Hạch toán chênh lệch tỷ giá hối đoái cuối kỳ trong doanh nghiệp

Trong các doanh nghiệp có phát sinh giao dịch bằng ngoại tệ, chênh lệch tỷ giá hối đoái là vấn đề thường gặp và có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Việc hạch toán đúng, đủ và kịp thời giúp đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng giá trị thực tế của tài sản và nợ phải trả.

Vậy chênh lệch tỷ giá là gì, xử lý cuối kỳ ra sao, và định khoản thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

1. Khái niệm chênh lệch tỷ giá hối đoái

Chênh lệch tỷ giá hối đoái là khoản chênh lệch phát sinh do thay đổi tỷ giá giữa các thời điểm ghi nhận và thanh toán hoặc khi đánh giá lại số dư các tài khoản có gốc ngoại tệ vào thời điểm cuối kỳ kế toán.
Hiểu đơn giản, khi bạn mua hoặc bán bằng USD, nhưng tỷ giá tại thời điểm phát sinh và thời điểm ghi sổ khác nhau, phần chênh lệch đó chính là lãi hoặc lỗ tỷ giá.

2. Các loại chênh lệch tỷ giá trong kế toán

Kế toán cần phân biệt 2 loại chính:

Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ: là phần chênh lệch do giao dịch ngoại tệ (thu, chi, thanh toán nợ) trong kỳ kế toán.

Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại cuối kỳ: là phần chênh lệch do đánh giá lại số dư các tài khoản tiền, phải thu, phải trả bằng ngoại tệ theo tỷ giá thực tế tại thời điểm lập báo cáo tài chính.


3. Nguyên tắc xử lý chênh lệch tỷ giá cuối kỳ

Cuối kỳ kế toán, doanh nghiệp cần đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ theo tỷ giá thực tế tại thời điểm lập báo cáo tài chính (thường là tỷ giá mua vào của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp thường giao dịch).

Các tài khoản cần đánh giá lại gồm:

Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ

Các khoản phải thu, phải trả bằng ngoại tệ

Các khoản vay, nợ thuê tài chính bằng ngoại tệ

Sau khi đánh giá lại, kế toán xác định phần chênh lệch giữa tỷ giá ghi sổ và tỷ giá thực tế tại thời điểm lập báo cáo để ghi nhận lãi hoặc lỗ tỷ giá tương ứng.

4. Hạch toán chênh lệch tỷ giá cuối kỳ

🔹 Trường hợp doanh nghiệp phát sinh lãi tỷ giá (tỷ giá cuối kỳ cao hơn tỷ giá ghi sổ)

Kế toán ghi:

Nợ các TK liên quan (như 1122, 131, 331, 341…)
Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính

🔹 Trường hợp doanh nghiệp phát sinh lỗ tỷ giá (tỷ giá cuối kỳ thấp hơn tỷ giá ghi sổ)

Kế toán ghi:

Nợ TK 635 – Chi phí tài chính
Có các TK liên quan (như 1122, 131, 331, 341…)

5. Trình bày trên báo cáo tài chính

Chênh lệch tỷ giá hối đoái cuối kỳ được tổng hợp và phản ánh trong:

Doanh thu hoạt động tài chính (nếu lãi)

Chi phí tài chính (nếu lỗ)

Trường hợp đặc biệt (đối với doanh nghiệp đầu tư nước ngoài, dự án đầu tư dài hạn...), chênh lệch tỷ giá có thể được phân bổ hoặc vốn hóa theo quy định hiện hành của Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.

6. Một số lưu ý thực tế cho kế toán

Cần sử dụng tỷ giá thống nhất (thường là tỷ giá mua của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp mở tài khoản chính).

Kiểm tra toàn bộ các tài khoản có số dư ngoại tệ trước khi chạy đánh giá lại.

Ghi nhớ: chỉ các khoản mục tiền tệ (cash items) mới đánh giá lại — các khoản mục phi tiền tệ như hàng tồn kho, TSCĐ mua bằng ngoại tệ không đánh giá lại cuối kỳ.

Nên thực hiện kiểm tra đối chiếu tỷ giá trước khi khóa sổ để tránh sai lệch báo cáo tài chính.

✅ Kết luận

Hạch toán chênh lệch tỷ giá hối đoái là nghiệp vụ tưởng chừng đơn giản nhưng rất dễ sai nếu không nắm rõ nguyên tắc.
Kế toán cần xác định đúng loại chênh lệch, chọn đúng tỷ giá áp dụng và hạch toán chuẩn theo quy định – vừa đảm bảo tính chính xác của sổ sách, vừa phản ánh trung thực kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: Tổng hợp
Next Post Previous Post