M&A và Các Thuật Ngữ Về Thuế, Tài Chính Cần Biết

Cho dù bạn là một nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, hay chỉ đơn giản là quan tâm đến cách vận hành của hệ thống thuế, việc hiểu rõ các khái niệm như thuế phân ly, lợi nhuận không được ghi nhận, thuế suất lũy tiến, hay thu nhập chuyển nhượng cổ phiếu sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào làm rõ những định nghĩa quan trọng này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và tự tin hơn khi đối mặt với các vấn đề liên quan đến thuế và tài chính. Hãy cũng AGS đi sâu tìm hiểu về chủ đề này nhé.

1. Thuế phân ly (分離課税 - Bunri Kazei)

Thuế phân ly là cách gọi rút gọn của "thuế phân tách kê khai". Đây là một loại thuế thu nhập đặc biệt, trong đó, cách tính số tiền thuế dựa trên việc tách riêng khỏi tổng thu nhập chịu thuế thông thường vì một mục đích ngoại lệ.

Thuế thu nhập nói chung có thể được xem là tổng số tiền thuế được cộng từ nhiều loại thu nhập khác nhau. Tuy nhiên, một số loại thu nhập cụ thể có khả năng chịu thuế phân ly, bao gồm:
  • Thu nhập lâm nghiệp: Phát sinh từ việc chặt cây và chuyển nhượng sản phẩm lâm nghiệp.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng tài sản và đất đai đang sở hữu.
  • Thu nhập từ chuyển nhượng cổ phần.
Việc áp dụng thuế phân ly giúp nhà nước quản lý và đánh thuế hiệu quả hơn đối với các loại thu nhập có tính chất đặc thù, thường không đều đặn hoặc có giá trị lớn.

2. Lợi nhuận không được ghi nhận (益金不算入 - Ekikin Fusannyu)

Lợi nhuận không được ghi nhận là những khoản doanh thu được thống kê trong kế toán, nhưng không được xem là lợi nhuận theo quy định của luật doanh nghiệp (thường là luật thuế).

Đây là một khái niệm quan trọng trong việc xác định thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp. Các ví dụ điển hình của lợi nhuận không được ghi nhận bao gồm:
  • Tiền hoàn lại.
  • Tiền phân chia cổ tức (thường là cổ tức nhận được từ công ty khác, vì đã chịu thuế ở cấp độ công ty chi trả).
  • Lợi nhuận từ việc bán tài sản và chuyển nhượng.
  • Lợi nhuận từ việc cung cấp dịch vụ.
  • Lợi nhuận từ việc tiếp nhận chuyển nhượng tài sản cho tặng miễn phí.
Thuế lũy tiến
Nhìn chung, có thể hiểu đây là "Lợi nhuận được thể hiện theo luật thuế". Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khoản này khác hoàn toàn với doanh thu theo ghi nhận của kế toán, vì mục đích và nguyên tắc ghi nhận khác nhau giữa kế toán và thuế.

3. Thuế suất lũy tiến (累進課税 - Ruishin Kazei)

Thuế suất lũy tiến là một hình thức tính thuế tiêu chuẩn theo tỷ suất ngày càng cao khi cơ sở tính thuế (tiêu chuẩn tính tiền thuế) tăng lên.

Ở Nhật Bản, thuế suất lũy tiến đang được áp dụng cho nhiều loại thuế như:
  • Thuế thu nhập.
  • Thuế thừa kế.
  • Thuế cho tặng.
Có hai loại thuế suất lũy tiến chính:
  • Thuế lũy tiến đơn giản: Khi tiêu chuẩn thuế vượt qua một số tiền nhất định, sẽ áp dụng tỷ suất cao hơn cho toàn bộ số tiền chịu thuế.
  • Thuế lũy tiến quá mức: Chỉ áp dụng tỷ suất cao hơn cho phần số tiền vượt quá một mức xác định, chứ không phải cho toàn bộ.
Trong thực tế, thuế lũy tiến quá mức thường được sử dụng phổ biến hơn vì nó giảm bớt sự lo ngại về việc tỷ suất thuế tăng lên đột ngột đối với toàn bộ thu nhập khi áp dụng thuế lũy tiến đơn giản. Mục đích cơ bản của thuế lũy tiến là đảm bảo sự công bằng, người có thu nhập hoặc tài sản cao hơn sẽ đóng góp tỷ lệ thuế lớn hơn.

4. Thu nhập chuyển nhượng cổ phiếu (株式譲渡所得 - Kabushiki Joto Shotoku)

Thu nhập chuyển nhượng cổ phiếu là khoản thu nhập có được khi chuyển nhượng (bán) cổ phiếu.
Ví dụ: Nếu bạn mua một cổ phiếu với giá 2.000 yên và bán nó với giá 2.500 yên, thì phần chênh lệch 500 yên chính là thu nhập từ chuyển nhượng cổ phiếu.

Cần lưu ý rằng, thu nhập chuyển nhượng cổ phiếu có thể được xem xét tương tự như thu nhập liên quan đến việc thanh lý tài sản như đất đai và bất động sản. Mặc dù khoản này được xem là đối tượng chịu thuế trong trường hợp số tiền bán cao hơn giá trị ban đầu (có chênh lệch dương như ví dụ trên), nhưng cần phải tiến hành thanh lý một cách thận trọng vì có trường hợp chênh lệch âm (giá bán thấp hơn giá mua), khi đó sẽ không phát sinh thu nhập chịu thuế hoặc có thể được dùng để bù trừ.
Lợi nhuận không được ghi nhận


Thông qua bài viết trên, bạn đã nắm rõ được các kiến thức và cụm từ chuyên ngành trong M&A chưa? Nếu bạn cần tìm hiểu chuyên sâu về một vấn đề nào đó, đừng ngần ngại mà liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://www.bizssuc-ffmagz.com/glossary/%e6%a0%aa%e5%bc%8f%e8%ad%b2%e6%b8%a1%e6%89%80%e5%be%97.html
Next Post Previous Post