Partner là gì? Hợp tác “win-win” giữa Doanh nghiệp và Đối tác kinh doanh

2024/11/07

DoanhNghiệpMớiThànhLập

    Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.
Trong kinh doanh, “partner” hay “đối tác” là thuật ngữ quen thuộc để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác vì mục tiêu chung. Việc liên kết với một đối tác “ăn ý” không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra những tác động tích cực và bền vững đến chiến lược tổng thể.
Cùng AGS tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

1. Partner là gì? Key Partner là gì? Đối tác kinh doanh có thể là ai?

1.1 Định nghĩa Partner trong kinh doanh

    “Partner” trong tiếng Anh có nghĩa là “đối tác” hoặc “cộng sự” trong tiếng Việt.
    Trong kinh doanh, “partner” mang nghĩa là “đối tác kinh doanh”, là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia vào một liên doanh hoặc hợp tác chiến lược với một hoặc nhiều bên khác để cùng đạt được mục tiêu chung, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong dự án kinh doanh.
    Ngoài ra, còn có thuật ngữ “key partner” được dùng để chỉ những đối tác có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Họ giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro, và góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1.2 Đối tác kinh doanh có thể là ai?

    Tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kinh doanh mà đối tác trong kinh doanh của một công ty sẽ thuộc các nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số dạng đối tác kinh doanh phổ biến:
  • Đối tác liên doanh (Joint venture partner): Hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp tác với nhau để thực hiện một dự án cụ thể, thường là trong một khoảng thời gian nhất định. 
  • Đối tác chiến lược (Consulting partner): Các công ty hợp tác dài hạn để đạt được các mục tiêu chiến lược chung như mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới, khai phá nguồn doanh thu mới hoặc tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • Đối tác tư vấn (Solutions partner): Thường là trong các lĩnh vực công nghệ, phần mềm hoặc dịch vụ, các công ty hợp tác bằng cách kết hợp các sản phẩm, dịch vụ với nhau để tạo thành giải pháp tích hợp, giúp khách hàng giải quyết các bài toán cụ thể hoặc thúc đẩy sự phát triển. 
  • Đối tác tiếp thị liên kết (Affiliate partner): Các cá nhân hoặc công ty hợp tác trong các chiến dịch marketing để thúc đẩy quảng bá sản phẩm, dịch vụ. nguyên liệu đầu vào, linh kiện, hoặc dịch vụ cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. 
  • Nhà phân phối (Distributor): Các đơn vị chịu trách nhiệm phân phối sản phẩm của doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng hoặc các kênh bán lẻ. 
  • Đại lý bán hàng (Reseller): Các đơn vị đại diện cho doanh nghiệp để tập trung bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ tại một khu vực thị trường cụ thể. 

1.3 Phân biệt Partner (Đối tác) và Customer (Khách hàng)

    Trong kinh doanh, khách hàng là các cá nhân hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp từ doanh nghiệp thông qua giao dịch tài chính. Họ trả tiền để nhận những sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của mình. Mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp thường là mối quan hệ mua bán.
    Sự khác biệt cơ bản giữa đối tác và khách hàng là:
  • Khách hàng: Trả tiền để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp, mối quan hệ chủ yếu là giao dịch.
  • Đối tác: Không trả tiền để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp mà hợp tác với doanh nghiệp trong mối quan hệ “win-win”, nhằm đạt được lợi ích chung về tài chính, thương hiệu, hoặc chiến lược kinh doanh tổng thể.
    Một đối tác trở thành khách hàng khi họ phải trả tiền để tham gia vào quan hệ hợp tác nhằm thỏa mãn nhu cầu riêng. Khi doanh nghiệp quyết định tính phí đối với một đối tác trong quá trình hợp tác, mối quan hệ này sẽ chuyển thành mối quan hệ nhà cung cấp – khách hàng (và không còn là quan hệ hợp tác hướng tới mục tiêu chung).

2. Lợi ích khi xây dựng và tham gia vào hệ thống Đối tác kinh doanh

    Hầu hết các mối quan hệ hợp tác kinh doanh đều mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và đối tác, phù hợp với mọi lĩnh vực, quy mô và mô hình hoạt động. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:

2.1 Lợi ích dành cho Doanh nghiệp

    Xây dựng mạng lưới đối tác kinh doanh hiệu quả sẽ mang đến cho doanh nghiệp những lợi ích sau:

Mở rộng tệp khách hàng tiềm năng

    Hợp tác kinh doanh giúp cả hai bên xây dựng hệ sinh thái cộng tác và cung cấp những giá trị tích cực cho khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp và đối tác tiếp cận những nhóm khách hàng mới từ mỗi bên. Khi đối tác kinh doanh quảng bá thương hiệu, doanh nghiệp sẽ nhận được sự tin tưởng cao hơn vì được giới thiệu từ một bên thứ ba. Thay vì chi nhiều tiền cho truyền thông, doanh nghiệp có thể rút ngắn thời gian tiếp cận dữ liệu khách hàng “chất lượng” từ đối tác, từ đó dễ “chạm” đến nhu cầu của khách hàng hơn.

Xây dựng uy tín và hình ảnh thương hiệu

    Các doanh nghiệp phát triển mạng lưới đối tác thường đã sở hữu một vị thế và sức ảnh hưởng nhất định trên thị trường, cũng như đã tạo dựng được sự tin tưởng từ khách hàng. Cộng hưởng vào đó, việc hợp tác với những đối tác lớn là một bước đi thông minh, giúp lan tỏa hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp – vừa tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng hiện có, vừa thu hút được nhiều khách hàng mới.

Lấp đầy các khoảng trống năng lực

    Doanh nghiệp dù lớn mạnh vẫn không thể tự làm mọi thứ một mình. Hợp tác với các tổ chức hoặc cá nhân xuất sắc khác giúp lấp đầy bất kỳ khoảng trống năng lực nào còn thiếu, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này không chỉ giảm áp lực và tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh được triển khai hiệu quả nhất.

2.2 Lợi ích dành cho các Đối tác (Partner)

    Ngoài lợi ích về tăng trưởng chung, tùy theo hình thức hợp tác kinh doanh, bên Đối tác sẽ nhận được một số quyền lợi đặc thù như:

Nhận hoa hồng hấp dẫn

    Hoa hồng là phần trăm thu nhập mà đối tác nhận được từ doanh nghiệp khi giới thiệu thành công khách hàng mới, hoặc đóng góp vào việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Hình thức này thường áp dụng trong các hợp đồng ký mới, bán thêm, bán chéo hoặc gia hạn dịch vụ.
    Việc tính hoa hồng thường được xác định rõ ràng và minh bạch ngay từ đầu, giúp đối tác dựa vào việc giới thiệu và tư vấn khách hàng để có thu nhập mang tính thúc đẩy. 

Mở rộng network và tệp khách hàng

    Khi hợp tác với một doanh nghiệp, đối tác sẽ được giới thiệu kết nối với mạng lưới networking mà doanh nghiệp đã xây dựng, thậm chí có thể được “kế thừa” danh sách khách hàng của doanh nghiệp. Đây chính là cơ hội để đối tác nhanh chóng mở rộng được tệp khách hàng tiềm năng của mình, đặc biệt đối với các đối tác tư vấn (solutions partner) và đối tác chiến lược (consulting partner).

Khẳng định hình ảnh thương hiệu

    Mọi doanh nghiệp đều chỉ ký kết hợp tác có chọn lọc. Bởi vậy, việc trở thành đối tác của một doanh nghiệp uy tín chính là “giấy chứng nhận” cho mức độ uy tín, tiềm năng phát triển, năng lực chuyên môn,… của đối tác – dù đó là một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, vị thế của đối tác trong lĩnh vực cũng tăng lên nếu như họ có sự am hiểu, và có khả năng cung cấp thêm đa dạng sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng.

Miễn phí trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ và kho tài nguyên của doanh nghiệp

    Nhằm thúc đẩy việc hợp tác kinh doanh, đối tác thường được trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, đồng thời có quyền truy cập vào kho tài nguyên của doanh nghiệp, tham gia vào các chương trình đào tạo hoặc sự kiện lớn. Quyền lợi này giúp đối tác nâng cao kiến thức và kỹ năng, đồng thời tăng cường mối quan hệ ngoại giao. Trong trường hợp đối tác muốn mua sản phẩm hoặc dịch vụ, họ cũng sẽ nhận được các quyền lợi ưu đãi riêng, giống như một hình thức “tri ân” của doanh nghiệp.

3. Dành cho Doanh nghiệp: Chân dung một Đối tác kinh doanh tiềm năng

    Tìm kiếm một partner phù hợp chính là chìa khóa để đưa doanh nghiệp lên tầm cao mới, mở rộng thị trường và gia tăng sức cạnh tranh. Dưới đây là những tiêu chí đánh giá quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn được “người đồng hành” lý tưởng:

3.1 Hòa hợp về mục tiêu và tư duy làm việc

    Tầm nhìn và chiến lược chính là nền tảng cho sự hợp tác hiệu quả. Doanh nghiệp cần đánh giá đối tác dựa trên các yếu tố sau:
Tầm nhìn và mục tiêu: 
  • Đảm bảo rằng cả hai bên cùng hướng đến những đích đến chung, giúp sự phối hợp trong các dự án dài hạn trở nên nhịp nhàng và hiệu quả.
  • Chiến lược: Sự tương đồng về chiến lược giúp dễ dàng đặt ra mục tiêu và phương hướng hợp tác, tạo ra giá trị tổng thể lớn hơn cho cả hai bên.
  • Tư duy làm việc: Sự tương đồng về tư duy và cách thức làm việc giữa đối tác và doanh nghiệp giúp hạn chế hiểu lầm hoặc xung đột xảy ra trong quá trình hợp tác “win-win”. Ngoài ra, đối tác cũng cần có tinh thần hợp tác, sẵn sàng chia sẻ thông tin để đạt được mục tiêu chung.

3.2 Uy tín, có danh tiếng tốt

    Đối tác phải là một đơn vị đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh. Doanh nghiệp cần tìm hiểu xem đối tác có danh tiếng tốt trong ngành hay không, và có đang vướng vào tranh chấp pháp lý với một bên khách hàng hoặc đối tác khác hay không.

3.3 Hoạt động tích cực và có thành tựu

    Hồ sơ năng lực của đối tác chính là minh chứng cho tiềm năng hợp tác:
  • Hoạt động kinh doanh: Đối tác sẽ mang lại lợi ích thiết thực hơn cho doanh nghiệp nếu như họ đã có kinh nghiệm hoặc đang hoạt động trong lĩnh vực có liên quan tới sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Sự đồng điệu này sẽ giúp tối ưu quy trình hợp tác, nâng cao hiệu suất và tạo ra giá trị gia tăng sớm hơn.
  • Kinh nghiệm và thành tích: Các thành tích nổi bật của đối tác là minh chứng cho khả năng xử lý các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả. Đặc biệt, kinh nghiệm trong việc đánh giá rủi ro, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa nguồn lực là những yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng thành công cho dự án với mức chi phí tối thiểu.

3.4 Có thể mang lại lợi ích về kinh tế

    Lợi ích tài chính và tăng trưởng doanh thu là những yếu tố quan trọng khi đánh giá đối tác:
  • Lợi ích tài chính: Xem xét lợi ích tài chính mà đối tác có thể mang lại, bao gồm lợi nhuận, chi phí và các khoản đầu tư cần thiết.
  • Tăng trưởng doanh thu: Đánh giá khả năng đối tác có thể đóng góp vào tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường của doanh nghiệp.

3.5 Hạn chế rủi ro khi hợp tác

    Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ hợp tác nào. Doanh nghiệp cần dự đoán và so sánh mức độ rủi ro có thể gặp phải:
  • Rủi ro về thương hiệu: Xem xét khả năng ảnh hưởng đến thương hiệu của doanh nghiệp khi hợp tác với đối tác.
  • Rủi ro pháp lý: Đánh giá các rủi ro pháp lý tiềm ẩn và khả năng đối tác có thể đối phó với chúng.

4. Dành cho Đối tác: Tiêu chí lựa chọn Doanh nghiệp để bắt đầu hợp tác

    Từ góc độ của một đối tác, doanh nghiệp cần cẩn trọng đánh giá các tiêu chí sau đây trước khi trở thành đối tác kinh doanh của một doanh nghiệp khác:

4.1 Uy tín của Doanh nghiệp

    Cộng tác với một Doanh nghiệp “có tiếng nói” trên thị trường bao giờ cũng đem lại cho Đối tác những cơ hội kinh doanh rộng mở:
  • Thương hiệu sản phẩm: Một doanh nghiệp có thương hiệu sản phẩm mạnh mẽ, đạt được nhiều giải thưởng và được nhiều người trong ngành biết đến sẽ giúp Đối tác dễ dàng giới thiệu và tư vấn khách hàng hơn.
  • Nền tảng tài chính: Doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh đảm bảo khả năng thanh toán và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ trong hợp đồng.
  • Đánh giá từ thị trường: Đối tác nên tham khảo các đánh giá, nhận xét từ các nguồn tin tức thị trường và các đối tác khác đã từng hợp tác với Doanh nghiệp để có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về năng lực của Doanh nghiệp.

4.2 Quy trình hợp tác rõ ràng, minh bạch

    Một quy trình hợp tác rõ ràng và minh bạch là yếu tố tiên quyết để đảm bảo sự hợp tác bền bỉ và tránh những mâu thuẫn không đáng có:
  • Rạch ròi về trách nhiệm: Cả hai bên cần phải có sự phân công trách nhiệm và nghĩa vụ cụ thể, để đảm bảo không có sự chồng chéo hoặc bỏ sót công việc.
  • Minh bạch trong giao dịch: Tất cả các giao dịch tài chính, tài liệu và thông tin cần được trao đổi một cách minh bạch và chính xác để tạo sự tin tưởng lẫn nhau.
  • Phương án hợp tác: Cần có một hợp đồng hợp tác chi tiết, bao gồm các điều khoản về quyền lợi, trách nhiệm, thời gian, và phương thức giải quyết tranh chấp (nếu có).

4.3 Quyền lợi thỏa đáng

    Khi trở thành đối tác kinh doanh, các quyền lợi mà Đối tác nhận được từ Doanh nghiệp thường bao gồm:
  • Hoa hồng và phần trăm lợi nhuận: Đối tác cần biết rõ về các chế độ hoa hồng, phần trăm lợi nhuận từ các dự án hợp tác, cũng như cách thức tính hoa hồng.
  • Tiếp cận thị trường và khách hàng mới: Đối tác có thể được hỗ trợ tiếp cận tới các thị trường mới và khách hàng tiềm năng thông qua các kênh truyền thông hoặc sự kiện của Doanh nghiệp.
  • Đào tạo và hỗ trợ: Doanh nghiệp cần cung cấp các chương trình đào tạo, tài liệu và hỗ trợ kỹ thuật, công cụ để Đối tác có thể hiểu rõ về sản phẩm và thực hiện tốt hoạt động tư vấn khách hàng.

4.4 Phạm vi trách nhiệm đúng đắn

    Sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa Doanh nghiệp và Đối tác là điều cần thiết để đảm bảo sự hợp tác lâu dài:
  • Trách nhiệm về chất lượng: Doanh nghiệp cần cam kết về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp.
  • Trách nhiệm về khách hàng: Cả hai bên cần cam kết về việc phối hợp hỗ trợ và chăm sóc khách hàng, cũng như chung tay giải quyết các rủi ro nếu có.
  • Trách nhiệm pháp lý: Cả hai bên cần nhất quán về trách nhiệm pháp lý trong mọi hoạt động kinh doanh và cam kết tuân thủ pháp luật.

4.5 Ưu đãi hấp dẫn

Ngoài quyền lợi, chính sách ưu đãi cũng là một yếu tố thể hiện sự trân trọng của Doanh nghiệp dành cho Đối tác:
  • Khuyến mãi và chiết khấu: Doanh nghiệp có thể cung cấp các chương trình khuyến mãi, chiết khấu đặc biệt dành riêng cho đối tác. Ví dụ: Base.vn hỗ trợ Đối tác sử dụng phần mềm Base miễn phí hoặc chiết khấu giá khi mua để sử dụng nội bộ.
  • Tiếp cận công nghệ và tài nguyên: Đối tác có thể được tiếp cận sớm với các công nghệ mới, tính năng sản phẩm mới hoặc tài nguyên độc quyền của Doanh nghiệp.

Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://base.vn/blog/partner-la-gi/

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ