Từ loại tiếng Pháp và cách phân loại trong câu

2024/04/19

NgànhNgoạingữ TiếngPháp

Từ loại tiếng Pháp có 8 từ loại chính, mỗi từ loại có chức năng và đặc điểm riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ loại tiếng Pháp và cách phân biệt chúng. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các từ loại tiếng Pháp, giúp bạn phân biệt từ loại trong câu tiếng Pháp một cách dễ dàng.

1. Danh từ

Từ loại danh từ tiếng Pháp cũng giống như danh từ trong tiếng Việt, là một từ hoặc một nhóm từ chỉ một thực thể hoặc một sự vật (một đối tượng, một khái niệm, một ý niệm…).

‍Một danh từ có thể là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Danh từ tiếng Pháp thường đi kèm với mạo từ và nó có thể được bổ nghĩa bằng một tính từ. Danh từ đôi khi cũng có thể được thay thế bằng đại từ trong câu tiếng Pháp.

Danh từ thường được chia thành 2 loại chính:
  • Danh từ chung: Danh từ trong tiếng Pháp có thể là giống đực hoặc giống cái; ở số ít hoặc số nhiều; danh từ đơn hoặc danh từ kép; danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: Le livre, la maison, les souris, un garçon, de la farine, du lait, de l'eau...
  • Danh từ riêng: Tên riêng được đặc trưng từ tên thông thường bằng một chữ cái viết hoa đầu tiên. Nó chỉ ra tên của một người, sự vật hoặc đồ vật cụ thể (một địa điểm, một bữa tiệc, một nhãn hiệu, một tiêu đề của một tác phẩm hoặc một tờ báo, v.v.). Ví dụ: Paris, Lyon, la Seine, la Méditerranée, Emmanuel Macron, Gabriel Attal, Honoré de Balzac, Jean-Paul Sartre…

2. Tính từ

Từ loại tính từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu tiếng Pháp, chỉ ra tính chất, đặc điểm, trạng thái của danh từ đó. Tính từ trong tiếng Pháp có thể được chia theo giống (genre) và số lượng (nombre) của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Một số loại tính từ phổ biến trong tiếng Pháp:
  • Tính từ sở hữu: Mon, ton, son, ma, ta, sa, mes, tes, ses, notre, votre, leur, nos, vos, leurs
  • Tính từ chỉ định: Ce, cette, cet, ces…
  • Tính từ không xác định: Aucun, autre, certain, plusieurs, quelques, chaque...
  • Tính từ số đếm, bao gồm số từ số lượng (un, deux, trois…) và số từ thứ tự (premier, deuxième, troisième…)
  • Tính từ nghi vấn: quel/ lequel, quels/ lesquels, quelle/ laquelle, quelles/ lesquelles
  • Tính từ chỉ tính chất: Rouge, bleu, grand, rond, bon, mauvais…

3. Động từ

Động từ trong tiếng Pháp là từ loại dùng để chỉ hành động, trạng thái của sự vật, sự việc. Động từ trong câu tiếng Pháp được chia thành 3 nhóm chính:
  • Nhóm I (1er groupe): Là các động từ kết thúc bằng đuôi “-er”: Aimer, manger, chanter, préparer...
  • Nhóm II (2ème groupe): Là các động từ kết thúc bằng đuôi “-ir”: Choisir, remplir, grandir, grossir, nourrir, obéir, réjouir, réunir, réussir…
  • Nhóm III (3ème groupe): Là tất cả các trường hợp đặc biệt, chúng không có ngoại hình dễ nhận biết như nhóm 1 và nhóm 2, có thể kết thúc bằng đuôi “-ir”, kết thúc bằng “-re”, “-aître”, “-dre”, “-tre” hoặc “-ior”: Servir, sortir, instruire, produire; voir, savoir, apprendre, connaître…
Động từ tiếng Pháp được chia phụ thuộc vào ngôi, thì, thể... Động từ tiếng Pháp có thể được chia thành 3 thể chính:
  • Thì hiện tại (le présent): Diễn tả hành động, trạng thái đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Thì quá khứ (le passé): Diễn tả hành động, trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thì tương lai (le futur): Diễn tả hành động, trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.

4. Đại từ

Đại từ là từ loại thường thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ và cũng có thể thay thế một mệnh đề, một nguyên mẫu, một tính từ trong câu tiếng Pháp.

Có tám loại đại từ trong tiếng Pháp:
  • Đại từ sở hữu: Có thể có tất cả các chức năng của một danh từ (chủ ngữ, COD, COI)
  • Đại từ nhân xưng: Je, tu, il, elle, nous, vous, ils, elles, on
  • Đại từ quan hệ: Qui, que, dont, où, lequel, laquelle, auquel, duquel, desquelles…
  • Đại từ phản thân: Me, te, se, nous, vous, se
  • Đại từ chỉ định: Ce, c’, cela, ça, ceci, celui, celle, ceux, celles…
  • Đại từ bất định: Certain(e)s, aucun(e), chacun(e), personne, rien, tout, tous…
  • Đại từ nghi vấn: Laquelle, duquel, qui, que, auquel…
  • Đại từ bổ ngữ: En, y, le, la, les, lui, leur

5. Mạo từ

‍Mạo từ trong câu tiếng Pháp được định nghĩa là những từ đứng trước danh từ, cho biết danh từ đó đang đề cập đến được xác định hay không xác định. Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ có 3 mạo từ a, an và the. Thế nhưng trong tiếng Pháp, số lượng mạo từ có thể lên tới 11 dạng khác nhau và với mỗi loại mạo từ sẽ có chức năng và ngữ pháp khác nhau.

Về cơ bản, mạo từ tiếng Pháp được chia thành 3 loại chính, bao gồm:
  • Mạo từ xác định: le, la, les, l'
  • Mạo từ không xác định: un, une, des
  • Mạo từ bộ phận: du, de la, de l', des

6. Trạng từ

Từ loại trạng từ là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Pháp, giúp bổ sung ý nghĩa về vị trí, thời gian, cách thức, nguyên nhân, mục đích... của hành động hoặc trạng thái được diễn tả trong câu.

Các loại trạng từ trong tiếng Pháp:
  • Trạng từ chỉ thời gian: Aujourd'hui, demain, hier, avant, après, déjà, toujours, jamais...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: Ici, là, près, loin, à droite, à gauche, devant...
  • Trạng từ chỉ tần suất: Fréquemment, certainement, rarement, parfois, occasionnellement, jamais...
  • Trạng từ chỉ mức độ, cường độ: Très, trop, assez, peu, beaucoup, certainement, probablement, possiblement...
  • Trạng từ chỉ cách thức: Vite, lentement, bien, mal, pire, comme...
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: Parce que, à cause de, grâce à, c'est pourquoi, pour, afin de...
  • Trạng từ chỉ sự nghi vấn: Où, quand, comment, pourquoi, qui, quoi, combien, quelle...

7. Liên từ

Liên từ là từ loại dùng để nối các từ, cụm từ, các câu, hoặc mệnh đề trong câu lại với nhau. Từ đó giúp câu văn dễ đọc, dễ hiểu hơn và cho thấy các mối liên hệ, sự liên kết giữa các ý, từ loại và mệnh đề trong câu, tạo sự logic và mạch lạc cần thiết.

Liên từ có thể được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ logic giữa các thành phần của câu, chẳng hạn như:
  • Thêm: Et, de plus, aussi, en outre, par ailleurs…
  • Trừ: Mais, ou, sinon, autrement, excepté, sauf, hormis, sans…
  • So sánh: Comme, tel que, autant que, plus que, moins que, aussi... que, autant... que, tel... que, si... que,...
  • Nguyên nhân: Parce que, puisque, car, étant donné que, en raison de, du fait que, à cause de...
  • Kết quả: Donc, par conséquent, ainsi, par suite, de ce fait, en conséquence...
  • Tương phản: Mais, pourtant, cependant, néanmoins, toutefois, au contraire, par contre, en revanche, au lieu de...
  • Liên kết: Et, puis, ensuite, et ainsi de suite, et puis encore, et encore, et en plus, et de plus, en outre, par ailleurs...

8. Giới từ

Giới từ trong tiếng Pháp là những từ dùng để nối hai thành phần trong câu, thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng. Giới từ thường đi trước một danh từ hoặc đại từ để bổ sung thông tin về vị trí, thời gian, cách thức, trạng thái…

Giới từ tiếng Pháp có nhiều loại. Sau đây là một loại giới từ phổ biến trong tiếng Pháp:
  • Diễn tả mục đích: Afin de, dans le but de, de façon à, de manière à, pour…
  • Diễn tả nguyên nhân: À cause de, en raison de, par…
  • Diễn tả nơi chốn: À, au-dessous de, chez, derrière, en, jusqu’à, près de, vers, sous…
  • Diễn tả cách thức: Avec, de, par, sans…
  • Diễn tả thời gian: À, avant, après, en, depuis, jusqu’à, pendant‍
Mỗi từ loại tiếng Pháp có những đặc điểm và chức năng riêng. Việc nắm vững các đặc điểm và chức năng này sẽ giúp bạn phân biệt từ loại tiếng Pháp một cách chính xác.
Nguồn: https://jpf.edu.vn/blog/tu-loai-tieng-phap-va-cach-phan-loai-trong-cau

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ