I. Thuật ngữ CIF và FOB
CIF (Cost, Insurance, Freight) và FOB (Free On Board) là hai thuật ngữ cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa và logistics, được quy định một cách cụ thể trong Incoterms (International Commercial Terms). Những thuật ngữ này xác định rõ ràng trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong quá trình giao hàng quốc tế.1. CIF là gì?
CIF (Cost, Insurance, Freight) là mức giá tại cửa khẩu của bên nhập khẩu hàng hóa, đã bao gồm phí bảo hiểm + phí vận chuyển hàng hóa đến cửa khẩu của bên nhập hàng.Theo điều kiện CIF, người bán phải đảm nhận các chi phí và trách nhiệm sau:
- Cost (Trị giá giao dịch – giá hàng): Đây là giá trị của hàng hóa được bán. Nó là số tiền mà người mua phải trả cho người bán để sở hữu hàng hóa.
- Insurance (Bảo hiểm): Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển từ cảng xuất phát đến cảng đích. Bảo hiểm này bảo vệ hàng hóa khỏi các nguy cơ mất mát hoặc thiệt hại trong khi hàng hóa đang vận chuyển.
- Freight (Cước): Người bán phải chi trả phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích. Cước phí này bao gồm chi phí để thuê phương tiện và chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
Trên hóa đơn chứng từ, giá CIF thường được ghi kèm với tên cảng đích (cảng dỡ hàng), nơi mà người bán đã chịu trách nhiệm đưa hàng tới. Điều này giúp xác định rõ ràng nơi mà người mua sẽ nhận hàng và chịu trách nhiệm từ đó.
Có những quan điểm khác nhau về trách nhiệm và chuyển rủi ro trong điều kiện giao hàng CIF. Một số cá nhân và doanh nghiệp cho rằng trách nhiệm của người bán chỉ kết thúc khi hàng hóa đã đến cảng đích, tức là cảng nơi hàng được xếp vào tàu để vận chuyển. Tuy nhiên, theo quy định của Incoterms CIF, vị trí chuyển rủi ro thường là tại cảng xuất phát, không phải là tại cảng đến.
Người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng tại cảng xuất phát (port of shipment) và chi phí để vận chuyển hàng hóa đến cảng đích (port of destination). Người bán cũng phải mua bảo hiểm cho hàng hóa để bảo vệ khỏi rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển. Theo CIF, rủi ro chuyển phát từ người bán sang người mua khi hàng hóa được chuyển giao tại cảng xuất phát. Điều này có nghĩa là nếu xảy ra mất mát hoặc thiệt hại cho hàng hóa sau khi chúng đã được xếp lên tàu tại cảng xuất phát, người mua sẽ chịu trách nhiệm và hưởng lợi từ bảo hiểm mà người bán đã mua. Khi có vấn đề xảy ra, chủ lô hàng cần liên hệ với công ty bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu để giải quyết. Người bán không phải chịu trách nhiệm trực tiếp đối với các vấn đề phát sinh sau khi hàng hóa đã rời khỏi cảng xuất phát.
Việc hiểu rõ những điều khoản và quy định của CIF là vô cùng quan trọng để các bên tham gia giao dịch có thể xác định rõ ràng trách nhiệm của mình và tránh được những tranh chấp không cần thiết. Điều này cũng giúp tăng cường tính khả thi và hiệu quả của hoạt động thương mại quốc tế.
2. FOB là gì?
FOB (Free On Board) được sử dụng trong thương mại quốc tế để chỉ định điều kiện giao hàng giữa người bán và người mua. Theo điều kiện FOB:
- Trách nhiệm của người bán: Người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến tàu (vessel) được chỉ định tại cảng xuất phát (port of shipment). Từ lúc hàng hóa được xếp lên tàu, rủi ro chuyển phát chuyển từ người bán sang người mua.
- Chi phí vận chuyển: Người bán phải chi trả các chi phí để đưa hàng hóa đến cảng xuất phát và chi phí liên quan đến việc xếp hàng lên tàu. Tuy nhiên, chi phí bảo hiểm không bao gồm trong điều kiện FOB; người mua phải tự lo bảo hiểm nếu cần thiết.
- Điểm chuyển giao chủ quyền: Chủ quyền và rủi ro của hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua khi hàng vượt qua cạnh tàu tại cảng xuất phát.
FOB là một trong những điều kiện giao hàng phổ biến và đơn giản trong thương mại quốc tế, thường được sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển. Việc hiểu rõ FOB giúp các bên trong giao dịch có thể đưa ra các quyết định về chi phí, trách nhiệm và rủi ro một cách hiệu quả.
II. Công thức tính CIF và FOB
1. Công thức tính CIF
Công thức tính giá CIF:Giá CIF = Giá FOB + Cước vận tải biển + Phí bảo hiểm đường biển
I: phí bảo hiểm
C: giá hàng hóa nhập khẩu ( giá FOB )
R: tỷ lệ phí bảo hiểm (do công ty bảo hiểm quy định)
F: giá cước vận chuyển
Đối với tỷ lệ phí bảo hiểm không có 1 tỷ lệ nhất định mà phải phụ thuộc vào từng gói hàng, phương thức vận chuyển,…để xác định. Về giá trị bảo hiểm được xác định bằng 110% của giá CIF của hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu.
2. Công thức tính FOB
Giá FOB là giá của hàng hóa tại cửa khẩu nước xuất xứ của người bán. Nó được tính dựa trên các chi phí liên quan trực tiếp đến việc chuẩn bị và đưa hàng hóa đến cảng xuất phátGiá FOB = chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng gửi hàng + xếp hàng hóa lên tàu vận chuyển + chi phí làm thủ tục xuất khẩu + thuế + chi phí phát sinh khác trước khi hàng lên tàu.
Giá FOB không bao gồm chi phí vận chuyển bằng đường biển và phí bảo hiểm cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển bằng đường biển. Điều này làm nổi bật sự khác biệt giữa giá FOB và giá CIF trong thương mại quốc tế.
3. Ví dụ minh họa cho cách tính CIF và FOB
Công ty A nhập khẩu dầu ăn với số lượng 1.000 chai của một doanh nghiệp nước ngoài B có giá FOB là 3.000 USD/ chai. Lô hàng này phải chịu chi phí vận chuyển là 25 USD/ chai. Lô hàng này được vận chuyển bằng đường bộ. Lô hàng này được thực hiện theo loại bảo hiểm điều kiện A. Lô hàng tham gia bảo hiểm 110% giá CIF. Lô hàng này được vận chuyển về cảng Đà Nẵng. Tính tổng tổng phí bảo hiểm công ty A phải thanh toán cho lô hàng trên là bao nhiêu?=> Cách tính phí bảo hiểm cho lô hàng nhập khẩu dầu ăn:
Tính số tiền bảo hiểm:
+ Tổng giá FOB (giá xuất) của lô hàng: FOB = 1.000 chai x 3.000 USD = 3.000.000 USD
+ Tổng cước vận tải mà công ty A phải trả cho doanh nghiệp nước ngoài B là: 1.000 chai x 25 USD = 25.000 USD
+ Tỷ lệ phí bảo hiểm điều kiện A đối với lô hàng này là: 0.18 % = R
Giá CIF ( giá nhập ) của lô hàng được xác định:
+ Tổng giá CIF mà lô hàng phải chịu là:
CIF = ( C + F ) / ( 1 – R ) = ( 3.000.000 +25.000 ) / ( 1 – 0.18 ) = 3.689.024 USD
+ Số tiền bảo hiểm (STBH) là = 110 % x 3.689.024 = 4.057.926,4 USD
Tính phí bảo hiểm: giả sử tỷ lệ phí bảo hiểm tại cảng Đà Nẵng là 0.41 %
+ Phí hàng hóa ( nước hoa): STBH x R = 4.057.926,4 x 0,41 % = 16.637,5 USD
+ Phí vận chuyển bằng đường bộ là 0.06 %
+ Phí bảo hiểm = STBH x 0.06 % = 4.057.926,4 x 0.06 % = 2.434,75584 USD
III. Sự khác biệt giữa CIF và FOB
CIF và FOB là hai điều kiện giao hàng phổ biến trong thương mại quốc tế, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng:Ý nghĩa: Người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến tàu (vessel) tại cảng xuất phát. Từ khi hàng hóa được xếp lên tàu, rủi ro và chi phí chuyển phát chuyển sang người mua.
Chi phí bao gồm: Bao gồm chi phí để chuẩn bị và đưa hàng đến cảng xuất phát, nhưng không bao gồm chi phí vận chuyển đường biển và phí bảo hiểm.
Chi phí bao gồm: Bao gồm giá hàng hóa, chi phí vận chuyển đến cảng đích và phí bảo hiểm.
Điểm khác biệt chính giữa CIF và FOB là vị trí chuyển rủi ro và trách nhiệm chi phí. CIF đặt trách nhiệm của người bán kéo dài đến khi hàng hóa đến cảng đích và bao gồm phí bảo hiểm, trong khi FOB chỉ yêu cầu người bán đưa hàng đến tàu tại cảng xuất phát và không bao gồm phí vận chuyển biển và bảo hiểm.
Nguồn:https://hvtlogistics.vn/kinh-nghiem/cif-la-gi.html#:~:text=Gi%C3%A1%20CIF%20l%C3%A0%20m%E1%BB%A9c%20gi%C3%A1,b%C3%AAn%20mua%20theo%20qui%20%C4%91%E1%BB%8Bnh.&text=Gi%C3%A1%20FOB%3A%20l%C3%A0%20gi%C3%A1%20h%C3%A0ng,kh%C3%A1c%20t%E1%BA%A1i%20c%E1%BA%A3ng%20xu%E1%BA%A5t%20kh%E1%BA%A9u.