1. Đối tượng của kế toán là gì?
Đối tượng của kế toán là quá trình theo dõi và phản ánh sự hình thành và biến
động của tài sản và nguồn vốn trong doanh nghiệp. Tài sản và nguồn vốn được xem
là hai đối tượng chính trong kế toán doanh nghiệp.
1.1 Tài sản trong kế toán
Tài sản là các nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát để thu lợi ích kinh
tế. Phân loại tài sản dựa trên thời gian sử dụng và tính thanh khoản:
- Tài sản ngắn hạn: Có thời gian sử dụng không quá 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh. Ví dụ: tiền mặt, hàng tồn kho.
- Tài sản dài hạn: Có giá trị lớn, thời gian sử dụng kéo dài hơn 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh. Ví dụ: nhà máy, thiết bị lớn.
1.2 Nguồn vốn trong kế toán
Nguồn vốn thể hiện nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện các
hoạt động kinh doanh. Phân loại nguồn vốn:
- Nợ phải trả: Số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các bên thứ ba do phát sinh từ hoạt động sản xuất. Bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
- Vốn chủ sở hữu: Số vốn được sử dụng để kinh doanh, thuộc sở hữu của các cổ đông hoặc thành viên đã đóng góp vốn để thành lập doanh nghiệp.
Bằng cách theo dõi và phản ánh đối tượng này, kế toán giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định quản lý và phát triển một cách hiệu quả.
2. Đặc điểm của đối tượng kế toán
Đặc điểm của đối tượng kế toán là những đặc tính cơ bản mà các phương pháp kế
toán phải phản ánh và điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong
việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Tính tổng hợp:
- Đối tượng kế toán phản ánh sự tổng hợp của các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vì tiền tệ là thước đo chủ yếu của kế toán, các phương pháp kế toán cần có khả năng phản ánh tổng quan về tiền tệ trong doanh nghiệp.
Tính cân đối:
- Đối tượng kế toán luôn được xem xét từ hai mặt đối lập nhưng vẫn phải duy trì sự cân bằng về lượng. Phương pháp kế toán phản ánh sự cân đối này để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Tính động:
- Đối tượng kế toán luôn trong trạng thái vận động và thay đổi theo thời gian. Các phương pháp kế toán cần phải linh hoạt và có khả năng điều chỉnh để phản ánh sự vận động này của đối tượng kế toán.
Tính đa dạng và trạng thái tĩnh:
- Đối tượng kế toán được phân chia thành các khía cạnh cụ thể và chi tiết.
- Các phương pháp kế toán cần phải phản ánh được tính đa dạng của đối tượng kế toán trong cả trạng thái tĩnh và động, để cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về tài chính của doanh nghiệp.
3. Phân loại đối tượng kế toán
Phân loại đối tượng kế toán là quá trình phân nhóm các loại đối tượng tài
chính mà kế toán cần theo dõi và quản lý trong quá trình thực hiện các hoạt
động kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Theo
Luật kế toán số 88/2015/QH13, các loại đối tượng kế toán được phân loại
như sau:
Đối tượng kế toán thuộc hoạt động thu, chi ngân sách nhà nước, hành chính, sự nghiệp; hoạt động của đơn vị, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước:
- Bao gồm tiền, vật tư và tài sản cố định.
- Nguồn kinh phí, quỹ.
- Các khoản thanh toán trong và ngoài đơn vị kế toán.
- Thu, chi và xử lý chênh lệch thu, chi hoạt động.
- Thu, chi và kết dư ngân sách nhà nước.
- Đầu tư tài chính, tín dụng nhà nước.
- Nợ và xử lý nợ công.
- Tài sản công.
- Các khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả khác có liên quan đến đơn vị kế toán.
Đối tượng kế toán thuộc hoạt động của đơn vị, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước:
- Gồm tài sản, nguồn hình thành tài sản, các khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả có liên quan đến đơn vị kế toán.
Đối tượng kế toán thuộc hoạt động kinh doanh, trừ hoạt động quy định tại khoản 4:
- Bao gồm tài sản.
- Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
- Doanh thu, chi phí kinh doanh, thu nhập và chi phí khác.
- Thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước.
- Kết quả và phân chia kết quả hoạt động kinh doanh.
- Các khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả khác có liên quan đến đơn vị kế toán.
Đối tượng kế toán thuộc hoạt động ngân hàng, tín dụng, bảo hiểm, chứng khoán, đầu tư tài chính:
- Bao gồm các đối tượng đã được quy định trong khoản 3, cùng với các khoản đầu tư tài chính, tín dụng.
- Các khoản thanh toán trong và ngoài đơn vị kế toán.
- Các khoản cam kết, bảo lãnh, giấy tờ có giá.
4. Cách xác định đối tượng kế toán
- Cách xác định đối tượng kế toán bắt nguồn từ vai trò quan trọng của kế toán trong quản lý doanh nghiệp. Kế toán viên đảm nhận nhiệm vụ quan trọng trong việc phản ánh và giám sát sự biến động của tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp, giúp quản lý đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và minh bạch.
- Đối tượng của kế toán được xác định bằng cách phản ánh toàn bộ tài sản của doanh nghiệp, cả hữu hình và vô hình, dưới dạng con số. Tài sản hữu hình bao gồm những thành phần có hình thức vật chất như nhà xưởng, máy móc, thiết bị và tiền mặt. Trong khi đó, tài sản vô hình là những yếu tố không có hình thức vật chất như quyền thương mại, nhãn hiệu, sáng chế và cổ phiếu.
- Cả hai loại tài sản này đều có nguồn gốc từ vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Trong quá trình sản xuất kinh doanh, chúng liên tục chuyển động và biến đổi. Do đó, để đảm bảo hiệu quả quản lý, việc cập nhật, ghi chép đầy đủ và chính xác thông tin về các loại tài sản này là cực kỳ quan trọng.
- Bằng việc xác định và theo dõi đối tượng kế toán một cách chính xác và kỹ lưỡng, kế toán viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược và tài chính đúng đắn, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và thành công.
Nguồn: https://accgroup.vn/doi-tuong-cua-ke-toan-la-gi