Mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (ECL) theo IFRS 9: Thách thức và cơ hội đối với báo cáo tài chính doanh nghiệp

Trong thời đại kinh tế biến động, việc nhận diện và đo lường rủi ro tài chính là yêu cầu sống còn đối với các doanh nghiệp. Một trong những thay đổi mang tính bước ngoặt trong lĩnh vực kế toán tài chính quốc tế chính là sự ra đời của IFRS 9 – với trọng tâm là mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (Expected Credit Loss - ECL). Không còn chờ đến khi rủi ro thực sự phát sinh, ECL buộc doanh nghiệp phải chủ động dự báo và ghi nhận tổn thất tín dụng ngay từ khi có dấu hiệu tiềm ẩn.

Trong bài viết này, Công ty Kế toán AGS Việt Nam sẽ cùng bạn tìm hiểu cách mô hình ECL vận hành, ảnh hưởng của nó đến báo cáo tài chính, cũng như những yêu cầu mới đặt ra cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Đây là chủ đề thiết yếu dành cho các kế toán viên, CFO, kiểm toán viên cũng như các tổ chức đang chuẩn bị chuyển đổi sang IFRS.


1. Giới thiệu về mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (ECL)

Mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (Expected Credit Loss - ECL) được giới thiệu trong IFRS 9 như một phương pháp đo lường và ghi nhận dự phòng rủi ro tín dụng. Khác với mô hình tổn thất tín dụng đã phát sinh (incurred loss model) trong IAS 39, ECL dự báo tổn thất tín dụng trước khi tổn thất xảy ra, giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác hơn rủi ro tín dụng.

2. Cách tính toán tổn thất tín dụng kỳ vọng theo IFRS 9

IFRS 9 yêu cầu doanh nghiệp đánh giá tổn thất tín dụng trên cơ sở ba giai đoạn:
  • Giai đoạn 1 (12-month ECL): Dự phòng tổn thất tín dụng trong 12 tháng tới.
  • Giai đoạn 2 (Lifetime ECL cho nợ xáu): Dự phòng tổn thất tín dụng cho toàn bộ thời gian còn lại của tài sản tài chính, khi có sự gia tăng rủi ro tín dụng.
  • Giai đoạn 3 (Lifetime ECL cho nợ xấu nghiêm trọng): Ghi nhận tổn thất tín dụng toàn bộ khi tài sản tài chính đã suy giảm giá trị nghiêm trọng.

3. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính

Mô hình ECL có ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính, đặc biệt là:

3.1. Ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán

Tăng dự phòng tổn thất tín dụng: Do áp dụng ECL, doanh nghiệp phải ghi nhận mức dự phòng tổn thất tín dụng cao hơn so với IAS 39.
Giảm giá trị tài sản tài chính: Các khoản phải thu, cho vay và trái phiếu có thể bị giảm giá trị do mức dự phòng cao hơn.

3.2. Ảnh hưởng đến báo cáo kết quả kinh doanh

Gia tăng chi phí tín dụng: Chi phí dự phòng tổn thất tín dụng có thể tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Biến động lợi nhuận: Khi điều kiện kinh tế thay đổi, mức dự phòng ECL có thể dao động mạnh, gây ra sự biến động trong lợi nhuận.

3.3. Ảnh hưởng đến dòng tiền

Giảm dòng tiền tự do: Việc gia tăng dự phòng làm giảm lợi nhuận kế toán, có thể ảnh hưởng đến khả năng chia cổ tức và tài trợ vốn.

4. Ảnh hưởng đến doanh nghiệp và nhà đầu tư

Doanh nghiệp: Cần xây dựng mô hình đánh giá rủi ro tín dụng chính xác hơn để tránh tác động tiêu cực lên báo cáo tài chính.
Nhà đầu tư: Cần xem xét kỹ các báo cáo tài chính, đặc biệt là khoản dự phòng tổn thất tín dụng để đánh giá chính xác sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Kết luận

Mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (ECL) trong IFRS 9 giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác hơn rủi ro tín dụng, nhưng cũng gây ra những thay đổi lớn trong báo cáo tài chính. Việc áp dụng ECL đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý rủi ro tốt hơn, đồng thời có thể làm giảm lợi nhuận trong ngắn hạn nhưng giúp cải thiện tính minh bạch và ổn định tài chính trong dài hạn.

Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://www.pwc.com/vn/vn/services/assurance/ifrs/ifrs-9.html

Next Post Previous Post