Hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên mới

Mặc dù pháp luật SHTT Việt Nam đã có nhiều bước tiến, hệ thống hiện hành vẫn tồn tại những “điểm nghẽn” lớn như: Thiếu định nghĩa thống nhất về tài sản trí tuệ và tài sản số; bất cập trong cơ chế sở hữu, định giá và thương mại hóa tài sản từ ngân sách nhà nước; hạ tầng đổi mới sáng tạo và dữ liệu còn manh mún; khó khăn trong thực thi quyền và xử lý vi phạm trên môi trường số, đặc biệt với các sản phẩm do AI tạo ra; cũng như hạn chế trong phân quyền và nguồn nhân lực.

Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất bảy nhóm giải pháp hoàn thiện pháp luật SHTT theo hướng thích ứng công nghệ mới, minh bạch hóa quản trị, thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu và tăng cường khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ thể SHTT, góp phần xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo công bằng và phát triển bền vững.

Mở đầu

Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình phát triển từ chiều rộng sang chiều sâu, đổi mới sáng tạo được xem là động lực cốt lõi để nâng cao năng suất, năng lực cạnh tranh quốc gia và phát triển bền vững. Trong chuỗi giá trị này, sở hữu trí tuệ giữ vai trò nền tảng pháp lý để bảo vệ, khai thác và thương mại hóa các tài sản vô hình, thúc đẩy sáng tạo công nghệ và sản phẩm mới. Tuy nhiên, với sự bùng nổ của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, dữ liệu lớn (Big Data) và tài sản số (digital assets), nhiều khái niệm, phương thức giao dịch và loại hình quyền mới đang vượt ra ngoài khuôn khổ điều chỉnh truyền thống của pháp luật SHTT hiện hành.

Tại Việt Nam, Luật Sở hữu trí tuệ được ban hành từ năm 2005 và đã trải qua các lần sửa đổi vào các năm 2009, 2019 và 2022. Dù đã mở rộng phạm vi bảo hộ, gia nhập nhiều cam kết quốc tế như TRIPS, CPTPP, EVFTA…, nhưng hệ thống pháp luật vẫn còn chậm thích ứng với các đối tượng sở hữu trí tuệ phi truyền thống; chưa có khung pháp lý rõ ràng cho tài sản số, dữ liệu phi cá nhân, sản phẩm do AI tạo ra; đồng thời, thiếu các cơ chế minh bạch, hiệu quả trong phân cấp quản lý, định giá, giao dịch, giám sát và giải quyết tranh chấp về quyền SHTT.

Đặt trong định hướng thể chế hóa mạnh mẽ và toàn diện, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã xác định rõ yêu cầu “xây dựng, hoàn thiện pháp luật liên quan đến sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, tài sản số, dữ liệu” như một cấu phần quan trọng của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Nghị quyết này cũng đồng thời đặt ra mục tiêu cải cách quản trị công trong lĩnh vực SHTT, khuyến khích phát triển thị trường quyền, đồng thời kiểm soát quyền lực nhà nước một cách hiệu quả thông qua phân cấp, phân quyền hợp lý và cơ chế hậu kiểm minh bạch.

Trên cơ sở đó, bài viết tập trung phân tích thực trạng pháp luật về sở hữu trí tuệ tại Việt Nam, nhận diện những “điểm nghẽn” lớn trong kỷ nguyên số, từ đó đề xuất các định hướng hoàn thiện pháp luật SHTT theo hướng: mở - thích ứng - thương mại hóa hiệu quả - kiểm soát quyền lực nhà nước. Việc hoàn thiện này không chỉ nhằm đáp ứng các yêu cầu hội nhập và phát triển nội tại của nền kinh tế, mà còn góp phần thiết lập một hệ sinh thái sáng tạo công bằng, minh bạch và phát triển bền vững.

I. Thực trạng và "điểm nghẽn" trong pháp luật sở hữu trí tuệ ở Việt Nam

1.1. Quá trình hình thành và phát triển pháp luật sở hữu trí tuệ

a) Quá trình hình thành và phát triển

Hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ (SHTT) của Việt Nam được hình thành tương đối muộn và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ mô hình pháp lý Xô Viết trong giai đoạn đầu. Trước khi có Bộ luật Dân sự 1995, các quy định về SHTT còn rời rạc, chủ yếu mang tính hành chính – mệnh lệnh, thiếu sự đồng bộ và chưa chú trọng yếu tố thị trường. Từ sau đổi mới, đặc biệt là với việc ban hành Luật SHTT năm 2005 và các lần sửa đổi tiếp theo (2009, 2019, 2022), Việt Nam đã nội luật hóa nhiều tiêu chuẩn quốc tế, trở thành thành viên của các công ước và hiệp định quan trọng như TRIPS, Berne, CPTPP, EVFTA… Hệ thống pháp luật ngày càng tiệm cận thông lệ quốc tế, tạo hành lang bảo hộ tương đối đầy đủ cho các đối tượng như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, quyền tác giả, giống cây trồng….

Tại một số địa phương, đặc biệt là Hà Nội – trung tâm khoa học và đổi mới sáng tạo của cả nước – chính quyền thành phố đã chú trọng phát triển tài sản trí tuệ như một cấu phần trong chiến lược kinh tế tri thức. Nhiều chương trình hỗ trợ xác lập, quản lý và phát triển quyền SHTT cho sản phẩm OCOP, tài sản sở hữu công, nhãn hiệu tập thể, chỉ dẫn địa lý đã được triển khai, góp phần gia tăng giá trị thương hiệu và thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

b) Thực trạng trong các lĩnh vực cụ thể:

Sáng chế là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước (NSNN): Luật SHTT sửa đổi năm 2022 đã áp dụng cơ chế tự động giao quyền đăng ký cho tổ chức chủ trì nhiệm vụ KHCN mà không yêu cầu bồi hoàn đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, tương tự mô hình Bayh-Dole của Hoa Kỳ.

Quyền tác giả trong hoạt động thư viện: Pháp luật đã mở rộng phạm vi cho phép thư viện sao chép tác phẩm để lưu trữ, bảo quản và sử dụng liên thông thư viện qua mạng máy tính, không nhằm mục đích thương mại, đáp ứng xu thế chuyển đổi số19....

Bảo hộ quyền đối với chương trình phát sóng: Các quy định pháp luật đã có sự chuyển biến đáng kể từ những bước đi khiêm tốn đến một hệ thống pháp lý tương đối toàn diện, phù hợp hơn với thông lệ quốc tế và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, bao gồm bảo hộ cả trong môi trường số123.

Bảo hộ tài sản trí tuệ cho sản phẩm OCOP: Hà Nội đã hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã trong việc đăng ký bảo hộ tài sản trí tuệ cho sản phẩm OCOP, xây dựng nhãn hiệu tập thể, chỉ dẫn địa lý, giúp nâng cao giá trị thương hiệu, chống giả mạo, và mở rộng thị trường.

1.2. Các “điểm nghẽn” chính trong hệ thống pháp luật SHTT hiện nay

Mặc dù có những bước tiến đáng ghi nhận, hệ thống pháp luật SHTT Việt Nam hiện vẫn tồn tại nhiều bất cập cả về khái niệm pháp lý, cơ chế sở hữu – thương mại hóa, hạ tầng thực thi và năng lực quản trị, cụ thể:

Thứ nhất, thiếu định nghĩa thống nhất và nền tảng định giá tài sản trí tuệ.

Luật SHTT chưa đưa ra khái niệm pháp lý rõ ràng về “tài sản trí tuệ”, gây lúng túng trong việc xác định quyền sở hữu và giá trị tài sản, đặc biệt trong môi trường số. Việc định giá tài sản trí tuệ chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống, thiếu linh hoạt và chưa phù hợp với thực tiễn quốc tế, dẫn đến nguy cơ thất thoát tài sản công khi chuyển giao kết quả nghiên cứu.

Thứ hai, bất cập trong cơ chế sở hữu và thương mại hóa tài sản trí tuệ từ nguồn ngân sách nhà nước.

Mặc dù Luật SHTT sửa đổi 2022 đã áp dụng cơ chế “giao quyền đăng ký sáng chế” cho tổ chức chủ trì nhiệm vụ KHCN sử dụng vốn nhà nước, nhưng không đồng thời trao quyền sở hữu sau khi được cấp văn bằng bảo hộ. Cách tiếp cận này đi ngược lại xu hướng tự chủ phổ biến (như mô hình Bayh-Dole của Hoa Kỳ), làm suy giảm động lực chuyển giao công nghệ, khó thu hút đầu tư mạo hiểm và hạn chế phát triển doanh nghiệp spin-off từ viện, trường.

Thứ ba, hạn chế về hạ tầng, hệ sinh thái và dữ liệu liên thông.

Một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa thể chế, hạ tầng khoa học – công nghệ, tài chính, nguồn nhân lực và các cơ chế chuyển giao tri thức. Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện nay, hệ thống hạ tầng phục vụ hoạt động sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHTT), vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển trong bối cảnh của nền kinh tế tri thức và chuyển đổi số.

Trước hết, hạ tầng khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo chưa đồng bộ và chưa tương xứng với định hướng phát triển của quốc gia. Các khu công nghệ cao, khu nghiên cứu ứng dụng được thành lập song chưa phát huy đầy đủ vai trò dẫn dắt, thiếu kết nối thực chất với các viện nghiên cứu, doanh nghiệp và hệ thống đại học. Các nền tảng số dùng chung phục vụ đăng ký, tra cứu, định giá tài sản trí tuệ chưa được đầu tư bài bản; hệ thống số hóa các cơ sở dữ liệu về sáng chế, kiểu dáng, nhãn hiệu còn phân tán, khó truy cập, gây trở ngại trong quản lý và tra cứu thông tin.

Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo thiếu các cấu phần quan trọng như: trung tâm nghiên cứu ứng dụng thực tiễn gắn với doanh nghiệp, các vườn ươm khởi nghiệp công nghệ chuyên sâu, và các quỹ đầu tư mạo hiểm có khả năng chấp nhận rủi ro. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến năng lực thương mại hóa kết quả nghiên cứu – sáng chế, làm giảm hiệu quả chuyển giao công nghệ, đồng thời khiến nhiều tài sản trí tuệ bị “nằm chết” trong các viện, trường hoặc không được đăng ký bảo hộ.

Bên cạnh đó, hạ tầng số – yếu tố thiết yếu của đổi mới sáng tạo trong kỷ nguyên mới – cũng chưa được phát triển đồng bộ. Các hệ thống dữ liệu về sở hữu trí tuệ, từ đăng ký, cấp văn bằng đến xử lý vi phạm, giải quyết tranh chấp, vẫn vận hành theo hướng đơn lẻ tại từng cơ quan (Cục SHTT, Tòa án, Hải quan, Thanh tra…), chưa được liên thông và tích hợp hiệu quả. Việc thiếu chia sẻ, chuẩn hóa và kết nối dữ liệu giữa cơ quan nhà nước và khu vực tư nhân dẫn đến độ trễ trong xử lý thông tin, khó triển khai mô hình chính quyền số, cũng như làm suy giảm khả năng phản ứng chính sách và giám sát thị trường tài sản trí tuệ.

Những hạn chế trên cho thấy, nếu không được khắc phục một cách có hệ thống, hạ tầng và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo yếu kém sẽ tiếp tục là lực cản lớn trong việc hiện thực hóa các cam kết pháp lý về bảo hộ và khai thác tài sản trí tuệ, đặc biệt khi Việt Nam đang bước vào giai đoạn triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW, trong đó xác định SHTT là một trong những trụ cột của đột phá thể chế đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế số.

Thứ tư, thách thức trong thực thi quyền và kiểm soát vi phạm trong môi trường số.

Bên cạnh những khoảng trống về thể chế, việc thực thi và quản lý quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) tại Việt Nam hiện nay cũng đang đối mặt với nhiều thách thức phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh môi trường số phát triển nhanh chóng và các đối tượng quyền ngày càng đa dạng.

Trước hết, việc phát hiện, thu thập bằng chứng và xử lý hành vi xâm phạm quyền trong môi trường số, đặc biệt với các chương trình phát sóng trên nền tảng xuyên biên giới, gặp nhiều trở ngại. Các đối tượng vi phạm thường sử dụng công nghệ che giấu địa chỉ IP, lưu trữ dữ liệu trên máy chủ đặt tại nước ngoài và khai thác các nền tảng truyền thông xã hội để phân phối trái phép. Trong khi đó, cơ quan quản lý Việt Nam còn thiếu công cụ giám sát chuyên sâu, năng lực công nghệ chưa đáp ứng yêu cầu, và hành lang pháp lý về phối hợp quốc tế trong xử lý vi phạm còn hạn chế. Việc bảo vệ quyền theo tiêu chuẩn của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ, cơ sở dữ liệu, và nhân lực chất lượng cao.

Các quy định pháp luật liên quan đến ngoại lệ không xâm phạm quyền tác giả trong hoạt động thư viện vẫn còn cứng nhắc và chưa thích ứng với xu thế chuyển đổi số. Cụ thể, quy định giới hạn số lượng bản sao (không quá ba bản) để lưu trữ hoặc bảo quản tài liệu không thương mại không chỉ làm phát sinh thêm thủ tục hành chính mà còn gây khó khăn cho thư viện trong việc sao lưu, bảo tồn định dạng kỹ thuật số và phục vụ bạn đọc một cách linh hoạt. Đồng thời, quy định hiện hành cũng thiếu cơ chế giám sát hiệu quả đối với trường hợp thư viện lạm dụng ngoại lệ để khai thác thương mại trái phép, cũng như chưa có biện pháp xử phạt cụ thể cho hành vi vi phạm này.

Đặc biệt, sự xuất hiện của các chương trình phát sóng, nội dung sáng tạo do trí tuệ nhân tạo (AI) sản xuất hoặc hỗ trợ sản xuất đã đặt ra thách thức pháp lý mới mà hệ thống pháp luật hiện hành chưa kịp điều chỉnh. Câu hỏi về chủ thể quyền (ai là “tác giả” của nội dung do AI tạo ra), phạm vi và điều kiện bảo hộ, cũng như giới hạn trách nhiệm của nhà phát triển thuật toán hoặc đơn vị vận hành AI hiện chưa được làm rõ trong Luật SHTT và các văn bản liên quan. Trong khi nhiều quốc gia đã bắt đầu thiết lập các tiêu chuẩn thử nghiệm hoặc quy định công nhận có điều kiện đối với “AI-generated works”, Việt Nam vẫn chưa có hướng dẫn chính thức, gây khó khăn cho cả cơ quan cấp văn bằng lẫn chủ thể sáng tạo.

Tổng thể, các thách thức nêu trên cho thấy năng lực thực thi quyền và năng lực pháp lý thích ứng với công nghệ mới là một trong những điểm yếu lớn nhất của hệ thống SHTT hiện nay. Nếu không được khắc phục bằng cả cải cách pháp luật, đầu tư công nghệ và cơ chế phối hợp thực thi, hệ thống bảo hộ SHTT sẽ ngày càng mất hiệu lực trong việc bảo vệ thành quả sáng tạo và quyền lợi hợp pháp của các chủ thể, nhất là trong môi trường số hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Thứ năm, thiếu cơ chế phân quyền, kiểm soát quyền lực trong quản lý nhà nước về SHTT.

Hệ thống tổ chức quản lý nhà nước về SHTT vẫn mang tính tập trung, phần lớn thẩm quyền thuộc Cục SHTT và các cơ quan trung ương. Vai trò của địa phương trong hỗ trợ đăng ký, kiểm tra, xử phạt, phổ biến và hướng dẫn pháp luật còn hạn chế. Việc thiếu phân quyền hợp lý khiến quy trình hỗ trợ doanh nghiệp, viện – trường tiếp cận hệ thống SHTT gặp nhiều vướng mắc, ảnh hưởng tới hiệu quả chung của chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo.

Thứ sáu, chính sách chưa đồng bộ và nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu phát triển mới.

Trước hết, sự phát triển nhanh chóng của tài sản số dưới nhiều hình thức khác nhau như tiền ảo, thông tin cá nhân có giá trị, dữ liệu lớn (big data), mã tài sản số (digital tokens), sản phẩm trí tuệ ảo,… đang đặt ra nhu cầu bức thiết về khung pháp lý điều chỉnh, nhưng hiện nay vẫn chưa có định nghĩa pháp lý thống nhất cũng như cơ chế đăng ký, chuyển giao, thuế hóa, định giá phù hợp. Điều này gây khó khăn không chỉ trong hoạt động thương mại hóa tài sản trí tuệ mà còn trong việc xử lý tranh chấp và thực thi quyền trong môi trường phi truyền thống. Trong khi nhiều quốc gia đã công nhận một số loại hình tài sản số như đối tượng của quyền tài sản hoặc quyền SHTT có điều kiện, thì tại Việt Nam, cơ sở pháp lý vẫn dừng ở mức sơ khai, rải rác trong các văn bản khác nhau, dẫn đến sự thiếu nhất quán trong áp dụng.

Bên cạnh đó, vấn đề chứng cứ điện tử trong xét xử trực tuyến – một phần tất yếu của tòa án số và tranh chấp về quyền SHTT trong môi trường mạng – hiện cũng chưa được quy định rõ ràng. Luật Tố tụng dân sự và các văn bản hướng dẫn mới chỉ thừa nhận hình thức chứng cứ điện tử một cách khái quát, chưa quy định cụ thể về điều kiện chấp nhận, cách thức thu thập, xác thực nguồn, và trình tự thủ tục công nhận tính hợp pháp, nhất là đối với các tài sản phi truyền thống như hợp đồng thông minh, dữ liệu từ blockchain, hoặc chứng cứ phát sinh từ thuật toán AI. Việc thiếu chuẩn hóa về chứng cứ điện tử không chỉ ảnh hưởng đến hiệu lực xét xử mà còn cản trở quá trình thực thi quyền và bảo vệ lợi ích hợp pháp của chủ thể quyền SHTT trong các vụ việc tranh chấp hiện đại.

Cuối cùng, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật SHTT cần được đặt trong tổng thể nỗ lực cải cách pháp luật kinh tế – đầu tư – tài chính nói chung. Nhiều rào cản về thủ tục đăng ký, định giá tài sản trí tuệ, phân bổ lợi ích từ sản phẩm sáng tạo vẫn chịu tác động từ các chính sách công chưa nhất quán, cơ chế đấu thầu – đầu tư – chuyển nhượng tài sản công còn bất cập, gây khó khăn trong thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Pháp luật về SHTT vì thế cần được rà soát song song với Luật Đầu tư, Luật Đấu thầu, Luật Quản lý sử dụng tài sản công, Luật Giao dịch điện tử…, nhằm bảo đảm tính thống nhất, đồng bộ và khả thi trong toàn bộ chu trình xác lập – quản lý – khai thác – bảo vệ tài sản trí tuệ.

II. Định hướng hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên mới

Trong kỷ nguyên mới, Việt Nam xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là một trong những đột phá chiến lược, đồng thời là động lực nền tảng để phát triển kinh tế – xã hội nhanh, bền vững. Trên tinh thần đó, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ (SHTT) không chỉ là yêu cầu cấp thiết về mặt thể chế, mà còn là điều kiện tiên quyết để phát huy giá trị tài sản vô hình, thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu, bảo vệ thành quả sáng tạo và hội nhập quốc tế hiệu quả. Các định hướng hoàn thiện cần được tiếp cận toàn diện theo bảy nhóm nội dung chính:

1. Hoàn thiện thể chế pháp lý và định nghĩa về tài sản trí tuệ, tài sản số

Trước hết, cần xác lập khái niệm pháp lý rõ ràng về tài sản trí tuệ và tài sản số – những khái niệm hiện đang thiếu định nghĩa thống nhất trong hệ thống pháp luật. Việc làm rõ ranh giới giữa tài sản trí tuệ, tài sản mã hóa, dữ liệu cá nhân có giá trị tài sản sẽ giúp xác định chủ thể quyền, cơ chế bảo hộ và khai thác hiệu quả. Đồng thời, cần xây dựng một khung pháp lý đồng bộ, chính xác và theo hướng phân quyền, đảm bảo mỗi loại tài sản được quản lý và bảo hộ bởi cơ quan chuyên trách phù hợp.

Ngoài ra, cần ban hành văn bản pháp luật riêng về đăng ký tài sản (bao gồm tài sản trí tuệ và tài sản số), nhằm tránh tình trạng chồng chéo hiện nay giữa Luật SHTT, Luật Dân sự và các văn bản chuyên ngành khác.

2. Thích ứng với sự phát triển của công nghệ mới, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI)

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đặt ra nhiều thách thức pháp lý mới, đặc biệt là trong việc xác định đối tượng và chủ thể của quyền sở hữu trí tuệ. Cần nghiên cứu bổ sung quy định về việc bảo hộ tác phẩm, sáng chế do AI tạo ra; phân biệt giữa tác phẩm có sự hỗ trợ của AI và sản phẩm do AI hoàn toàn sáng tạo. Đồng thời, cần ban hành hướng dẫn cụ thể, tham khảo kinh nghiệm quốc tế để xác định quyền SHTT trong bối cảnh AI không chỉ là công cụ mà còn là tác nhân sáng tạo.

3. Tăng cường thực thi quyền SHTT và xử lý vi phạm trong môi trường số

Thực thi quyền SHTT trong không gian mạng và nền tảng xuyên biên giới là thách thức ngày càng lớn. Pháp luật hiện hành chưa có cơ chế xử lý rõ ràng đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả, chương trình phát sóng hoặc dữ liệu số trên các nền tảng trực tuyến. Cần thiết lập cơ chế giám sát chủ động, đồng thời tăng mức chế tài xử lý vi phạm nhằm tạo hiệu ứng răn đe. Đặc biệt, cần đầu tư vào công nghệ giám sát và nhân lực thực thi chuyên môn cao, bảo đảm khả năng nhận diện, định danh và can thiệp hiệu quả.

4. Thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước

Một trong những điểm nghẽn hiện nay là việc thương mại hóa tài sản trí tuệ do ngân sách nhà nước đầu tư. Cần sửa đổi pháp luật theo hướng trao quyền sở hữu trực tiếp cho tổ chức chủ trì nhiệm vụ KHCN, tương tự mô hình Bayh-Dole của Hoa Kỳ. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế phân chia lợi nhuận hợp lý và đơn giản hóa thủ tục giao quyền, tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức chủ trì tiếp tục đầu tư và đưa kết quả nghiên cứu ra thị trường.

Để bảo đảm hiệu quả, cần bổ sung các phương pháp định giá tài sản trí tuệ linh hoạt hơn, phù hợp với thông lệ quốc tế và phù hợp với đặc thù công nghệ – sáng tạo tại Việt Nam.

5. Bảo đảm cân bằng lợi ích và hoàn thiện cơ chế ngoại lệ

Pháp luật SHTT cần thiết lập cơ chế cân bằng giữa quyền lợi của chủ sở hữu và nhu cầu tiếp cận tri thức, thông tin của cộng đồng. Đối với hoạt động thư viện, cần rà soát và sửa đổi các quy định về ngoại lệ không xâm phạm quyền tác giả để:

Loại bỏ giới hạn cứng nhắc về số lượng bản sao;Hướng dẫn rõ thế nào là “không nhằm mục đích thương mại”; Cải tiến thủ tục lưu trữ – truy cập thông tin, nhất là với người khuyết tật; Bổ sung chế tài xử phạt đối với hành vi lợi dụng ngoại lệ để trục lợi. Việc này sẽ giúp tăng tính khả thi, đồng thời bảo đảm lợi ích công bằng giữa sáng tạo và tiếp cận.

6. Thúc đẩy hội nhập quốc tế và tăng cường hợp tác thực thi

Hệ thống pháp luật SHTT cần tiếp tục được nội luật hóa đầy đủ các cam kết quốc tế trong các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Bên cạnh đó, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương về SHTT, tham gia sâu hơn vào các mạng lưới quốc tế, tăng cường bảo hộ quyền SHTT cho doanh nghiệp Việt Nam ở nước ngoài. Cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là Cục SHTT, cần có chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực bảo hộ quốc tế và giải quyết tranh chấp xuyên biên giới.

7. Đầu tư đồng bộ cho hạ tầng và nhân lực khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo

Cuối cùng, để bảo đảm việc thực thi pháp luật SHTT hiệu quả, cần có chiến lược đầu tư xứng đáng cho hạ tầng nghiên cứu, công nghệ, dữ liệu và kết nối liên ngành. Việc phát triển các khu công nghệ cao, trung tâm nghiên cứu ứng dụng, quỹ đầu tư mạo hiểm và hệ thống dữ liệu mở sẽ giúp tăng khả năng thương mại hóa kết quả sáng tạo. Song song, cần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, với các chương trình đào tạo chuyên sâu về luật SHTT, công nghệ mới (AI, fintech, biotech…), cũng như cơ chế thu hút và giữ chân nhân tài trong lĩnh vực công nghệ – pháp lý – sáng tạo.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh thực hiện các chiến lược quốc gia về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ không chỉ là yêu cầu cấp thiết về thể chế, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo vệ thành quả sáng tạo, thúc đẩy phát triển kinh tế tri thức và hội nhập quốc tế sâu rộng. Mặc dù hệ thống pháp luật SHTT hiện hành đã đạt được nhiều tiến bộ, tiệm cận với thông lệ quốc tế và đáp ứng một phần nhu cầu bảo hộ quyền, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều “điểm nghẽn” quan trọng như: thiếu định nghĩa pháp lý thống nhất; hạn chế trong thương mại hóa tài sản trí tuệ; khoảng trống pháp lý đối với tài sản số, dữ liệu và sản phẩm do AI tạo ra; bất cập trong thực thi quyền và phân quyền quản lý; cũng như thiếu hụt cơ chế tài chính, hạ tầng và nhân lực chất lượng cao.

Để khắc phục các bất cập này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp: hoàn thiện khung pháp lý về tài sản trí tuệ – tài sản số; xây dựng hành lang pháp lý thích ứng với công nghệ mới; đổi mới cơ chế định giá và thương mại hóa; tăng cường hiệu quả thực thi quyền trong môi trường số; bảo đảm cân bằng lợi ích giữa quyền sở hữu và lợi ích công cộng; thúc đẩy liên kết quản lý liên ngành; đồng thời đầu tư có trọng điểm cho hạ tầng và nhân lực trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.

Việc hoàn thiện pháp luật SHTT trong kỷ nguyên mới không chỉ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, mà còn bảo đảm công bằng, minh bạch và hiệu quả trong việc bảo hộ quyền, chia sẻ lợi ích từ sáng tạo, hướng tới một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững, hài hòa giữa quyền lực nhà nước, quyền của chủ thể sở hữu và lợi ích của cộng đồng xã hội.

Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Previous Post