Thuế tối thiểu toàn cầu: Cơ hội và thách thức trong thực thi pháp luật tại Việt Nam

Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp. Trong bài viết này công ty AGS sẽ chia sẻ về chủ đề Thuế và Pháp luật tại Việt Nam. Bài viết sẽ chia sẻ về kiến thức về thuế và những cơ hội cũng như thách thức khi Việt Nam áp dụng thuế tối thiểu. Bài viết đặc biệt hữu ích cho các chủ doanh nghiệp, giám đốc tài chính (CFO), kế toán viên cũng như những người đang tìm hiểu về thuế và cần hiểu rõ về các quy định của pháp luật. AGS muốn chia sẻ về chủ đề này bởi vì hướng đến hiểu rõ luật thuế là một vấn đề mà bất kỳ người chủ doanh nghiệp nào trong quá làm việc đều mong muốn. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

I. Tổng quan về thuế tối thiểu toàn cầu

Global Minimum Tax


Thuế tối thiểu toàn cầu xuất hiện trong bối cảnh các nền kinh tế toàn cầu hóa ngày càng phức tạp, với sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia. Nhiều công ty sử dụng các chiến lược chuyển giá và dịch chuyển lợi nhuận sang các "thiên đường thuế" để tránh nộp thuế tại quốc gia nơi họ thực sự hoạt động . Điều này đã gây ra tình trạng xói mòn cơ sở tính thuế (Base Erosion) và chuyển lợi nhuận (Profit Shifting), làm giảm nguồn thu thuế của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế phát triển nơi các tập đoàn này hoạt động chủ yếu. Trước vấn đề này, OECD và Nhóm G20 đã khởi xướng dự án BEPS vào năm 2013 để phát triển một bộ quy tắc toàn cầu nhằm ngăn chặn các lỗ hổng trong hệ thống thuế quốc tế. Trong đó, Trụ cột 2 của dự án BEPS đề xuất áp dụng mức thuế tối thiểu toàn cầu là 15% đối với lợi nhuận của các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu toàn cầu trên 750 triệu Euro. Năm 2021, chính sách thuế tối thiểu toàn cầu chính thức được các quốc gia G20 thông qua, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc cải cách hệ thống thuế quốc tế. Quy định này nhằm bảo đảm rằng, các tập đoàn đa quốc gia, dù hoạt động ở bất kỳ quốc gia nào, cũng phải nộp một mức thuế tối thiểu đối với lợi nhuận mà họ kiếm được, giúp giảm thiểu hành vi trốn thuế thông qua các “thiên đường thuế”.

Về mặt khái niệm, thuế tối thiểu toàn cầu là mức thuế suất thấp nhất mà các tập đoàn đa quốc gia phải chịu đối với lợi nhuận của mình. Theo đó, nếu một công ty đang hoạt động tại một quốc gia có mức thuế thấp hơn mức thuế tối thiểu toàn cầu (15%), quốc gia mẹ của công ty đó sẽ có quyền đánh thêm thuế để nâng mức thuế suất của công ty lên mức tối thiểu. Điều này nhằm loại bỏ động lực di chuyển lợi nhuận sang các khu vực có thuế suất thấp hoặc miễn thuế, đồng thời bảo vệ cơ sở thu thuế của các quốc gia lớn. Cụ thể, thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng thông qua hai quy định chính: Income Inclusion Rule (IIR) và Undertaxed Payments Rule (UTPR). Quy tắc IIR yêu cầu quốc gia mẹ đánh thuế bổ sung đối với các khoản lợi nhuận của công ty con nếu lợi nhuận đó chưa được đánh thuế đầy đủ tại quốc gia con. Quy tắc UTPR cho phép các quốc gia đánh thuế các khoản thanh toán từ các công ty con ở nước ngoài đến công ty mẹ nếu quốc gia mẹ không áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu.

Việc đo lường và tính toán thuế tối thiểu toàn cầu là một quy trình phức tạp, đòi hỏi phải xem xét các yếu tố như lợi nhuận hợp nhất của các tập đoàn đa quốc gia và thuế suất thực tế mà các công ty phải chịu ở mỗi quốc gia. Thu nhập chịu thuế được tính toán trên cơ sở hợp nhất toàn cầu, bao gồm các khoản lợi nhuận được tạo ra ở tất cả các quốc gia nơi công ty hoạt động. Sau đó, thuế suất trung bình thực tế mà công ty phải chịu ở từng quốc gia sẽ được so sánh với mức thuế tối thiểu 15%. Nếu thuế suất thực tế ở một quốc gia thấp hơn mức thuế tối thiểu, quốc gia mẹ có thể áp dụng quy tắc IIR để đánh thuế bổ sung nhằm nâng tổng thuế suất lên 15%. Để bảo đảm tính minh bạch và công bằng, các tập đoàn đa quốc gia phải tuân thủ các quy định báo cáo tài chính và công bố thông tin về thu nhập, chi phí và thuế đã nộp tại từng quốc gia.

Thuế tối thiểu toàn cầu có ý nghĩa quan trọng đối với hệ thống thuế quốc tế, khi nó góp phần ngăn chặn các hành vi tránh thuế và bảo đảm rằng tất cả các tập đoàn lớn đều đóng góp một phần công bằng vào ngân sách quốc gia nơi họ hoạt động. Việc áp dụng mức thuế này giúp giảm bớt động lực cho các tập đoàn di chuyển lợi nhuận đến các thiên đường thuế, đồng thời tăng cường tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế toàn cầu. Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, thuế tối thiểu toàn cầu còn mang lại cơ hội để bảo vệ nguồn thu ngân sách và cải thiện khả năng thu hút đầu tư. Tuy nhiên, việc áp dụng quy định này cũng đòi hỏi sự cải cách pháp lý, điều chỉnh chính sách thuế và tăng cường năng lực thực thi của các cơ quan thuế. Các quốc gia sẽ cần phối hợp chặt chẽ với nhau để thực hiện các quy định về thuế tối thiểu một cách hiệu quả và công bằng.

II. Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

1. Cơ hội

Việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu mang lại nhiều cơ hội cho Việt Nam, đặc biệt trong việc cải cách chính sách thuế, thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện nguồn thu ngân sách. Một số cơ hội chính bao gồm:

Thứ nhất, thuế tối thiểu toàn cầu bảo đảm rằng các tập đoàn đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam không thể chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để né thuế, đặc biệt là thông qua các "thiên đường thuế". Điều này giúp Việt Nam giữ lại được phần lớn thuế thu nhập từ các doanh nghiệp này, đồng thời cải thiện nguồn thu ngân sách quốc gia. Các doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ việc đóng thuế ở mức tối thiểu 15%, dù họ chuyển lợi nhuận ra nước ngoài hay không.
Thứ hai, khi các quốc gia khác áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, lợi thế của các nước có thuế suất thấp như Việt Nam trong việc thu hút đầu tư có thể giảm. Tuy nhiên, nếu Việt Nam biết cách sử dụng các chính sách khuyến khích phi thuế (ví dụ như ưu đãi về hạ tầng, lao động chất lượng cao hoặc tiếp cận thị trường), Việt Nam vẫn có thể tạo lợi thế cạnh tranh bền vững mà không phụ thuộc vào việc cắt giảm thuế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải đổi mới cách thức thu hút đầu tư để thích ứng với hệ thống thuế toàn cầu mới.
Thứ ba, áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu là cơ hội để Việt Nam cải cách hệ thống thuế hiện tại, giảm sự phụ thuộc vào ưu đãi thuế như một công cụ chính sách thu hút đầu tư. Điều này có thể dẫn đến một hệ thống thuế công bằng và hiệu quả hơn, giúp Việt Nam tránh rơi vào "cuộc đua xuống đáy" về thuế suất. Đồng thời, việc điều chỉnh quản lý thuế cũng sẽ được cải thiện, khi các quy định mới yêu cầu minh bạch hơn và việc báo cáo tài chính của các tập đoàn đa quốc gia sẽ chi tiết hơn.

2. Thách thức

Mặc dù có nhiều cơ hội, Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức trong việc điều chỉnh chính sách thuế để thích nghi với xu hướng toàn cầu này. Các thách thức chính bao gồm:

Thứ nhất, một trong những thách thức lớn nhất là việc giảm lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách ưu đãi thuế. Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã sử dụng các biện pháp giảm thuế và miễn thuế như một chiến lược chính để thu hút các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào khu vực kinh tế và các khu công nghiệp. Tuy nhiên, với thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi thuế này có thể trở nên không còn hiệu quả, vì các tập đoàn sẽ vẫn phải đóng thuế bổ sung tại quốc gia mẹ nếu mức thuế thực tế tại Việt Nam thấp hơn 15%.

Thứ hai, việc điều chỉnh hệ thống pháp luật thuế để đáp ứng các yêu cầu của thuế tối thiểu toàn cầu là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Điều này không chỉ liên quan đến việc điều chỉnh mức thuế suất mà còn đòi hỏi cải cách sâu rộng trong các quy định về quản lý thuế, minh bạch tài chính và kiểm soát các giao dịch quốc tế của các tập đoàn đa quốc gia. Việt Nam cần nhanh chóng nâng cao năng lực của hệ thống quản lý thuế và các cơ quan kiểm soát để có thể theo kịp các tiêu chuẩn quốc tế mới.

Thứ ba, doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể bị ảnh hưởng gián tiếp bởi chính sách thuế tối thiểu toàn cầu. Khi các tập đoàn đa quốc gia phải chịu mức thuế cao hơn, họ có thể chuyển một phần chi phí này cho các đối tác và nhà cung cấp trong nước, gây áp lực về chi phí cho các doanh nghiệp Việt Nam. Điều này có thể làm tăng giá thành sản phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Thứ tư, các quốc gia trong khu vực, chẳng hạn như Thái Lan, Indonesia, Malaysia cũng đang chuẩn bị để đối phó với những thay đổi trong hệ thống thuế toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ về thuế suất mà còn về các điều kiện đầu tư, hạ tầng và chất lượng lao động. Để giữ vững vị thế cạnh tranh, Việt Nam cần có những chiến lược toàn diện hơn để cải thiện môi trường đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

III. Một số giải pháp và định hướng cho Việt Nam khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu

1. Đa dạng hóa chính sách thu hút đầu tư

Trước đây, Việt Nam đã sử dụng ưu đãi thuế như một trong những công cụ quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi này có thể bị vô hiệu hóa bởi các quốc gia áp dụng mức thuế chung tối thiểu 15%. Điều này đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải thay đổi chiến lược từ việc tập trung vào giảm thuế sang phát triển các yếu tố cơ bản hơn như hạ tầng, nguồn nhân lực và môi trường pháp lý.


Việc nâng cao chất lượng hạ tầng giao thông, công nghệ thông tin, cơ sở vật chất, đồng thời, tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp Việt Nam thu hút đầu tư dựa trên yếu tố cạnh tranh nội tại. Ngoài ra, cải cách thủ tục hành chính và tạo điều kiện kinh doanh thông thoáng sẽ góp phần quan trọng vào việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, từ đó thu hút thêm đầu tư nước ngoài. Bên cạnh đó, việc tập trung vào cải thiện các yếu tố phi thuế sẽ giúp nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư, ngay cả khi ưu đãi thuế giảm sút.

2. Cải cách hệ thống thuế và tăng cường minh bạch

Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu là bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải nâng cấp hệ thống thuế hiện hành, đặc biệt là trong việc quản lý thu nhập toàn cầu của các tập đoàn đa quốc gia. Việc áp dụng các nguyên tắc minh bạch, như việc công khai báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn quốc tế (IFRS) sẽ giúp giảm thiểu rủi ro về trốn thuế hoặc chuyển giá.

Hơn nữa, việc hợp tác quốc tế trong quản lý và giám sát thuế là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam có thể đối phó hiệu quả với các thách thức từ thuế tối thiểu toàn cầu. Việt Nam cần học hỏi từ những quốc gia khác đã có kinh nghiệm trong việc triển khai các biện pháp chống xói mòn cơ sở thuế và áp dụng thuế toàn cầu. Sự hợp tác này không chỉ bảo đảm tính công bằng trong hệ thống thuế mà còn giúp Việt Nam xây dựng một môi trường thuế quốc tế công bằng và bền vững.

3. Hỗ trợ doanh nghiệp trong nước

Trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng từ các tập đoàn đa quốc gia. Những doanh nghiệp này có thể bị đẩy vào thế yếu khi không có đủ nguồn lực để đối phó với sự gia tăng chi phí do thuế suất cao hơn hoặc do việc mất đi ưu đãi thuế trước đây.

Do đó, một giải pháp quan trọng là xây dựng các chính sách hỗ trợ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của thuế tối thiểu toàn cầu đối với các doanh nghiệp trong nước. Cụ thể, Nhà nước có thể cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, giảm thuế hoặc ưu đãi phi thuế nhằm duy trì sức cạnh tranh của các doanh nghiệp này. Hơn nữa, Việt Nam có thể triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ, đổi mới sáng tạo, phát triển xanh để giúp doanh nghiệp trong nước chuyển đổi và thích ứng nhanh với môi trường kinh doanh mới.

4. Giải pháp tận dụng cơ hội từ thuế tối thiểu toàn cầu dưới góc độ pháp lý

Việt Nam có thể áp dụng thuế tối thiểu nội địa bổ sung. Đây là một bước quan trọng để bảo đảm các doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam phải chịu mức thuế tối thiểu 15%. Điều này không chỉ giúp bảo vệ nguồn thu ngân sách mà còn ngăn chặn hiện tượng chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để tránh thuế. Để thực hiện điều này, Việt Nam cần ban hành các quy định pháp lý cụ thể, xác định rõ đối tượng chịu thuế, phương pháp tính thuế và biện pháp xử lý vi phạm. Đồng thời, việc đồng bộ hóa với các quy định quốc tế sẽ giúp tránh xung đột pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ.

Ngoài ra, việc cải thiện môi trường đầu tư là một yếu tố then chốt để Việt Nam duy trì sức hấp dẫn trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu. Thay vì chỉ dựa vào ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, Việt Nam cần tập trung vào các chính sách hỗ trợ khác như chi phí đầu tư, đào tạo lao động, nghiên cứu và phát triển (R&D), bảo vệ môi trường. Ví dụ, các dự án đầu tư vào công nghệ cao hoặc năng lượng tái tạo có thể được hưởng các ưu đãi thuế đặc biệt. Bên cạnh đó, việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường thông qua các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cũng là một hướng đi cần thiết.

Tăng cường hợp tác quốc tế là một yếu tố quan trọng để Việt Nam điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với thông lệ toàn cầu. Việt Nam cần tích cực tham gia vào các tổ chức và diễn đàn quốc tế như OECD, G20 để cập nhật và điều chỉnh các chính sách thuế phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc tham gia các diễn đàn này không chỉ giúp Việt Nam tuân thủ các quy định quốc tế mà còn nâng cao vị thế kinh tế trên trường quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cần ký kết các hiệp định thuế song phương và đa phương để tránh đánh thuế hai lần, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các thực tiễn tốt nhất trong quản lý thuế.

Để việc thực thi thuế tối thiểu toàn cầu hiệu quả, việc nâng cao năng lực quản lý thuế là điều vô cùng cần thiết đối với Việt Nam. Theo đó, Việt Nam cần đầu tư vào hệ thống quản lý thuế hiện đại và đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng cao, giúp tăng cường khả năng giám sát, thu thập dữ liệu, từ đó giảm thiểu hiện tượng trốn thuế và chuyển giá. Bên cạnh đó, tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế về các quy định mới và kỹ năng quản lý thuế hiện đại là cần thiết để nâng cao năng lực thực thi.
Nguồn: https://tapchinganhang.gov.vn/tan-dung-co-hoi-tu-thue-toi-thieu-toan-cau-goc-nhin-tu-thuc-thi-chinh-sach-phap-luat-15903.html 

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Next Post Previous Post