Những điều cần biết về CFA

2024/06/03

Kỹnăng_Chứng chỉ TintứcTàichính

1. Chứng chỉ CFA là gì?

CFA được viết tắt của Chartered Financial Analyst - chứng chỉ nghề nghiệp được xem là tiêu chuẩn uy tín và danh giá nhất trong lĩnh vực phân tích tài chính, đầu tư do Hiệp hội CFA Hoa Kỳ - Hiệp hội quốc tế dành cho các nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp trên thế giới biên soạn, cấp văn bằng.
Chứng chỉ CFA được đánh giá là một trong những bằng chứng bảo đảm nhất cho sự nghiệp thành công của các cá nhân làm việc trong lĩnh vực tài chính. Bởi CFA sở hữu chương trình đào tạo lâu đời, được xây dựng từ năm 1962 và có đóng góp quan trọng vào tiêu chuẩn toàn cầu cho chuẩn mực về đạo đức và kiến thức chuyên môn.
Cho tới nay, chứng chỉ CFA ngày càng khẳng định được giá trị của mình bởi các công ty, nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp, nhà đầu tư và các tổ chức kinh doanh trên toàn thế giới. Ước tính trên thể giới hiện có khoảng 190,000 thành viên thuộc hiệp hội này khắp 162 quốc gia.

1.1. Chứng chỉ CFA có hiệu lực trong bao lâu?

CFA là Chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế có giá trị sử dụng vô thời hạn, được công nhận trên toàn cầu. Mạng lưới các CFA Charterholder đều đang thuộc đội ngũ nhân sự cấp cao, cố vấn chuyên môn hoặc lãnh đạo các doanh nghiệp, tập đoàn tài chính, phủ rộng trên 162+ quốc gia & các vùng lãnh thổ.
Thêm vào đó, ứng viên CFA có thể tự do lựa chọn vị trí làm việc. Không còn là điều gì quá lạ khi 1 CFA Charterholder người Việt có thể được luân chuyển công tác tại châu Âu, Singapore, Hoa Kỳ,...

1.2. Chứng chỉ CFA mang lại lợi ích gì cho sự nghiệp của bạn?

Như đã đề cập tới trước đó, các ứng viên khi sở hữu CFA luôn được đánh giá cao trên thị trường lao động, và đây cũng được xem như "tấm hộ chiếu nghề nghiệp" tốt nhất trong lĩnh vực Tài chính. Điều này có nghĩa, một khi bạn sở hữu CFA, bạn sẽ có lợi thế cạnh tranh vô cùng mạnh mẽ so với các nhân sự khác. Bạn có thể làm việc tại bất kỳ công ty nào trong ngành Tài chính - Đầu tư trên toàn thế giới.
Chương trình CFA tập trung khai thác chi tiết các mô hình tài chính, quản lý danh mục đầu tư và những lĩnh vực đầu tư tương đương. Các công ty hàng đầu về đầu tư, quản lý quỹ đầu tư,....đánh giá cao các kiến thức nền tảng này. Vì vậy, càng nhiều cơ hội cho các Charterholders chiếm giữ vị trí quan trọng trong công ty so với các ứng viên từ lĩnh vực khác.
Sau khi hoàn thành cấp độ 2, bạn có thể ứng tuyển vào các vị trí phân tích tài chính, phân tích đầu tư, M&A, Thẩm định giá hoặc nguồn vốn trong khối ngân hàng, tập đoàn tài chính. Và đặc biệt khi bạn tham vào lĩnh vực chứng khoán bạn sẽ được miễn giảm ngay 3/7 chứng chỉ chuyên môn chứng khoán do Ủy ban Chứng khoán yêu cầu khi hành nghề.
Đối với cấp độ 3, bên cạnh cơ hội sở hữu văn bằng CFA và trở thành CFA Charterholder - hội viên chính thức của Viện CFA Hoa Kỳ cùng 190.000 chuyên gia, bạn sẽ luôn được đánh giá cao, nắm giữ các vị trí quản lý cấp cao trong lĩnh vực tài chính như quản lý quỹ, quản lý tài sản, ngân hàng đầu tư, quỹ đầu tư...

2. Điều kiện trở thành CFA Charterholder là gì?

Để trở thành CFA Charterholder, bạn cần trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu với chương trình gồm 10 môn học xoay quanh 3 cấp độ như sau:
  • Cấp độ 1 - Cấp độ kiến thức sẽ cung cấp một cách hệ thống những kiến thức và khái niệm trong lĩnh vực tài chính;
  • Cấp độ 2 - Cấp độ kỹ năng sẽ tập trung vào các nhóm công cụ và kỹ năng phân tích tài chính, xây dựng mô hình định giá, xác định các cơ hội, tính khả thi trong môi trường kinh doanh;
  • Cấp độ 3 - Cấp độ ứng dụng sẽ cung cấp kiến thức mang tính chiến lược trong doanh nghiệp, tập trung vào các kỹ năng ứng dụng vào quản lý danh mục đầu tư và lên kế hoạch hiệu quả.
Trong đó, 10 môn học thuộc chương trình đào tạo của CFA lần lượt là:
  • Ethical and Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp): Tìm hiểu về việc phát huy phẩm chất, năng lực của nhà đầu tư trong thực tiễn hàng ngày.
  • Quantitative Methods (Phương pháp phân tích định lượng): Cung cấp các công cụ tính toán cơ bản về lãi suất (discounted rate), tỷ suất sinh lời (return), giá trị các dòng tiền (time value of money), các công cụ về thống kê (statistics), xác suất (probabilities) và các kiểm định (hypothesis testing).
  • Economics (Kinh tế học): Trang bị các kiến thức tổng quan về nền kinh tế vi mô và vĩ mô. Từ đó, người học có những góc phân tích về rủi ro hệ thống (systematic risk) trên thị trường tài chính.
  • Financial Statement Analysis (Phân tích báo cáo tài chính): Người học sẽ tìm hiểu các khái niệm, kỹ năng cơ bản về phân tích báo cáo tài chính, một trong những bước quan trọng đánh giá khả năng tài chính của một doanh nghiệp.
  • Corporate Issuers (Tài chính doanh nghiệp): Cung cấp các kiến thức nền về hoạt động doanh nghiệp, các dự án ảnh hưởng đến “sức khỏe” của doanh nghiệp như thế nào? Các khái niệm về quản trị doanh nghiệp (corporate governance)? Tổng hợp các kiến thức ấy, người học sẽ đưa ra các nhận định cơ bản về rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
  • Equity Investment (Đầu tư vốn cổ phần): Áp dụng các kiến thức về phân tích báo cáo tài chính, người học sẽ được cung cấp các công cụ định giá chứng khoán vốn: chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow), định giá theo phương pháp P/E, định giá theo tài sản ròng (net asset value).
  • Fixed Income (Thu nhập cố định): Nghiên cứu các loại bảo mật thu nhập cố định, điểm chuẩn danh mục đầu tư và các chủ đề phức tạp khác.
  • Derivatives (Công cụ phái sinh): Tìm hiểu về thị trường kỳ hạn, thị trường tương lai, thị trường quyền chọn…
  • Alternative Investments (Đầu tư thay thế): Bất động sản, vốn cổ phần tư nhân, hàng hóa.
  • Portfolio Management and Wealth Planning (Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư): Áp dụng các kiến thức về Quantitative Methods, người học được giới thiệu và ứng dụng công thức tính trong môn Portfolio management. Người học được cung cấp cách quản lý danh mục tài sản, mối quan hệ các tài sản và những rủi ro tổng quát trên thị trường: rủi ro hệ thống (systematic risk), và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
Từ 10 môn học kể trên, chúng ta có thể tổng hợp thành 4 nhóm chủ đề như sau:
  • Tools (Công cụ dùng để phân tích cho quyết định đầu tư): Quantitative Methods, Economics, Financial Statement Analysis;
  • Assets (Những tài sản bạn có thể đầu tư): Equity Investments, Fixed Income, Derivatives, Alternative Investments;
  • Portfolio Management and Analysis (Quản lý danh mục đầu tư sao cho hiệu quả nhất): Corporate Issuers, Portfolio Management;
  • Ethical and Professional Standards (Đảm bảo mọi hoạt động đầu tư diễn ra đúng pháp luật): Ethical and Professional Standards.
Ngoài ra, kể từ năm 2024, để nhận được kết quả thi CFA ở từng level, ứng viên cần hoàn thành Practical Skills Module (Học phần Kỹ năng thực tế). Học phần tập trung giới thiệu đến thí sinh các kỹ năng, công cụ sử dụng trong công việc như Financial Modeling, Lập trình Python cơ bản hay kỹ thuật phân tích như một Equity Analyst. PSM không nằm trong nội dung thi CFA, và sẽ xuất hiện trong Learning Ecosystems của thí sinh khi mở tài khoản và đăng ký thi, cho phép học bất cứ lúc nào miễn là hoàn thành trước ngày nhận kết quả từ Viện CFA.
Tuy nhiên, việc vượt qua 3 cấp độ không có nghĩa là bạn đủ điều kiện để trở thành CFA Charterholder. Bạn cần đảm bảo đủ 4000 giờ kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Đầu tư, hoàn thành bản mô tả công việc, chuẩn bị thư tiến cử (Reference Letter) từ 2-3 Charterholder khác và nhận được chấp thuận từ Viện CFA Hoa Kỳ.
Ngoài ra, CFA cũng có hình thức hội viên Affiliate đối với các chuyên viên Tài chính chưa tích đủ 4 năm kinh nghiệm nhưng muốn gia nhập cộng đồng CFA và mở rộng mối quan hệ với những người trong ngành.

3. Điều kiện học CFA

Mặc dù Viện CFA không yêu cầu thí sinh thi đầu vào nhưng để được thi CFA, thí sinh cần hội tụ đủ 1 trong các điều kiện sau:
  • Tốt nghiệp đại học với bất cứ chuyên ngành nào, hoặc có bằng nghề nghiệp như ACCA, CPA, CIMA, AIA, ICSA hoặc tương đương.
  • Sinh viên đại học năm cuối (Tính từ lúc đăng ký thi CFA đến ngày trên bằng tốt nghiệp không quá 1 năm).
  • Ít nhất 4 năm học và làm việc (không nhất thiết phải làm việc trong lĩnh vực đầu tư).

4. Điều kiện đăng ký thi chứng chỉ CFA

  • Có Passport còn thời hạn đến ngày thi.
  • Đăng ký online trên trang www.cfainstitute.org. Viện CFA không yêu cầu học viên nộp bằng cấp mà chỉ cần kê khai thông tin khi đăng ký online. Viện CFA có thể kiểm tra các bằng cấp mà học viên đã kê khai khi cần.

5. Học phí và lệ phí thi khi học CFA

Các khoản chi phí học viên phải trả khi quyết định thi chứng chỉ CFA bao gồm:
  • Học phí: Tùy vào trung tâm giảng dạy học viên lựa chọn và hình thức dạy học mà học phí đào tạo CFA có thể dao động từ 30 đến 40 triệu VNĐ cho cả 3 cấp độ.
  • Lệ phí thi (từ kỳ tháng 02/2024):940$/cấp độ với kì hạn đóng sớm.
  • 1250$/cấp độ với kì hạn đóng chuẩn.
  • Phí mở tài khoản thi: 350$ – Dành cho ứng viên lần đầu tiên đăng ký thi CFA Level 1 (Chỉ phải đóng 1 lần duy nhất)
Nguồn:
https://blog.sapp.edu.vn/cfa/cfa-la-gi-hoc-cfa-de-lam-gi 
https://www.meinvoice.vn/tin-tuc/16648/bang-cfa-la-gi/

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ