Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp
dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu
doanh nghiệp.
Trong bài viết này công ty
AGS sẽ chia sẻ về chủ đề Các công thức
Kế toán Quản trị thường gặp. AGS muốn
chia sẻ về chủ đề này bởi vì Thông tin được cung cấp bởi kế toán quản trị
rất quan trọng để giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định vận hành doanh
nghiệp một cách tối ưu nhất và đồng thời kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt
động của doanh nghiệp. Và để thực hiện điều đó, việc áp dụng chính xác các
công thức kế toán quản trị là rất quan trọng.
Cùng tìm hiểu kĩ hơn về
chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Công thức kế toán quản trị phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng – lợi nhuận
1.1. Công thức số dư đảm phí
Số dư đảm phí là khái niệm chỉ chênh lệch giữa doanh thu và chi phí khả biến hay còn gọi là lãi trên biến phí. Khi đã bù đắp chi phí bất biến, số dư đảm phí sẽ là số tiền còn lại, chính là lợi nhuận thu được. Số dư đảm phí có thể tính cho tất cả các sản phẩm hoặc cho một loại sản phẩm và một đơn vị sản phẩm.
Công thức tính cụ thể như sau:
Số dư đảm phí của 1 sản phẩm = Giá bán của 1 sản phẩm – Biến phí của 1 sản phẩm
- Khi một doanh nghiệp chỉ tập trung vào một loại sản phẩm hoặc kinh doanh nhiều sản phẩm, chúng ta sẽ xem xét tổng số dư đảm phí cho toàn bộ doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu chúng ta muốn tính toán số dư đảm phí cho mỗi đơn vị sản phẩm riêng lẻ, chúng ta sẽ sử dụng khái niệm số dư đảm phí đơn vị sản phẩm.
- Trong trường hợp doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều loại sản phẩm tương đồng, chúng ta sẽ cân nhắc đến sự đồng đều trong việc đánh giá rủi ro. Điều này dẫn đến việc áp dụng khái niệm số dư đảm phí đơn vị sản phẩm bình quân, giúp ổn định chi phí bảo hiểm và đánh giá rủi ro trung bình cho mỗi sản phẩm
- Nếu số dư đảm phí nhỏ hơn chi phí cố định, điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ gánh chịu lỗ vì không đủ tiền để trang trải chi phí cố định. Trong tình huống này, nhà quản trị cần xem xét lại chiến lược giá cả sản phẩm hoặc cân nhắc tăng sản lượng sản phẩm để đảm bảo việc trang trải chi phí và tạo ra lợi nhuận.
- Nếu số dư đảm phí bằng chi phí cố định, doanh nghiệp sẽ hòa vốn vì lúc này số dư đảm phí đã đủ để trang trải chi phí cố định.
- Nếu số dư đảm phí lớn hơn chi phí cố định, doanh nghiệp sẽ có lãi vì số dư đảm phí đã đủ để trang trải chi phí cố định và tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Khi khối lượng bán tăng lên 1 đơn vị, lợi nhuận sẽ tăng lên một lượng bằng khối lượng bán tăng lên nhân với số dư đảm phí đơn vị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết luận này chỉ đúng khi doanh nghiệp đã vượt qua điểm hoà vốn.
- Không cung cấp cái nhìn tổng quát về hiệu suất của toàn bộ doanh nghiệp, đặc biệt khi doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh nhiều loại sản phẩm khác nhau, vì khối lượng bán của từng sản phẩm không thể tổng hợp lại cho toàn bộ doanh nghiệp.
- Dễ gây nhầm lẫn cho người quản lý trong việc ra quyết định, vì có thể gặp trường hợp tăng doanh thu của các sản phẩm có số dư đảm phí lớn nhưng lợi nhuận không tăng lên, thậm chí có thể giảm đi.
Mặc dù sử dụng khái niệm số dư đảm phí giúp chúng ta nhìn nhận được mối quan hệ giữa khối lượng bán và lợi nhuận, nhưng nó cũng có những nhược điểm sau:
1.2. Tỷ lệ số dư đảm phí
Tỷ lệ số dư đảm phí là tỷ lệ giữa số dư đảm phí và doanh thu, đây là một
công cụ quan trọng để đánh giá mức độ chênh lệch của số dư đảm phí khi doanh
thu thay đổi. Tỷ lệ số dư đảm phí thường được sử dụng để đo lường hiệu suất
kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc một sản phẩm cụ thể.
- Nếu tỷ lệ này tăng, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang có hiệu quả kinh doanh tốt hơn, vì mỗi đơn vị doanh thu sẽ đem lại số lượng lợi nhuận cao hơn.
- Tuy nhiên, trong trường hợp tỷ lệ này giảm thì có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa chi phí hoặc cần tìm cách tăng doanh thu để đạt được hiệu quả kinh doanh mong muốn.
Tỷ lệ số dư đảm phí = (Tổng số dư đảm phí/Tổng doanh thu) * 100%
Trường hợp tính riêng từng loại sản phẩm: Tỷ lệ số dư đảm phí = (Giá bán
– Biến phí)/Giá bán * 100%
1.3. Công thức kế toán quản trị đòn bẩy kinh doanh
Đòn bẩy kinh doanh hay còn gọi là đòn bẩy hoạt động là một khái niệm được sử dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của cấu trúc chi phí kinh doanh của một doanh nghiệp đến lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế.
- Đòn bẩy kinh doanh được tính bằng tỷ lệ giữa tốc độ tăng lợi nhuận và tốc độ tăng doanh thu của doanh nghiệp. Nếu đòn bẩy kinh doanh lớn hơn 1, điều này cho thấy cấu trúc chi phí của doanh nghiệp đang ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận.
- Độ lớn của đòn bẩy kinh doanh được tính bằng tỷ lệ giữa số dư đảm phí và lợi nhuận trước thuế. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Đòn bẩy kinh doanh trong kế toán quản trị hoạt động dựa trên nguyên tắc quan trọng sau:
Một sự thay đổi nhỏ trong việc sử dụng chi phí và nguồn tài trợ có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong hiệu quả kinh doanh của công ty. Điều này ám chỉ rằng, khi bạn sử dụng đòn bẩy một cách thông minh và hiệu quả, bạn có thể tận dụng những tài nguyên sẵn có để đạt được kết quả lớn hơn.
Ví dụ, một công ty có thể sử dụng đòn bẩy
bằng cách đầu tư vào công nghệ mới giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và
tiết kiệm chi phí hoạt động. Dù chi phí ban đầu có thể cao, nhưng sự tiết
kiệm và tăng cường hiệu quả sản xuất có thể dẫn đến sự tăng trưởng lợi nhuận
đáng kể trong tương lai.
Việc sử dụng
đòn bẩy kinh doanh là một yếu tố quan trọng để nâng cao tốc độ tăng trưởng
của công ty và dòng tiền là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần quan
tâm. Nguyên tắc đòn bẩy là cách các công ty sử dụng chi phí và vốn vay một
cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận ròng.
Để thực hiện đòn bẩy hiệu quả, cần tập trung vào việc sử dụng các nguồn vốn
một cách thông minh để tạo ra lợi nhuận cao nhất cho công ty. Điều này có
thể bao gồm việc đầu tư vào các dự án có khả năng sinh lợi cao, tối ưu hóa
cấu trúc vốn và tận dụng các cơ hội đầu tư có thể tăng cường thu nhập.
Công thức tính cụ thể:
Đòn bẩy kinh doanh = (Tốc độ tăng lợi nhuận/Tốc độ tăng doanh
thu)
Độ lớn đòn bẩy kinh doanh = Số dư đảm phí / Lợi nhuận trước
thuế
1.4. Công thức điểm hòa vốn
Điểm hòa vốn được xác định là thời điểm mà chi phí cố định đã được hoàn trả.
Nó xảy ra khi lãi trên số dư đảm phí (hay còn gọi là lợi nhuận trước thuế)
đủ để bù đắp toàn bộ chi phí cố định. Khi đạt được điểm hòa vốn, doanh
nghiệp sẽ không gánh thêm bất kỳ chi phí cố định nào và bắt đầu thu được lợi
nhuận.
Công thức tính:
Sản lượng tiêu thụ hòa vốn = Chi phí cố định/Số dư đảm phí 1 sản phẩm
Doanh thu hòa vốn = Chi phí cố định/Tỷ lệ số dư đảm phí
Chú giải chi tiết:
- Sản lượng tiêu thụ hòa vốn: Đây là mức sản lượng mà tại đó doanh thu bán ra đủ để bù đắp tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí cố định, chi phí biến đổi và chi phí lãi vay. Sản lượng này đại diện cho sự cân bằng giữa doanh thu và chi phí của doanh nghiệp, khiến cho lợi nhuận trước thuế và lãi vay là bằng không.
- Doanh thu hoà vốn tài chính: Đây là tổng doanh thu từ việc bán hàng, đã bao gồm cả lãi vay phải trả trong kỳ. Doanh thu này thường được sử dụng để tính toán điểm hoà vốn tài chính và là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp trong việc bù đắp chi phí và sinh lợi nhuận.
Cũng cần lưu ý rằng trong môi trường kinh tế lạm phát, việc phân tích điểm hòa vốn có thể bị sai lệch do công thức tính không phụ thuộc vào giá trị tiền tệ. Do đó, khi tính toán điểm hòa vốn, cần chú ý đến giá trị tiền tệ tại các thời điểm khác nhau.
Một cách hiệu quả để phân tích và quản lý điểm hòa vốn là thể hiện vị trí của nó lên đồ thị để dễ dàng quan sát và xác định xu hướng kinh doanh. Điều này giúp cho việc đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn và ứng phó được với biến động của thị trường và môi trường kinh tế.
1.5. Công thức tính sản lượng cần bán, doanh thu cần bán
Số lượng sản phẩm bán ra và doanh thu thu được là hai chỉ số quan tâm hàng đầu đối với mỗi doanh nghiệp. Bằng cách xác định và tính toán chính xác số lượng sản phẩm cần bán và doanh thu cần thu được trong mỗi kỳ hoặc mỗi đợt, doanh nghiệp có thể có cái nhìn rõ ràng và cụ thể về hướng đi của mình.
- Sản lượng cần bán: Là số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp cần bán để đạt được mức lợi nhuận mong muốn hoặc để hòa vốn.
- Doanh thu cần bán: Là số tiền doanh thu mà doanh nghiệp cần đạt được để đạt được mức lợi nhuận mong muốn hoặc để hòa vốn.
Sản lượng cần bán và Doanh thu cần bán được
sử dụng để lập kế hoạch sản xuất và bán hàng. Hai khái niệm này cũng được sử
dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các bộ phận, phòng ban
trong doanh nghiệp. Ngoài ra, Sản lượng cần bán và Doanh thu cần bán còn
được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến lược marketing và bán
hàng.
Lưu ý rằng “Sản lượng cần bán” và “Doanh
thu cần bán” chỉ là những con số dự báo, kết quả thực tế có thể khác do
ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao
các yếu tố ảnh hưởng đến Sản lượng cần bán và Doanh thu cần bán để điều
chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp
1.6. Công thức kế toán quản trị số dư an toàn
Số dư an toàn là mức doanh thu tối thiểu mà doanh nghiệp cần phải đạt được để đảm bảo không gặp lỗ và thu hồi hòa vốn. Số này phụ thuộc trực tiếp vào kết cấu chi phí của doanh nghiệp.
Công thức cụ thể như sau:
Số dư an toàn cung cấp thông tin về mức độ
an toàn tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Nó thường được xem là một
phần của quá trình đánh giá rủi ro và quản lý tài chính.
Nếu một tổ chức có một số dư an toàn lớn, điều này có thể cho phép doanh
nghiệp có khả năng đầu tư vào các cơ hội mới hoặc mở rộng hoạt động kinh
doanh mà không gặp nguy cơ quá mức. Nó cũng cho biết thông tin về mức độ dự
trữ tiền mặt hoặc tài sản dự trữ khác mà một tổ chức cần giữ lại để đối phó
với các biến cố không mong muốn hoặc rủi ro trong tương lai.
Khi tính toán số dư an toàn, cần lưu ý một vài yếu tố sau:
- Đảm bảo rằng số dư an toàn đã tính toán được dựa trên các chi phí cố định và biến đổi của doanh nghiệp. Các chi phí này bao gồm các chi phí cố định như tiền thuê, lương của nhân viên không thay đổi, cũng như các chi phí biến đổi như chi phí nguyên vật liệu và tiền lương biến đổi.
- Đánh giá các rủi ro và biến cố có thể xảy ra trong quá trình hoạt động kinh doanh và dựa trên đó xác định mức độ an toàn cần thiết. Các biến cố có thể bao gồm sự suy giảm đột ngột trong doanh thu hoặc tăng đột ngột trong chi phí.
- Xem xét dòng tiền và lưu chuyển tiền của doanh nghiệp để đảm bảo rằng có đủ dự trữ tiền mặt để đối phó với các tình huống bất ngờ và duy trì hoạt động kinh doanh bình thường.
- Xác định rõ ràng mục tiêu tài chính của doanh nghiệp và đảm bảo rằng số dư an toàn được thiết lập để đạt được mục tiêu này. Mục tiêu tài chính có thể bao gồm việc thanh toán nợ, đầu tư vào mở rộng kinh doanh hoặc tạo ra lợi nhuận cổ tức cho cổ đông.
- Thực hiện việc đánh giá và kiểm soát liên tục về số dư an toàn để đảm bảo rằng nó vẫn phản ánh mức độ rủi ro và yêu cầu tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
1.7. Công thức sản lượng tiêu thụ
Công thức tính sản lượng tiêu thụ được sử dụng để xác định tỷ lệ sản phẩm mà doanh nghiệp đã bán so với tổng số sản phẩm có thể bán được trong một khoảng thời gian nhất định. Công thức này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán quản trị để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanhcủa doanh nghiệp
Công thức tính:Sản lượng tiêu thụ = (Tổng số dư đảm phí/Số dư đảm phí 1 sản phẩm) * 100%
Chỉ số “sản lượng tiêu thụ” cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong việc tiêu thụ sản phẩm.
- Sản lượng tiêu thụ cao cho thấy doanh nghiệp đã sử dụng hiệu quả nguồn lực sản xuất và bán được nhiều sản phẩm hơn.
- Sản lượng tiêu thụ thấp cho thấy doanh nghiệp chưa sử dụng hiệu quả nguồn lực sản xuất và cần có những biện pháp để tăng cường hoạt động bán hàng.
Sản lượng tiêu thụ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhu cầu thị trường, chiến lược marketing, giá cả sản phẩm,… Doanh nghiệp cần theo dõi thường xuyên các yếu tố này để điều chỉnh kế hoạch sản xuất và bán hàng phù hợp.
2. Công thức kế toán quản trị phân tích biến động chi phí sản xuất
2.1. Phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Biến động giá vật liệu đề cập đến sự chênh lệch giữa giá thực tế mà một doanh nghiệp phải trả cho vật liệu và giá dự kiến hoặc dự đoán trước đó. Đây là một yếu tố quan trọng trong quản lý chi phí và dự toán ngân sách của doanh nghiệp. Khi giá vật liệu biến động, nó có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
2.1.1. Công thức tính chi phí nguyên vật liệu định mức:
- C0 là chi phí nguyên vật liệu trực tiếp định mức.
- Q1 là sản lượng sản xuất thực tế
- m0 là lượng nguyên vật liệu trực tiếp định mức cần cho một đơn vị sản phẩm.
- G0 là giá của 1 đơn vị nguyên vật liệu trực tiếp định mức.
2.1.2. Công thức tính chi phí nguyên vật liệu thực tế:
Trong đó:
- C1 là chi phí nguyên vật liệu trực tiếp thực tế.
- Q1 là sản lượng sản xuất thực tế
- m1 là lượng nguyên vật liệu trực tiếp thực tế cần cho một đơn vị sản phẩm.
- G1 là giá của một đơn vị nguyên vật liệu trực tiếp thực tế.
2.1.3. Trong phân tích chi phí, đối tượng phân tích là sự biến động của chi phí (∆C) giữa thực tế và định mức:
Đánh giá:
- Nếu ∆C > 0, có nghĩa là chi phí thực tế cao hơn chi phí định mức, điều này bất lợi cho doanh nghiệp.
- Ngược lại, nếu ∆C <= 0, có nghĩa là chi phí thực tế không vượt quá chi phí định mức, điều này thuận lợi cho doanh nghiệp.
- Nếu ∆Cm > 0, có nghĩa là chi phí tăng, bất lợi cho doanh nghiệp.
- Ngược lại, nếu ∆Cm <= 0, chi phí giảm, thuận lợi cho doanh nghiệp.
2.1.3.2. Biến động giá mua nguyên vật liệu trực tiếp (∆CG) được tính dựa trên lượng nguyên vật liệu trực tiếp tiêu hao theo trị số thực tế:
Đánh giá:
- Nếu ∆CG > 0, có nghĩa là chi phí tăng, bất lợi cho doanh nghiệp.
- Ngược lại, nếu ∆CG <= 0, chi phí giảm, thuận lợi cho doanh nghiệp.
- Biến động giá vật liệu có thể tác động lớn đến chi phí sản xuất của một doanh nghiệp. Nếu giá vật liệu tăng cao hơn so với dự kiến, chi phí sản xuất sẽ tăng lên và doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận hoặc giữ giá thành sản phẩm ổn định.
- Doanh nghiệp cần có các chiến lược để quản lý rủi ro từ biến động chi phí nguyên vật liệu. Điều này có thể bao gồm việc ký kết các hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp, sử dụng các công nghệ tiết kiệm vật liệu, đàm phán giá cố định hoặc tìm kiếm các nguồn cung ứng thay thế.
2.2. Phân tích biến động chi phí nhân công trực tiếp
Biến động giá định mức nhân công thường được xem xét như sự chênh lệch giữa chi phí nhân công dự kiến vàchi phí nhân công thực tế của một doanh nghiệp. Điều này thường xảy ra khi giá trị thực tế mà doanh nghiệp phải chi trả cho lao động để thực hiện công việc không giống như dự kiến ban đầu hoặc các mức định mức đã được xác định.2.2.1. Chỉ tiêu Phân tích được xác định như sau:
- Q1 là số lượng sản phẩm sản xuất thực tế.
- t0 là lượng thời gian lao động trực tiếp định mức để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm.
- t1 là lượng thời gian lao động trực tiếp thực tế để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm.
- G0 là giá lao động trực tiếp định mức mỗi giờ
- G1 là giá lao động trực tiếp thực tế mỗi giờ.
2.2.2. Xác định biến động chi phí giữa chi phí nhân công trực tiếp định mức (C0) và chi phí nhân công trực tiếp thực tế (C1), sử dụng công thức kế toán quản trị:
- Nếu ∆C ≤ 0, tức là chi phí nhân công trực tiếp thực tế không vượt quá chi phí nhân công trực tiếp định mức, thì điều này được coi là thuận lợi.
- Ngược lại, nếu ∆C > 0, tức là chi phí nhân công trực tiếp thực tế vượt quá chi phí nhân công trực tiếp định mức, thì điều này được coi là bất lợi.
- Thay đổi trong mức lương: Nếu mức lương thực tế của lao động cao hơn hoặc thấp hơn so với dự kiến, điều này có thể dẫn đến sự chênh lệch giữa chi phí nhân công dự kiến và thực tế.
- Thay đổi trong số lượng lao động: Nếu doanh nghiệp cần phải thuê thêm nhân viên hoặc giảm bớt số lượng lao động so với dự kiến ban đầu, điều này cũng có thể tác động đến chi phí nhân công.
- Thay đổi trong giờ làm việc hoặc nhu cầu lao động: Nếu doanh nghiệp phải chi trả thêm tiền giờ làm việc cho nhân viên do yêu cầu công việc tăng ca hoặc nhu cầu lao động tăng đột ngột, điều này cũng có thể làm tăng chi phí nhân công thực tế.
2.3. Phân tích biến động chi phí sản xuất chung
Chi phí sản xuất chung là những khoản chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để hỗ trợ hoạt động sản xuất và kinh doanh chung của mình. Đây là những chi phí mà không thể chỉ rõ được liên quan đến từng sản phẩm cụ thể hoặc dịch vụ cụ thể mà thường phục vụ cho toàn bộ quy trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Đây có thể là các chi phí như quản lý phân xưởng, bộ phận, đội, hoạt động bảo trì, vận hành và các chi phí quản lý tổ chức và hỗ trợ khác. (theo điều 87 thông tư Số 200/2014/TT-BTC).
Phân tích biến động chi phí sản xuất chung là quá trình đánh giá và hiểu rõ về sự biến động trong các chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất chung của một doanh nghiệp.2.3.1. Xác định chỉ tiêu phân tích bằng công thức kế toán quản trị:
- Q1: số lượng sản phẩm được sản xuất trong thực tế.
- t0: thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm trong trường hợp sản xuất theo định mức.
- t1: thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm trong thực tế.
- b0: Giá trị chi phí sản xuất chung định mức cho một giờ sử dụng máy sản xuất.
- b1: Giá trị chi phí sản xuất chung thực tế cho một giờ sử dụng máy sản xuất.
2.3.2. Xác định đối tượng phân tích và biến động chi phí ∆C bằng cách:
- Khi ∆C ≤ 0, điều này cho thấy rằng chi phí sản xuất thực tế ít hơn hoặc bằng chi phí sản xuất định mức, điều này được coi là thuận lợi.
- Tuy nhiên, nếu ∆C > 0, điều này cho thấy rằng chi phí sản xuất thực tế cao hơn chi phí sản xuất định mức, điều này được coi là bất lợi.
2.3.3. Xác định ảnh hưởng của các nhân tố lượng thời gian máy sản xuất tiêu hao và biến động năng suất (∆Ct) được xác định theo công thức kế toán quản trị:
- ∆Ct ≤ 0 được coi là thuận lợi
- ∆Ct > 0 được coi là bất lợi
2.3.4. Xác định ảnh hưởng của các nhân tố giá mua và lượng vật dụng, dịch vụ và biến động chi phí (∆Cb) được xác định theo công thức kế toán quản trị:
- ∆Cb ≤ 0 được coi là thuận lợi
- ∆Cb > 0 được coi là bất lợi
2.3.5. Phân tích biến động chi phí cố định sản xuất chung:
- Q1: Số lượng sản phẩm thực tế sản xuất
- t0: Thời gian sản xuất định mức cho một sản phẩm trên máy sản xuất
- t1: Thời gian sản xuất thực tế cho một sản phẩm trên máy sản xuất
- đ0: Chi phí sản xuất chung định mức cho một giờ máy sản xuất
- đ1 là định phí sản xuất chung thực tế một giờ máy sản xuất
- Xác định ảnh hưởng của các nhân tố qua công thức kế toán quản trị
2.4. Lượng sản phẩm sản xuất và biến động lượng
Lượng sản phẩm sản xuất là số lượng sản phẩm được tạo ra trong một khoảng
thời gian nhất định.
Chênh lệch khối lượng sản xuất là sự thay đổi của
lượng sản phẩm sản xuất so với dự báo hoặc kế hoạch. Chênh lệch khối lượng
sản xuất có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Có hai loại Chênh lệch khối
lượng sản xuất:
- Chênh lệch khối lượng sản xuất có lợi: xảy ra khi lượng sản phẩm sản xuất cao hơn dự báo. Điều này có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như nhu cầu tăng cao, năng suất lao động được cải thiện hoặc thời gian ngừng hoạt động giảm.
- Chênh lệch khối lượng sản xuất bất lợi: xảy ra khi lượng sản phẩm sản xuất thấp hơn dự báo. Điều này có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như nhu cầu giảm, năng suất lao động thấp hoặc thời gian ngừng hoạt động tăng.
2.4.1. Công thức tính Chênh lệch khối lượng sản xuất (∆Cq):
Trong đó:
- ∆Cq: Chênh lệch khối lượng sản xuất (thay đổi số lượng sản phẩm sản xuất)
- Q1: Số lượng sản phẩm thực tế sản xuất
- Q0: Số lượng sản phẩm dự kiến sản xuất
- t0: Thời gian định mức sản xuất một sản phẩm
- đ0: Giá bán dự kiến của một sản phẩm
- Nếu ∆Cq ≤ 0: Chênh lệch khối lượng sản xuất có lợi. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã sản xuất được nhiều sản phẩm hơn dự kiến, dẫn đến doanh thu cao hơn
- Nếu ∆Cq > 0: Chênh lệch khối lượng sản xuất bất lợi. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã sản xuất ít sản phẩm hơn dự kiến, dẫn đến doanh thu thấp hơn.
2.4.2. Giá mua vật dụng, dịch vụ và biến động dự toán:
- ∆Cd: Chênh lệch chi phí vật dụng, dịch vụ
- Q1: Số lượng sản phẩm thực tế sản xuất
- Q0: Số lượng sản phẩm dự kiến sản xuất
- t1: Thời gian máy thực tế sản xuất một sản phẩm
- t0: Thời gian định mức sản xuất một sản phẩm
- đ1: Giá mua thực tế của vật dụng, dịch vụ sử dụng cho một sản phẩm
- đ0: Giá mua dự kiến của vật dụng, dịch vụ sử dụng cho một sản phẩm
- ∆Cd ≤ 0: Chênh lệch chi phí vật dụng, dịch vụ thuận lợi. Điều này có nghĩa là chi phí mua vật dụng, dịch vụ thực tế thấp hơn chi phí dự kiến, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
- ∆Cd > 0: Chênh lệch chi phí vật dụng, dịch vụ bất lợi. Điều này có nghĩa là chi phí mua vật dụng, dịch vụ thực tế cao hơn chi phí dự kiến, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
2.4.3. Xác định tổng biến động (Tổng của chênh lệch khối lượng sản xuất (∆Cq) và chênh lệch chi phí vật dụng, dịch vụ (∆Cd)).:
- ∆C ≤ 0: Tổng chênh lệch có lợi. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã đạt được hiệu quả hoạt động tốt hơn so với dự kiến, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
- ∆C > 0: Tổng chênh lệch bất lợi. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã đạt được hiệu quả hoạt động kém hơn so với dự kiến, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
3. Công thức quyết định giá bán sản phẩm
Công thức kế toán quản trị xác định giá bán hàng loạt
3.1. Dựa vào phương pháp toàn bộ:
- Chi phí nền = chi phí nhân công trực tiếp + chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + chi phí sản xuất chung
- Số tiền tăng thêm xác định bằng cách lấy: Tỷ lệ số tiền tăng thêm * Chi phí nền.Với Tỷ lệ số tiền tăng thêm = (chi phí bán hàng + chi phí quản lý doanh nghiệp + Mức hoàn vốn mong muốn/Tổng chi phí nền ) * 100%
- Mức hoàn vốn mong muốn dựa trên: tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) * Tài sản hoạt động trung bình.
3.2. Dựa theo phương pháp trực tiếp (đảm phí):
Trong đó:
- Chi phí nền = Biến phí bán hàng + Biến phí sản xuất + Biến phí quản lý doanh nghiệp
- Số tiền tăng thêm xác định bằng cách lấy: tỷ lệ số tiền tăng thêm * Chi phí nềnTỷ lệ số tiền tăng thêm = (Định phí bán hàng, sản xuất, quản lý doanh nghiệp + Mức hoàn vốn mong muốn)/Tổng chi phí nền * 100%
- Mức hoàn vốn mong muốn dựa trên tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) * Tài sản hoạt động bình quân
3.3. Xác định giá bán dịch vụ
Trong đó: Giá thời gian lao động trực tiếp = Giá một giờ lao động trực tiếp + Số giờ lao động trực tiếp.
Với: Giá lao động trực tiếp trong một giờ = Chi phí nhân công trực tiếp của 1 giờ + chi phí quản lý, phục vụ trực tiếp trong 1 giờ lao động + Lợi nhuận của 1 giờ lao động trực tiếp.
Chi phí nhân công trực tiếp của 1 giờ = Tổng chi phí nhân công trực tiếp /
Tổng số giờ lao động trực tiếp.
Chi phí quản lý phục vụ trực tiếp trong 1
giờ lao động = Tổng chi phí quản lý phục vụ / Tổng số giờ lao động trực tiếp.
4. Tạm kết
Trong thực tế, việc áp dụng các công thức kế toán quản trị đóng vai trò quan
trọng trong việc đánh giá và quản lý hoạt động kinh doanh của một doanh
nghiệp. Những công thức này giúp cho nhà quản lý có thể tính toán và đưa ra
các quyết định kinh doanh đúng đắn, từ việc định giá sản phẩm, tính toán lợi
nhuận, quản lý chi phí đến tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Vì
vậy, nắm vững các công thức kế toán quản trị là một yêu cầu thiết yếu đối với
bất kỳ nhà quản lý nào muốn thành công trong việc quản lý doanh nghiệp của
mình.
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
AGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Nguồn: https://sapp.edu.vn/bai-viet-cma/cong-thuc-ke-toan-quan-tri/