Kính ngữ dùng khi xin lỗi trong tiếng Nhật

2019/08/24

Kỹnăng_Hànhvitổchức NhậtBản-Vănhóa

Tại Việt Nam, chúng ta chỉ cần nói “Tôi xin lỗi bạn” khi muốn xin lỗi ai đó. Tuy nhiên đối với Nhật Bản, đối với mỗi bối cảnh khác nhau thì người Nhật sử dụng từ “Xin lỗi” khác nhau.

1. "Xin lỗi" trong đời sống hằng ngày

Một từ quen thuộc mà ta hay nghe người Nhật nói đó là「すみません – Sumimasen」. Câu xin lỗi 「すみません」được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong đời sống hàng ngày, phù hợp với nhiều hoàn cảnh khác nhau. Từ này được dùng khi bản thân phạm lỗi không quá nghiêm trọng và muốn xin lỗi vì đã làm ảnh hưởng đến đối phương, hay muốn nhờ vả, xin người khác giúp đỡ.
Ví dụ:

(1) 遅れて、すみません。
(Em xin lỗi vì đã đi trễ ạ!)

(2) すみませんが、そのパソコンを見せてくれませんか?
(Xin lỗi, anh có thể cho tôi xem chiếc máy tính đó được không?)

Ngoài ra, người Nhật còn hay dùng từ 「ごめんなさい – Gomennasai」hay 「ごめんね – Gomenne」thay cho 「すみません」. Tuy nhiên, những từ này chỉ được dùng trong trường hợp đối phương là người thân, người quen, bạn bè thân thiết.

2. Kính ngữ "Xin lỗi" trong kinh doanh

Trong kinh doanh, bởi vì đặc thù trang trọng, lịch sự, nghiêm túc nên việc sử dụng 「すみません」hay 「ごめんなさい」là không phù hợp. Chúng ta cần sử dụng kính ngữ trong trường hợp này. Sau đây là một số kính ngữ Xin lỗi trong kinh doanh.

2.1「申し訳ありません/申し訳ございません – Moushi Wake Arimasen/Moushi Wake Gozaimasen」

Từ này được sử dụng rất nhiều trong văn bản, nội dung, thư tín kinh doanh, … Từ này do người dưới nói với người trên hay khách hàng, thể hiện thành ý “tạ lỗi” một cách lịch sự, thận trọng nhiều hơn so với 「すみません」.
Ví dụ:

遅刻したので、会議に参加できなかった。申し訳ありません。
(Vì đến trễ nên tôi đã không tham gia được Hội nghị. Tôi vô cùng xin lỗi mọi người!)

2.2.「お詫び申し上げます – Owabi Moushi Agemasu」

Đây là từ mang sắc thái xin lỗi cao nhất, được dùng trong các sự kiện, văn bản nội dung mang tính chất nghiêm trọng. Phía trước từ này thường đi kèm theo những từ như 「心から – Kokorokara"」「深く – Fukaku」「 誠に – Makotoni」「心より– Kokoroyori」để nhấn mạnh thêm mức độ thành khẩn và thực sự biết lỗi của người nói.
Ví dụ:

心からお詫び申し上げます。
(Cho tôi gửi lời xin lỗi chân thành nhất từ tận trái tim)

2.3.「失礼いたしました – Shitsurei Itashimashita」

Từ này được dùng khi phạm lỗi không quá nghiêm trọng như lỡ lời hay hành động thiếu phép tắc, lễ nghi. Mặc dù đây là kính ngữ nhưng hàm ý khiêm nhường ngữ nên nhân viên thường hay sử dụng đẻ giao tiếp với khách trong các hàng quán tại Nhật.
Ví dụ:

お先に失礼いたします。
(Tôi xin phép về trước ạ!)

Trên đây là một số kính ngữ của "Xin lỗi" trong tiếng Nhật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về văn hóa xin lỗi tại Nhật Bản.

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ