Hướng dẫn tìm hiểu Chuẩn mực Kế toán
Chuẩn mực kế toán Việt Nam được viết tắt là VAS (Vietnamese Accounting Standards) là hệ thống nguyên tắc, quy định và phương pháp kế toán được bộ tài chính ban hành và áp dụng cho các đơn vị kế toán tại Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại có 26 chuẩn mực kế toán từ VAS 01 đến VAS 30.
1. Nền tảng của các Chuẩn mực kế toán
1.1.Các thuộc tính cơ bản
Tất cả các chuẩn mực đều được xây dựng dựa trên nền tảng các thuộc tính chính.
- Dựa trên nguyên tắc: Các chuẩn mực đưa ra các nguyên tắc thay vì các quy tắc cứng nhắc, cho phép sự linh hoạt để xử lý nhiều tình huống khác nhau.
- Xét đoán chuyên môn: Vì các chuẩn mực dựa trên nguyên tắc, người lập báo cáo phải sử dụng xét đoán chuyên môn, kiến thức và kinh nghiệm của mình để áp dụng chúng một cách chính xác.
- Các hiện tượng kinh tế: Người lập báo cáo trước tiên phải hiểu rõ về các nghiệp vụ kinh tế trước khi cố gắng áp dụng chuẩn mực kế toán cho nó.
- Tính trung lập của giao dịch: Nguyên tắc này đảm bảo rằng các nghiệp vụ kinh tế tương tự được hạch toán theo cách giống nhau ở mọi loại hình đơn vị, dù là vì lợi nhuận, phi lợi nhuận, công hay tư.
- Cân nhắc giữa chi phí và lợi ích: Các cơ quan ban hành chuẩn mực luôn cân nhắc giữa chi phí mà các công ty phải bỏ ra để cung cấp thông tin và lợi ích mà người sử dụng nhận được từ thông tin đó.
1.2.Khuôn khổ khái niệm
Khuôn khổ khái niệm (Conceptual Framework): Được mô tả như là "hiến pháp" để xây dựng các chuẩn mực kế toán. Mặc dù bản thân nó không phải là một chuẩn mực, nó cung cấp các khái niệm nhất quán làm nền tảng cho báo cáo tài chính. Mục đích chính của nó là để hỗ trợ:
- Các cơ quan ban hành chuẩn mực trong việc xây dựng các chuẩn mực nhất quán.
- Người lập báo cáo trong việc xây dựng các chính sách kế toán khi không có chuẩn mực nào áp dụng.
- Tất cả các bên trong việc hiểu và diễn giải các chuẩn mực. Khuôn khổ này định nghĩa mục tiêu của báo cáo tài chính, các đặc tính định tính của thông tin hữu ích (tính phù hợp và trình bày trung thực), năm yếu tố của báo cáo tài chính (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, thu nhập và chi phí), và các nguyên tắc về ghi nhận, đo lường và trình bày
2. Chuẩn mực kế toán là gì? Và chúng được cấu trúc như thế nào?
Các thành phần của một chuẩn mực: Hầu hết các chuẩn mực đều tuân theo một cấu trúc nội bộ tương tự, thường bao gồm các phần sau:- Mục tiêu: Một tuyên bố ngắn gọn giải thích những gì chuẩn mực muốn đạt được.
- Phạm vi: Chi tiết về các nghiệp vụ hoặc số dư mà chuẩn mực áp dụng và những phần được loại trừ.
- Ghi nhận & Dừng ghi nhận: Các tiêu chí về thời điểm một khoản mục nên được ghi nhận ban đầu trong báo cáo tài chính (ghi nhận) và khi nào nên được loại bỏ (dừng ghi nhận).
- Đo lường: Các nguyên tắc để gán một giá trị tiền tệ cho một khoản mục, cả tại thời điểm đo lường ban đầu (lần đầu tiên được ghi nhận) và cho đo lường sau ghi nhận ban đầu (cách nó được định giá trong các kỳ sau).
- Thuyết minh: Thông tin tường thuật cụ thể phải được cung cấp trong phần thuyết minh báo cáo tài chính để cung cấp bối cảnh cho các con số.
- Ngày hiệu lực & Chuyển đổi: Quy định ngày mà từ đó chuẩn mực là bắt buộc và các quy tắc để áp dụng lần đầu, bao gồm mọi điều khoản miễn trừ.
- Các Phụ lục: Đây là một phần không thể thiếu của chuẩn mực và thường chứa định nghĩa của các thuật ngữ và hướng dẫn áp dụng bắt buộc.
3. Các chuẩn mực được tạo ra và áp dụng
3.1.Các tài liệu hỗ trợ
Để áp dụng đúng một chuẩn mực, người ta thường phải xem xét nhiều hơn là chỉ bản thân chuẩn mực đó. Có một loạt các tài liệu hỗ trợ:- Bắt buộc: Bao gồm các chuẩn mực sửa đổi (cập nhật cho các chuẩn mực hiện có) và các hướng dẫn diễn giải (Interpretations) / các quyết định trong chương trình nghị sự (Agenda Decisions) từ Ủy ban Diễn giải IFRS, làm rõ cách áp dụng các chuẩn mực cho các tình huống cụ thể.
- Không bắt buộc: Cung cấp hướng dẫn hữu ích và bao gồm cơ sở cho các kết luận (giải thích lý do của IASB), các ví dụ minh họa, và các báo cáo thực hành.
3.2.Quy trình ban hành chuẩn mực
Các chuẩn mực mới được phát triển thông qua một quy trình dài và có tham vấn. Các mốc quan trọng bao gồm giai đoạn nghiên cứu, công bố tài liệu thảo luận hoặc dự thảo để lấy ý kiến công chúng, phân tích phản hồi đó, ban hành chuẩn mực với ngày hiệu lực trong 2-3 năm tới, và cuối cùng là rà soát sau khi triển khai để xem chuẩn mực hoạt động như thế nào trong thực tế.3.3.Khuôn khổ toàn cầu trên thực tế
Trong khi IASB đặt ra các chuẩn mực IFRS toàn cầu, các khu vực pháp lý khác nhau sẽ áp dụng và thực hiện chúng theo cách khác nhau. Ví dụ hướng dẫn áp dụng ở Úc và New Zealand:- Úc sử dụng cách tiếp cận "trung lập theo ngành", áp dụng các chuẩn mực dựa trên IFRS cho tất cả các đơn vị nhưng cung cấp một cơ chế thuyết minh đơn giản hóa cho các đơn vị nhỏ hơn, không có trách nhiệm giải trình công khai.
- New Zealand sử dụng cách tiếp cận "đa ngành, đa cấp độ", với các bộ chuẩn mực khác nhau cho các đơn vị vì lợi nhuận (dựa trên IFRS) và các đơn vị lợi ích công (dựa trên các chuẩn mực khu vực công).

.png)
