So sánh thuế thu nhập cá nhân giữa Việt Nam và các nước trong khu vực Đông Nam Á
Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.
1. Thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thuế TNCN được áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từng phần cho cá nhân cư trú, bao gồm 7 bậc thuế từ 5% đến 35%. Cụ thể:
| Thu nhập tính thuế/tháng (VNĐ) | Thuế suất |
|---|---|
| Đến 5 triệu | 5% |
| 5 – 10 triệu | 10% |
| 10 – 18 triệu | 15% |
| 18 – 32 triệu | 20% |
| 32 – 52 triệu | 25% |
| 52 – 80 triệu | 30% |
| Trên 80 triệu | 35% |
Ngoài ra, người lao động được trừ các khoản giảm trừ như:
-
Giảm trừ bản thân: 11 triệu đồng/tháng
-
Giảm trừ người phụ thuộc: 4,4 triệu đồng/người/tháng
2. So sánh với một số quốc gia trong khu vực
Singapore
-
Thuế suất lũy tiến: 0% – 24%
-
Ngưỡng chịu thuế cao: Thu nhập dưới 20.000 SGD/năm (khoảng 350 triệu VNĐ) được miễn thuế.
-
Tối ưu hóa qua miễn giảm và trợ cấp rất hiệu quả, đặc biệt thu hút nhân lực chất lượng cao.
Malaysia
-
Thuế suất lũy tiến: 0% – 30%
-
Ngưỡng miễn thuế: khoảng 5.000 RM/năm (~28 triệu VNĐ)
-
Có nhiều khoản khấu trừ liên quan đến bảo hiểm, giáo dục, chăm sóc y tế...
Thái Lan
-
Thuế suất lũy tiến: 0% – 35%
-
Ngưỡng miễn thuế: khoảng 150.000 baht/năm (~100 triệu VNĐ)
-
Hệ thống miễn giảm tương đối linh hoạt, đặc biệt với người có gia đình.
Indonesia
-
Thuế suất lũy tiến: 5% – 35%
-
Ngưỡng miễn thuế: khoảng 54 triệu rupiah/năm (~80 triệu VNĐ)
-
Chính sách thuế đang được cải cách mạnh để thu hút nhà đầu tư nước ngoài.
Philippines
-
Thuế suất lũy tiến: 0% – 35%
-
Ngưỡng miễn thuế: dưới 250.000 PHP/năm (~110 triệu VNĐ)
-
Hệ thống thuế cải cách năm 2018 hướng tới công bằng và minh bạch hơn.
3. Đánh giá tổng quan
| Quốc gia | Mức thuế cao nhất | Ngưỡng miễn thuế tương đối (USD) | Biểu thuế lũy tiến | Chính sách hỗ trợ |
|---|---|---|---|---|
| Việt Nam | 35% | ~5.600 | Có | Cơ bản |
| Singapore | 24% | ~14.800 | Có | Mạnh |
| Malaysia | 30% | ~1.200 | Có | Tốt |
| Thái Lan | 35% | ~4.500 | Có | Linh hoạt |
| Indonesia | 35% | ~3.300 | Có | Cải cách |
| Philippines | 35% | ~4.500 | Có | Đang cải thiện |
4. Việt Nam cần làm gì để tăng sức cạnh tranh?
-
Xem xét điều chỉnh ngưỡng miễn thuế và giảm thuế suất bậc thấp để phù hợp với chi phí sinh hoạt tăng.
-
Mở rộng các khoản giảm trừ hợp lý như chi phí giáo dục, bảo hiểm sức khỏe, nhà ở...
-
Tăng cường minh bạch và đơn giản hóa quy trình kê khai để giảm gánh nặng hành chính cho người dân.

.png)
