Tổng hợp danh sách phím tắt trong Google Sheets

2024/05/27

Kỹnăng_Máytính

1. Phím tắt chỉnh sửa chung

STTPhím tắtChức năng
1Ctrl + Alt + VChỉ dán định dạng
2Ctrl + Shift + KBật/ tắt công cụ nhập liệu
3Ctrl + Shift + EnterChèn công thức mảng
4Ctrl + Shift + ;Chèn giờ hiện tại
5Ctrl + Alt + Shift + = hoặc Ctrl + Alt + =Chèn hàng cột hoặc mở Menu chèn
6Ctrl +Chèn ngày hiện tại
7Ctrl + Alt + Shift +Chèn ngày và giờ hiện tại
8Shift + F11Chèn trang tính mới
9Ctrl + KChèn đường liên kết
10Ctrl + Shifit + VChỉ dán giá trị
11Ctrl + Alt + Shift + KChọn công cụ nhập liệu
12Ctrl + X hoặc Shift + DeleteCắt
13Ctrl + V hoặc Shift + InsertDán
14Ctrl + ZHoàn tác
15Alt + Shift + phím mũi tên sang tráiHủy nhóm
16Ctrl + Y hoặc Ctrl + Shift + Z hoặc F4Làm lại
17Alt + Shift + phím mũi tên sang phảiNhóm
18Ctrl + C hoặc Ctrl + InsertSao chép
19F4Tham chiếu tuyệt đối/ tương đối ( khi nhập công thức)
20Ctrl + DTô dưới
21Ctrl + EnterTô dải ô
22Ctrl + RTô phải
23Ctrl + Alt + -Xóa hàng/ xóa cột hoặc mở Menu xóa
24Alt + H, V, FChỉ dán công thức
25Alt + H, V, B hoặc Alt + E, S, BDán toàn bột trừ đường viền
26Alt + H, V, WChỉ dán chiều rộng cột
27Alt + H, V, T hoặc Alt + E, S, EDán dữ liệu hoán đổi
28Alt + H, F, Q, O hoặc Alt + O, R, PXoay văn bản: nghiêng lên
29Alt + H, F, Q, L hoặc Alt + O, R, WXoay văn bản: nghiêng xuống
30Alt + H, F, Q, V hoặc Alt + O, R, VXoay văn bản: xếp chồng theo chiều dọc
31Alt + H, F, Q, UXoay văn bản: xoay lên trên
32Alt + H, F, Q, D hoặc Alt + O, R, DXoay văn bản: xoay xuống dưới
33Alt + H, I, R hoặc Alt + I, RChèn hàng phía trên
34Alt + H, I, C hoặc Alt + I, CChèn cột vào bên trái
35Alt + H, D, R hoặc Alt + E, DXóa hàng 1
36Alt + H, D, CXóa cột A
37Alt + H, D, S hoặc Alt + E, LXóa
38Alt + H, E, hoặc Alt + E, A, C hoặc Alt + E, VXóa các giá trị
39Alt + H, E, M hoặc Alt + E, A, MXóa ghi chú
40Alt + I, BChèn hàng phái dưới
41Alt + I, DChèn ô và di chuyển xuống dưới
42Alt + I, OChèn cột vào bên phải
43Alt + I, XChèn hộp kiểm

2. Phím tắt mở Menu

STTPhím tắtChức năng
1Shift + Alt + KHiển thị danh sách trang tính
2Alt + Shift + SHiển thị menu trang tính
3Alt + Shift + M hoặc Alt + MMenu biểu mẫu
4Alt + Shift + I hoặc Alt + IMenu chèn
5Alt + Shift + E hoặc Alt + EMenu chỉnh sửa
6Alt + Shift + T hoặc Alt + TMenu công cụ
7Alt + Shift + D hoặc Alt + DMenu dữ liệu
8Ctrl + Shift + \ hoặc Ctrl + Shift + XMenu ngữ cảnh
9Alt + Shift + N hoặc Alt + NMenu tiện ích
10Alt + Shift + H hoặc Alt + HMenu trợ giúp
11Alt + Shift + F hoặc Alt + FMenu tệp
12Alt + Shift + V hoặc Alt + VMenu xem
13Alt + Shift + O hoặc Alt + OMenu định dạng
14Alt + Shift + A hoặc Alt + ATrình đơn hỗ trợ tiếp cận

3. Phím tắt định dạng

STTPhím tắtChức năng
1Ctrl + Shift + ECăn giữa
2Ctrl + Shift + RCăn phải
3Ctrl + Shift + LCăn trái
4Ctrl + UGạch chân
5Ctrl + Shift + 5Gạch ngang chữ
6Ctrl + IIn nghiêng
7Ctrl + BIn đậm
8Alt + Shift + 6Xóa đường viền
9Ctrl +\Xóa định dạng
10Alt + Shift + 4Áp dụng đường viền trái
11Alt + Shift + 1Áp dụng đường viền trên
12Alt + Shift + 3Áp dụng đường viền dưới
13Alt + Shift + 7 hoặc Ctrl + Shift + 7Áp dụng đường viền ngoài
14Alt + Shift + 2Áp dụng đường viền phải
15Ctrl + Shift + 2Định dạng số: giờ
16Ctrl + Shift + 6Định dạng số: khoa học
17Ctrl + Shift + 3Định dạng số: ngày tháng
18Ctrl + Shift + 5Định dạng số: phần trăm
19Ctrl + Shift + 1Định dạng số: số
20Ctrl + Shift + 4Định dạng số: tiền tệ
21Ctrl + Shift + ' hoặc Alt + O,N,MĐịnh dạng số: tự động
22Alt + H, A, T hoặc Alt + O, A, TCăn chỉnh văn bản trên
23Alt + H, A, M hoặc Alt + O, A, MCăn chỉnh văn bản giữa
24Alt + H, A, B hoặc Alt + O, A, BCăn chỉnh văn bản dưới
25Alt + H, A, N hoặc Alt + O, N, AĐịnh dạng số kế toán
26Alt + H, B, AÁp dụng tất cả đường viền
27Alt + H, W hoặc Alt + O, W, WXuống dòng tự động
28Alt + H, M, A hoặc Alt + O, M, HHợp nhất ô theo chiều ngang
29Alt + H, M, M hoặc Alt + O, M, AHợp nhất tất cả các ô
30Alt + H, M, U hoặc Alt + O, M, UHủy hợp nhất ô
31Alt +H, 0Tăng số chữ số thập phân
32Alt +H, 9Giảm số chữ số thập phân
33Alt + H, L hoặc Alt + O, D hoặc Alt + O, FĐịnh dạng có điều kiện
34Alt + H, O, A hoặc Alt + O, R, AĐổi kích thước hàng
35Alt + H, O, I hoặc Alt + O, C, AĐổi kích thước cột
36Alt + O, N, XĐịnh dạng số: văn bản thuần túy
37Alt + O, N, FĐịnh dạng số: tài chính
38Alt + O, N, RĐịnh dạng số: tiền tệ
39Alt + O, N, IĐịnh dạng số: ngày tháng giờ
40Alt + O, N, UĐịnh dạng số: thời lượng

4. Phím tắt điều hướng

STTPhím tắtChức năng
1Ctrl + Alt + J hoặc Ctrl + Alt + P Ctrl + Alt + RChuyển về chỉnh sửa trước
2Ctrl + Alt + K hoặc Ctrl + Alt + N Ctrl + Alt + RChuyển đến chỉnh sửa tiếp theo
3Ctrl + backspaceCuộn tới ô hiện hoạt
4Ctrl + Alt + Shift + MDi chuyển trọng tâm ra vùng chỉnh sửa
5EndDi chuyển đến cuối hàng
6Ctrl + EndDi chuyển đến cuối trang tính
7Ctrl + Shift + Trang dưới hoặc Alt + phim mũi tên xuống dướiDi chuyển đến trang tính tiếp theo
8Ctrl + Shift + Trang trên hoặc Alt + phim mũi tên lên trênDi chuyển đến trang tính trước
9HomeDi chuyển đến đầu hàng
10Ctrl + HomeDi chuyển đến đầu trang tính
11Alt + Shift + XMở khám phá
12Ctrl + Alt + RMở menu thả xuống về bộ lọc
13Ctrl + Shift + 'Nút cơ sở dữ liệu tiêu điểm
14Ctrl + Shift + 'Nút tiêu điểm
15Ctrl + FTìm
16Ctrl + HTìm và thay thế
17Ctrl + Alt + E Ctrl + Alt +PTập trung vào cửa sổ bật lên
18Alt + Shift + QTập trung vào tóm tắt nhanh
19Ctrl + Alt + Shift + HXem lịch sử phiên bản
20Ctrl +/Xem phím tắt
21F5 hoặc Alt + E,GChuyển đến dải ô

5. Phím tắt chỉnh sửa bình luận, đánh giá

STTPhím tắtChức năng
1Shift + F2Chèn/ chỉnh sửa ghi chú
2Ctrl + Alt + MChèn/ chỉnh sửa bình luận
3Ctrl + Alt + Shift + AMở chủ đề thảo luận
4Ctrl + Alt + E Ctrl + Alt + CNhập nhận xét hiện tại
5Ctrl + Alt + N Ctrl + Alt +CDi chuyển đến nhận xét tiếp theo
6Ctrl + Alt + P Ctrl + Alt + CDi chuyển đến nhận xét trước
7Ctrl + Alt + Shift + AltMở lịch sử nhận xét

6. Phím tắt sử dụng chèn hoặc xóa hàng/cột (xem + lựa chọn)

STTPhím tắtChức năng
1Ctrl + Dấu cáchChọn cột
2Shift + Dấu cáchChọn hàng
3Ctrl + A hoặc Ctrl + Shift + dấu cáchChọn tất cả
4Ctrl + Shift + 0Bỏ ẩn cột
5Ctrl + Shift + 9Bỏ ẩn hàng
6Ctrl + 'Hiển thị tất cả công thức
7Alt + Shift + mũi tên xuống dướiMở rộng nhóm
8Alt + Shift + mũi tên lên trênThu gọn nhóm
9Ctrl + Shift + FĐiều khiển thu gọn
10Ctrl + Alt + 0Ẩn cột
11Ctrl + Alt + 9Ẩn hàng
12Ctrl + F1 hoặc Atl + V, UToàn màn hình
13Ctrl + Shift + U hoặc Alt + W, V, FHiển thị thanh công thức
14Alt + H, O, U, S hoặc Alt + O, HẨn trang tính
15Alt + W, V, G hoặc Alt + V, GHiển thị đường lưới

7. Phím tắt hỗ trợ đọc màn hình

STTPhím tắtChức năng
1Ctrl + Alt + ZChuyển đổi hỗ trợ trình đọc màn hình
2Ctrl + Alt + Shift + CNói cột
3Ctrl + Alt + Shift + RNói hàng
4Ctrl + Alt + A Ctrl + Alt + CNói nhận xét
5Ctrl + Alt + A Ctrl + Alt + ANói văn bản liên kết
6Ctrl + Alt + Shift + VTóm tắt nội dung của biểu đồ
7Alt + A, S, FNói định dạng

8. Phím tắt khác: chèn biểu đồ, in, trợ giúp

STTPhím tắtChức năng
1Ctrl + PIn
2Ctrl + OMở
3Alt + F, NBảng tính mới
4Alt+ F, HChia sẻ
5Alt + F, TCài đặt bảng tính
6Shift + F1Trợ giúp
7Alt + F1Chèn biểu đồ
Nguồn: https://www.thegioididong.com/game-app/tong-hop-danh-sach-phim-tat-trong-google-sheets-thong-dung-1311027

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ