Tìm hiểu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Cách đọc và phân tích hiệu quả

Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.

Trong bài viết này, công ty AGS sẽ cùng bạn tìm hiểu về chủ đề “Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Cách đọc và phân tích hiệu quả” – một nội dung thiết yếu trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Bài viết đặc biệt hữu ích cho các kế toán viên và những tổ chức kinh doanh đang mong muốn nắm vững cách lập và phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ một cách chính xác. AGS lựa chọn chia sẻ về chủ đề này bởi vì báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong những công cụ then chốt giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, đánh giá khả năng thanh toán và quản lý tài chính một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ và vận dụng đúng phương pháp lập, phân tích báo cáo không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch tài chính, mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để hỗ trợ ra quyết định chiến lược, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

1. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là bản tổng hợp phản ánh toàn bộ dòng tiền ra và vào của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định – có thể là theo tháng, quý hoặc cả năm tài chính. Khác với báo cáo lãi lỗ hay bảng cân đối kế toán, báo cáo này tập trung vào yếu tố “tiền thật” – cho thấy doanh nghiệp thực sự thu được bao nhiêu, chi ra bao nhiêu và dòng tiền được sử dụng vào những hoạt động gì.

Cash flow statement

2. Phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ

2.1 Phương pháp trực tiếp

Phương pháp trực tiếp ghi nhận các khoản thu và chi tiền mặt dựa trên số liệu thực tế trong kỳ kế toán. Tức là, thay vì bắt đầu từ lợi nhuận kế toán, phương pháp này sẽ tổng hợp trực tiếp các khoản tiền vào – ra từ từng hoạt động cụ thể như: hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.

Ưu điểm:
  • Dễ hiểu và dễ theo dõi: Các khoản thu, chi được trình bày rõ ràng, giúp người đọc nhanh chóng hình dung dòng tiền thực tế.
  • Thông tin chi tiết: Cho thấy dòng tiền của từng hoạt động, giúp phân tích sâu hiệu quả sử dụng tiền
  • Đánh giá tốt khả năng tạo ra tiền: Đặc biệt là từ hoạt động kinh doanh cốt lõi – yếu tố sống còn của doanh nghiệp.
Nhược điểm:
  • Đòi hỏi dữ liệu chi tiết: Cần theo dõi sát sao các giao dịch phát sinh trong kỳ.
  • Tốn thời gian và công sức: Việc tổng hợp, phân loại dòng tiền từ hệ thống sổ sách kế toán có thể phức tạp, đặc biệt đối với doanh nghiệp lớn hoặc có nhiều giao dịch.

2.2 Phương pháp báo cáo gián tiếp

Phương pháp báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp là phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ trên việc điều chỉnh lợi nhuận trước thuế để chuyển đổi khoản thu nhập và chi phí tiền mặt và tương đương tiền. Phương pháp này sử dụng thông tin từ các bản cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Ưu điểm:
  • Dễ dàng lập hơn phương pháp trực tiếp
  • Ít tốn thời gian và công sức hơn phương pháp trực tiếp
Nhược điểm:
  • Cung cấp ít thông tin chi tiết hơn phương pháp trực tiếp
  • Khó đánh giá khả năng tạo tiền của doanh nghiệp từ các hoạt động kinh doanh chính.

3. Cấu trúc của báo cáo lưu chuyển tiền tệ

3.1 Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

Đây là dòng tiền phản ánh hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp – bao gồm việc sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ.
  • Tiền vào chủ yếu đến từ doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ và thu từ các khoản phải thu.
  • Tiền ra bao gồm các khoản chi cho nguyên vật liệu, thanh toán cho nhà cung cấp, lương nhân viên, thuế và các loại phí vận hành khác.
Ngoài ra, trong dòng tiền này cũng có những khoản chi phí không dùng tiền mặt, như khấu hao tài sản cố định hoặc chi phí dự phòng rủi ro – dù không ảnh hưởng đến dòng tiền nhưng vẫn cần được điều chỉnh để phản ánh đúng dòng tiền thực tế.

3.2 Dòng tiền từ hoạt động đầu tư

Phản ánh việc doanh nghiệp sử dụng tiền để đầu tư vào tài sản dài hạn hoặc thu hồi vốn từ các khoản đầu tư.
  • Tiền vào thường đến từ việc bán, thanh lý tài sản cố định hoặc thu hồi các khoản đầu tư
  • Tiền ra là các khoản chi cho việc mua sắm tài sản, thiết bị, máy móc hoặc đầu tư tài chính dài hạn.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư cho thấy chiến lược phát triển dài hạn và mức độ đầu tư cho tương lai của doanh nghiệp.

3.3 Dòng tiền từ hoạt động tài chính

Liên quan đến các hoạt động huy động và hoàn trả vốn, thể hiện mối quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng.
  • Tiền vào bao gồm tiền góp vốn từ cổ đông, vay vốn ngân hàng, phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
  • Tiền ra là các khoản chi để trả nợ vay, trả lãi vay hoặc chia cổ tức cho cổ đông.
Dòng tiền từ hoạt động tài chính phản ánh khả năng huy động vốn và chính sách tài chính của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/banan/tin-tuc/bao-cao-luu-chuyen-tien-te-la-gi-huong-dan-cach-lap-bao-cao-luu-chuyen-tien-te-gian-tiep-10282
Next Post Previous Post