Lịch sự là điều cơ bản trong văn hóa Nhật Bản. Thể hiện sự biết ơn cũng là một
cách ứng xử lịch sự. "Cảm ơn" và "Không có gì đâu" được sử dụng để ghi nhận nỗ
lực và sự cố gắng của ai đó. Để nói “Cảm ơn” đúng cách trong tiếng Nhật, cần
phải xem bạn muốn nói theo hoàn cảnh nào. Có rất nhiều cách nói cảm ơn trong
tiếng Nhật dựa vào bối cảnh và đối tượng nói khác nhau mà người học cần nên
lưu ý, đặc biệt là cách sử dụng kính ngữ trong "cảm ơn".
Hãy cùng tìm hiểu những kính ngữ dùng khi cảm ơn trong bài viết này nhé!
1. Kính ngữ dành cho cảm ơn dùng trong văn nói:
Ngoài những mẫu câu thể hiện ý muốn "cảm ơn" như thông thường, thì trong môi
trường công sở, từ "cảm ơn" còn được thể hiện ở mức độ trang trọng và lịch sự
hơn. Nếu chỉ dùng "ありがとう” thôi thì có thể bị xem là suồng sã và thiếu tôn
trọng người nghe. Thay vào đó, chúng ta có thể một số mẫu câu sau:
- 感謝します。
- 嬉しく感じます。
- (どうも)ありがとうございました。
2. Kính ngữ cảm ơn dùng trong văn viết:
Kính ngữ cảm ơn trong văn viết sẽ khác một chút so với văn nói, có phần cứng
nhắc và dài dòng hơn. Nhưng điều đó giúp thể hiện rõ ràng sự khiêm nhường về
phía bản thân, tôn kính dành cho người nhận.
Các bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau đây:
- 感謝します。→ 感謝申し上げます。
- 嬉しく感じます。→ 嬉しく存じます。
- (どうも)ありがとうございました。→ 深く感謝いたしております。
- この度はご協力くださり、誠に感謝申し上げます。
- プロジェクトの参加させていただき、誠にありがとうございます。
- 本当に助かりました。
- ...
Ngoài ra, xin lưu ý một vài mẫu câu được dùng trong bối cảnh đặc biệt:
- どうもごちそう様でした。(Dùng sau khi được chiêu đãi)
- いつもお世話になってどうもありがとうございます。(Dùng để mở đầu email)
- ...
3. Một số câu kính ngữ để đáp lại lời cảm ơn:
Để đáp lại khi được cảm ơn một cách lịch sự, chúng ta có thể áp dụng các câu
nói sau:
- 恐縮ではございません。
- どんでもないことでございます。
- こちらこそどうもありがとうございます。
Lời cảm ơn không những đơn giản thể hiện lòng biết ơn của chúng ta đối với những điều mà người khác làm cho mình, mà nó còn giúp chúng ta xây dựng và duy trì những mối quan hệ tốt đẹp. Biến “cảm ơn” trở thành một văn hóa, người Nhật đã thể hiện sự phát triển và trí tuệ tuyệt vời của mình.