Tài sản số và những vấn đề pháp luật về quản lý ở Việt Nam
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và blockchain đã khiến tài sản số trở thành một thành tố quan trọng của nền kinh tế hiện đại. Tại Việt Nam, số lượng người sở hữu và giao dịch tài sản số tăng nhanh, kéo theo nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít rủi ro. Trong khi thị trường phát triển sôi động, khuôn khổ pháp lý lại chưa theo kịp, dẫn đến khó khăn trong quản lý, bảo vệ nhà đầu tư và thu thuế. Trong bài viết này, AGS sẽ giúp bạn tìm hiểu thực trạng và những vấn đề pháp lý đặt ra đối với việc quản lý tài sản số ở Việt Nam.
1. Khái niệm và cách tiếp cận về tài sản số
Hiện nay, trên thế giới vẫn chưa tồn tại một định nghĩa thống nhất về tài sản số. Mỗi quốc gia và tổ chức quốc tế đưa ra các tiêu chí riêng, nhưng đều gặp nhau ở điểm chung: tài sản số là loại tài sản không mang hình thái vật lý, được hình thành, lưu giữ và giao dịch trong môi trường điện tử.
Theo UNIDROIT, tài sản số được hiểu là “bất kỳ bản ghi điện tử nào có khả năng chịu sự kiểm soát”. Bản ghi điện tử là thông tin được lưu trên phương tiện điện tử và có thể truy cập; còn “chịu sự kiểm soát” nghĩa là một chủ thể có thể nắm giữ, ngăn người khác tiếp cận hoặc chuyển giao quyền kiểm soát đó. Cách tiếp cận này đề cao tiêu chí “khả năng kiểm soát” hơn các yếu tố truyền thống như tính vật chất hay đặc điểm pháp lý.
Ủy ban Cải cách Luật pháp của Vương quốc Anh đề xuất công nhận một nhóm tài sản mới mang tên “đối tượng dữ liệu” (data objects), dựa trên ba đặc tính: (i) được thể hiện bằng tín hiệu điện tử; (ii) tồn tại độc lập với chủ thể tạo ra; (iii) có tính cạnh tranh – người này sở hữu thì người khác bị loại trừ. Việc thiết lập nhóm tài sản mới giúp khuôn khổ pháp luật trở nên linh hoạt và phù hợp hơn với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
.jpg)
Tại Việt Nam, Điều 46 Luật Công nghiệp công nghệ số 2025 quy định rằng tài sản số là tài sản theo Bộ luật Dân sự, được thể hiện ở dạng dữ liệu số, hình thành, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bằng công nghệ số trong môi trường điện tử. Tài sản số bao gồm tài sản ảo, tài sản mã hóa và các loại tài sản số khác; không bao gồm chứng khoán, phiên bản số của tiền pháp định và các tài sản tài chính được điều chỉnh bởi pháp luật dân sự và tài chính. Đây là lần đầu tiên pháp luật Việt Nam đưa ra khái niệm tài sản số một cách chính thức, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến giao dịch, quyền sở hữu và thuế.
2. Bản chất pháp lý của tài sản số
Theo khoản 1 Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản được hiểu bao gồm: vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Từ quy định này có thể thấy:
- Tài sản số không thể xem là vật, vì chúng không tồn tại ở dạng hữu hình.- Tài sản số cũng không phải tiền, do không do Nhà nước phát hành và không được thừa nhận là phương tiện thanh toán.
- Tài sản số lại không phải giấy tờ có giá, bởi chúng không phản ánh quan hệ nghĩa vụ trả nợ như cách hiểu truyền thống của pháp luật Việt Nam.
Do đó, nhóm khái niệm gần nhất có thể liên hệ là quyền tài sản. Tuy nhiên, các quy định hiện hành về chuyển giao, đăng ký hay thực thi quyền tài sản chưa phù hợp với đặc thù điện tử và tính phi tập trung vốn có của tài sản số. Việc cố gắng “nhét” tài sản số vào khuôn khổ pháp lý truyền thống có thể tạo ra mâu thuẫn và thậm chí làm xô lệch cấu trúc pháp luật dân sự hiện nay.
Ở chiều ngược lại, nhiều nhà lập pháp đề xuất một hướng tiếp cận mềm dẻo hơn: không nhất thiết xếp tài sản số vào một loại duy nhất, mà điều chỉnh tùy theo công năng. Ví dụ:
- Nếu token mang tính chất như chứng khoán thì áp dụng Luật Chứng khoán.
- Nếu được sử dụng như phương tiện thanh toán thì chịu sự điều chỉnh của pháp luật tiền tệ và ngân hàng.
- Nếu là tài sản ảo trong trò chơi điện tử thì áp dụng pháp luật về thương mại điện tử và dân sự.
Cách phân loại linh hoạt này giúp hệ thống pháp luật tránh được xung đột và phù hợp hơn với thực tiễn giao dịch.
Để bảo đảm quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản số và giải quyết kịp thời các tranh chấp có thể phát sinh, pháp luật Việt Nam cần làm rõ: (i) tài sản số có được coi là tài sản theo nghĩa pháp lý hay không; (ii) cơ chế xác lập và chứng minh quyền sở hữu; (iii) khả năng bị cưỡng chế, kê biên khi thi hành án; và (iv) cách thức thừa kế và chuyển giao tài sản số.
3. Kinh nghiệm quốc tế
3.1. Hoa Kỳ (Mỹ): Mô hình quản lý đa cơ quan
Hiện tại pháp luật Hoa Kỳ không ban hành luật duy nhất về tài sản số mà phân chia theo chức năng:
- SEC: (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch) xem một số token là chứng khoán và yêu cầu đăng ký phát hành.
- CFTC: (Đạo luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai) coi Bitcoin, Ethereum là hàng hóa, quản lý phái sinh.
- FinCEN: (Đạo luật Thị trường và Dịch vụ Tài chính) buộc sàn tài sản số thực hiện AML/KYC.
- Fed: (Cục Dự trữ Liên bang) nghiên cứu tác động đến hệ thống thanh toán và thử nghiệm CBDC.
Hệ thống quản lý này của Hoa Kỳ thoạt nhìn có thể thấy là linh hoạt nhưng có sự phân tán, gây khó cho doanh nghiệp khi tuân thủ cùng một lúc đồng thời nhiều cơ quan quản lý.
3.2. EU (Liên minh Châu Âu) - khung pháp lý MiCA
Markets in Crypto-Assets Regulation (MiCA, 2023) là bộ quy tắc toàn diện đầu tiên trên thế giới về tài sản số. Tài sản số được phân loại thành ba loại chính: token tham chiếu tài sản (ART), token tiền điện tử (EMT), token tiện ích và các đồng tiền mã hóa ngoài phạm vi quy định (ví dụ: Bitcoin, Ethereum).
MiCA yêu cầu nghiêm ngặt đối với việc cấp phép, giám sát các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số. Các doanh nghiệp tham gia vào phát hành, giao dịch và lưu ký tài sản số được bắt buộc đăng ký với cơ quan quản lý quốc gia, đồng thời phải cung cấp các báo cáo minh bạch về rủi ro, công nghệ và mô hình kinh doanh.
Ngoài ra, khung pháp lý MiCA còn quy định về các biện pháp chống rửa tiền (AML) thông qua các quy tắc như quy tắc “travel rule”, yêu cầu xác minh danh tính khách hàng (KYC) và thành lập các đơn vị giám sát tài chính (FIU) - nhằm bảo đảm rằng các giao dịch bất hợp pháp được phát hiện kịp thời.
Về thuế, MiCa quy định các giao dịch tài sản số phải chịu thuế (với mức thuế suất khác nhau tùy theo từng quốc gia thành viên). Một số giao dịch liên quan đến tiền số có thể được miễn thuế VAT nếu dùng làm phương tiện thanh toán. Ưu điểm lớn của MiCA là tạo hành lang pháp lý thống nhất trong toàn bộ EU, thay vì quản lý rời rạc giữa các quốc gia thành viên.
3.3. Singapore - Pháp lý mang tính linh hoạt, khuyến khích đổi mới
Singapore áp dụng chính sách “cởi mở có kiểm soát”:
- Đạo luật Dịch vụ thanh toán (PSA) năm 2019: yêu cầu sàn, ví điện tử đăng ký và được cấp phép. Tài sản số được phân loại là mã thanh toán số (DPT), bao gồm các loại tiền mã hóa như Bitcoin và Ethereum. Các nhà cung cấp ví và sàn giao dịch tiền số phải có giấy phép tổ chức thanh toán chính (MPI) hoặc giấy phép tổ chức thanh toán tiêu chuẩn, tùy thuộc vào khối lượng giao dịch của họ. Các công ty phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố (CFT), bao gồm cả nghĩa vụ nhận biết khách hàng (KYC).
- Đạo luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai (SFA): điều chỉnh token chứng khoán. Quy định nếu một tài sản số đủ điều kiện làm token chứng khoán thì nó sẽ thuộc điều chỉnh của Đạo luật Chứng khoán và Hợp đồng tương lai và phải tuân thủ các quy định chứng khoán. Các công ty phát hành các token chứng khoán (STO) phải được MAS chấp thuận trước khi chào bán ra các tài sản số liên quan đến đầu tư.
- Đạo luật Thị trường và Dịch vụ Tài chính (FSMA): mở rộng điều chỉnh đến doanh nghiệp phục vụ người dùng Singapore dù đặt trụ sở ở nước ngoài. Nhằm nâng cao khả năng của Singapore trong việc giám sát các dịch vụ tài chính liên quan đến tiền số, mở rộng phạm vi quản lý của MAS tới các công ty có trụ sở bên ngoài Singapore cung cấp dịch vụ cho người Singapore.
Ngoài ra, Singapore triển khai sandbox pháp lý để thử nghiệm sản phẩm blockchain và không đánh thuế lãi vốn đối với giao dịch tài sản số - giúp thu hút doanh nghiệp công nghệ.
4. Thực trạng giao dịch tài sản số tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ sở hữu tài sản số cao nhất trên thế giới. Theo số liệu của Hiệp hội Blockchain Việt Nam, nước ta đứng thứ hai toàn cầu về tỷ lệ người nắm giữ tài sản số, với khoảng 20 triệu người sở hữu và khoảng 120 tỷ USD tiền mã hóa chảy vào Việt Nam mỗi năm. Trước đó, giai đoạn 2023–2024, Việt Nam đã tiếp nhận hơn 105 tỷ USD dòng vốn từ thị trường blockchain, mang lại lợi nhuận gần 1,2 tỷ USD. Thực tế cho thấy khoảng 17–20 triệu người Việt đang sở hữu tài sản mã hóa, và mỗi năm có hơn 100 tỷ USD tài sản số được chuyển vào Việt Nam. Lợi nhuận đầu tư từ tài sản số đứng thứ ba thế giới, đồng thời Việt Nam vẫn thuộc nhóm các quốc gia dẫn đầu về phát triển sản phẩm blockchain.
Dù có số lượng nhà đầu tư lớn và dòng tiền mã hóa đổ vào dồi dào, Nhà nước vẫn chưa thu được thuế từ lĩnh vực này. Việc thiếu cơ chế bảo vệ nhà đầu tư khiến nhiều vụ lừa đảo, mô hình đa cấp và hành vi chiếm đoạt tài sản diễn ra nhưng khó xử lý do không có cơ sở pháp lý đầy đủ. Hệ quả là thị trường trong nước bị chậm nhịp so với tốc độ phát triển công nghệ trên thế giới.
Những thực tế trên cho thấy sự cần thiết phải sớm xây dựng một khung pháp lý điều chỉnh hoạt động của thị trường tài sản số, thay vì tiếp tục tình trạng “giao dịch nhiều nhưng pháp luật chưa theo kịp.
5. Phương hướng và giải pháp gợi mở cho Việt Nam
5.1. Xác lập quyền sở hữu tài sản số theo Bộ luật Dân sự hiện hành
Muốn quản lý phải công nhận tài sản số là tài sản theo nghĩa pháp lý. Đồng thời:
- Xác định và xây dựng bộ tiêu chí công nghệ để nhận diện và phân loại tài sản số.
- Quy định về phát hành, chuyển giao, lưu ký tài sản số theo một trình tự nhất định.
- Công nhận tài sản số là di sản thừa kế, tài sản chung vợ chồng, tài sản giao dịch dân sự như những tài sản “truyền thống” (đất đai, nhà ở, xe cộ, tiền VNĐ…). Ngoài ra, phải có cơ chế tạo nền tảng pháp lý vững chắc để bảo vệ nhà đầu tư, giải quyết tranh chấp và chống xâm phạm quyền sở hữu đối với các chủ sở hữu tài sản số.
5.2. Phân loại tài sản số để thu thuế cho Nhà nước
Kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới cho thấy nhiều mô hình đánh thuế như sau: Argentina họ đánh thuế cho tài sản số như thu nhập chứng khoán, hoặc như ở Đức, Thụy sỹ đánh thuế tài sản số như một ngoại tệ hay như ở Pháp, Thụy Điển thì họ bắt buộc giao dịch qua sàn đã đăng ký và phải báo cáo với cơ quan quản lý.
Đối với Việt Nam nếu xác định tài sản số là tài sản dân sự, thì có thể áp dụng đánh thuế đối với tài sản số như:
- Thuế thu nhập cá nhân (đối với cá nhân sở hữu tài sản số).
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (đối với pháp nhân hoặc tổ chức có sở hữu tài sản số) và ngoài ra thi có thể tính Thuế giá trị gia tăng (VAT).
Điều kiện tiên quyết là: cần thống nhất về khái niệm và phân loại tài sản số trong luật thực định.
5.3. Thành lập cơ quan chuyên trách và phòng chống rửa tiền
Tài sản số có thể bị lợi dụng để các đối tượng vi phạm pháp luật dùng để rửa tiền, tài trợ khủng bố hoặc lừa đảo. Vì vậy cần:
- Thành lập cơ quan quản lý chuyên ngành, có đào tạo bài bản, chuyên sâu về tài sản số.
- Yêu cầu đăng ký giao dịch thông sàn và ví điện tử.
- Thiết lập hệ thống cảnh báo rủi ro, đào tạo, phổ biến, tuyên truyền cho nhà đầu tư.
- Lập danh sách giao dịch và tài sản số rủi ro cao để cảnh báo cho các nhà đầu tư.
- Cần thiết có thể thành lập cơ quan chuyên trách để giám sát thị trường giao dịch tài sản số như một số quốc gia đã thực hiện là Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…
5.4. Khuyến khích đổi mới sáng tạo
Một trong những vấn đề quan trọng khi xây dựng khung pháp lý về tài sản số là phải bảo đảm cân bằng giữa quản lý và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Một môi trường pháp lý quá tự do có gây ra những rủi ro về tài chính cho người dùng và tạo điều kiện cho các giao dịch bất hợp pháp cũng như các hoạt động rửa tiền, tài trợ khủng bố,… Ngược lại một hệ thống pháp lý quá cứng nhắc có thể kìm hãm sự phát triển của công nghệ và thị trường tiềm năng này.
Khung pháp lý cần bảo đảm hai mục tiêu song song: quản lý rủi ro và thúc đẩy phát triển. Việt Nam có thể:
- Áp dụng sandbox pháp lý (là một kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực bảo mật có tác dụng cô lập các ứng dụng, ngăn chặn các phần mềm độc hại để chúng không thể làm hỏng hệ thống máy tính, hay cài các mã độc nhằm ăn cắp thông tin cá nhân).
- Thiết lập chế độ ưu đãi thuế cho doanh nghiệp blockchain (Blockchain hay còn gọi là công nghệ chuỗi khối, được hiểu đơn giản là công nghệ giúp mã hóa tất cả các dữ liệu thành các khối khác nhau, đồng thời kết nối chúng lại để tạo thành một chuỗi dài. Trong trường hợp có thêm thông tin mới, chúng sẽ được lưu vào khối mới và được nối vào khối cũ, để tạo thành một chuỗi mới. Nhờ vào đó, thông tin cũ trong công nghệ Blockchain không bị mất đi.
- Thành lập các quỹ hỗ trợ nghiên cứu, trung tâm công nghệ tài sản số, tài sản mã hóa để nghiên cứu chuyên sâu nhằm cung ứng ra thị trường những dịch vụ tiện ích theo kịp sự phát triển công nghệ.
- Xây dựng cơ chế hỗ trợ về vốn, về kiến thức cho những người trẻ mới khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ số.
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này. Hi vọng bài viết có thể cung cấp cho bạn sẽ có những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm những thông tin bổ ích khác và cơ hội việc làm hấp dẫn tại AGS nữa nhé.
Thông tin tuyển dụng và Hướng dẫn
AGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
Thông tin tuyển dụng và Hướng dẫnAGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Nguồn: https://tapchitoaan.vn/tai-san-so-va-nhung-van-de-phap-luat-ve-quan-ly-o-viet-nam14534.html
.png)
