Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và những vấn đề đặt ra khi áp dụng tại Việt Nam
Trong thời đại kinh tế toàn cầu hóa, báo cáo tài chính không chỉ phục vụ cho phạm vi một quốc gia, mà còn trở thành “tấm hộ chiếu” quan trọng để doanh nghiệp khẳng định uy tín trên thị trường quốc tế. Sự khác biệt trong hệ thống kế toán giữa các nước đôi khi tạo ra rào cản lớn cho nhà đầu tư, khiến việc so sánh, đánh giá và ra quyết định trở nên khó khăn. Chính vì vậy, chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) ra đời như một “ngôn ngữ chung” giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư trên khắp thế giới hiểu nhau, minh bạch và đồng bộ hơn.
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã phê duyệt Đề án áp dụng IFRS từ năm 2020, mở ra một chặng đường mới cho ngành Kế toán – Tài chính. Việc chuyển đổi sang IFRS không chỉ là tuân thủ thông lệ quốc tế, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, mở rộng khả năng tiếp cận vốn và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, IFRS cũng đặt ra không ít thách thức về nhân sự, công nghệ và quản trị.
Blog này sẽ cùng bạn tìm hiểu toàn diện về IFRS: từ khái niệm, lợi ích, lý do áp dụng tại Việt Nam cho đến những khó khăn, khuyến nghị và giải pháp để quá trình chuyển đổi đạt hiệu quả cao nhất.
Điểm đặc biệt của IFRS là không đưa ra những quy tắc ràng buộc quá chi tiết cho từng ngành nghề, mà đưa ra hướng dẫn và nguyên tắc chung để các doanh nghiệp áp dụng. Nhờ vậy, IFRS dần trở thành “ngôn ngữ chung” của kế toán và hiện đang được sử dụng rộng rãi tại hầu hết các quốc gia.
Kế toán được ví như một ngôn ngữ kinh doanh. Việc áp dụng IFRS cho phép doanh nghiệp Việt Nam trình bày báo cáo tài chính theo cùng một chuẩn mực với các quốc gia khác, giúp nhà quản lý, nhà đầu tư – đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài – dễ dàng so sánh, phân tích và đưa ra quyết định.
b. Tạo dựng khuôn khổ pháp lý theo chuẩn quốc tế
IFRS mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam đủ điều kiện niêm yết trên các sàn chứng khoán quốc tế, hoặc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính lớn như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB). Đồng thời, IFRS giúp xây dựng cơ sở pháp lý rõ ràng trong việc kế toán các công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý.
c. Nâng cao tính minh bạch và trung thực
Khác với VAS còn nặng về hình thức, IFRS yêu cầu các khoản mục trong báo cáo tài chính phải phản ánh đúng bản chất giao dịch. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đồng thời làm tăng khả năng so sánh giữa doanh nghiệp Việt Nam với các doanh nghiệp trong khu vực và thế giới.
Ngoài ra, IFRS còn yêu cầu doanh nghiệp trình bày và thuyết minh chi tiết các rủi ro có thể gặp phải như: rủi ro kinh doanh, rủi ro tín dụng, rủi ro chính sách… Qua đó, nhà đầu tư và chủ nợ có thêm cơ sở đánh giá toàn diện trước khi ra quyết định.
d. Ứng dụng mô hình tài chính hiện đại
IFRS khuyến khích việc sử dụng nhiều mô hình tài chính khác nhau như giá trị hợp lý, giá trị có thể thu hồi, giá trị sử dụng, giá trị thời gian… để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả. Nhờ vậy, báo cáo tài chính không chỉ minh bạch hơn mà còn phản ánh sát thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần xác định rõ những khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS, đồng thời đánh giá tác động đến từng bộ phận liên quan. Chỉ khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, quá trình chuyển đổi mới có thể thành công.
Trong giai đoạn chuyển đổi, doanh nghiệp thường phải thành lập nhóm dự án IFRS riêng gồm những nhân sự được đào tạo chuyên sâu, bởi đội ngũ kế toán hiện hành khó có thể vừa đảm bảo báo cáo theo VAS, vừa học IFRS trong thời gian ngắn. Ngoài kiến thức chuyên môn, nhân sự còn cần trình độ tiếng Anh đủ tốt để nghiên cứu, cập nhật các thay đổi liên tục từ IFRS.
Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC, doanh nghiệp áp dụng IFRS sẽ phải lập báo cáo hợp nhất theo chuẩn mực quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc công ty con và công ty liên kết cũng phải có đội ngũ kế toán được đào tạo phù hợp, tạo áp lực lớn về nhân lực chất lượng cao.
- Báo cáo tài chính riêng theo VAS.
- Báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS.
Điều này buộc doanh nghiệp phải duy trì hai hệ thống sổ sách, tài khoản kế toán cùng lúc, gây tốn kém và phức tạp trong vận hành.
- Tổn thất tài sản (IAS 36): Nếu giá trị ghi sổ cao hơn giá trị có thể thu hồi, doanh nghiệp phải ghi nhận ngay khoản dự phòng tổn thất. Đây là chuẩn mực mà VAS chưa có, gây ảnh hưởng nặng nề cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn hoặc có công ty con thua lỗ.
- Thuê tài sản (IFRS 16): Khác với VAS 06, IFRS yêu cầu ghi nhận cả tài sản thuê hoạt động và nợ thuê phải trả trên báo cáo tài chính. Với những hợp đồng thuê từ nước ngoài, khoản nợ thuê bằng ngoại tệ sẽ được đánh giá lại theo tỷ giá thực tế, dẫn đến biến động lớn về số liệu tài chính.
Trong nhiều trường hợp, báo cáo riêng theo VAS vẫn cho thấy doanh nghiệp có lãi, nhưng báo cáo hợp nhất theo IFRS lại ghi nhận lỗ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc chia lợi nhuận cho cổ đông, bởi theo quy định tại Việt Nam, lợi nhuận dùng để chia cổ tức được tính trên số nhỏ hơn giữa báo cáo riêng và báo cáo hợp nhất.
Ngoài ra, cần tăng cường phối hợp với các chuyên gia, công ty kiểm toán trong quá trình triển khai, nhất là trong giai đoạn chuyển đổi báo cáo tài chính. Đồng thời, phối hợp với các cơ quan quản lý liên quan để hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý và phát triển các thị trường hỗ trợ như định giá, vốn, xếp hạng tín nhiệm… nhằm tạo nền tảng thuận lợi cho việc áp dụng IFRS.
Về phía các nhà nghiên cứu, công ty kiểm toán và hội nghề nghiệp, cần tập trung vào việc nâng cao năng lực nghiên cứu, tư vấn và triển khai IFRS. Đặc biệt, cần phát triển đội ngũ kiểm toán viên có chứng chỉ quốc tế, hiểu biết sâu về IFRS và đẩy mạnh vai trò của các hội nghề nghiệp trong việc chia sẻ, hướng dẫn chuyên môn.
- Đầu tư đào tạo đội ngũ kế toán qua các khóa học chuyên sâu hoặc mời chuyên gia IFRS tư vấn.
- Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong nội bộ để chuẩn hóa quy trình thu thập và xử lý thông tin.
- Ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm kế toán phù hợp với IFRS, nhằm đảm bảo hiệu quả và tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
Đối với nhân sự kế toán – tài chính, việc chủ động trang bị kiến thức IFRS từ sớm sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt tại các doanh nghiệp đang triển khai hoặc chuẩn bị áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế.
Về phía cơ quan quản lý, cần tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp thông qua việc ban hành các văn bản hướng dẫn rõ ràng, chi tiết và tạo hành lang pháp lý thuận lợi. Đồng thời, sự phối hợp giữa các hội nghề nghiệp, tổ chức đào tạo và công ty kiểm toán sẽ góp phần thúc đẩy quá trình áp dụng IFRS diễn ra hiệu quả và thực chất hơn tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã phê duyệt Đề án áp dụng IFRS từ năm 2020, mở ra một chặng đường mới cho ngành Kế toán – Tài chính. Việc chuyển đổi sang IFRS không chỉ là tuân thủ thông lệ quốc tế, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, mở rộng khả năng tiếp cận vốn và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, IFRS cũng đặt ra không ít thách thức về nhân sự, công nghệ và quản trị.
Blog này sẽ cùng bạn tìm hiểu toàn diện về IFRS: từ khái niệm, lợi ích, lý do áp dụng tại Việt Nam cho đến những khó khăn, khuyến nghị và giải pháp để quá trình chuyển đổi đạt hiệu quả cao nhất.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kế toán không còn là vấn đề mang tính riêng biệt của từng quốc gia mà đã trở thành xu hướng hội nhập chung. Ngày càng nhiều quốc gia chuyển từ việc áp dụng chuẩn mực kế toán riêng sang chuẩn mực quốc tế nhằm tạo ra một “ngôn ngữ chung” trong báo cáo tài chính, phục vụ tốt hơn cho nhà đầu tư trên phạm vi toàn cầu. Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã ban hành Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) với lộ trình rõ ràng, có thể áp dụng toàn bộ hoặc từng phần tùy theo đặc thù. Việc nghiên cứu và triển khai IFRS không chỉ giúp doanh nghiệp tiệm cận chuẩn mực quốc tế mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trên nhiều phương diện, từ nâng cao tính minh bạch đến mở rộng cơ hội thu hút vốn đầu tư.2. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại Việt Nam
2.1. IFRS là gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) là hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, được thiết kế và phát triển bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IASB) – một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận. IFRS ra đời nhằm cung cấp một khuôn khổ thống nhất cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các công ty đại chúng trên toàn cầu.Điểm đặc biệt của IFRS là không đưa ra những quy tắc ràng buộc quá chi tiết cho từng ngành nghề, mà đưa ra hướng dẫn và nguyên tắc chung để các doanh nghiệp áp dụng. Nhờ vậy, IFRS dần trở thành “ngôn ngữ chung” của kế toán và hiện đang được sử dụng rộng rãi tại hầu hết các quốc gia.
2.2. Lý do Việt Nam áp dụng IFRS
Hệ thống kế toán Việt Nam (VAS) vẫn còn tồn tại một số hạn chế, đặc biệt khi nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu rộng. Để nâng cao tính minh bạch, tạo điều kiện tiếp cận vốn quốc tế và tiệm cận thông lệ toàn cầu, tháng 3 năm 2020, Bộ Tài chính đã chính thức phê duyệt Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam. Đây được xem là cú hích quan trọng cho thị trường kế toán – tài chính trong giai đoạn mới.2.3. Lợi ích của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam
a. Trở thành “ngôn ngữ chung” toàn cầuKế toán được ví như một ngôn ngữ kinh doanh. Việc áp dụng IFRS cho phép doanh nghiệp Việt Nam trình bày báo cáo tài chính theo cùng một chuẩn mực với các quốc gia khác, giúp nhà quản lý, nhà đầu tư – đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài – dễ dàng so sánh, phân tích và đưa ra quyết định.
b. Tạo dựng khuôn khổ pháp lý theo chuẩn quốc tế
IFRS mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam đủ điều kiện niêm yết trên các sàn chứng khoán quốc tế, hoặc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính lớn như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB). Đồng thời, IFRS giúp xây dựng cơ sở pháp lý rõ ràng trong việc kế toán các công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý.
c. Nâng cao tính minh bạch và trung thực
Khác với VAS còn nặng về hình thức, IFRS yêu cầu các khoản mục trong báo cáo tài chính phải phản ánh đúng bản chất giao dịch. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đồng thời làm tăng khả năng so sánh giữa doanh nghiệp Việt Nam với các doanh nghiệp trong khu vực và thế giới.
Ngoài ra, IFRS còn yêu cầu doanh nghiệp trình bày và thuyết minh chi tiết các rủi ro có thể gặp phải như: rủi ro kinh doanh, rủi ro tín dụng, rủi ro chính sách… Qua đó, nhà đầu tư và chủ nợ có thêm cơ sở đánh giá toàn diện trước khi ra quyết định.
d. Ứng dụng mô hình tài chính hiện đại
IFRS khuyến khích việc sử dụng nhiều mô hình tài chính khác nhau như giá trị hợp lý, giá trị có thể thu hồi, giá trị sử dụng, giá trị thời gian… để xác định giá trị tài sản và nợ phải trả. Nhờ vậy, báo cáo tài chính không chỉ minh bạch hơn mà còn phản ánh sát thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
3. Những vấn đề đặt ra khi áp dụng IFRS ở Việt Nam
3.1. Ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp
Một sai lầm phổ biến mà nhiều lãnh đạo doanh nghiệp mắc phải là cho rằng việc chuyển đổi sang IFRS chỉ là thay đổi chính sách kế toán và thuộc trách nhiệm của phòng kế toán. Thực tế, IFRS tác động đến toàn bộ hoạt động doanh nghiệp, từ quy trình kinh doanh, quản lý tài chính, hệ thống công nghệ cho đến quản trị nhân sự.Doanh nghiệp cần xác định rõ những khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS, đồng thời đánh giá tác động đến từng bộ phận liên quan. Chỉ khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, quá trình chuyển đổi mới có thể thành công.
3.2. Thách thức về nguồn nhân lực
IFRS không chỉ đòi hỏi đội ngũ kế toán có chuyên môn mà còn yêu cầu sự tham gia của lãnh đạo doanh nghiệp – những người trực tiếp phê duyệt báo cáo tài chính.Trong giai đoạn chuyển đổi, doanh nghiệp thường phải thành lập nhóm dự án IFRS riêng gồm những nhân sự được đào tạo chuyên sâu, bởi đội ngũ kế toán hiện hành khó có thể vừa đảm bảo báo cáo theo VAS, vừa học IFRS trong thời gian ngắn. Ngoài kiến thức chuyên môn, nhân sự còn cần trình độ tiếng Anh đủ tốt để nghiên cứu, cập nhật các thay đổi liên tục từ IFRS.
Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC, doanh nghiệp áp dụng IFRS sẽ phải lập báo cáo hợp nhất theo chuẩn mực quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc công ty con và công ty liên kết cũng phải có đội ngũ kế toán được đào tạo phù hợp, tạo áp lực lớn về nhân lực chất lượng cao.
3.3. Thách thức về hệ thống công nghệ thông tin
Để lập báo cáo tài chính theo IFRS, doanh nghiệp cần một hệ thống phần mềm kế toán hiện đại có khả năng xử lý dữ liệu theo chuẩn quốc tế. Vấn đề là trong giai đoạn đầu, nhiều doanh nghiệp phải lập song song:- Báo cáo tài chính riêng theo VAS.
- Báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS.
Điều này buộc doanh nghiệp phải duy trì hai hệ thống sổ sách, tài khoản kế toán cùng lúc, gây tốn kém và phức tạp trong vận hành.
3.4. Ảnh hưởng tiêu cực đến báo cáo tài chính khi áp dụng lần đầu
Khi áp dụng IFRS lần đầu, nhiều doanh nghiệp có thể gặp phải những thay đổi lớn trong số liệu tài chính, thậm chí phát sinh tình trạng báo cáo lỗ thay vì lãi. Một số ví dụ:- Tổn thất tài sản (IAS 36): Nếu giá trị ghi sổ cao hơn giá trị có thể thu hồi, doanh nghiệp phải ghi nhận ngay khoản dự phòng tổn thất. Đây là chuẩn mực mà VAS chưa có, gây ảnh hưởng nặng nề cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn hoặc có công ty con thua lỗ.
- Thuê tài sản (IFRS 16): Khác với VAS 06, IFRS yêu cầu ghi nhận cả tài sản thuê hoạt động và nợ thuê phải trả trên báo cáo tài chính. Với những hợp đồng thuê từ nước ngoài, khoản nợ thuê bằng ngoại tệ sẽ được đánh giá lại theo tỷ giá thực tế, dẫn đến biến động lớn về số liệu tài chính.
Trong nhiều trường hợp, báo cáo riêng theo VAS vẫn cho thấy doanh nghiệp có lãi, nhưng báo cáo hợp nhất theo IFRS lại ghi nhận lỗ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc chia lợi nhuận cho cổ đông, bởi theo quy định tại Việt Nam, lợi nhuận dùng để chia cổ tức được tính trên số nhỏ hơn giữa báo cáo riêng và báo cáo hợp nhất.
4. Một số khuyến nghị
4.1. Về phía Nhà nước và các cơ quan quản lý
Bộ Tài chính cần đóng vai trò chủ động trong việc hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng IFRS. Cụ thể là ban hành thông tư hướng dẫn chi tiết, sát nghĩa và phù hợp với thực tiễn, tránh tình trạng dịch thuật sai lệch gây khó khăn khi thực hiện. Vì IFRS thường xuyên được cập nhật, Bộ Tài chính cũng cần kịp thời bổ sung, điều chỉnh để doanh nghiệp có cơ sở thực hiện.Ngoài ra, cần tăng cường phối hợp với các chuyên gia, công ty kiểm toán trong quá trình triển khai, nhất là trong giai đoạn chuyển đổi báo cáo tài chính. Đồng thời, phối hợp với các cơ quan quản lý liên quan để hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý và phát triển các thị trường hỗ trợ như định giá, vốn, xếp hạng tín nhiệm… nhằm tạo nền tảng thuận lợi cho việc áp dụng IFRS.
4.2. Về phía các trường đại học, nhà nghiên cứu, công ty kiểm toán và hội nghề nghiệp
Các trường đại học cần nhanh chóng tích hợp IFRS vào chương trình đào tạo ngành kế toán. Điều này bao gồm việc rà soát, bổ sung nội dung đào tạo, xây dựng đội ngũ giảng viên được đào tạo chuyên sâu về IFRS, phát triển học liệu song ngữ phong phú và áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại. Việc đào tạo IFRS cần được coi là định hướng bắt buộc, không chỉ là sự lựa chọn, để đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong thời gian tới.Về phía các nhà nghiên cứu, công ty kiểm toán và hội nghề nghiệp, cần tập trung vào việc nâng cao năng lực nghiên cứu, tư vấn và triển khai IFRS. Đặc biệt, cần phát triển đội ngũ kiểm toán viên có chứng chỉ quốc tế, hiểu biết sâu về IFRS và đẩy mạnh vai trò của các hội nghề nghiệp trong việc chia sẻ, hướng dẫn chuyên môn.
4.3. Về phía doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần nhận thức IFRS không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn là chiến lược quản lý giúp nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp nên xây dựng kế hoạch triển khai cụ thể, bao gồm:- Đầu tư đào tạo đội ngũ kế toán qua các khóa học chuyên sâu hoặc mời chuyên gia IFRS tư vấn.
- Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong nội bộ để chuẩn hóa quy trình thu thập và xử lý thông tin.
- Ứng dụng công nghệ thông tin và phần mềm kế toán phù hợp với IFRS, nhằm đảm bảo hiệu quả và tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
5. Kết luận
Trong bối cảnh IFRS đã trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu, việc áp dụng chuẩn mực này là bước đi quan trọng giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng với kinh tế quốc tế và thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài.Đối với nhân sự kế toán – tài chính, việc chủ động trang bị kiến thức IFRS từ sớm sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt tại các doanh nghiệp đang triển khai hoặc chuẩn bị áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế.
Về phía cơ quan quản lý, cần tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp thông qua việc ban hành các văn bản hướng dẫn rõ ràng, chi tiết và tạo hành lang pháp lý thuận lợi. Đồng thời, sự phối hợp giữa các hội nghề nghiệp, tổ chức đào tạo và công ty kiểm toán sẽ góp phần thúc đẩy quá trình áp dụng IFRS diễn ra hiệu quả và thực chất hơn tại Việt Nam.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
Nguồn: https://tapchicongthuong.vn/chuan-muc-bao-cao-tai-chinh-quoc-te-va-nhung-van-de-dat-ra-khi-ap-dung-tai-viet-nam-105794.htm