Cam Kết Bảo Mật Thông Tin (NDA): Doanh Nghiệp Cần Biết Gì Theo Nghị Định 13/2023/NĐ-CP?

Trong bối cảnh Nghị định số 13/2023/NĐ-CP được Chính phủ ban hành nhằm tăng cường bảo vệ dữ liệu cá nhân, việc xây dựng Cam kết bảo mật thông tin (Non-disclosure Agreement - NDA) là điều bắt buộc đối với mọi tổ chức và doanh nghiệp đang xử lý dữ liệu cá nhân hoặc thông tin nhạy cảm. Từ mối quan hệ với nhân viên đến đối tác, NDA là công cụ pháp lý hữu hiệu giúp bảo vệ tài sản vô hình của doanh nghiệp và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Nghị định số 13/2023/NĐ-CP do Chính phủ ban hành vào ngày 07.14.2023 về việc Bảo vệ dữ liệu cá nhân đã góp phần cải thiện đáng kể các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân nhằm phù hợp với Quy Định Chung Về Bảo Vệ Dữ Liệu (GDPR)

Bên cạnh đó, nghị định này đã ghi nhận một cách toàn diện các quyền lợi cơ bản của cá nhân là chủ thể dữ liệu, và đặt ra các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý cho các doanh nghiệp xử lý, kiểm soát dữ liệu của công dân Việt Nam.

Tại các doanh nghiệp, việc thực hiện bảo mật thông tin là một bước quan trọng để thực hiện theo tinh thần của nghị định trên. Giữa Doanh nghiệp và người lao động, Doanh nghiệp và khách hàng,.... đều cần có các Cam kết bảo mật nhằm đảm bảo rằng các thông tin tuyệt mật sẽ được tuân thủ.

1.Cam kết bảo mật - Non-disclosure agreement (NDAs) là gì?

Cam kết bảo mật thông tin là thỏa thuận về việc không tiết lộ thông tin giữa bên sở hữu thông tin và bên được biết thông tin đó. Cam kết bảo mật thông tin đưa ra những ràng buộc nhất định nhằm đảm bảo tính bảo mật của thông tin được an toàn nhất. Đây được coi là một biện pháp nhằm ngăn chặn sự xâm nhập trái phép từ bên ngoài vào hệ thống nội bộ; hạn chế đến mức thấp nhất bị đánh cắp thông tin, có thể dẫn đến những rủi ro vô cùng nghiêm trọng đối với các cá nhân, công ty.
Mục đích của Cam kết bảo mật thông tin tạo ra khuôn khổ pháp lý để bảo vệ ý tưởng và thông tin khỏi bị đánh cắp hoặc chia sẻ với đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.
Việc vi phạm thỏa thuận Cam kết bảo mật thông tin sẽ gây ra một loạt hậu quả pháp lý, bao gồm kiện tụng, phạt tài chính và thậm chí cả cáo buộc hình sự.

2. Cam Kết Bảo Mật Thông Tin có những chức năng nào?

Cam kết bảo mật thông tin có 3 chức năng thiết yếu:
Xác định thông tin được bảo vệ: Bằng cách vạch ra ranh giới giữa thông tin nào là bí mật và thông tin nào có thể được chia sẻ, NDA sẽ phân loại thông tin. Điều này cho phép các bên làm việc tự do trong phạm vi ranh giới được tạo ra bởi thỏa thuận bảo mật.
Bảo vệ thông tin nhạy cảm: Việc ký NDA tạo ra nghĩa vụ pháp lý phải giữ bí mật thông tin nhạy cảm. Bất kỳ sự rò rỉ thông tin đó là vi phạm hợp đồng.
Bảo vệ quyền sáng chế: Bởi vì việc tiết lộ công khai một phát minh đang chờ xử lý đôi khi có thể làm mất hiệu lực quyền sáng chế, NDA có thể bảo vệ nhà phát minh khi họ phát triển sản phẩm hoặc ý tưởng mới của mình.

3. Khi nào cần ký Cam kết bảo mật thông tin?

Doanh nghiệp: Khi Doanh nghiệp của bạn bán hoặc cấp phép cho một sản phẩm hoặc công nghệ, bạn cần đảm bảo rằng tất cả dữ liệu bạn đang tiết lộ, tài liệu kỹ thuật, tài chính hoặc tài liệu độc quyền khác,... không được chia sẻ với bên thứ ba.

Nhân viên: Do họ có quyền truy cập vào thông tin bí mật và độc quyền, bạn cần đảm bảo nhân viên của mình không thể chia sẻ dữ liệu nhạy cảm của tổ chức khi đang làm việc hoặc khi họ rời đi.

Đối tác: Trong quá trình đàm phán với đối tác hoặc nhà đầu tư mới, bạn cần đảm bảo thông tin được chia sẻ trong các cuộc đàm phán này được bảo vệ.

Khách hàng mới: Khi giới thiệu một khách hàng mới, tổ chức của bạn có thể được giữ bí mật về thông tin nhạy cảm của công ty đó. NDA có thể bảo vệ tổ chức của bạn bằng cách xác định thông tin nào không thể chia sẻ để không vô tình phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Sáp nhập và Mua lại: Khi bán doanh nghiệp của bạn, thông tin tài chính và hoạt động nhạy cảm phải được chia sẻ không chỉ với đơn vị mua doanh nghiệp của bạn mà còn với các bên trung gian và môi giới. NDA đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ.

4. Các loại Cam kết bảo mật thông tin

Có 2 loại Cam kết thông tin thường được sử dụng: Cam kết bảo mật đơn phương và Cam kết bảo mật đa phương

Xét về tất cả các khía cạnh khác, hai loại thỏa thuận bảo mật này giống hệt nhau, đặc biệt khi liên quan đến việc thực thi và hậu quả của việc vi phạm.

Hợp đồng lao động là một ví dụ điển hình về Cam kết bảo mật đơn phương. Khi một nhân viên được thuê, họ ký Cam kết bảo mật đơn phương đồng ý không chia sẻ thông tin đã học được trong công việc. Ngược lại, nếu một công ty đang sáp nhập hoặc mua lại một công ty khác, Cam kết bảo mật đa phương sẽ đảm bảo không có bên nào tham gia vào quá trình này tiết lộ thông tin bí mật.

5. Một Cam kết bảo mật thông tin cần có những yếu tố nào?

a. Các bên tham gia thỏa thuận

Mục đích của phần này là xác định những người và/hoặc tổ chức có liên quan đến hợp đồng không tiết lộ. Nó giải thích bên tiết lộ và người nhận là ai, sử dụng tên và địa chỉ. Các bên liên quan như luật sư, kế toán hoặc đối tác kinh doanh cũng có thể được đưa vào.

b. Định nghĩa của Cam kết

Phần này của Cam kết bảo mật cần trình bày các loại thông tin khác nhau được quy định trong thỏa thuận và thiết lập các quy tắc về cách xử lý thông tin đó. Nó trả lời câu hỏi thông tin nào là bí mật.

c. Nghĩa vụ

Điều gì xảy ra nếu thông tin được bảo vệ được chia sẻ?
Cam kết bảo mật không chỉ đặt ra hành vi cụ thể được mong đợi từ mỗi bên ký kết mà còn đưa ra hậu quả của việc vi phạm thỏa thuận.

d. Phạm vi

Phạm vi được xác định rõ ràng đảm bảo khả năng thực thi của NDA. Việc sử dụng các thuật ngữ chung chung như “thông tin độc quyền” là không đủ cụ thể và sẽ không phù hợp trong bối cảnh pháp lý. Phạm vi nên đưa ra những thông tin cụ thể mà NDA bao gồm.

e. Thời gian hiệu lực của Cam kết

Hầu hết các Cam kết bảo mật không tồn tại mãi mãi và nhiều thỏa thuận bảo mật nêu rõ số năm mà thông tin nhạy cảm phải được giữ bí mật. Ngay cả những người có khung thời gian không xác định thường sẽ cho biết khi nào thông tin không còn được thỏa thuận bảo vệ.

f. Hoàn trả thông tin

Sau khi kết thúc hoạt động kinh doanh giữa các bên, NDA có thể yêu cầu người nhận xác nhận rằng thông tin nhạy cảm đã được trả lại hoặc tiêu hủy.

h. Những thông tin không cần bảo mật

Đây là những loại thông tin không cần phải giữ bí mật. Điều này có thể bao gồm kiến thức công khai, các chi tiết được tiết lộ trước đó hoặc thông tin mà ai đó đã biết trước khi tham gia vào mối quan hệ kinh doanh hoặc tài chính với một công ty hoặc công ty.

g. Biện pháp khắc phục

Nếu có vi phạm thỏa thuận bảo mật thì điều gì sẽ xảy ra? Có nhiều cách hành động hoặc biện pháp khắc phục có thể xảy ra. Những điều này có thể bao gồm lệnh cấm, thanh toán tiền bồi thường và các hành động khác do vi phạm nghĩa vụ ủy thác và vi phạm bản quyền, bằng sáng chế hoặc nhãn hiệu.
Việc xây dựng và thực hiện Cam kết bảo mật thông tin (NDA) không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của Nghị định 13/2023/NĐ-CP mà còn là hàng rào bảo vệ giá trị cốt lõi và lợi thế cạnh tranh trên thị trường. AGS Accounting tự hào là đơn vị đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trong việc xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu minh bạch, bảo mật và hiệu quả.
Next Post Previous Post