềm ẩn. Cụ thể, hệ thống này đảm nhiệm các vai trò chủ yếu sau:
Đảm bảo tuân thủ quy định và chính sách nội bộ: Với hệ thống kiểm soát nội bộ rõ ràng, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng các quy định, chính sách và quy trình của tổ chức được tuân thủ một cách chặt chẽ và hiệu quả. Qua đó giúp ngăn chặn các vi phạm và duy trì sự ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp.
Phát hiện và khắc phục lỗi: Một trong những vai trò thiết yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ là khả năng phát hiện sớm các sai sót và sửa chữa chúng trước khi chúng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho tổ chức. Đồng thời, giúp giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn những thiệt hại tiềm tàng.
Bảo vệ tài sản và thông tin: Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và thông tin của doanh nghiệp khỏi các hoạt động bất hợp pháp, lạm dụng hoặc tổn thất từ bên trong.
Nâng cao hiệu quả hoạt động: Thông qua việc tối ưu hóa quy trình và kiểm soát chặt chẽ, hệ thống kiểm soát nội bộ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu lãng phí và tăng cường năng suất.
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm: Hệ thống kiểm soát nội bộ thúc đẩy tính minh bạch trong các hoạt động kinh doanh và tăng cường trách nhiệm của các cá nhân trong tổ chức.
Triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro và bảo vệ tài sản hiệu quả
4. 5 khía cạnh quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ
Môi trường kiểm soát
Đây là nền tảng của toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ, đại diện cho thái độ, nhận thức và hành vi của ban lãnh đạo cũng như nhân viên đối với hệ thống kiểm soát nội bộ. Nó bao gồm các yếu tố như đạo đức nghề nghiệp, giá trị cốt lõi, cơ cấu tổ chức, phân quyền và trách nhiệm trong doanh nghiệp.
Khi mọi thành viên trong doanh nghiệp đều nhận thức được tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ, môi trường kiểm soát sẽ được tạo ra. Đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi cho hệ thống kiểm soát nội bộ được hoạt động hiệu quả hơn.
Đánh giá rủi ro
Đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được các mục tiêu chung của doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp chuẩn bị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực từ những rủi ro tiềm ẩn. Việc đánh giá rủi ro bao gồm cả việc xem xét các rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh, tài chính, tuân thủ pháp luật và công nghệ.
Đánh giá rủi ro được xem là hiệu quả khi ban lãnh đạo chủ động thúc đẩy và tạo điều kiện cho nhân viên nhận diện, phân tích và định lượng các rủi ro hiện tại và tiềm ẩn. Đồng thời có kế hoạch cụ thể và triển khai các biện pháp phù hợp nhằm giảm thiểu tác động của rủi ro, giữ chúng trong phạm vi có thể chấp nhận được.
Hoạt động kiểm soát
Hoạt động kiểm soát là một phần cốt lõi trong hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm việc thiết lập các chính sách, quy trình và thủ tục để đảm bảo các biện pháp kiểm soát được thực thi một cách hiệu quả, nhằm giảm thiểu rủi ro và đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp. Những hoạt động này có thể bao gồm:
- Xác định các chỉ tiêu tài chính (như doanh thu, lợi nhuận, chi phí sản xuất,...) và chỉ tiêu hoạt động cơ bản (như năng suất lao động, hiệu quả sử dụng máy móc,...) để lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động sản xuất hiệu quả và có thể điều chỉnh phù hợp theo mục tiêu.
- Thường xuyên tổng hợp và công bố kết quả sản xuất, so sánh với các chỉ tiêu và định mức đã đặt ra để điều chỉnh và bổ sung kịp thời. Đồng thời, đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình, công nghệ hoặc nguồn lực để nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Xác định rõ quyền hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ của từng bộ phận, cá nhân liên quan.
- Ban hành các quy định chi tiết về thẩm quyền phê duyệt các vấn đề tài chính, bao gồm các loại giao dịch, mức giá trị, số lượng người ký duyệt,... Sau đó, công bố rộng rãi các quy định này đến toàn bộ nhân viên để mọi người nắm rõ và thực hiện.
- Xây dựng hệ thống lưu trữ tài liệu đầy đủ, khoa học, dễ dàng truy xuất để làm bằng chứng cho các giao dịch tài chính. Đồng thời, có quy trình xử lý sai sót rõ ràng, xác định trách nhiệm và đưa ra hình thức xử lý phù hợp đối với những cá nhân có liên quan.
Thông tin và truyền thông
Để việc kiểm soát nội bộ được diễn ra suôn sẻ và đạt hiệu quả cao, truyền thông nội bộ đóng vai trò vô cùng quan trọng nhằm đảm bảo các thông tin liên quan được truyền tải một cách rõ ràng và chính xác đến các cá nhân và bộ phận liên quan. Đồng thời, giúp các nhân viên được kết nối, cập nhật thông tin và tạo ra sự hiểu biết chung về mục tiêu, giá trị và nguyên tắc chung.
Theo đó, hệ thống thông tin và truyền thông trong kiểm soát nội bộ hiệu quả phải:
- Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin quan trọng đến cấp trên và các bộ phận liên quan, đảm bảo rằng mọi người đều nắm bắt kịp thời các diễn biến, từ đó có thể phản ứng nhanh chóng và chính xác trước các tình huống phát sinh.
- Thiết lập hòm thư nóng để mọi người cảnh báo những sự việc bất thường có thể gây thiệt hại cho công ty. Đây cũng là công cụ giúp phát hiện sớm các vấn đề và xử lý kịp thời, từ đó giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
- Hệ thống thông tin cần được thiết kế để đáp ứng nhu cầu truyền tải thông tin tới nhiều người một cách nhanh chóng và chính xác.
- Lắp đặt hệ thống bảo vệ và bảo mật an toàn nhằm hạn chế việc làm mất dữ liệu quan trọng của công ty.
Giám sát
Giám sát là quá trình liên tục đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ. Bộ phận này đảm bảo rằng các chính sách và quy trình kiểm soát nội bộ đang hoạt động theo đúng mục đích và đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp. Hoạt động giám sát bao gồm cả giám sát thường xuyên và đánh giá định kỳ. Kết quả giám sát cung cấp thông tin quan trọng để điều chỉnh, cải thiện và nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, đảm bảo rằng nó luôn phù hợp với thực tế và đáp ứng được các yêu cầu mới của doanh nghiệp.
Công việc giám sát sẽ đạt hiệu quả cao khi doanh nghiệp thực hiện được các quy định như:
- Doanh nghiệp có hệ thống báo cáo phát hiện được những sai sót với những quy định đặt ra.
- Doanh nghiệp cần chủ động sửa chữa những sai lầm khi bộ phận giám sát đã xác định.
- Việc giám sát cần được bởi các nhân viên có trình độ và chuyên môn cao.
- Các sai lầm, rút mắt trong hệ thống cần được kiểm tra toàn xác định và báo cáo liên quan đến các bên liên đến cấp chuyên môn.
Các thông tin về quy định và nội quy cần được truyền tải hiệu quả để đảm bảo quá trình kiểm soát nội bộ
Hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ
Mặc dù hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp, nhưng nó không hoàn hảo và vẫn tồn tại một số hạn chế. Dưới đây là một số hạn chế thường gặp: Có nhiều yếu tố có thể gây ra những hạn chế của hệ thống kiểm soát nội bộ như:
- Sự chủ quan: Hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ phụ thuộc lớn vào sự trung thực, trình độ và khả năng của từng cá nhân. Những sai sót hoặc hành vi vô tình, cố ý từ nhân viên có thể dẫn đến sai lệch trong hệ thống kiểm soát.
- Sự thông đồng: Dù hệ thống kiểm soát có chặt chẽ đến đâu, sự thông đồng giữa các cá nhân trong tổ chức để che giấu hành vi gian lận hoặc vi phạm vẫn có thể xảy ra, làm suy yếu hoàn toàn các biện pháp kiểm soát đã được thiết lập. Khi có sự đồng lòng trong việc vi phạm quy tắc và quy trình, hệ thống kiểm soát trở nên không hiệu quả.
- Chi phí: Đôi khi, việc đầu tư vào hệ thống kiểm soát nội bộ có thể vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp, khiến họ phải lựa chọn giữa việc duy trì các biện pháp kiểm soát toàn diện và hiệu quả chi phí. Điều này có thể dẫn đến tình trạng kiểm soát không đầy đủ hoặc bị cắt giảm.
- Lạm quyền của nhà quản lý: Các nhà quản lý cấp cao có thể lạm dụng quyền hạn để vượt qua hoặc thay đổi các biện pháp kiểm soát, gây ra những rủi ro tiềm ẩn cho doanh nghiệp. Hành vi lạm quyền này có thể làm suy yếu tính hiệu quả và minh bạch của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
Thông tin tuyển dụng và Hướng dẫnAGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Nguồn:https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/kiem-soat-noi-bo
.png)
