Sự khác biệt giữa GAAP và IFRS

2024/07/09

TintứcIFRS

I. GAAP là gì?

GAAP là Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung đã được phát triển bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) và Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Chính phủ (GASB). Những nguyên tắc này được công nhận rộng rãi và sử dụng ở Hoa Kỳ để quản lý báo cáo tài chính cho tất cả các loại tổ chức. Bao gồm doanh nghiệp vì lợi nhuận, tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức chính phủ. Việc sử dụng GAAP là bắt buộc theo luật chứng khoán Hoa Kỳ đối với tất cả các công ty giao dịch công khai, cũng như bất kỳ công ty nào công khai báo cáo tài chính. GAAP là viết tắt của Generally Accepted Accounting Principles.

II. Vì sao kế toán phải tuân thủ theo GAAP

Kế toán phải tuân thủ theo GAAP vì nhiều lý do quan trọng. Trước hết, GAAP đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong các báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư, ngân hàng, và các bên liên quan khác có thể tin tưởng vào thông tin tài chính của doanh nghiệp. Thứ hai, GAAP giúp đảm bảo tính nhất quán, làm cho việc so sánh tài chính giữa các công ty trở nên dễ dàng hơn. Thêm vào đó, tuân thủ GAAP đáp ứng yêu cầu pháp lý, giúp doanh nghiệp tránh được các vấn đề pháp lý và các khoản phạt tiềm tàng. GAAP cũng cung cấp các nguyên tắc cụ thể để đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chính xác và công bằng. Hơn nữa, các nhà đầu tư thường yêu cầu báo cáo tài chính lập theo GAAP để đánh giá tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh trước khi quyết định đầu tư. Cuối cùng, việc tuân thủ GAAP đảm bảo rằng các báo cáo tài chính sẽ được kiểm toán hợp lệ bởi các công ty kiểm toán độc lập. Nhờ đó, GAAP đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin tưởng của công chúng vào hệ thống tài chính và giúp các doanh nghiệp hoạt động một cách hiệu quả và bền vững hơn.

III. Nội dung GAAP - Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung

Có 10 nguyên tắc chung được chấp nhận như sau:
  • Nguyên tắc tuân thủ: Kế toán, kiểm toán phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và quy ước chung của GAAP.
  • Nguyên tắc nhất quán: Kế toán phải cam kết áp dụng các nguyên tắc của GAAP trong suốt quá trình làm báo cáo tài chính. Kế toán sẽ phải giải trình đầy đủ các lý do khi thay đổi hoặc cập nhật nguyên tắc GAAP để phục vụ công việc trong phần chú thích của báo cáo tài chính.
  • Nguyên tắc chân thành: Kế toán sẽ có trách nhiệm phải cung cấp chính xác và khách quan các thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Nguyên tắc tính thường xuyên của các phương pháp: Các quy định, nguyên tắc được áp dụng trong báo cáo tài chính doanh nghiệp phải thống nhất và so sánh được.
  • Nguyên tắc không bồi thường: Dù số liệu trong báo cáo tài chính là tiêu cực hay tích cực, kế toán cũng cần phải báo cáo đầy đủ số liệu sao cho minh bạch, không được phép đền bù nợ.
  • Nguyên tắc thận trọng: Kế toán phải trình bày thông tin tài chính dựa trên thực tế, không được dựa vào suy đoán mà phải có số liệu rõ ràng.
  • Nguyên tắc liên tục: Trong khi định giá vốn điều lệ và tài sản của doanh nghiệp, kế toán cần giả định doanh nghiệp đó sẽ tiếp tục duy trì hoạt động trong các kỳ sau.
  • Nguyên tắc định kỳ: Các mục về doanh số, doanh thu khi nhập vào phải được phân bổ hợp lý trong các kỳ thích hợp.
  • Nguyên tắc trọng yếu: Kế toán phải công khai minh bạch tất cả các thông tin, dữ liệu liên quan trong báo cáo tài chính.
  • Nguyên tắc giữ chữ tín: Tất cả các bên liên quan phải trung thực trong tất cả các giao dịch.

IV. Sự khác biệt giữa IFRS và GAAP

IFRS (International Financial Reporting Standards) và GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là hai bộ chuẩn mực kế toán quốc tế và quốc gia khác nhau, mỗi bộ có các đặc điểm và nguyên tắc riêng biệt. Dưới đây là sự so sánh chi tiết hơn giữa IFRS và GAAP:

1. Phạm vi áp dụng

  • IFRS: Được sử dụng bởi hơn 140 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm các nước thuộc Liên minh châu Âu, Canada, và nhiều quốc gia châu Á.
  • GAAP: Chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ. Các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Mỹ phải tuân thủ GAAP.

2. Phương pháp ghi nhận

  • IFRS: Dựa trên các nguyên tắc (principles-based), cho phép sự linh hoạt và yêu cầu các nhà quản lý phải áp dụng các nguyên tắc cơ bản vào các tình huống cụ thể. Điều này dẫn đến tính linh hoạt cao nhưng cũng có thể gây ra sự khác biệt trong cách áp dụng giữa các doanh nghiệp.
  • GAAP: Dựa trên các quy định (rules-based), cung cấp hướng dẫn chi tiết và cụ thể cho hầu hết các tình huống kế toán. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán nhưng có thể thiếu linh hoạt trong một số trường hợp.

3. Ghi nhận doanh thu

  • IFRS: Sử dụng mô hình năm bước để ghi nhận doanh thu (IFRS 15). Mô hình này tập trung vào việc xác định thời điểm và số tiền doanh thu khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
  • GAAP: Cũng có mô hình tương tự cho ghi nhận doanh thu (ASC 606), nhưng các quy định chi tiết và ứng dụng có thể khác nhau tuỳ theo ngành và loại giao dịch.

4. Đánh giá tài sản

  • IFRS: Thường yêu cầu sử dụng giá trị hợp lý (fair value) để đánh giá tài sản. Điều này giúp báo cáo tài chính phản ánh giá trị thực tế hiện tại của tài sản.
  • GAAP: Chủ yếu dựa trên giá trị lịch sử (historical cost) trừ đi khấu hao. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ như các công cụ tài chính và tài sản vô hình có thể được đánh giá theo giá trị hợp lý.

5. Xử lý tài sản cố định

  • IFRS: Cho phép đánh giá lại tài sản cố định để phản ánh giá trị thị trường hiện tại. Điều này có thể dẫn đến biến động lớn trong giá trị tài sản qua các kỳ báo cáo.
  • GAAP: Yêu cầu ghi nhận tài sản cố định theo giá gốc trừ đi khấu hao. Điều này mang lại sự ổn định trong việc đánh giá tài sản nhưng có thể không phản ánh giá trị thị trường hiện tại.

6. Trình bày báo cáo tài chính

  • IFRS: Yêu cầu trình bày báo cáo tài chính bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu. Các yêu cầu trình bày thường ít chi tiết hơn so với GAAP.
  • GAAP: Cũng yêu cầu các báo cáo tương tự nhưng cách trình bày và chi tiết có thể khác. Ví dụ, GAAP yêu cầu báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải phân loại theo hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính rõ ràng hơn.

7. Lãi suất vay vốn

  • IFRS: Yêu cầu vốn hóa lãi suất vay vốn nếu nó liên quan trực tiếp đến việc xây dựng hoặc sản xuất tài sản đủ điều kiện (IAS 23).
  • GAAP: Cũng yêu cầu vốn hóa lãi suất vay vốn (ASC 835-20), nhưng các quy định chi tiết và phương pháp tính toán có thể khác so với IFRS.

8. Lỗ giảm giá trị tài sản

  • IFRS: Yêu cầu đánh giá lỗ giảm giá trị tài sản dựa trên giá trị thu hồi được ước tính, thường là giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai (IAS 36).
  • GAAP: Có quy định chi tiết và phức tạp hơn về việc ghi nhận lỗ giảm giá trị tài sản, bao gồm các bước kiểm tra và đánh giá chi tiết hơn (ASC 360-10).
Những khác biệt này phản ánh các triết lý kế toán khác nhau giữa hai hệ thống, với IFRS nhấn mạnh tính linh hoạt và phản ánh trung thực giá trị hiện tại, trong khi GAAP tập trung vào tính nhất quán và chi tiết trong các quy định.

*Thông tin khác 

Nếu bạn muốn tìm thêm thông tin liên quan đến bài đăng này hoặc thông tin công ty chúng tôi, vui lòng xem các bài đăng và trang bên dưới. Công ty Kế toán AGS Việt Nam hy vọng bạn có thể dành nhiều thời gian hơn trên trang web của chúng tôi và có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ