M&A và Chỉ số, Khái niệm Tài chính Quan trọng


Bạn có bao giờ tự hỏi các chuyên gia tài chính và nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra những quyết định quan trọng dựa vào những yếu tố hay bí quyết gì? Tất nhiên việc nắm vững các kiến thức chuyên môn về công cụ phân tích và chỉ số tài chính then chốt cũng góp phần quan trọng trong đầu tư, kinh doanh, đặc biệt là trong môi trường M&A. Hôm nay bạn hãy cùng AGS khám phá những khái niệm không thể thiếu như Phân tích SWOT, Tỷ số Q của Tobin, Chỉ số P/E, và IFRS này nhé. 

1. Phân tích SWOT (SWOT 分析)

Phân tích SWOT là một phương pháp chiến lược được sử dụng rộng rãi trong tiếp thị (marketing) và hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) để đánh giá toàn diện một công ty hoặc cá nhân. SWOT là viết tắt của bốn yếu tố chính:

  • Strengths (Điểm mạnh): Những yếu tố nội bộ tích cực, lợi thế cạnh tranh của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Weaknesses (Điểm yếu): Những yếu tố nội bộ tiêu cực, hạn chế cần khắc phục của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Opportunities (Cơ hội): Những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích hoặc tiềm năng phát triển cho công ty. Đây là sự biến động thuận lợi của thị trường.
  • Threats (Thách thức): Những yếu tố bên ngoài tiềm ẩn rủi ro hoặc gây bất lợi cho công ty. Đây là sự biến động bất lợi của thị trường.

Phương pháp này giúp xem xét toàn diện cả môi trường bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và môi trường bên ngoài (cơ hội, thách thức) của doanh nghiệp.

Đặc biệt trong M&A, phân tích SWOT là một công cụ hữu hiệu để dự đoán hiệu quả của sức mạnh tổng hợp (synergy) – tức là giá trị gia tăng khi hai hoặc nhiều doanh nghiệp kết hợp. Nếu đạt được hiệu quả khách quan từ sức mạnh tổng hợp, điều này sẽ trở thành một cơ hội chiến lược quan trọng cho tương lai kinh doanh.


mô hình SWOT

2. Tỷ số Q của Tobin ( Qレシオ )

Tỷ số Q (Tobin's Q), đôi khi còn được gọi là tỷ số giá trị thuần trên tài sản ròng, là một chỉ số tài chính được sử dụng để so sánh giá trị thị trường của một công ty với chi phí thay thế tài sản của công ty đó. Nó không phải là một thuật ngữ thông thường mà có nguồn gốc từ Lý thuyết Q của Tobin, do nhà kinh tế học người Mỹ James Tobin phát triển.

Hiểu một cách đơn giản, thay vì dựa vào giá trị sổ sách của tài sản thuần, Tỷ số Q tính toán dựa trên giá trị thị trường. Trong quá khứ, chỉ số này đã từng rất phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong thời kỳ "bong bóng" kinh tế (như thời kỳ giá đất và giá cổ phiếu tăng vọt). Tuy nhiên, sau sự sụp đổ nhanh chóng của các bong bóng này, phương pháp này ngày càng ít được sử dụng do tính biến động và khó khăn trong việc xác định chính xác giá trị thay thế của tài sản.

3. Chỉ số P/E (Price-Earnings Ratio ) : 株価収益率

P/E là viết tắt của Price-Earnings Ratio, trong tiếng Nhật được gọi là Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu. Đây là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để định giá cổ phiếu và đánh giá giá trị của một doanh nghiệp.

3.1 Cách tính P/E

Chỉ số P/E có thể được tính theo hai cách:
  • Giá trị thị trường của doanh nghiệp / Lợi nhuận thuần của doanh nghiệp
  • Giá cổ phiếu hiện tại / Lợi nhuận thuần trên mỗi cổ phiếu (EPS)
3.2 Đặc điểm của chỉ số P/E
  • Tăng khi giá cổ phiếu tăng: Khi giá cổ phiếu trên thị trường tăng lên, chỉ số P/E cũng sẽ tăng theo, cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho mỗi đồng lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Giảm khi giá cổ phiếu giảm: Ngược lại, khi giá cổ phiếu giảm, chỉ số P/E sẽ giảm, phản ánh sự sụt giảm trong kỳ vọng của nhà đầu tư.
  • Tăng khi lợi nhuận thuần tăng: Nếu lợi nhuận thuần của doanh nghiệp tăng so với năm trước, chỉ số P/E có xu hướng tăng (nếu giá cổ phiếu không đổi hoặc tăng ít hơn). Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn.
  • Giảm khi lợi nhuận thuần giảm: Khi lợi nhuận thuần của doanh nghiệp giảm, chỉ số P/E có xu hướng giảm, thể hiện sự suy giảm trong hiệu quả kinh doanh.
Chỉ số P/E giúp nhà đầu tư so sánh giá trị của các công ty trong cùng ngành hoặc so sánh với lịch sử của chính công ty đó để đưa ra quyết định đầu tư.
Chỉ số P/E

4. IFRS (International Financial Reporting Standards) - 国際財務報告基準

IFRS là viết tắt của International Financial Reporting Standards, được dịch sang tiếng Nhật là Tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế. Hiểu đơn giản, đây là một bộ tiêu chuẩn kế toán chung toàn cầu nhằm mục đích thống nhất cách các công ty trình bày báo cáo tài chính của mình. Ngay cả tại Nhật Bản, một số doanh nghiệp niêm yết cũng đang áp dụng IFRS.

4.1 Ưu điểm của IFRS

  • Mở rộng kinh doanh toàn cầu dễ dàng: Việc áp dụng IFRS giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế do báo cáo tài chính được trình bày theo một chuẩn mực chung, dễ hiểu.
  • Tăng khả năng huy động vốn ở nước ngoài: Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính quốc tế dễ dàng phân tích và đánh giá tình hình tài chính của công ty, từ đó tăng khả năng huy động vốn từ nước ngoài.
  • Dễ dàng giải thích cho nhà đầu tư nước ngoài: Báo cáo tài chính theo IFRS giúp nhà đầu tư nước ngoài hiểu rõ hơn về hoạt động và hiệu quả của doanh nghiệp, tăng tính minh bạch.

4.2 Nhược điểm của IFRS

  • Chi phí tư vấn ban đầu tăng: Quá trình chuyển đổi sang IFRS thường đòi hỏi chi phí tư vấn và đào tạo ban đầu đáng kể.
  • Tăng gánh nặng nghiệp vụ: Nhân viên kế toán và tài chính cần có kiến thức và kỹ năng mới để áp dụng IFRS, dẫn đến gánh nặng nghiệp vụ tăng lên.

Do những nhược điểm này, IFRS có thể không phù hợp với các công ty chỉ hoạt động kinh doanh trong nước Nhật Bản, nơi mà các tiêu chuẩn kế toán nội địa có thể đơn giản và tiết kiệm chi phí hơn.


Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các khái niệm và chỉ số tài chính quan trọng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về một nội dung cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới nhé!

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://www.bizssuc-ffmagz.com/glossary/
Next Post Previous Post