30 Từ Viết Tắt Thường Gặp Trong Kế Toán
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống đọc một báo cáo tài chính hay một tài liệu
kế toán mà trong đó đầy rẫy những chữ viết tắt như GAAP, IFRS, AR, AP, hay
COGS mà không hiểu chúng thực sự nghĩa là gì? Đừng lo, bạn không đơn độc!
Trong lĩnh vực kế toán – tài chính, việc sử dụng các từ viết tắt là vô cùng
phổ biến nhằm giúp thông tin được truyền đạt nhanh chóng và súc tích hơn. Tuy
nhiên, nếu không nắm rõ ý nghĩa của chúng, bạn rất dễ bị "lạc lối" giữa hàng
loạt thuật ngữ chuyên ngành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá
những từ viết tắt quen thuộc nhất trong kế toán, ý nghĩa của chúng, và cách sử
dụng sao cho đúng chuẩn. Hãy cùng bắt đầu giải mã “ngôn ngữ rút gọn” của dân
kế toán nhé!
30 từ viết tắt và thuật ngữ kế toán cơ bản
1. Dr /Cr (Ghi Nợ/Ghi Có)
“Dr” là viết tắt của Debit Record, nghĩa là Ghi Nợ. Khi ghi Nợ, bạn đang tăng
tài sản hoặc chi phí, hoặc giảm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
“Cr” là viết tắt của Credit Record, nghĩa là Ghi Có. Khi ghi Có, bạn đang tăng
nợ phải trả, vốn hoặc doanh thu, hoặc giảm tài sản/chi phí.
Hiểu đúng về DR và CR sẽ giúp bạn nắm được nguyên tắc “kép” – mọi bút toán kép
đều có ít nhất một bên Nợ và một bên Có, và tổng Nợ luôn bằng tổng Có.
Ví dụ: Công ty mua giấy in 2 triệu và trả ngay. Bút toán hạch toán như
sau:
Dr (Nợ): Chi phí văn phòng 2 triệu
Cr (Có): Tiền mặt 2 triệu
2. GL – General Ledger (Sổ Cái)
Sổ cái là “kho dữ liệu trung tâm” của hệ thống kế toán. Mọi giao dịch phát
sinh trong kỳ được phân loại và ghi vào các tài khoản trong sổ cái. GL cung
cấp số liệu nền tảng để lập báo cáo tài chính.
Ví dụ: Cuối tháng, kế toán sẽ kiểm tra GL để phát hiện sai sót trước
khi khóa sổ.
3. AR – Accounts Receivable (Các Khoản Phải Thu)
Các Khoản Phải Thu là số tiền khách hàng còn nợ doanh nghiệp sau khi mua hàng
hoặc dịch vụ. Đây là một khoản tài sản ngắn hạn và là dòng tiền tương lai.
Quản lý tốt AR giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định và tránh bị thiếu
vốn lưu động.
Ví dụ: Bán hàng 50 triệu theo công nợ 30 ngày → ghi tăng AR 50 triệu
cho đến khi khách thanh toán.
4. AP – Accounts Payable (Các Khoản Phải Trả)
Các Khoản Phải Trả là số tiền doanh nghiệp phải trả cho nhà cung cấp hoặc chủ
nợ khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa thanh toán. Đây là một khoản nợ
ngắn hạn. Quản lý AP giúp công ty trả nợ đúng hạn, duy trì quan hệ với nhà
cung cấp và tối ưu dòng tiền.
Ví dụ: Công ty mua nguyên liệu 100 triệu trả sau 30 ngày → ghi tăng AP
100 triệu cho đến khi trả.
5. CA – Current Assets (Tài sản ngắn hạn)
Current Assets là những tài sản có thể chuyển thành tiền hoặc sử dụng hết
trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh. Bao gồm tiền mặt, tiền gửi
ngân hàng, hàng tồn kho, các khoản phải thu khách hàng. CA được dùng để tính
toán khả năng thanh toán nhanh và vốn lưu động của doanh nghiệp.
Ví dụ: Công ty có 300 triệu tiền mặt, 200 triệu phải thu, 500 triệu
hàng tồn kho → tổng CA là 1 tỷ.
Tương ứng với tài sản ngắn hạn ta sẽ có
Non-Current Assets (Tài sản dài hạn)
Đây là những tài sản mà doanh nghiệp dự kiến nắm giữ và sử dụng trên 12 tháng
hoặc một chu kỳ kinh doanh dài hơn một năm. Chúng bao gồm tài sản cố định hữu
hình (PPE), tài sản cố định vô hình, và các khoản đầu tư dài hạn.
Ví dụ: Nhà xưởng trị giá 10 tỷ, phần mềm ERP trị giá 2 tỷ và khoản đầu
tư cổ phiếu dài hạn 1 tỷ đều nằm trong NCA.
6. CL – Current Liabilities (Nợ ngắn hạn)
Current Liabilities là các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán
trong vòng 12 tháng kể từ ngày lập báo cáo. Chúng bao gồm các khoản phải trả
nhà cung cấp, nợ vay ngắn hạn, thuế phải nộp, chi phí phải trả. CL là một phần
quan trọng trong việc đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
Ví dụ: Nếu công ty có 500 triệu phải trả nhà cung cấp trong 3 tháng tới
và 200 triệu thuế phải nộp trong tháng sau, tổng CL là 700 triệu.
Tương ứng với nợ ngắn hạn ta sẽ Non-Current Liabilities (Nợ dài hạn)
Đây là các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính có thời hạn thanh toán trên 12
tháng. Bao gồm nợ vay dài hạn, trái phiếu phát hành, nợ thuê tài chính dài
hạn,...
Ví dụ: Một doanh nghiệp vay ngân hàng 5 tỷ trong 5 năm để mua máy móc
sản xuất, khoản này được ghi nhận là Nợ dài hạn.
7. PPE – Property, Plant & Equipment (Tài sản cố định hữu hình)
PPE là nhóm tài sản dài hạn mà doanh nghiệp sử dụng để sản xuất kinh doanh,
bao gồm nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và công trình xây
dựng. PPE được ghi nhận theo nguyên giá và được khấu hao dần theo thời gian sử
dụng. Việc theo dõi PPE rất quan trọng để phản ánh chính xác giá trị tài sản
và chi phí khấu hao.
Ví dụ: Công ty mua xe tải 1 tỷ đồng dùng trong 5 năm → ghi nhận vào PPE
và trích khấu hao hàng tháng vào chi phí vận chuyển.
8. COGS – Cost of Goods Sold (Giá Vốn Hàng Bán)
COGS là chi phí trực tiếp của hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán, bao gồm chi phí
mua hoặc sản xuất. COGS ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp. COGS càng cao
thì lợi nhuận gộp càng thấp, nên các công ty luôn tìm cách tối ưu.
Ví dụ: Sản xuất 100 sp, chi phí nguyên liệu 300k, nhân công 200k → COGS
= 500k.
9. EPS – Earnings Per Share (Thu Nhập Trên Mỗi Cổ Phiếu)
EPS đo lường lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành. Đây là chỉ số
quan trọng để nhà đầu tư so sánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp. EPS cao
thường đi kèm giá cổ phiếu cao và cổ tức hấp dẫn.
Ví dụ: EPS 5.000đ nghĩa là mỗi cổ phiếu đem lại 5.000đ lợi nhuận.
10. DTA – Deferred Tax Asset (Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại)
DTA là khoản thuế mà công ty đã trả trước hoặc có quyền khấu trừ trong tương
lai. Nó phát sinh do chênh lệch tạm thời giữa kế toán và thuế, hoặc từ lỗ tính
thuế được chuyển sang kỳ sau. Đây là một tài sản vì nó giúp giảm số thuế phải
trả sau này.
Ví dụ: Do khấu hao nhanh theo thuế lớn hơn khấu hao theo kế toán, tạo
ra DTA.
11. DTL – Deferred Tax Liability (Thuế Thu Nhập Hoãn Lại Phải Trả)
DTL là khoản thuế mà công ty sẽ phải trả trong tương lai do chênh lệch tạm
thời. Nó thường phát sinh khi doanh thu được ghi nhận sớm trong kế toán hơn so
với thuế. Việc theo dõi DTL giúp doanh nghiệp dự trù được chi phí thuế sắp
tới.
Ví dụ: Khi doanh thu kế toán > doanh thu tính thuế → phát sinh DTL.
12. FS – Financial Statements (Bộ Báo Cáo Tài Chính)
Bộ báo cáo tài chính gồm 4 báo cáo chính: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết
quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
Đây là cách doanh nghiệp giao tiếp về tình hình tài chính với nhà đầu tư, ngân
hàng, cơ quan thuế. FS được lập định kỳ (quý, năm) và cần tuân thủ chuẩn mực
kế toán.
Ví dụ: Giám đốc tài chính trình bày FS quý 3 để phân tích lợi nhuận và
hiệu suất hoạt động.
13. BS – Balance Sheet (Bảng Cân Đối Kế Toán)
BS cho thấy “bức tranh tài chính” của công ty tại một thời điểm. Nó liệt kê
tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Bảng này giúp nhà quản lý, nhà đầu tư
biết công ty đang có gì, nợ gì và phần còn lại thuộc về cổ đông bao nhiêu.
Ví dụ: Ngày 31/12, BS cho thấy công ty có 2,5 tỷ tiền mặt và nợ 1 tỷ.
14. PL/IS – Profit & Loss/Income Statement (Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh)
Đây là báo cáo ghi lại doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một khoảng thời
gian nhất định (tháng, quý, năm). Nó cho thấy công ty có đang làm ăn có lãi
hay không.
Ví dụ: IS cho thấy quý vừa rồi công ty lãi 500 triệu, cao hơn 20% so
với quý trước.
- IS – Income Statement: Là thuật ngữ chính thức trong hệ thống IFRS, GAAP, báo cáo tài chính hợp nhất. Được dùng nhiều trong sách học, chứng chỉ quốc tế: ACCA, CPA, CFA, MBA…
- PL – Profit and Loss: Là tên gọi thông dụng hơn trong thực tế doanh nghiệp, nhất là môi trường thuần kế toán nội bộ, startup, kế toán quản trị. Tại Anh hoặc Việt Nam, "báo cáo lãi lỗ" thường được gọi là "P&L" hay "PL report".
15. CFS – Cash Flow Statement (Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ)
CFS cho thấy tiền thực tế đã thu và chi trong kỳ, chia theo ba nhóm: hoạt động
kinh doanh, đầu tư và tài chính. Đây là công cụ quan trọng để biết công ty có
đủ tiền trả lương, trả nợ hay không. Một công ty có lãi nhưng dòng tiền âm vẫn
có nguy cơ phá sản.
Ví dụ: CFS quý 3 cho thấy dòng tiền kinh doanh dương 2 tỷ, nhờ thu hồi
công nợ khách hàng tốt.
16. FIFO – First In, First Out (Nhập Trước Xuất Trước)
FIFO là phương pháp tính giá vốn, giả định hàng nhập kho đầu tiên được xuất
bán đầu tiên. Cách này làm cho hàng tồn kho cuối kỳ có giá gần nhất với giá
thị trường hiện tại. Đây là phương pháp phổ biến vì nó phản ánh đúng dòng chảy
hàng hóa.
Ví dụ: Mua 50 sp giá 10k, sau đó 50 sp giá 12k → bán 50 sp → giá vốn =
50 × 10k.
17. EOM – End of Month (Cuối tháng)
Trong kế toán và kinh doanh, EOM thường dùng để chỉ “Cuối tháng”. Trong bối
cảnh hợp đồng hoặc điều khoản thanh toán có từ "EOM" nghĩa là người trả tiền phải thực hiện thanh toán trong vòng một số ngày nhất định sau khi kết thúc tháng.
Ví dụ: Nếu công ty phát hành hóa đơn vào ngày 10/09 với điều khoản “Net
30 EOM”, nghĩa là khách hàng phải thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ cuối
tháng phát sinh hóa đơn. Hạn thanh toán sẽ rơi vào ngày 30/10, tức là 30 ngày
sau cuối tháng 09.
Ngoài ra: "Net" nghĩa là toàn bộ số tiền phải thanh toán. Do đó, điều khoản "NET 20" nghĩa là toàn bộ số tiền phải thanh toán trong vòng 20 ngày.
18. ACCA – Association of Chartered Certified Accountants
(Hiệp hội Kế
toán Công chứng Anh Quốc)
ACCA là một trong những chứng chỉ kế toán – kiểm toán quốc tế uy tín nhất thế
giới, được công nhận ở hơn 180 quốc gia. Chương trình ACCA bao gồm các môn học
về kế toán tài chính, quản trị, kiểm toán, thuế và luật kinh doanh, giúp người
học có nền tảng toàn diện. Kế toán viên có chứng chỉ ACCA thường có lợi thế
khi ứng tuyển các vị trí cấp cao hoặc làm việc ở các công ty đa quốc gia.
Ví dụ: Nhiều nhân viên kế toán ở Big4 (PwC, Deloitte, EY, KPMG) theo
học ACCA để đủ điều kiện thăng tiến lên Senior hoặc Manager.
19. GAAP – Generally Accepted Accounting Principles
GAAP là bộ nguyên tắc và chuẩn mực kế toán được chấp nhận chung tại Mỹ. Nó quy
định cách ghi nhận, trình bày và công bố thông tin tài chính. Tuân thủ GAAP
giúp báo cáo minh bạch, dễ so sánh giữa các công ty.
Ví dụ: Công ty Mỹ lập báo cáo tài chính theo GAAP để được kiểm toán và
niêm yết.
20. IASB – International Accounting Standards Board
IASB là Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế, cơ quan ban hành IFRS. Đây là tổ
chức độc lập, có ảnh hưởng đến hơn 140 quốc gia. Các quyết định của IASB có
thể thay đổi cách hạch toán của nhiều ngành trên toàn cầu.
Ví dụ: IASB ban hành chuẩn mực mới về ghi nhận doanh thu, buộc các công
ty phải điều chỉnh.
21. IFRS – International Financial Reporting Standards
IFRS là bộ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, giúp thống nhất ngôn ngữ kế
toán toàn cầu. Nó giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh báo cáo giữa các công ty ở
các quốc gia khác nhau. Việt Nam hiện cũng đang triển khai áp dụng IFRS từng
bước.
Ví dụ: Doanh nghiệp đa quốc gia phải trình bày báo cáo tài chính hợp
nhất theo IFRS.
22. IAS – International Accounting Standards (Chuẩn mực Kế toán Quốc tế)
IAS là bộ Chuẩn mực Kế toán Quốc tế được ban hành trước khi Hội đồng Chuẩn mực
Kế toán Quốc tế (IASB) thành lập. Đây là nền tảng cho hệ thống chuẩn mực báo
cáo tài chính quốc tế (IFRS) đang được áp dụng rộng rãi ngày nay. Mặc dù một
số IAS đã được thay thế hoặc cập nhật thành IFRS, nhiều chuẩn mực IAS vẫn còn
hiệu lực và được áp dụng trên toàn cầu.
Ví dụ: IAS 2 quy định về Hàng tồn kho, IAS 16 quy định về Tài sản cố
định hữu hình – các chuẩn mực này được các doanh nghiệp đa quốc gia áp dụng
khi lập báo cáo tài chính.
23. VAS – Vietnamese Accounting Standards
VAS là bộ chuẩn mực kế toán Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành. Đây là “phiên
bản Việt” của GAAP, bắt buộc các doanh nghiệp trong nước phải tuân thủ khi lập
báo cáo. Việc hiểu VAS giúp bạn hạch toán đúng theo quy định Việt Nam.
Ví dụ: VAS 14 quy định về ghi nhận doanh thu, áp dụng cho mọi công ty.
24. CPA – Certified Public Accountant (Kế Toán Viên Công Chứng)
CPA là người đã vượt qua kỳ thi và đáp ứng đủ yêu cầu kinh nghiệm để được cấp
chứng chỉ hành nghề kế toán công. Đây là chứng chỉ có giá trị cao trong ngành,
thường được yêu cầu khi ký báo cáo kiểm toán. Sở hữu CPA giúp tăng uy tín nghề
nghiệp.
Ví dụ: Doanh nghiệp thuê CPA để kiểm toán báo cáo tài chính trước khi
nộp cho cổ đông.
25. AICPA – American Institute of Certified Public Accountants
AICPA là hiệp hội nghề nghiệp lớn nhất của CPA tại Mỹ. Tổ chức này ban hành
chuẩn mực kiểm toán, đạo đức và cung cấp chứng chỉ chuyên môn. AICPA đóng vai
trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng ngành kiểm toán.
Ví dụ: Báo cáo kiểm toán được lập theo chuẩn mực của AICPA.
26. VACPA – Vietnam Association of Certified Public Accountants
(Hội
Kiểm toán viên Hành nghề Việt Nam)
VACPA là tổ chức nghề nghiệp của các kiểm toán viên hành nghề tại Việt Nam.
Hội có nhiệm vụ hỗ trợ chuyên môn, nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán – kiểm
toán, và bảo vệ quyền lợi của hội viên. VACPA cũng thường xuyên tổ chức các
khóa đào tạo cập nhật kiến thức cho kế toán và kiểm toán viên, giúp họ đáp ứng
yêu cầu pháp lý và chuẩn mực nghề nghiệp.
Ví dụ: Một kiểm toán viên muốn hành nghề tại Việt Nam cần có chứng chỉ
CPA Việt Nam và là hội viên VACPA để được cấp giấy phép hành nghề kiểm toán.
27. VAT – Value Added Tax (Thuế Giá Trị Gia Tăng)
VAT là thuế gián thu đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ. Doanh
nghiệp vừa là người nộp thuế vừa được khấu trừ VAT đầu vào. Quản lý VAT đúng
giúp tránh rủi ro phạt thuế.
Ví dụ: Mua hàng hóa 10 triệu + VAT 10% → được khấu trừ 1 triệu VAT đầu
vào.
28. PIT – Personal Income Tax (Thuế Thu Nhập Cá Nhân)
PIT là thuế đánh trên thu nhập của cá nhân, bao gồm lương, thưởng và một số
nguồn thu khác. Doanh nghiệp thường khấu trừ PIT trước khi trả lương cho nhân
viên. Kế toán cần tính đúng PIT để nộp thay nhân viên cho cơ quan thuế.
Ví dụ: Nhân viên có lương 20 triệu/tháng → kế toán tính PIT và khấu trừ
khi trả lương.
29. CIT – Corporate Income Tax (Thuế thu nhập doanh nghiệp)
CIT là loại thuế trực thu, đánh vào phần lợi nhuận tính thuế của doanh nghiệp
trong kỳ kế toán sau khi đã trừ chi phí hợp lý, hợp lệ. CIT được tính dựa trên
doanh thu, chi phí được trừ, thu nhập khác và các khoản điều chỉnh theo quy
định pháp luật thuế.
Ví dụ: Một công ty có lợi nhuận trước thuế 10 tỷ đồng, thuế suất CIT
hiện hành là 20% → Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp là 2 tỷ đồng.
30. FCT – Foreign Contractor Tax (Thuế Nhà Thầu Nước Ngoài)
FCT áp dụng cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh hoặc có thu nhập
phát sinh tại Việt Nam nhưng không hiện diện thường trú. Đây là sự kết hợp của
VAT và CIT/PIT tùy trường hợp. Kế toán cần xác định đúng để nộp thay nhà thầu.
Ví dụ: Công ty thuê dịch vụ phần mềm từ nhà cung cấp nước ngoài →
phải khấu trừ và nộp FCT.
Kết luận
Hiểu rõ các từ viết tắt này là điều cần thiết để định hướng trong lĩnh vực kế toán/tài chính và thậm chí cả thuế. Với kiến thức này, bạn sẽ có thể phân tích báo cáo tài chính hiệu quả hơn, đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty và đưa ra quyết định sáng suốt.Hãy đảm bảo những thuật ngữ này luôn nằm trong trí nhớ của bạn bằng cách thường xuyên xem lại và áp dụng chúng vào công việc hoặc học tập hàng ngày.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này cùng AGS. Chúng tôi hy vọng những thông tin chia sẻ vừa rồi đã mang lại giá trị cho bạn. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để không bỏ lỡ những cập nhật mới nhất cũng như cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn tại AGS nhé!
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

AGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Nguồn: Tổng hợp