Các yếu tố của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu như thế nào?

Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.

Trong bài viết này, công ty AGS sẽ chia sẻ về chủ đề "Các yếu tố của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu như thế nào?" – một vấn đề nhận được nhiều sự quan tâm từ các cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hoạt động xuất nhập khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp dự báo được chi phí và lợi nhuận, mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, hạn chế rủi ro do biến động tỷ giá. Đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu liên tục thay đổi, tỷ giá hối đoái trở thành một yếu tố quan trọng cần được theo dõi sát sao.

Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

1. Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái, còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ hay tỷ giá Forex, là mức giá dùng để quy đổi giữa hai đồng tiền khác nhau. Nó phản ánh giá trị của một đồng tiền khi được đổi sang tiền tệ của quốc gia khác. Chẳng hạn, ở một thời điểm 1 đô la Mỹ = 25,000 VND, điều đó có nghĩa là 1 USD có thể đổi được khoảng 25.000 VND.

How do exchange rate factors affect imports and exports?

1.1 Niêm yết gián tiếp

Niêm yết gián tiếp là cách thể hiện giá trị của đơn vị nội tệ so với đơn vị ngoại tệ. Nói cách khác, nó cho biết 1 VND tương đương bao nhiêu USD. Theo phương pháp này, tỷ giá USD/VND sẽ được tính là 0,00004 (tức 1/25.000), nghĩa là 1 VND = 0,00004 USD. Cách niêm yết này thường không phù hợp với các quốc gia có đồng nội tệ yếu, như Việt Nam, do con số biểu thị rất nhỏ và khó hình dung. Vì vậy, hình thức này chủ yếu được các nước có đồng tiền mạnh sử dụng.

1.2 Niêm yết trực tiếp

Ngược lại, niêm yết trực tiếp cho biết giá trị của một đơn vị ngoại tệ tính bằng bao nhiêu đơn vị nội tệ. Ví dụ, tỷ giá USD/VND là 25.000 nghĩa là 1 USD đổi được 25.000 đồng. Cách niêm yết này phổ biến hơn, đặc biệt tại những quốc gia có giá trị tiền tệ thấp, vì nó trực quan và dễ hiểu hơn.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

2.1 Lạm phát

Lạm phát là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng liên tục trong một khoảng thời gian dài, khiến giá trị thực của đồng tiền giảm sút. Khi một quốc gia rơi vào tình trạng lạm phát cao hơn so với các nước khác, sức mua của đồng nội tệ giảm nhanh, dẫn đến việc người dân và doanh nghiệp chuyển sang giữ ngoại tệ, làm tỷ giá hối đoái tăng. Ngược lại, nếu quốc gia kiểm soát tốt lạm phát và duy trì giá cả ổn định, đồng nội tệ giữ được giá trị, từ đó tỷ giá hối đoái có xu hướng giảm hoặc ổn định.

2.2 Cán cân thương mại

Hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Khi một nước xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, tức là có thặng dư thương mại, nguồn ngoại tệ chảy vào nhiều, nhu cầu đổi sang nội tệ tăng, giúp đồng nội tệ lên giá và tỷ giá hối đoái tăng. Ngược lại, nếu nhập khẩu vượt quá xuất khẩu (thâm hụt thương mại), nhu cầu ngoại tệ lớn hơn dẫn đến đồng nội tệ bị mất giá, tỷ giá hối đoái giảm.

2.3 Thu nhập quốc dân

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) phản ánh thu nhập của một quốc gia trong một năm. Khi thu nhập tăng, người dân và doanh nghiệp có xu hướng chi tiêu, đầu tư và nhập khẩu nhiều hơn. Điều này kéo theo nhu cầu ngoại tệ tăng, khiến tỷ giá hối đoái tăng. Trái lại, khi nền kinh tế suy giảm, thu nhập giảm, hoạt động nhập khẩu cũng chững lại, làm giảm áp lực lên tỷ giá.

2.4 Lãi suất

Lãi suất thể hiện chi phí sử dụng vốn, hoặc lợi ích khi gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Mức lãi suất cao thường thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài tìm kiếm lợi nhuận, kéo theo nhu cầu mua đồng nội tệ tăng, làm tỷ giá hối đoái tăng. Ngược lại, khi lãi suất thấp, sức hấp dẫn đầu tư giảm, dòng tiền có thể rút ra khỏi quốc gia, khiến tỷ giá hối đoái giảm.

3. Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá hối đoái

3.1 Xuất nhập khẩu hàng hóa

Tỷ giá hối đoái có vai trò then chốt trong việc định hình giá cả và khả năng cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • Khi tỷ giá tăng (đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ), hàng hóa trong nước trở nên rẻ hơn trong mắt người tiêu dùng quốc tế. Điều này giúp thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại.
  • Tuy nhiên, mặt trái của việc đồng nội tệ mất giá là chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu tăng lên, dẫn đến giá thành sản xuất tăng theo. Do đó, lợi nhuận của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng nếu phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu từ nước ngoài.
Ngược lại, nếu tỷ giá giảm (đồng nội tệ tăng giá), hàng hóa nội địa sẽ trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường thế giới, làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu. Đồng thời, hàng hóa nhập khẩu sẽ rẻ hơn, khiến doanh nghiệp và người tiêu dùng trong nước có xu hướng ưu tiên hàng ngoại, dẫn đến nguy cơ thâm hụt thương mại.

3.2 Đầu tư nước ngoài (FDI)

Tỷ giá hối đoái cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp nước ngoài.
  • Khi đồng nội tệ giảm giá, chi phí đầu tư tính bằng ngoại tệ trở nên thấp hơn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để thu hút dòng vốn FDI, nhất là với những nhà đầu tư muốn tận dụng lợi thế chi phí rẻ để mở rộng sản xuất hoặc mua lại tài sản trong nước với giá "hời".
  • Sự gia tăng FDI không chỉ mang lại dòng tiền mà còn giúp tạo việc làm, nâng cao trình độ công nghệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Ngược lại, khi đồng nội tệ lên giá, chi phí đầu tư tăng lên, khiến các nhà đầu tư có xu hướng chuyển vốn sang các thị trường có chi phí thấp hơn. Điều này có thể làm chậm lại quá trình thu hút vốn đầu tư và ảnh hưởng đến tăng trưởng dài hạn.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn:https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/cau-hoi-thuong-gap/ty-gia-hoi-doai-la-gi-che-do-ty-gia-hoi-doai-cua-dong-viet-nam-la-gi-6453.html
Next Post Previous Post