Tỷ giá hối đoái là gì? Cách thể hiện và phân loại

2024/08/08

TintứcTàichính

1. Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia so với đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác.
Ví dụ: tỷ giá hối đoái giữa USD (đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ) và EUR (đơn vị tiền tệ của khu vực EU sử dụng chung đồng euro) là 1.20 USD/EUR, có nghĩa là một đô la Mỹ có thể trao đổi được với 1.20 Euro.

Tỷ giá hối đoái thường được sử dụng để tính toán giá trị của các giao dịch thương mại quốc tế, đầu tư nước ngoài và các hoạt động tài chính khác.
Ví dụ, nếu một công ty Hoa Kỳ muốn mua một số hàng hóa từ một công ty ở Nhật Bản, họ sẽ phải trả tiền bằng đồng yen. Tỷ giá hối đoái sẽ quyết định số tiền đô la Mỹ mà công ty Hoa Kỳ sẽ phải trả để mua số hàng hóa đó.

Các tỷ giá hối đoái được quyết định thông qua các thị trường hối đoái, nơi các tỷ giá được xác định dựa trên sự cân bằng giữa cung và cầu của các đơn vị tiền tệ. Các tỷ giá này thường thay đổi liên tục theo thời gian và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của kinh tế và đời sống của người dân.

2. Cách thể hiện tỷ giá hối đoái

Có hai phương pháp thể hiện tỷ giá hối đoái là phương pháp yết giá ngoại tệ trực tiếp và phương pháp yết giá ngoại tệ gián tiếp.

2.1 Phương pháp yết giá ngoại tệ trực tiếp

Phương pháp yết giá ngoại tệ trực tiếp là phương pháp thể hiện tỷ giá hối đoái bằng cách so sánh giá trị của đồng tiền của một quốc gia với đồng tiền của một quốc gia khác. Phương pháp này thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế và các hoạt động đầu tư ngoại hối.

Để tính toán tỷ giá hối đoái trực tiếp, các ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ theo dõi giá trị của một đồng tiền trong một đơn vị đồng tiền khác. Ví dụ: giá trị của đô la Mỹ trong đồng euro.

Cụ thể, để tính tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền A và B, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ xác định giá trị của mỗi đồng tiền trong đồng tiền thứ ba, thường là đô la Mỹ. Sau đó, họ sẽ tính tỷ lệ giữa giá trị của đồng tiền A và B dựa trên giá trị của chúng đối với đô la Mỹ.
Ví dụ: nếu giá trị của đô la Mỹ trong đồng euro là 0,83 EUR/USD và giá trị của đô la Mỹ trong đồng yên Nhật là 110,52 JPY/USD, thì tỷ giá hối đoái giữa euro và yên Nhật sẽ được tính bằng cách chia giá trị của đồng tiền euro cho giá trị của đồng tiền yên Nhật trong đô la Mỹ, ví dụ:
  • 1 EUR = (1/0,83) USD = 1,20 USD
  • 1 JPY = (1/110,52) USD = 0,009 USD
Tỷ giá hối đoái giữa euro và yên Nhật sẽ là:
  • 1 EUR = (1,20 USD/1) / (0,009 USD/1) = 133,33 JPY
  • Điều này có nghĩa là một euro sẽ được trao đổi với 133,33 yên Nhật.

2.2 Phương pháp yết giá ngoại tệ gián tiếp

Phương pháp yết giá ngoại tệ gián tiếp là phương pháp thể hiện tỷ giá hối đoái bằng cách so sánh giá trị của một đơn vị tiền tệ với một giỏ đồng tiền, thường là giỏ đồng tiền của các quốc gia có tầm ảnh hưởng lớn trên thị trường ngoại hối như đô la Mỹ, euro, yen Nhật và bảng Anh. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong các chỉ số tỷ giá ngoại tệ quốc tế như chỉ số USD.
Ví dụ, chỉ số USD là chỉ số thể hiện giá trị của đồng tiền Mỹ so với giỏ đồng tiền của các quốc gia khác. Các ngân hàng và tổ chức tài chính sẽ theo dõi giá trị của giỏ đồng tiền này và tính toán chỉ số USD bằng cách sử dụng trọng số khác nhau đối với mỗi đồng tiền trong giỏ đồng tiền này.

Trong phương pháp yết giá ngoại tệ gián tiếp, việc tính toán tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền A và B sẽ dựa trên tỷ lệ giữa chỉ số của giỏ đồng tiền A so với giỏ đồng tiền B. Điều này đảm bảo rằng tỷ giá hối đoái được tính toán dựa trên giá trị trung bình của giỏ đồng tiền thay vì chỉ tính toán trực tiếp giá trị của mỗi đồng tiền riêng lẻ.
Ví dụ, để tính tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ và euro, người ta sẽ sử dụng chỉ số USD và chỉ số EUR. Nếu chỉ số USD là 95 và chỉ số EUR là 110, tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ và euro sẽ là:
  • 1 USD = (110/95) EUR = 1,16 EUR
Điều này có nghĩa là một đô la Mỹ sẽ được trao đổi với 1,16 euro.

3. Phân loại tỷ giá hối đoái

3.1 Căn cứ vào nghiệp vụ ngân hàng

Phân loại tỷ giá hối đoái căn cứ vào nghiệp vụ ngân hàng bao gồm hai loại chính:
  • Tỷ giá mua vào (Buying rate): Đây là tỷ giá mà ngân hàng mua ngoại tệ từ khách hàng hoặc từ các tổ chức tín dụng khác. Tỷ giá mua vào được sử dụng để tính toán giá trị tiền tệ của khách hàng khi họ muốn bán ngoại tệ cho ngân hàng. Tỷ giá mua vào thường thấp hơn tỷ giá bán ra và khách hàng sẽ mất một khoản phí nhỏ khi bán ngoại tệ cho ngân hàng.
  • Tỷ giá bán ra (Selling rate): Đây là tỷ giá mà ngân hàng sử dụng để bán ngoại tệ cho khách hàng hoặc các tổ chức tín dụng khác. Tỷ giá bán ra thường cao hơn tỷ giá mua vào và khách hàng sẽ phải trả một khoản phí nhỏ khi mua ngoại tệ từ ngân hàng. Tỷ giá bán ra được sử dụng để tính toán giá trị tiền tệ của khách hàng khi họ muốn mua ngoại tệ từ ngân hàng.

Việc phân loại tỷ giá hối đoái căn cứ vào nghiệp vụ ngân hàng giúp cho khách hàng hiểu rõ hơn về các khoản phí và giá trị tiền tệ khi thực hiện các giao dịch liên quan đến ngoại tệ với ngân hàng. Ngoài ra, việc theo dõi tỷ giá mua vào và bán ra cũng giúp cho nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc mua bán và quản lý rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái.

3.2 Căn cứ vào cơ chế quản lý ngoại hối

Phân loại tỷ giá hối đoái căn cứ vào cơ chế ngoại hối được thực hiện dựa trên cơ chế quản lý và sự can thiệp của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương trong việc điều chỉnh tỷ giá. Các loại tỷ giá hối đoái căn cứ vào cơ chế ngoại hối bao gồm:
  • Tỷ giá cố định: Là tỷ giá được xác định sẵn bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương và được duy trì ở mức đó bằng cách mua bán ngoại tệ với tỷ giá nhất định. Tỷ giá cố định giúp tạo ra sự ổn định cho thị trường ngoại hối nhưng đòi hỏi sự can thiệp nhiều của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.
  • Tỷ giá động: Là tỷ giá được xác định dựa trên sự cân bằng giữa cung và cầu của ngoại tệ trên thị trường. Tỷ giá động thường được dùng trong các nền kinh tế tự do, nơi mà thị trường quyết định tỷ giá mà không có sự can thiệp của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.
  • Tỷ giá mềm: Là tỷ giá động nhưng được ngân hàng trung ương hoặc chính phủ can thiệp để giữ cho tỷ giá ở mức ổn định. Tỷ giá mềm thường được sử dụng trong các nền kinh tế mới nổi hoặc có sự không ổn định về tài chính.
  • Tỷ giá kép: Là tỷ giá động được áp dụng đồng thời với các loại tỷ giá khác nhau cho các hoạt động thương mại khác nhau. Ví dụ, một nước có thể áp dụng tỷ giá khác nhau cho việc nhập khẩu, xuất khẩu hoặc đầu tư nước ngoài.
Tỷ giá hối đoái căn cứ vào cơ chế ngoại hối là một yếu tố quan trọng quyết định việc mua bán ngoại tệ, đầu tư nước ngoài hay tham gia các hoạt động thương mại quốc tế.

3.3 Căn cứ vào phương tiện thanh toán quốc tế

Phân loại tỷ giá hối đoái căn cứ vào phương tiện thanh toán quốc tế được chia thành hai loại chính: tỷ giá chuyển đổi và tỷ giá hối đoái.
  • Tỷ giá chuyển đổi (conversion rate) là tỷ giá được sử dụng khi chuyển đổi giá trị của một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác để thực hiện giao dịch thanh toán quốc tế. Tỷ giá chuyển đổi thường được sử dụng khi sử dụng thẻ tín dụng hoặc thanh toán qua các cổng thanh toán trực tuyến.
  • Tỷ giá hối đoái (exchange rate) là tỷ giá được sử dụng để quy đổi giá trị của một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác khi thực hiện giao dịch ngoại tệ, như giao dịch mua bán ngoại tệ hoặc giao dịch đầu tư nước ngoài.
Tỷ giá chuyển đổi và tỷ giá hối đoái thường được quy định bởi các tổ chức tài chính quốc tế, chính phủ hoặc Ngân hàng Trung ương và có thể thay đổi theo thời gian. Việc thay đổi tỷ giá hối đoái và tỷ giá chuyển đổi có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và đầu tư của các công ty và người dân trong khu vực đó.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://www.vib.com.vn/vn/cam-nang/ngan-hang-so/tien-ich-va-trai-nghiem/ty-gia-hoi-doai

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ