Phân biệt "Khấu trừ VAT" và "Chi phí hợp lệ (được trừ khi tính thuế TNDN)"

Khái niệm "khấu trừ VAT" và "chi phí hợp lệ (được trừ khi tính thuế TNDN)" là hai khái niệm độc lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ trong hệ thống thuế. Hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ này là rất quan trọng để doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế và tối ưu hóa lợi ích từ các chính sách ưu đãi của nhà nước.

Hãy cùng AGS phân biệt rõ ràng hai điểm này nhé.

Phân biệt "Khấu trừ VAT" và "Chi phí hợp lệ (được trừ khi tính thuế TNDN)"

1. Phân biệt Khấu trừ VAT và Chi phí hợp lệ:

Tiêu chí phân biệtKhấu trừ VAT (Thuế GTGT đầu vào)Chi phí hợp lệ (Được trừ khi tính Thuế TNDN)
Bản chấtLà việc giảm trừ nghĩa vụ thuế GTGT đầu ra của doanh nghiệp bằng cách trừ đi số thuế GTGT đã nộp ở khâu mua vào. Là một phần của quy trình tính thuế GTGT.Là khoản chi phí mà doanh nghiệp được phép trừ ra khỏi doanh thu để xác định thu nhập chịu thuế TNDN. Là một phần của quy trình tính thuế TNDN.
Đối tượng áp dụngThuế GTGT đầu vào của hàng hóa, dịch vụ mua vào.Tất cả các khoản chi phí phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Điều kiện cốt lõi1. Có Hóa đơn GTGT hợp pháp.
2. Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hóa đơn từ 20 triệu đồng trở lên (hoặc ngưỡng khác theo quy định mới).
3. Hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT.
1. Là khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Có đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật.
3. Không thuộc các khoản chi không được trừ theo quy định của Luật Thuế TNDN.
Mục đíchTránh đánh thuế trùng lặp ở các khâu sản xuất, kinh doanh. Đảm bảo thuế GTGT chỉ đánh vào phần giá trị gia tăng và người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế.Xác định đúng thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, phản ánh đúng hiệu quả kinh doanh và khuyến khích doanh nghiệp phát triển.
Tác động đến lợi nhuậnKhông trực tiếp làm giảm lợi nhuận kế toán (vì VAT là khoản thuế được khấu trừ/hoàn, không phải chi phí). Tuy nhiên, nếu VAT đầu vào không được khấu trừ, nó sẽ phải hạch toán vào chi phí, từ đó làm giảm lợi nhuận.Trực tiếp làm giảm lợi nhuận kế toán (là một khoản chi phí) và làm giảm thu nhập chịu thuế TNDN, từ đó làm giảm số thuế TNDN phải nộp.
Văn bản pháp luậtLuật Thuế GTGT và các Nghị định, Thông tư hướng dẫn (Ví dụ: Thông tư 219/2013/TT-BTC, Luật GTGT 2024).Luật Thuế TNDN và các Nghị định, Thông tư hướng dẫn (Ví dụ: Thông tư 78/2014/TT-BTC, Thông tư 96/2015/TT-BTC, Nghị định 218/2013/NĐ-CP, Thông tư 80/2021/TT-BTC).
Ví dụ phân biệt- Mua sắm máy móc: Có hóa đơn GTGT 10% và thanh toán chuyển khoản => Được khấu trừ VAT.
- Mua vé máy bay đi công tác: Có hóa đơn GTGT từ hãng hàng không => Được khấu trừ VAT.
- Chi phí cầu đường: Có phiếu thu (không phải hóa đơn GTGT) => Không được khấu trừ VAT.
- Mua sắm máy móc: Có hóa đơn GTGT và phục vụ sản xuất => Là chi phí hợp lệ.
- Mua vé máy bay đi công tác: Có vé và quyết định công tác => Là chi phí hợp lệ.
- Chi phí cầu đường: Có phiếu thu/vé và phục vụ kinh doanh => Là chi phí hợp lệ.
- Chi phí thuê nhà cho giám đốc ở không liên quan kinh doanh: Có hóa đơn, chứng từ nhưng không hợp lệ về bản chất => Không được trừ khi tính TNDN.

2. Mối quan hệ giữa "Khấu trừ VAT" và "Chi phí hợp lệ"

Mặc dù là hai khái niệm riêng biệt, chúng có mối quan hệ chặt chẽ:
  • Sự đồng bộ về chứng từ: Để được "khấu trừ VAT" hay là "chi phí hợp lệ", cả hai đều yêu cầu hóa đơn, chứng từ hợp pháp. Đây là điểm chung quan trọng.
  • Tính hợp lý, hợp lệ của chi phí: Nếu một khoản chi phí không hợp lý (không phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, không có thật, hoặc quá mức cần thiết), thì:
    • Không được khấu trừ VAT đầu vào: Vì nó không đáp ứng điều kiện "phục vụ cho hoạt động chịu thuế GTGT".
    • Không được tính là chi phí được trừ khi tính thuế TNDN: Vì nó không đáp ứng điều kiện "là khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh".
  • VAT không được khấu trừ sẽ thành chi phí: Nếu VAT đầu vào không đủ điều kiện để khấu trừ (ví dụ: do không có hóa đơn GTGT, hoặc do chi phí đó dùng cho hoạt động không chịu thuế GTGT), thì số VAT đó sẽ được tính vào giá trị tài sản hoặc chi phí của doanh nghiệp. Khi đó, khoản chi phí này (bao gồm cả VAT không được khấu trừ) sẽ được xem xét về tính hợp lệ để tính thuế TNDN.
Ví dụ:
  • Bạn mua hàng hóa cho hoạt động kinh doanh chịu thuế GTGT, có hóa đơn GTGT 10 triệu đồng, VAT 1 triệu đồng. Bạn thanh toán bằng tiền mặt 50 triệu đồng (giá trị đã bao gồm VAT > 20 triệu đồng).
    • Về VAT: Bạn không có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt, nên không được khấu trừ VAT 1 triệu đồng.
    • Về chi phí hợp lệ (TNDN): 1 triệu đồng VAT không được khấu trừ đó sẽ được cộng vào giá trị hàng hóa (10 triệu + 1 triệu = 11 triệu). Khoản 11 triệu đồng này (bao gồm cả VAT không được khấu trừ) vẫn có thể là chi phí hợp lệ (giá vốn hàng bán hoặc chi phí khác) nếu hàng hóa thực tế được mua và phục vụ hoạt động kinh doanh.
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

https://thuvienphapluat.vn/
Next Post Previous Post