Sự khác nhau giữa VAS và IFRS đối với tài sản cố định hữu hình (PPE)

Tài sản cố định hữu hình (Property, Plant and Equipment - PPE) là một trong những khoản mục trọng yếu trong báo cáo tài chính của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất, xây lắp và cơ sở hạ tầng. 

Khi nền kinh tế hội nhập ngày càng sâu rộng, sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) trở thành chủ đề được quan tâm, đặc biệt là cách ghi nhận, đo lường và trình bày tài sản cố định. Bài viết này sẽ phân tích những điểm khác biệt chính giữa VAS và IFRS trong xử lý khoản mục PPE.

1. Phạm vi và khái niệm

VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam):
Theo VAS 03 – Tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định là những tư liệu lao động chủ yếu và có giá trị lớn do doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng cho mục đích sản xuất, kinh doanh hoặc phục vụ hoạt động quản lý trong thời gian dài, thường trên 1 năm.

IFRS (IAS 16 – Property, Plant and Equipment):
IFRS định nghĩa PPE là những tài sản hữu hình được nắm giữ để sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ, cho thuê hoặc sử dụng trong quản lý, và dự kiến sử dụng trong hơn một kỳ kế toán.

Điểm khác biệt: IFRS tập trung vào bản chất kinh tế nhiều hơn là hình thức pháp lý hay thời gian sử dụng. Trong khi đó, VAS vẫn còn nhấn mạnh đến thời gian và giá trị.

2. Điều kiện ghi nhận

VAS:
Một tài sản được ghi nhận là TSCĐ nếu thỏa mãn đồng thời 3 điều kiện:

  • Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.

  • Có thời gian sử dụng trên 1 năm.

  • Nguyên giá xác định được một cách đáng tin cậy và lớn hơn mức tối thiểu do nhà nước quy định (hiện tại là 30 triệu đồng).

IFRS:
IFRS chỉ yêu cầu 2 điều kiện:

  • Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.

  • Nguyên giá có thể được xác định một cách đáng tin cậy.

Điểm khác biệt: VAS quy định cứng về thời gian và giá trị tối thiểu, trong khi IFRS linh hoạt hơn và thiên về xét đoán chuyên môn.

3. Nguyên giá ban đầu

VAS:
Nguyên giá được ghi nhận theo giá mua thực tế cộng chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.

IFRS:
Nguyên giá cũng bao gồm giá mua và các chi phí trực tiếp, nhưng ngoài ra còn bao gồm:

  • Chi phí ước tính cho việc tháo dỡ, loại bỏ và hoàn nguyên (dismantling & restoration).

  • Lãi vay được vốn hóa nếu đáp ứng điều kiện theo IAS 23.

👉 Điểm khác biệt: IFRS ghi nhận nhiều chi phí hơn vào nguyên giá, tạo ra sự toàn diện và phản ánh đầy đủ hơn giá trị kinh tế của tài sản.

4. Đánh giá lại tài sản

VAS:
Không cho phép doanh nghiệp tự ý đánh giá lại tài sản cố định. Việc đánh giá lại chỉ được thực hiện khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

IFRS:
Cho phép doanh nghiệp lựa chọn giữa hai mô hình sau:

  • Mô hình giá gốc (Cost model): Ghi nhận theo nguyên giá trừ hao mòn lũy kế.

  • Mô hình đánh giá lại (Revaluation model): Ghi nhận theo giá trị hợp lý tại ngày đánh giá lại, trừ hao mòn sau đó.

👉 Điểm khác biệt: IFRS cung cấp tính linh hoạt và phản ánh giá trị thị trường, còn VAS bị giới hạn bởi quy định hành chính.

5. Khấu hao

VAS:
Doanh nghiệp được lựa chọn giữa 3 phương pháp: đường thẳng, số dư giảm dần có điều chỉnh, hoặc theo khối lượng sản phẩm. Tuy nhiên, thời gian trích khấu hao phải theo khung quy định của Bộ Tài chính.

IFRS:
Không có quy định cứng về thời gian khấu hao. Doanh nghiệp được quyền ước tính thời gian sử dụng hữu ích và phương pháp khấu hao phù hợp với mô hình kinh doanh.

👉 Điểm khác biệt: IFRS cho phép linh hoạt hơn trong việc ước tính tuổi thọ tài sản và phương pháp khấu hao, phù hợp với từng ngành nghề và tình hình thực tế.

6. Tổn thất tài sản (Impairment)

VAS:
Không có hướng dẫn cụ thể và hệ thống về kiểm tra tổn thất tài sản.

IFRS (IAS 36):
Yêu cầu kiểm tra tổn thất tài sản khi có dấu hiệu giảm giá trị. Nếu giá trị thu hồi thấp hơn giá trị ghi sổ, doanh nghiệp phải ghi nhận tổn thất vào chi phí.

Kết luận

Sự khác biệt giữa VAS và IFRS trong xử lý tài sản cố định phản ánh hai cách tiếp cận khác nhau: VAS nặng về thủ tục và quy định hành chính, còn IFRS hướng đến bản chất kinh tế và tính linh hoạt. Với xu thế chuyển đổi sang IFRS, doanh nghiệp Việt Nam sẽ cần đầu tư nhiều hơn vào hệ thống kế toán, đào tạo nhân sự và thay đổi tư duy kế toán để thích ứng với môi trường quốc tế.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://sapp.edu.vn/bai-viet-certifr/so-sanh-ias-16-va-vas-03-ve-tai-san-co-dinh-huu-hinh/
Next Post Previous Post