Chi phí được trừ và không được trừ khi tính thuế TNDN: Góc nhìn từ chính sách và thực tiễn FDI

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là yếu tố quan trọng trong hoạt động tài chính của mỗi doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Việc xác định chi phí được trừ và không được trừ khi tính thuế TNDN không chỉ ảnh hưởng đến số thuế phải nộp mà còn phản ánh khả năng tuân thủ và tối ưu chi phí hợp pháp. Trong bài viết này, AGS sẽ cùng bạn điểm qua những quy định hiện hành về chi phí tính thuế, những điểm cần lưu ý, và cập nhật mới trong dự thảo sửa đổi Luật Thuế TNDN – đặc biệt hữu ích cho kế toán viên và người lao động quan tâm đến chính sách thuế tại Việt Nam.

I. Khái quát về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

1. Doanh nghiệp FDI là gì?

FDI là viết tắt của "Foreign Direct Investment" (vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài). Đây là hình thức đầu tư trong đó doanh nghiệp hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư trực tiếp vào các hoạt động kinh doanh ở một quốc gia khác, thay vì chỉ đơn thuần là đầu tư tài chính qua cổ phiếu hay trái phiếu. Doanh nghiệp FDI là những doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, không phân biệt tỷ lệ góp vốn cụ thể. Phần vốn đầu tư từ nước ngoài này sẽ được sử dụng vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp tại quốc gia sở tại.

Doanh nghiệp FDI có thể được phân thành hai loại chính:
  • Doanh nghiệp có 100% vốn nước ngoài: Đây là loại hình doanh nghiệp mà toàn bộ vốn điều lệ đều do các nhà đầu tư nước ngoài góp vốn. Các doanh nghiệp này hoạt động độc lập và hoàn toàn do các nhà đầu tư nước ngoài kiểm soát và quản lý.
  • Doanh nghiệp liên doanh (joint venture): Đây là loại hình doanh nghiệp được hình thành từ sự hợp tác giữa các nhà đầu tư nước ngoài và các tổ chức, cá nhân Việt Nam. Cả hai bên cùng góp vốn, cùng chia sẻ lợi nhuận, và tham gia vào quá trình quản lý doanh nghiệp. Doanh nghiệp liên doanh này thường hoạt động dưới sự điều hành và phối hợp giữa các đối tác trong nước và quốc tế.
Thuế thu nhập doanh nghiệp

    2. Vai trò của FDI

    Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy nền kinh tế của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Để khuyến khích các doanh nghiệp FDI, các quốc gia thường áp dụng các công cụ chính sách đa dạng, trong đó chính sách thuế là một yếu tố quan trọng. Bài viết này sẽ phân tích hiện trạng chính sách thuế của Việt Nam nhằm thu hút các doanh nghiệp FDI, từ đó chỉ ra những vấn đề còn tồn tại trong bối cảnh hiện nay và đưa ra một số đề xuất về chính sách để nâng cao hiệu quả thu hút FDI vào Việt Nam.

    II. Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp

    Từ ngày 01/01/2016, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định là 20%, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt, trong đó doanh nghiệp có thể chịu mức thuế cao hơn hoặc được hưởng các ưu đãi thuế.

    Cụ thể, theo Điều 19 Thông tư số 78/2014/TT-BTC, được sửa đổi bởi Thông tư số 96/2015/TT-BTC, thuế suất ưu đãi được quy định như sau:

    a. Thuế suất 10% trong 15 năm

    Áp dụng cho thu nhập của doanh nghiệp từ các dự án đầu tư mới tại các khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn, khu kinh tế, khu công nghệ cao, bao gồm các khu công nghệ thông tin tập trung.

    Thu nhập từ các lĩnh vực đầu tư mới như:Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

    • Ứng dụng công nghệ cao theo danh mục được ưu tiên phát triển.

    • Ươm tạo công nghệ cao và doanh nghiệp công nghệ cao.
    • Đầu tư mạo hiểm vào công nghệ cao.
    • Phát triển cơ sở hạ tầng quan trọng như nhà máy nước, điện, hệ thống cấp thoát nước, cầu, đường, cảng hàng không, cảng biển và các công trình cơ sở hạ tầng khác do Thủ tướng Chính phủ quyết định.
    • Sản xuất phần mềm, vật liệu composit, vật liệu xây dựng nhẹ và các vật liệu quý hiếm.
    • Sản xuất năng lượng tái tạo và sạch, năng lượng từ việc tiêu hủy chất thải.
    • Phát triển công nghệ sinh học và bảo vệ môi trường, bao gồm sản xuất thiết bị xử lý ô nhiễm, xử lý nước thải, khí thải và chất thải rắn.

    Các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao và nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.

    • Các doanh nghiệp có dự án đầu tư sản xuất trong các ngành công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển.
    • Các doanh nghiệp có quy mô vốn đầu tư tối thiểu từ 6000 tỷ đồng và đáp ứng các yêu cầu về tổng doanh thu hoặc số lượng lao động có thể được hưởng ưu đãi thuế này.

    b. Thuế suất 10% trong suốt thời gian hoạt động

    • Áp dụng cho phần thu nhập của doanh nghiệp từ các hoạt động xã hội hóa trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao và môi trường, bao gồm hoạt động xuất bản của Nhà xuất bản và báo in (bao gồm quảng cáo trên báo in).
    • Thu nhập từ các dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội, trồng, bảo vệ rừng, nuôi trồng nông, lâm, thủy sản, và các hoạt động liên quan đến bảo quản nông sản, thực phẩm và thủy sản.

    c. Thuế suất 15%

    • Áp dụng cho thu nhập của doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản tại các địa bàn không thuộc vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.

    d. Thuế suất 17% trong 10 năm

    • Áp dụng cho thu nhập của doanh nghiệp từ các dự án đầu tư mới tại các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.
    • Thu nhập từ các lĩnh vực đầu tư mới như sản xuất thép cao cấp, thiết bị tiết kiệm năng lượng, máy móc phục vụ nông nghiệp, sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản và phát triển ngành nghề truyền thống.

    e. Thuế suất 17% trong suốt thời gian hoạt động

    • Áp dụng cho Quỹ tín dụng nhân dân, Ngân hàng hợp tác xã và các tổ chức tài chính vi mô, bao gồm các tổ chức mới thành lập tại các khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn. Sau khi hết thời gian áp dụng thuế suất 10%, các tổ chức này sẽ tiếp tục được áp dụng thuế suất 17%.

    III. Sự thay đổi ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam trong tương lai

    Dự thảo sửa đổi Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp đang được xem xét, với mục tiêu tạo ra một phương pháp tính thuế đơn giản hơn và mang lại nhiều ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo. Theo đó, trong dự thảo này, đã có những bổ sung và điều chỉnh quan trọng trong các quy định về kỳ tính thuế. Cụ thể, doanh nghiệp nước ngoài có thu nhập từ các hoạt động kinh doanh thương mại điện tử hoặc nền tảng công nghệ số, không phụ thuộc vào địa điểm hoạt động, sẽ phải tính thuế theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.

    Dự thảo Luật cũng đã điều chỉnh việc xác định thu nhập tính thuế, quy định rõ về cách xác định thu nhập chịu thuế và cho phép doanh nghiệp được bù trừ lãi từ việc chuyển nhượng bất động sản, chuyển nhượng dự án đầu tư, hoặc chuyển nhượng quyền tham gia dự án đầu tư với lỗ từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, trừ các hoạt động đang được hưởng ưu đãi thuế.
    Đặc biệt, về doanh thu tính thuế thu nhập doanh nghiệp, dự thảo bổ sung các quy định chi tiết về nguyên tắc xác định doanh thu và thời điểm tính doanh thu thuế, đồng thời giao Chính phủ quy định cụ thể cho các trường hợp đặc thù.

    Một điểm đáng chú ý là phương pháp tính thuế trong dự thảo này được đơn giản hóa. Cụ thể, doanh nghiệp có tổng doanh thu dưới 3 tỷ đồng sẽ được phép tính thuế theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu, trong trường hợp không xác định được chi phí hoặc thu nhập. Mục tiêu của điều này là tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp siêu nhỏ và khuyến khích cá nhân, hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp, qua đó thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân.

    Ngoài ra, dự thảo cũng điều chỉnh quy định về chi phí được trừ, theo đó những chi phí này sẽ được luật hóa và phù hợp với các quy định của các luật khác như Luật Các tổ chức tín dụng 2024. Đặc biệt, quy định về việc chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt sẽ được điều chỉnh linh hoạt, cho phép một số trường hợp đặc thù không cần đáp ứng yêu cầu này, nhằm tăng tính linh hoạt trong quản lý.

    Dự thảo Luật còn bổ sung quy định về thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm đối với các dự án đầu tư mới tại khu kinh tế có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn. Bên cạnh đó, dự thảo cũng đề xuất áp dụng thuế suất ưu đãi 15% cho thu nhập của các cơ quan báo chí từ các hoạt động ngoài báo in, trong khi thu nhập từ báo in vẫn áp dụng thuế suất 10%.

    Một điểm nổi bật khác là quy định áp dụng thuế suất ưu đãi 17% trong 10 năm đối với các dự án đầu tư hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, các cơ sở ươm tạo doanh nghiệp nhỏ và vừa, và các khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.

    Ngoài các ưu đãi thuế đối với doanh nghiệp nhỏ, dự thảo cũng sửa đổi các quy định về tiêu chí kéo dài thời gian áp dụng thuế suất ưu đãi, đảm bảo tính đồng bộ với các quy định của các luật chuyên ngành. Một trong những điểm đáng chú ý là việc bổ sung các quy định về điều kiện giảm thuế đối với doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ và lao động từ các dân tộc thiểu số, theo hướng đảm bảo tính công bằng và phù hợp với thực tế.

    Những thay đổi này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển, mà còn góp phần thực hiện các chủ trương của Đảng và Nhà nước về phát triển kinh tế tư nhân và các ngành công nghiệp sáng tạo.

    Thông tin khác

    Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

    Nguồn:
    https://phaply.net.vn/chinh-sach-thue-thu-nhap-doanh-nghiep-cua-mot-so-nuoc-va-de-xuat-bo-sung-uu-dai-thue-cho-doanh-nghiep-nho-cua-viet-nam-a258652.html
    Next Post Previous Post