Thời điểm xuất hóa đơn dịch vụ logistics — quy định và thực tiễn

Trong hoạt động logistics, việc xác định thời điểm xuất hóa đơn là yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định thuế và quản lý doanh thu chính xác. Nhiều doanh nghiệp còn lúng túng khi cung cấp dịch vụ theo kỳ, dẫn đến xuất hóa đơn sai thời điểm. Bài viết dưới đây giúp làm rõ thời hạn xuất hóa đơn dịch vụ logistics chậm nhất, cùng những lưu ý cần biết khi thực hiện hợp đồng.

I. Căn cứ pháp lý & nội dung quy định

Theo điểm a khoản 4 Điều 9 Nghị định 123/2020/NĐ-CP, sửa đổi bởi điểm b khoản 6 Điều 1 Nghị định 70/2025/NĐ-CP, quy định về thời điểm lập hóa đơn như sau:
  • Với các dịch vụ cung cấp theo kỳ (dịch vụ logistics là một trong các dịch vụ này), thời điểm lập hóa đơn là khi hoàn thành việc đối soát dữ liệu giữa doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và khách hàng, nhưng chậm nhất không quá ngày 07 của tháng sau tháng phát sinh việc cung cấp dịch vụ, hoặc không quá 07 ngày kể từ ngày kết thúc kỳ quy ước.
  • “Kỳ quy ước” là khoảng thời gian để xác định lượng dịch vụ đã thực hiện, thường được thỏa thuận trong hợp đồng giữa bên cung cấp và bên nhận dịch vụ.
Như vậy, đối với dịch vụ logistics, thời điểm xuất hóa đơn chậm nhất là:
  • Ngày 07 của tháng sau tháng phát sinh dịch vụ; hoặc
  • Trong vòng 07 ngày kể từ ngày kết thúc kỳ quy ước giữa các bên.

II. Một số lưu ý về thực hiện trong hợp đồng & công việc thực tế

Trong hợp đồng dịch vụ logistics, nếu hai bên có thỏa thuận khác về thời hạn xuất hóa đơn thì áp dụng thỏa thuận đó, miễn là không trái quy định pháp luật.
Nếu trong quá trình thực hiện hợp đồng, vì lý do khách quan hoặc để đảm bảo lợi ích khách hàng, người cung cấp dịch vụ logistics có thể thực hiện khác chỉ dẫn của khách hàng (ví dụ thay đổi phương thức vận tải, lịch trình, cách thức giao nhận), nhưng phải thông báo ngay cho khách hàng để thoả thuận điều chỉnh hợp đồng. Nếu không có thỏa thuận cụ thể về thời hạn thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng, thì bên cung cấp dịch vụ phải thực hiện trong “thời hạn hợp lý” — tức theo thông lệ ngành hoặc theo mặt bằng chung. 

III. Dịch vụ logistics gồm những gì?

Căn cứ Nghị định 163/2017/NĐ-CP, dịch vụ logistics là chuỗi các hoạt động hỗ trợ vận tải và liên quan trực tiếp tới việc lưu chuyển hàng hoá. Các loại dịch vụ thường bao gồm:
  • Dịch vụ xếp dỡ container (trừ tại sân bay) 
  • Kho bãi container, kho bãi thông thường, kho lưu trữ hàng hóa 
  • Dịch vụ chuyển phát 
  • Đại lý vận tải hàng hóa
  • Đại lý thủ tục hải quan / thông quan Các dịch vụ kiểm tra vận đơn, kiểm định hàng hóa, lấy mẫu, xác định trọng lượng, chuẩn bị chứng từ vận tải, môi giới vận tải, nhận/chấp nhận hàng hóa 
  • Hỗ trợ bán buôn, hỗ trợ bán lẻ bao gồm quản lý kho, thu gom, phân loại, giao hàng 
  • Vận tải hàng hóa bằng các phương thức: đường bộ, đường thủy nội địa, đường biển, đường sắt, đường không, vận tải đa phương thức.
Ngoài ra, giữa bên cung cấp và bên khách hàng có thể thỏa thuận thêm các loại dịch vụ khác phù hợp, miễn tuân nguyên tắc pháp luật thương mại.
Việc xác định đúng thời điểm lập hóa đơn không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật thuế mà còn đảm bảo tính minh bạch, đồng bộ trong quản lý doanh thu và công nợ.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/thoi-diem-xuat-hoa-don-dich-vu-logistics-cham-nhat-la-khi-nao-dich-vu-logistics-duoc-cung-cap-bao-g-851347-235754.html
Next Post Previous Post