Nara - vùng đất của những chú nai và là cái nôi văn hóa lâu đời, được UNESCO
vinh danh và công nhận là một trong những di sản văn hóa thế giới, đồng thời
đây cũng là nơi đặc biệt thu hút rất nhiều khách du lịch cả trong và ngoài đất
nước Nhật Bản.
I. Giới thiệu chung về cố đô Nara
Nara là cố đô đầu tiên của Nhật Bản từ năm 710 đến 784 và đã phát triển mạnh
mẽ như một trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa. Trong thời kỳ này, nguyên
mẫu của văn hóa Nhật Bản được hình thành thông qua sự tương tác với Trung Quốc
(nhà Đường). Hơn nữa, ngay cả sau khi thủ đô chuyển đến Kyoto, khu vực tập
trung quanh các đền chùa vẫn tiếp tục là một thành phố tôn giáo và thịnh
vượng. Những di sản văn hóa này bao gồm di tích cung điện và đền thờ.
II. Điểm chính của “Di sản lịch sử Nara cổ đại”
1. Cung điện Heijo
Người ta tin rằng thủ đô được chuyển đến Heijokyo vào năm 710 (năm thứ 3 thời
kỳ Wado) và Cung điện Heijo cũng được xây dựng. Tuy nhiên, khi kinh đô được
chuyển về Nagaokakyo vào năm 784 (Enryaku 3), nó dần bị lãng quên. Năm 809,
Hoàng đế Heijo nghỉ hưu đã sử dụng Cung điện Heijo làm nơi ở nhưng nó dần rơi
vào cảnh hoang tàn và trở thành đất nông nghiệp.
Tuy nhiên, vào năm 1852 (năm thứ 5 của thời đại Kaei), Sadamasa Kitaura của
gia tộc Todo đã viết “Tàn tích Cung điện Heijo Odaiiri Tàn tích Tsubo Wari no
Zu” và quy mô của Cung điện Heijo đã trở nên rõ ràng. Vào thời Minh Trị,
Sekino Tadashi đã phát hiện ra tàn tích của Daigokuden, dẫn đến việc Tanada
Kajuro và Mizobe Bunshiro điều tra tàn tích Cung điện Heijo đã diễn ra và nó
trở thành di tích lịch sử quốc gia.
2. Chùa Todaiji
Chùa Todaiji nằm ở Thành phố Nara, Tỉnh Nara và được biết đến là nơi lưu giữ
tượng Đại Phật Rushanabutsu, hay còn được gọi là Đại Phật của Nara và được
đăng ký là Di sản Thế giới với tư cách là một trong những "Di sản lịch sử của
Nara cổ đại". Tên chính thức của nó là Đền Konkomyo Shitenno Gokoku-no-ji, và
nó là một “sokokubunji” là trung tâm của tất cả các kokubunji trong cả nước.
Người ta nói rằng tiền thân của chùa Todaiji được xây dựng vào nửa đầu thế kỷ
thứ 8. Năm 741 (Tenpyo 13), Hoàng đế Shomu ban hành sắc lệnh xây dựng tu viện
Kokubunji và Kokubun, và vào năm 743 (Tenpyo 15), ông ban hành sắc lệnh xây
dựng Đại Phật. Ý tưởng đằng sau việc này là truyền bá phước lành của Đức Phật
đến người dân và loại bỏ tình trạng bất ổn xã hội và chính trị. Nó được hoàn
thành vào năm 749 (năm đầu tiên của thời đại Tenpyo Shoho), và lễ tưởng niệm
khai mở mắt được tổ chức vào năm 752 (năm đầu tiên của thời đại Tenpyo Shoho).
3. Chùa Toshodaiji
Chùa Toshodaiji là ngôi chùa đứng đầu của giáo phái Ritsu, một trong sáu giáo
phái của Nanto (giáo phái Kegon, giáo phái Hosso, giáo phái Ritsu, giáo phái
Sanron, giáo phái Seishin và giáo phái Kusha), và được thành lập bởi Ganjin
(688-763) ), một vị thượng tế đến từ thời nhà Đường.
Ganjin đã tự nhận mình là một nhà sư cấp cao ở nhà Đường, nhưng theo yêu cầu
của hai nhà sư, Youei và Fusho, những người đã đến làm sứ giả cho nhà Đường,
ông quyết định đến Nhật Bản. Tuy nhiên, sang Nhật Bản là một chuỗi khó khăn.
Ông đã cố gắng vượt qua đất nước năm lần trong suốt 12 năm, nhưng mỗi lần đều
thất bại, khiến một số đệ tử của ông bị mất trên đường đi. Cuối cùng ông đã
thành công trong lần thử thứ 6 và đặt chân lên đất Nhật Bản vào năm 753 (năm
thứ 5 đời Tenpyo Shoho).
Trong suốt 10 năm kể từ khi đến Nhật Bản cho đến khi qua đời, Ganjin đã sống 5
năm tại Chùa Todaiji và vào năm 759 (Tenpyoji năm thứ 3), ông được trao cho
nơi ở cũ của Hoàng tử Niitabe và tại đây ông đã xây dựng ngôi nhà của mình Ông
đã dành 5 năm để xây dựng chùa Toshodaiji.
4. Chùa Yakushiji
Chùa Yakushiji được Hoàng đế Tenmu xây dựng vào năm 680 để cầu nguyện cho vợ
ông, Công chúa Uno Sara (sau này là Hoàng đế Jito), khỏi bệnh tật. Tuy nhiên,
Hoàng đế qua đời vào năm 686 trước khi nó được hoàn thành, việc xây dựng và
bảo trì ngôi chùa được giao cho những người kế vị ông là Hoàng đế Jito và sau
đó là Hoàng đế Monmu.
Năm 710 (Wado năm thứ 3), với việc dời đô về Heijokyo, chùa Yakushiji cũng
được di dời. Ngôi chùa Honyakushiji còn lại ở Asuka được cho là đã tồn tại
được một thời gian nhưng cuối cùng nó đã trở thành một ngôi chùa bị bỏ hoang.
Sau đó, ngôi chùa bị lửa và chiến tranh phá hủy, tòa tháp phía Đông là công
trình kiến trúc duy nhất còn sót lại từ thời Nara. Vào thế kỷ 20, những nỗ
lực tái thiết đã được thực hiện và ngôi chùa đã được xây dựng lại.
5. Chùa Gangoji
Lịch sử của chùa Gangoji bắt đầu từ ngôi chùa tiền thân là chùa Hokoji. Chùa
Hokoji được xây dựng bởi Soga Umako ở Asuka và là ngôi chùa chính thức lâu đời
nhất ở Nhật Bản, nhưng nó đã được chuyển đến Heijokyo vào năm 710 (năm Wado
thứ 3) và tên của nó được đổi thành Chùa Gangoji. Trong thời kỳ Nara, ngôi
chùa đạt đến đỉnh cao thịnh vượng, trở thành võ đường cho các giáo phái Sanron
và Hosso, đồng thời trở thành ngôi chùa có quy mô tương đương với Todaiji và
Kofukuji . Chiko Mandala, được cho là do Chiko vẽ, được cất giữ ở Gokurakudo,
và trong thời Heian, nó đã trở thành một vật được tôn thờ rộng rãi và nhiều
người bắt đầu đến thăm.
Tuy nhiên, đến thế kỷ thứ 10, do sự kết hợp của nhiều yếu tố như sự sụp đổ của
hệ thống Ritsuryo nên nó tiếp tục suy tàn. Năm 1451 (năm Hotoku thứ 3), một
phần của ngôi chùa bị hỏa hoạn thiêu rụi và Gangoji bị chia thành ba phần. Đó
là Gokurakuin, nơi có Chiko Mandala, Gangoji Kannondo, nơi có một ngôi chùa
năm tầng và Kotoin. Nó dường như đã rơi vào tình trạng hư hỏng nặng nề hơn
trong thời Minh Trị và ở trong tình trạng tồi tệ. Tuy nhiên, vào năm 1943
(Showa 18), khi Yasuen Tsujimura trở thành linh mục trưởng của Gokuraku-in,
việc cải tạo và bảo trì bắt đầu, và cuối cùng nó đã trở lại hình dáng ban đầu.
6. Đền Kasuga Taisha
Đền Kasuga Taisha được xây dựng vào năm 768 làm đền thờ cho gia tộc Fujiwara.
Khi gia tộc Fujiwara có được đà phát triển, Đền Kasuga Taisha cũng phát triển
mạnh mẽ. Vào đầu thời Heian, các lễ hội chính thức được coi là sự kiện quốc
gia bắt đầu được tổ chức. Lễ hội Kasuga tại Đền Kasuga Taisha, Lễ hội Aoi tại
Đền Kamo và Lễ hội Iwashimizu tại Đền Iwashimizu Hachimangu được gọi là Sancho
Matsuri và được cho là những lễ hội đặc biệt bảo tồn các phương pháp cổ xưa
trong thời hiện đại.
Vì Đền Kasuga Taisha là ngôi đền gia đình của gia tộc Fujiwara nên nó có mối
quan hệ rất chặt chẽ với Đền Kofukuji , cũng là ngôi đền gia đình của gia tộc
Fujiwara. Khi sự đồng bộ hóa giữa Thần đạo và Phật giáo tiến triển, mỗi đền
thờ và chùa sẽ trở thành một. Sau thời Kamakura, Đền Kasuga Taisha, Đền Ise
Jingu và Đền Iwashimizu Hachiman được biết đến là ba ngôi đền thu hút tín
ngưỡng của người dân. Năm 1871 (Minh Trị 4), tên được đổi thành Đền Kasuga do
sắc lệnh tách biệt Thần đạo và Phật giáo, nhưng đến năm 1946 (Showa 21) nó
được đổi tên thành Kasuga Taisha.
7. Rừng nguyên sinh Kasugayama
Rừng nguyên sinh Kasugayama nằm ở phía Đông thành phố Nara, tỉnh Nara và đã
được đăng ký là Di sản Thế giới là một trong những tài sản văn hóa của cố đô
Nara. Rừng có độ cao 498m so với mực nước biển, diện tích khoảng 250ha, là
rừng tự nhiên chưa bị chặt phá, hư hại do thiên tai và chưa bị con người chạm
tới.
Nơi đây được coi là khu vực linh thiêng của Đền Kasuga Taisha từ thời cổ đại,
việc săn bắn và khai thác gỗ đã bị cấm kể từ năm 841. Nó đã được bảo tồn dưới
hình thức này là kết quả của sự kết hợp giữa niềm tin vào thiên nhiên và quan
điểm của người Nhật về thiên nhiên, đó là lý do tại sao nó đã được đăng ký là
di sản văn hóa. Hầu hết các loại cây là rừng ôn đới với các cây lá rộng thường
xanh (sồi và chinquapin), nhưng cũng có cây nho, dương xỉ, thực vật ôn đới và
phương Bắc và có thể nhìn thấy khoảng 800 loài thực vật. Nhiều côn trùng và
chim cũng sống ở đó.
Vào thế kỷ 16, Toyotomi Hideyoshi đã chặt 10.000 cây tuyết tùng và trồng bổ
sung để phục hồi sau thảm họa bão nên về mặt kỹ thuật, đây không phải là một
khu rừng nguyên sinh nhưng lại nằm gần khu vực thành phố. Khu rừng như thế này
và người ta cho rằng nó có giá trị học thuật rất lớn. Đồng thời, nó còn được
sử dụng để bảo vệ cảnh quan của Nara. Có một con đường đi bộ để bạn có thể
ngắm nhìn các loại cây theo mùa trong khi đi bộ đường dài. Nó đặc biệt đẹp vào
mùa lá thu.
Nguồn: https://worldheritagesite.xyz/nara/#google_vignette