Những thông tin về Cam Kết Bảo Mật Thông Tin - Non-disclosure agreement (NDAs) - Phần 3

2013/04/10

Kỹnăng_Hànhvitổchức LuậtKhác


Cam kết bảo mật thông tin có những loại nào? Và sẽ có các bao nhiêu yếu tố?
Chúng ta cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo của bài viết Những thông tin về Cam Kết Bảo Mật Thông Tin - Non-disclosure agreement (NDAs) nhé

1. Các loại Cam kết bảo mật thông tin

Có 2 loại Cam kết thông tin thường được sử dụng: Cam kết bảo mật đơn phươngCam kết bảo mật đa phương

Xét về tất cả các khía cạnh khác, hai loại thỏa thuận bảo mật này giống hệt nhau, đặc biệt khi liên quan đến việc thực thi và hậu quả của việc vi phạm.

Hợp đồng lao động là một ví dụ điển hình về Cam kết bảo mật đơn phương. Khi một nhân viên được thuê, họ ký Cam kết bảo mật đơn phương đồng ý không chia sẻ thông tin đã học được trong công việc. Ngược lại, nếu một công ty đang sáp nhập hoặc mua lại một công ty khác, Cam kết bảo mật đa phương sẽ đảm bảo không có bên nào tham gia vào quá trình này tiết lộ thông tin bí mật.

2. Một Cam kết bảo mật thông tin cần có những yếu tố nào?

a. Các bên tham gia thỏa thuận

Mục đích của phần này là xác định những người và/hoặc tổ chức có liên quan đến hợp đồng không tiết lộ. Nó giải thích bên tiết lộ và người nhận là ai, sử dụng tên và địa chỉ. Các bên liên quan như luật sư, kế toán hoặc đối tác kinh doanh cũng có thể được đưa vào.

b. Định nghĩa của Cam kết

Phần này của Cam kết bảo mật cần trình bày các loại thông tin khác nhau được quy định trong thỏa thuận và thiết lập các quy tắc về cách xử lý thông tin đó. Nó trả lời câu hỏi thông tin nào là bí mật.

c. Nghĩa vụ

Điều gì xảy ra nếu thông tin được bảo vệ được chia sẻ?
Cam kết bảo mật không chỉ đặt ra hành vi cụ thể được mong đợi từ mỗi bên ký kết mà còn đưa ra hậu quả của việc vi phạm thỏa thuận.

d. Phạm vi

Phạm vi được xác định rõ ràng đảm bảo khả năng thực thi của NDA. Việc sử dụng các thuật ngữ chung chung như “thông tin độc quyền” là không đủ cụ thể và sẽ không phù hợp trong bối cảnh pháp lý. Phạm vi nên đưa ra những thông tin cụ thể mà NDA bao gồm.

e. Thời gian hiệu lực của Cam kết

Hầu hết các Cam kết bảo mật không tồn tại mãi mãi và nhiều thỏa thuận bảo mật nêu rõ số năm mà thông tin nhạy cảm phải được giữ bí mật. Ngay cả những người có khung thời gian không xác định thường sẽ cho biết khi nào thông tin không còn được thỏa thuận bảo vệ.

f. Hoàn trả thông tin

Sau khi kết thúc hoạt động kinh doanh giữa các bên, NDA có thể yêu cầu người nhận xác nhận rằng thông tin nhạy cảm đã được trả lại hoặc tiêu hủy.

h. Những thông tin không cần bảo mật

Đây là những loại thông tin không cần phải giữ bí mật. Điều này có thể bao gồm kiến thức công khai, các chi tiết được tiết lộ trước đó hoặc thông tin mà ai đó đã biết trước khi tham gia vào mối quan hệ kinh doanh hoặc tài chính với một công ty hoặc công ty.

g. Biện pháp khắc phục

Nếu có vi phạm thỏa thuận bảo mật thì điều gì sẽ xảy ra? Có nhiều cách hành động hoặc biện pháp khắc phục có thể xảy ra. Những điều này có thể bao gồm lệnh cấm, thanh toán tiền bồi thường và các hành động khác do vi phạm nghĩa vụ ủy thác và vi phạm bản quyền, bằng sáng chế hoặc nhãn hiệu.
Tài liệu tham khảo:
- https://niceoffice.com.vn/2023/02/16/nda-la-gi/
- https://ironcladapp.com/journal/contracts/types-of-nda/

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ