- Tiêu chuẩn ESG không chỉ đơn thuần là về môi trường và xã hội nữa mà đã trở thành một chiến lược phát triển doanh nghiệp toàn diện, áp dụng cho mọi lĩnh vực và quy mô.
- ESG là viết tắt của Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị (Governance). Cụ thể, ESG là một bộ tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường tác động môi trường và xã hội của một tổ chức. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh đầu tư tuy nhiên nó cũng áp dụng cho khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên và công chúng.
- Thuật ngữ “ESG” đã được phổ biến rộng rãi trong thế kỷ 21 và thường được đề cập cùng với bền vững và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR - Corporate Social Responsibility). Tuy nhiên, trong khi tính bền vững và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp hoạt động giống như những triết lý hoặc mục tiêu cuối cùng thì ESG lại hữu hình hơn; nó bao gồm dữ liệu và số liệu cần thiết để đưa ra quyết định cho các công ty cũng như nhà đầu tư.
1. Ba yếu tố của ESG
1.1 Môi trường (Environmental)
- Đánh giá tác động của hoạt động của tổ chức đến môi trường, bao gồm việc sử dụng tài nguyên tự nhiên, quản lý chất thải, và ứng phó với biến đổi khí hậu.
1.2 Xã hội (Social)
- Đo lường các ảnh hưởng xã hội của tổ chức, bao gồm quan hệ lao động, an sinh xã hội, ảnh hưởng đến cộng đồng, và đối xử công bằng.
1.3 Quản trị (Governance)
- Đánh giá các tiêu chuẩn và thực tiễn quản trị của tổ chức, bao gồm cách quản lý, cơ cấu quản trị, độc lập của hội đồng quản trị, và khả năng thực hiện quy định pháp luật và tiêu chuẩn đạo đức.
2. Tại sao ESG lại quan trọng?
- Tác động của một công ty có thể gây ra đối với hệ sinh thái xung quanh đã trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết cho dù ở quy mô toàn cầu hay gói gọn trong một khu vực cụ thể. Ngày nay mọi người đã trở nên quan tâm hơn đến các vấn đề ESG như biến đổi khí hậu, quyền con người và bồi thường điều hành. Do đó, việc đưa tính bền vững vào kinh doanh là ưu tiên hàng đầu của các nhà điều hành cũng như các nhà đầu tư trong bối cảnh kinh doanh có ý thức về sinh thái ngày nay.
- Khi thị trường chứng khoán truyền thống thường phản ánh tâm lý của công chúng nên các nhà đầu tư đã điều chỉnh lại chiến lược quản lý tài sản của mình để không chỉ tập trung vào hiệu quả tài chính mà còn các yếu tố ESG khác nhau. Hơn bao giờ hết, các doanh nghiệp đang được các nhà đầu tư xem xét kỹ lưỡng nhằm điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp với giá trị của họ, cụ thể là những cân nhắc về ESG.
3. Tổng quan về ESG tại Việt Nam
- Ở Việt Nam, việc áp dụng ESG không chỉ giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn thu hút vốn đầu tư, mở rộng thị trường và góp phần vào các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của quốc gia. Cam kết của Việt Nam đối với Chương trình nghị sự 2030 nhấn mạnh tầm quan trọng của ESG trong việc đạt được các tiêu chuẩn toàn cầu và phù hợp với các SDGs của Liên Hợp Quốc.
- Theo phân tích của Sustainalytics về việc công bố và hiệu suất ESG, Việt Nam đang đối mặt với nhiều rủi ro ESG chưa được quản lý hiệu quả do điểm số quản lý thấp và sự phơi nhiễm cao trong các ngành như thép, khai thác mỏ, dầu khí, tiện ích điện và thực phẩm. Với sự nhạy cảm trước biến đổi khí hậu, Việt Nam đặt ưu tiên cao vào việc phân tích các công bố ESG để giải quyết các mối lo ngại một cách hiệu quả.
4. Sự nổi dậy của ESG tại Việt Nam
4.1 Động lực ESG mạnh mẽ trong bối cảnh kinh doanh của Việt Nam
- Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs) tại Việt Nam đang thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với ESG, với 57% tuyên bố rõ ràng về sự tận tâm của mình. Xu hướng này phản ánh việc nhiều FIEs chịu ảnh hưởng từ việc áp dụng ESG của công ty mẹ ở nước ngoài. FIEs có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ESG tại Việt Nam thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tạo điều kiện tiếp cận tài chính xanh cũng như thị trường cho các đối tác và nhà cung cấp địa phương.
- Ngược lại, các công ty niêm yết công khai (PLCs) tại Việt Nam lại thận trọng hơn, với 58% cho biết họ sẽ theo dõi và đánh giá các phát triển ESG trước khi cam kết. Trong khi đó, 40% doanh nghiệp gia đình tư nhân (PFBs) đã thực hiện các cam kết về ESG, cho thấy tinh thần trách nhiệm cao trong lĩnh vực này.
Các công ty đang ngày càng có động lực để giải quyết các vấn đề ESG do
áp lực từ người tiêu dùng, nhân viên và nhà đầu tư. Tại Việt Nam, 82%
người tham gia khảo sát cho rằng hình ảnh và danh tiếng thương hiệu là
động lực chính thúc đẩy họ theo đuổi các sáng kiến ESG, tiếp theo là
mong muốn duy trì tính cạnh tranh (68%). Các yếu tố khác bao gồm việc
giữ chân nhân viên và đáp ứng áp lực từ nhà đầu tư và cơ quan chính phủ.
4.2 Thu hẹp khoảng cách giữa tham vọng và hành động của ESG
- Mặc dù các doanh nghiệp ở Việt Nam đã thể hiện sự cam kết đối với ESG, nhưng vẫn có sự chênh lệch lớn giữa ý định và hành động.
- Ngoài ra, mặc dù có 49% doanh nghiệp có cấu trúc ESG hình thức, nhưng chỉ có 24% có quản trị rõ ràng với cam kết, vai trò và trách nhiệm được xác định. Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn cần cải thiện và quản trị chặt chẽ hơn khi thực hiện cam kết ESG của mình.
- Ngoài ra, mặc dù có 49% doanh nghiệp có cấu trúc ESG hình thức, nhưng chỉ có 24% có quản trị rõ ràng với cam kết, vai trò và trách nhiệm được xác định. Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp cần cải thiện và quản trị chặt chẽ hơn khi thực hiện cam kết ESG của mình.
- Cuộc khảo sát cũng nhấn mạnh rằng 71% công ty ở Việt Nam đang ở giai đoạn ban đầu của việc hiểu biết hoặc chưa bắt đầu tích hợp dữ liệu ESG. Báo cáo ESG, quan trọng để truyền tải tác động của công ty, lại bị hạn chế, với 70% không có hoặc có báo cáo hạn chế. Ngoài ra, chỉ có 36% trải qua kiểm toán độc lập hoặc xác minh báo cáo ESG của họ, thấp hơn mức trung bình toàn cầu là 58%. Sự đảm bảo độc lập trong báo cáo ESG thúc đẩy sự tin cậy, khiến nó trở thành một khía cạnh thiết yếu đối với các tổ chức.
4.3 Những thách thức cản trở tiến trình ESG ở Việt Nam
- Khoảng 20% doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ có ít hơn 200 nhân viên hiện đang thiếu cam kết hoặc kế hoạch về ESG.
- Việc thiếu các quy định minh bạch ảnh hưởng đến 67% công ty, nêu bật sự cần thiết phải có hướng dẫn rõ ràng, lộ trình quốc gia toàn diện và một sân chơi bình đẳng để thúc đẩy các chiến lược ESG. Nhiều doanh nghiệp đang nóng lòng chờ đợi sự rõ ràng về các quy tắc tài chính xanh của Việt Nam và các lĩnh vực mục tiêu từ các cơ quan quản lý.
- Một thách thức quan trọng khác là sự thiếu tập trung đủ vào việc nâng cao kỹ năng cho Hội đồng Quản trị trong các vấn đề ESG, với chỉ có 29% người tham gia khảo sát tỏ ra tự tin vào khả năng của Hội đồng Quản trị về các vấn đề ESG. Điều này cho thấy các doanh nghiệp tại Việt Nam cần ưu tiên đào tạo để nâng cao mức độ tự tin trong lĩnh vực này.
- Chi phí tuân thủ ESG đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các chi phí bắt buộc đối với các công ty niêm yết đại chúng, liên quan đến nguồn lực tài chính và nhân lực đáng kể. Trong khi các công ty lớn hơn của Việt Nam theo đuổi các sáng kiến ESG toàn diện thì các doanh nghiệp nhỏ hơn phải đối mặt với những hạn chế do hạn chế về công nghệ và chậm áp dụng các biện pháp thực hành bền vững.
- Hơn nữa, các doanh nghiệp gặp khó khăn với các tiêu chuẩn và chỉ số khác nhau, như Chỉ số Hài lòng của Khách hàng (CSI), ISO 26000 và Chỉ số Phát triển Bền vững (VNSI), làm phức tạp quá trình lựa chọn và triển khai. Điều này là rất quan trọng để các doanh nghiệp hiểu rõ và tuân thủ những tiêu chuẩn này một cách nhất quán
5. Những tiến bộ về chính sách ESG tại Việt Nam
Để giải quyết những lo ngại ngày càng tăng về khí hậu, chính phủ Việt
Nam đã ưu tiên thực hiện ESG. Pháp luật về bảo vệ môi trường, phát triển
bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đã được ban hành.
5.1 Nhiệm vụ báo cáo về tính minh bạch
- Thông tư số 155/2015/TT-BTC yêu cầu các công ty niêm yết phải lập báo cáo hàng năm về tác động môi trường và xã hội của họ. Để khuyến khích sự đảm bảo từ bên ngoài, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã hợp tác với Nhóm Ngân hàng Thế giới để xuất bản Hướng dẫn về Thông tin Môi trường và Xã hội vào năm 2016.
5.2 Sáng kiến giao dịch chứng khoán
- Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam (SSC), cùng với Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Cơ quan Hợp tác Đức (GIZ), đã giới thiệu Chỉ số Phát triển Bền vững (VNSI) trên HOSE vào tháng 7 năm 2017. Chỉ số này, tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu như Nguyên tắc Quản trị Doanh nghiệp của OECD và Tiêu chuẩn GRI, nhằm xác định các phương pháp tốt nhất về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp trong các công ty niêm yết.
- VNSI chọn lọc các công ty có điểm bền vững cao từ VN100, và được cập nhật theo thời gian thực mỗi 5 giây. Chỉ số này không chỉ là một tài liệu tham khảo quan trọng mà còn có thể là nền tảng cho các công cụ tài chính khác nhau, thể hiện sự cam kết của HOSE trong việc xây dựng chỉ số bền vững sáng tạo với sự tập trung vào việc đánh giá điểm bền vững một cách chi tiết và tỉ mỉ.
5.3 Cam kết toàn cầu
- Tại Hội nghị COP26 của Liên Hợp Quốc lần thứ 26 về Biến đổi Khí hậu, Việt Nam đã cam kết những mục tiêu mạnh mẽ, bao gồm đạt được khí thải carbon net-zero vào năm 2050, chấm dứt phá rừng vào năm 2030 và loại bỏ năng lượng từ than đá vào năm 2040, nhấn mạnh sự tận tâm của chính phủ đối với bền vững toàn cầu và nguyên tắc ESG.
- Như đã đề cập trong báo cáo trước đó của chúng tôi, Việt Nam đã ký và công bố Kế hoạch Phát triển Năng lượng VIII (PDP8) cho giai đoạn 2021-2050, một sáng kiến cải cách năng lượng đáng chú ý, phù hợp với các giải pháp bền vững vào tháng 5 năm 2023. Đọc báo cáo Báo cáo Đầu tư Bền vững tại Việt Nam của chúng tôi tại đây.
- Việt Nam dự định ra mắt sàn giao dịch carbon vào năm 2028, theo dự án mẫu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, phù hợp với Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ. Sáng kiến này nhằm mục đích giảm khí thải nhà kính, bảo vệ tầng ozone và phát triển thị trường carbon. Đề xuất cũng đưa ra kế hoạch thí điểm thị trường tín dụng carbon vào năm 2025, với mục tiêu lập ra các quy định cho quản lý tín dụng carbon và trao đổi hạn ngạch khí thải nhà kính cho đến cuối năm 2027. Hy vọng của Việt Nam là bán khoảng 57 triệu tín dụng carbon hàng năm cho các tổ chức quốc tế, với giá lên đến 5 đô la mỗi tín dụng.
- ESG không chỉ là cam kết, hành động hoặc báo cáo; nó còn thể hiện một cách tiếp cận tầm nhìn và quản lý rủi ro hiệu quả. Bằng cách áp dụng các thực hành ESG, các doanh nghiệp tại Việt Nam có thể tích cực đóng góp vào sự phát triển của xã hội và môi trường, củng cố sự chống chọi, thúc đẩy sáng tạo và nâng cao sự cạnh tranh của mình. ESG mang lại lợi ích không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho chính phủ và xã hội nói chung.
Nguồn: https://on.net.vn/blog/dx-blog-2/ap-dung-esg-tai-viet-nam-thuc-trang-va-thach-thuc-779