Vị Thần Toyokumono - Thế hệ thứ 3 trong 7 thế hệ thần

2024/07/22

NhậtBản-Vănhóa

Thần thoại Nhật Bản thời nguyên thủy phần lớn đã bị mai một, sáng tác còn sót lại được tập hợp trong các tài liệu cổ xưa nhất của Nhật Bản là Cổ sự kí, Nhật Bản Thư kỷ. Đây được xem là những biến thể ở các mức độ khác nhau so với thần thoại nguyên thủy, nghĩa là đã dung hợp vào trong nó những yếu tố văn hóa dị tộc ngoại lai, nhất là những yếu tố tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại.

1. Thần Toyokumono là vị thần như thế nào?

Trong Cổ Sự Ký, thần Toyokumono là vị thần thế hệ thứ 2 trong 7 thế hệ thần. Tuy nhiên trong Nhật Bản Thư Kỷ thì lại cho rằng đây là vị thần thế hệ thứ 3. Tên của thần là Toyo (sự giàu có, phong phú), Kumo (chỉ những đám mây), và được xem như là vị thần tượng trưng cho mây trời. Trong lịch sử tương truyền rằng thần Toyokumono được tôn thờ từ thời Jomon.

2. Chức danh và sức mạnh của thần Toyokumono

2.1 Chức danh của thần Toyokumono

Trong Cổ Sự Ký:  Thần Toyokumonono - 豊雲野神(トヨクモノノカミ)

Trong Nhật Bản Thư Kỷ:

  • Thần Toyokumunenomikoto  -  豊斟渟尊(トヨクムヌノミコト)
  • Thần Toyokunineshinomikoto  -  豊国主尊(トヨクニヌシノミコト)
  • Thần Toyokumunonomikoto  -  豊組野尊(トヨクムノノミコト)
  • Thần Toyokabunonomikoto  -  豊香節野尊(トヨカブノノミコト)
  • Thần Ukabu no Toyo Kafunomikoto  -  浮経野豊買尊(ウカブノノトヨカフノミコト)
  • Thần Toyokuninonokomito  -  豊国野尊(トヨクニノノミコト)
  • Thần Toyokabunonomikoto -  豊齧野尊(トヨカブノノミコト)
  • Thần Hakokuninonomikoto -  葉木国野尊(ハコクニノノミコト)
  • Thần Minonomikoto  -  見野尊(ミノノミコト)

2.2 Sức mạnh của thần Toyokumono

  • Cầu cho mùa màng bội thu
  • Cầu có sức khỏe tốt
  • Cầu cho gia đình an toàn, vui vẻ

3. Vị thần tôn thờ đất đai màu mỡ

Trong Cổ Sự Ký, từ vị thần Kuni no kototachi đến vị thần Inzanami thì thần Toyokumono là vị thần thế hệ thứ 2 trong 7 thế hệ thần. Đây là vị thần cô đơn không có theo cặp nam nữ mà ẩn thân không lộ diện như những vị thần đặc biệt khác. Thần Toyokumono là vị thần xuất hiện sau sự xuất hiện của thần Kunino kototachi - vị thần nền tảng của đất nước, và được coi là vị thần tượng trưng cho sự phong phú, tràn đầy sức sống của đất nước đó. 

Tên của thần có từ Toyo「豊」 mang nghĩa là phong phú, sung túc. Tuy nhiên, có hai giả thuyết về cách hiểu trong từ  Kumono. Giả thuyết thứ nhất là "Cánh đồng được bao phủ bởi những đám mây phong phú". Giả thuyết thứ hai là "Cánh đồng phong phú được bao phủ bởi những đám mây". Từ quan điểm cho rằng thần Toyokumono xuất hiện trong quá trình mở rộng đất nước, vị thần này cơ bản được coi là "cánh đồng phong phú phủ đầy mây".

Trong Nhật Bản Thư Kỷ, vị thần này được xem là vị thần thứ ba trong 7 thế hệ thần. Sau khi trời đất phân chia, thần xuất hiện như một vị thần nam giống như "ashikabi" (mầm non của lau sậy), kế tiếp của thần Kuninototatsu no Mikoto và thần Kunisatsuchi no Mikoto. Dù bằng cách nào, cả hai hình ảnh đều gợi nhớ đến nguyên mẫu của lau sậy, và đều tạo ra hình ảnh về sự phát triển của thực vật nhờ nguồn nước dồi dào và sự phong phú của sản xuất trong tương lai. 

4. Vị thần tồn tại 1 vạn năm trước

Đền Hibita ở thành phố Isehara, Kanagawa thờ vị thần Toyokumono, có giả thuyết cho rằng vị thần này đã được thờ phụng từ hơn 10000 năm trước. Lịch sử thờ phụng thần Toyokumono có thể bắt nguồn từ thời Thiên hoàng Jimmu và  được cho là vị thần từ thời Jomon. 

Đền Hibita

Gia tộc Miura ở Sagami, vốn sùng bái tôn thờ vị thần Toyokumono, đã bị Hojo Soun tiêu diệt và gần như biến mất vào thời Chiến quốc. Con cháu của gia tộc từ vị trí Shugo Daimyo (Chúa tể cai quản một tỉnh) đã bị đày xuống thành nông dân, nhưng họ vẫn tiếp tục làm người lang thang ở Edo và mở rộng mối quan hệ với các Hatamoto (lính gác) của gia tộc Tokugawa. Cuối cùng, họ được nhận vào làm kính gác và trở thành quan hàm cấp 5 hạ (tước hiệu cai quản tỉnh Sagami).

Trong ghi chép của lịch sử cho rằng hai ngôi đền tranh chấp vị trí đền thờ chính ở tỉnh Sagami. Để giải quyết vấn đề này thần Toyokumono đã hòa giải bằng một câu nói: "Hãy quyết định vào năm sau". Điều này cho thấy rằng thần Toyokumono cũng là vị thần hòa giải sự tranh chấp, xung đột.

5. Những ngôi đền thờ thần Toyokumono

  • Đền nakara - 1088 Muraicho, Thành phố Kanuma, Tỉnh Tochigi
  • Đền Funarasan - 1-1-1 Babadori, thành phố Utnomiya, tỉnh Tochigi
  • Đền Arakashi - 325 Koido, Mogi-cho, Haga-gun, tỉnh Tochigi
  • Đền Mitake - 37-20 Kitamine-cho, Ota-ku, Tokyo
  • Đền Hibita - 1472 Sannomiya, thành phố Isehara, tỉnh Kanagawa
  • Đền Iwane - 708 Yamada, Daito-cho, Unnan-shi, tỉnh Shimane
  • Đền Ibe - 957 Higashiibe-cho, Thành phố Matsue, Tỉnh Shimane
Đền Munakara
Nguồn: https://xn--u9ju32nb2az79btea.asia/shinto8/shrine132.html

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ