Các loại kính ngữ trong tiếng Nhật
Ở trong văn hóa Việt Nam các bạn dễ dàng thấy việc sử dụng kính ngữ khi giao
tiếp rất phổ biến ở các nơi công cộng hay trong các gia đình.
Ví dụ:
Ngoài những mẫu câu thể hiện ý muốn "cảm ơn" như thông thường, thì trong môi trường công sở, từ "cảm ơn" còn được thể hiện ở mức độ trang trọng và lịch sự hơn. Nếu chỉ dùng "ありがとう” thôi thì có thể bị xem là suồng sã và thiếu tôn trọng người nghe.
Ví dụ:
- Con cháu → Ông bà cha mẹ (người lớn hơn)
- Học sinh→Thầy cô
Vậy ở Nhật Bản thì như thế nào, họ có sử dụng kính ngữ hay không?
Câu trả lời là Có và họ dùng rất thường xuyên và phổ biến.
Thế người Nhật sử dụng kính ngữ như thế nào thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé!
- Khi nói chuyện giao tiếp với người không thân quen lắm hoặc mới gặp lần đầu.
- Sử dụng trong quan hệ bên trong (うち)và bên ngoài (そと)
Câu trả lời là Có và họ dùng rất thường xuyên và phổ biến.
Thế người Nhật sử dụng kính ngữ như thế nào thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé!
1. Kính ngữ là gì?
- Kính ngữ trong tiếng Nhật là 敬語(keigo) là cách nói thể hiện sự kính trọng của người nói (bậc dưới) với người nghe hoặc người đang được nhắc đến (bậc trên)2. Khi nào thì sử dụng kính ngữ?
- Khi người nói ở vị trí thấp hơn về tuổi tác địa vị xã hội để thể hiện sự kính trọng với người nghe.- Khi nói chuyện giao tiếp với người không thân quen lắm hoặc mới gặp lần đầu.
- Sử dụng trong quan hệ bên trong (うち)và bên ngoài (そと)
Ví dụ : Trong công ty và ngoài công ty, trong gia đình và ngoài gia đình
3. Có bao nhiêu loại kính ngữ?
- Có 3 loại kính ngữ:◆ Tôn kính ngữ 尊敬語(Sonkeigo):
được dùng khi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng đề cao hành động của người
nghe hoặc người đang được đề cập đến. Không sử dụng kính ngữ cho bản thân hoặc
người bên trong trong trường hợp người nghe thuộc đối tượng bên ngoài.
Ví dụ: 社長は何時にいらっしゃいますか?(Mấy giờ giám đốc sẽ đến?)
Ví dụ: 社長は何時にいらっしゃいますか?(Mấy giờ giám đốc sẽ đến?)
◆ Khiêm nhường ngữ 謙譲語(kenjyogo):
Thể hiện sự nhún nhường,khiêm tốn hạ thấp bản thân của người nói để thể hiện
sự kính trọng đối với người nghe hoặc người đang được nhắc đến. Không sử dụng
khiêm nhường ngữ khi nói về hành động của người nghe hoặc người đang được nhắc
đến trừ trường hợp người đối với người thuộc mối quan hệ bên trong.
Ví dụ:先日、貴社に書類をご送付致しました。(Hôm qua tôi đã gửi tài liệu đến quý công ty)
Ví dụ:先日、貴社に書類をご送付致しました。(Hôm qua tôi đã gửi tài liệu đến quý công ty)
◆ Thể lịch sự 丁寧語(teineigo):
thể hiện sự lịch sự lễ phép nên đối tượng sử dụng khá rộng, có thể sử dụng với
hầu hết các đối tượng.
Ví dụ:こちらにご住所をお書きください。 (Xin vui lòng ghi địa chị tại
đây.)
4. Kính ngữ khi cảm ơn sẽ nói thế nào?
Ngoài những mẫu câu thể hiện ý muốn "cảm ơn" như thông thường, thì trong môi trường công sở, từ "cảm ơn" còn được thể hiện ở mức độ trang trọng và lịch sự hơn. Nếu chỉ dùng "ありがとう” thôi thì có thể bị xem là suồng sã và thiếu tôn trọng người nghe.
Các bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau đây:
- 感謝します。→ 感謝申し上げます。
- 嬉しく感じます。→ 嬉しく存じます。
- (どうも)ありがとうございました。→ 深く感謝いたしております。
- この度はご協力くださり、誠に感謝申し上げます。
5. Kính ngữ khi nhờ vả sẽ dùng thế nào?
Dùng kính ngữ khi nhờ vả sẽ biểu hiện sự thỉnh cầu, chỉnh chu, trang trọng hơn. Vì thế khi nhờ vả ai đó người Nhật sẽ thêm câu đệm(クッション) trước câu nhờ vả để câu văn trở nên mềm mại hơn.
Ví dụ: 恐縮ですが、内容確認の上、明日までにご返事お願い申し上げます。
お手数をおかけしますが、確認の上、振込の件をご承認お願い申し上げます。
6. Một số câu kính ngữ hay sử dụng trong viết mail
Hy vọng qua đây các bạn sẽ hiểu thêm về kính ngữ và cách sử dụng để áp dụng trong giao tiếp và công việc nhé!!!!
お手数をおかけしますが、確認の上、振込の件をご承認お願い申し上げます。
6. Một số câu kính ngữ hay sử dụng trong viết mail
- Lời chào đầu thư: いつもお世話になっております。(Cảm ơn quý khách hàng đã luôn hỗ trợ chúng tôi)
- Khi yêu cầu, xin ý kiến khách hàng:
- ご教示くださいますようお願い申し上げます。(Xin vui lòng chỉ cho chúng tôi)
- お手数をおかけして大変恐れ入りますが、〇〇~ (Xin lỗi vì đã làm phiền quý khách nhưng vui lòng...)
- Khi xin lỗi: 誠にお詫び申し上げます。(Thực lòng chúng tôi rất xin lỗi)
Hy vọng qua đây các bạn sẽ hiểu thêm về kính ngữ và cách sử dụng để áp dụng trong giao tiếp và công việc nhé!!!!