Phân loại tài sản và nợ phải trả khi lập Báo cáo tài chính
Trong quá trình lập Báo cáo tài chính (BCTC), việc phân loại tài sản và nợ phải trả thành ngắn hạn và dài hạn là bước quan trọng, giúp phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp. Sự phân loại này không chỉ tuân thủ quy định của chế độ kế toán Việt Nam (Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC) mà còn hỗ trợ nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan thuế trong việc đánh giá khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp.
1. Căn cứ pháp lý về phân loại ngắn hạn và dài hạn
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC (áp dụng cho doanh nghiệp lớn và vừa) và Thông tư 133/2016/TT-BTC (áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa), việc phân loại các khoản mục ngắn hạn và dài hạn dựa trên chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp hoặc thời hạn 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
- Nếu chu kỳ kinh doanh ≤ 12 tháng, thì ngắn hạn là dưới 12 tháng, dài hạn là trên 12 tháng.
- Nếu chu kỳ kinh doanh > 12 tháng, thì ngắn hạn là trong một chu kỳ kinh doanh, dài hạn là trên một chu kỳ.
2. Phân loại tài sản khi lập BCTC
2.1 Tài sản ngắn hạn
Là các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền, bán hoặc sử dụng trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh. Bao gồm:
- Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
- Các khoản phải thu ngắn hạn (phải thu khách hàng, tạm ứng, ký cược, ký quỹ ngắn hạn)
- Hàng tồn kho
- Chi phí trả trước ngắn hạn, thuế GTGT được khấu trừ
Ví dụ: Doanh nghiệp có hàng tồn kho phục vụ sản xuất cho kỳ kế tiếp và dự kiến tiêu thụ trong 6 tháng — đây được coi là tài sản ngắn hạn.
2.2 Tài sản dài hạn
Là các tài sản có thời gian sử dụng hoặc thu hồi trên 12 tháng hoặc sau một chu kỳ kinh doanh. Bao gồm:
- Tài sản cố định hữu hình, vô hình
- Bất động sản đầu tư
- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Chi phí trả trước dài hạn, tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Ví dụ: Máy móc, thiết bị được sử dụng trong nhiều năm để sản xuất sản phẩm được ghi nhận là tài sản dài hạn.
3. Phân loại nợ phải trả khi lập BCTC
3.1 Nợ ngắn hạn
Là các nghĩa vụ phải thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh. Bao gồm:
- Phải trả người bán, người lao động
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
- Chi phí phải trả, dự phòng ngắn hạn
Ví dụ: Khoản vay ngân hàng đáo hạn trong năm tới được phân loại là nợ ngắn hạn.
3.2 Nợ dài hạn
Là các nghĩa vụ tài chính có thời hạn thanh toán trên 12 tháng hoặc sau một chu kỳ kinh doanh. Bao gồm:
- Vay dài hạn ngân hàng
- Nợ thuê tài chính dài hạn
- Trái phiếu doanh nghiệp phát hành
- Dự phòng dài hạn (bảo hành sản phẩm, nghĩa vụ nghỉ hưu...)
Ví dụ: Khoản vay đầu tư máy móc với thời hạn 5 năm được ghi nhận là nợ dài hạn.
4. Kết luận
Việc phân loại chính xác tài sản và nợ phải trả mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
- Phản ánh đúng tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
- Giúp nhà đầu tư và đối tác đánh giá mức độ rủi ro và hiệu quả hoạt động.
- Hỗ trợ nhà quản lý trong việc ra quyết định huy động vốn, đầu tư hoặc mở rộng sản xuất.
- Tuân thủ quy định pháp luật, tránh sai sót trong kiểm toán và thanh tra thuế.
Phân loại tài sản và nợ phải trả khi lập Báo cáo tài chính là công việc không thể thiếu của mỗi kế toán viên. Việc xác định đúng ngắn hạn và dài hạn giúp doanh nghiệp minh bạch, chính xác và đáng tin cậy hơn trong báo cáo tài chính. Kế toán cần thường xuyên cập nhật quy định tại Thông tư 200 và 133, đồng thời dựa trên thực tế hoạt động của doanh nghiệp để trình bày phù hợp, đáp ứng yêu cầu quản lý và phân tích tài chính hiệu quả.
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

.png)
