Khi một công ty nắm quyền kiểm soát trong một thực thể kinh doanh ở một quốc
gia khác được gọi là FDI. Với hình thức đầu tư này, các công ty nước ngoài có
thể tham gia trực tiếp vào các hoạt động hàng ngày ở một doanh nghiệp, tập
đoàn tại quốc gia khác. Do đó, bên cạnh vấn đề tài chính, họ cần có những kiến
thức, kỹ năng cần thiết để tham gia phát triển doanh nghiệp.
1. FDI là gì?
1.1 FDI là gì?
FDI là viết tắt của "Foreign Direct Investment", tạm dịch là
"Đầu tư trực tiếp nước ngoài". FDI đề cập đến việc một tổ chức hoặc cá
nhân từ một quốc gia đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực khác vào một quốc gia
khác. Điều quan trọng là FDI cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào quản
lý và hoạt động của doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia đích mà họ đầu tư.
1.2 Lịch sử ra đời
FDI xuất hiện sau những hoạt động kinh tế đối ngoại khác gần 30 năm. Nhưng nó
lại tạo ra sự thúc đẩy lớn trong quá trình phát triển kinh tế và công nghiệp.
Trong những năm gần đây FDI nhanh chóng chiếm vị trí quan trọng trong kinh tế
đối ngoại và ở hiện tại FDI là xu thế tất yếu cho quá trình phát triển của các
quốc gia đang phát triển khắp thế giới.
1.3 Các hình thức của FDI
-
Mua cổ phần hoặc cổ phiếu: Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc cổ phiếu
của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành một cổ đông của công
ty đó.
-
Mua tài sản: Nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản của một doanh nghiệp tại
quốc gia đích, chẳng hạn như máy móc, nhà xưởng hoặc tài sản khác.
-
Thành lập công ty con hoặc chi nhánh: Nhà đầu tư nước ngoài tạo ra một
công ty con hoặc chi nhánh ở quốc gia đích để thực hiện các hoạt động kinh
doanh.
-
Hợp tác kinh doanh: Nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong quốc gia
đích hình thành một liên doanh hoặc hợp tác để cùng thực hiện dự án kinh
doanh.
FDI có thể mang lại nhiều lợi ích cho cả đôi bên. Đối với các quốc gia đón
nhận, nó có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm, cung cấp nguồn
vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và kiến thức. Đối với nhà đầu tư nước ngoài,
FDI có thể mang lại lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ở quốc gia đích và mở
rộng sự hiện diện toàn cầu.
Quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được thực hiện dựa trên nhiều
yếu tố, bao gồm tiềm năng lợi nhuận, rủi ro, môi trường kinh doanh và chính
trị của quốc gia đích. FDI là một phần quan trọng của quan hệ kinh tế quốc tế
và thường được theo dõi và thúc đẩy bởi chính phủ và các tổ chức quốc tế.
2. Đặc điểm của FDI
2.1 Lợi nhuận
Lợi nhuận là mục đích chính của FDI, dù có triển khai dưới bất kỳ hình thức
nào thì lợi nhuận vẫn là mối quan tâm cuối cùng của chủ đầu tư về các vấn đề
liên quan.
2.2 Cơ sở tính lợi nhuận
Cơ sở tính lợi nhuận FDI là dựa vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, doanh
nghiệp sau khi nhận được đầu tư có cải thiện, tăng trưởng và thành công hay
không sẽ quyết định được hiệu quả của FDI đó.
2.3 Sự tham gia của các nhà đầu tư
Không phải dự án FDI nào cũng giống nhau về sự tham gia của các nhà đầu tư. Để
có thể tham gia kiểm soát doanh nghiệp nhận được đầu tư, bên nhà đầu tư phải
có đủ số vốn tối thiểu, điều này tùy vào quy định của mỗi quốc gia. Đồng thời,
sự thỏa thuận giữa hai bên sẽ quyết định việc nhà đầu tư can thiệp nông hay
sâu vào hoạt động của doanh nghiệp.
3. Doanh nghiệp FDI
Theo khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư năm 2020, Pháp luật nước Việt Nam quy định chung về các doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài như sau: “Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức
kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Doanh nghiệp
FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 được coi là tổ chức kinh tế có vốn
đầu tư nước ngoài.”
- Với 2 loại hình doanh nghiệp FDI chủ yếu:
- Doanh nghiệp có 100% vốn nước ngoài
-
Doanh nghiệp liên doanh đơn vị trong nước với các nhà đầu tư nước ngoài.
Mục tiêu của doanh nghiệp FDI nhằm mở rộng thị trường, tận dụng cơ hội kinh
doanh ở quốc gia mới, tăng cường sự hiện diện toàn cầu và tạo ra lợi nhuận.
FDI có thể đóng góp vào phát triển kinh tế và sự tăng trưởng của quốc gia nhận
đầu tư bằng cách tạo ra việc làm, truyền đầu tư công nghệ và quản lý, cũng như
đóng góp vào nguồn thuế và xuất khẩu.
3.1 Đặc điểm
3.1.1 Hình thức đầu tư
- Doanh nghiệp được thành lập với 100% vốn đầu tư nước ngoài
- Công ty nước ngoài có chi nhánh tại Việt Nam
-
Công ty/ tổ chức có sự hợp tác đầu tư kinh doanh theo hợp đồng hợp tác
kinh doanh (BCC).
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (sau đây gọi là hợp đồng BCC) là hợp đồng được ký
giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia
sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. Như
vậy, hợp đồng BCC là hợp đồng hợp tác kinh doanh được ký giữa các nhà đầu tư.
3.1.2 Hình thức
Doanh nghiệp FDI khá đa dạng, có thể theo quy mô kỳ vọng của mỗi tổ chức.
Chẳng hạn như công ty TNHH một thành viên, 2 thành viên, Công ty Cổ phần, Công
ty hợp danh.
3.1.3 Quyền và nghĩa vụ
Bắt buộc phải tuân theo pháp luật Việt Nam, được hưởng nhiều chính sách ưu đãi
dành riêng cho các doanh nghiệp FDI.
3.1.4 Mục đích
Với mục đích hợp tác, phát triển lâu dài, đồng thời mở rộng thị trường kinh
doanh đa quốc gia để mang lại lợi nhuận như kỳ vọng, các doanh nghiệp FDI hợp
tác với tổ chức kinh tế tại Việt Nam.
3.2 Điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI
3.2.1 Thành lập/ có vốn góp sở hữu bởi nhà đầu tư nước ngoài
Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo
quy định của Pháp luật nước ngoài, thực hiện các hoạt động đầu tư tại Việt
Nam. Theo đó, doanh nghiệp FDI phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài đứng
ra thành lập hoặc góp vốn.
3.2.2 Kinh doanh ngành, nghề không bị cấm
Theo quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI
không được kinh doanh các ngành nghề bị cấm, bao gồm:
- Các chất ma túy
- Hóa chất, khoáng vật
-
Mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự
nhiên
- Kinh doanh mại dâm
- Mua bán người, xác, mô, bộ phận trên cơ thể người
-
Các hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên cơ thể con
người
- Pháo nổ
- Dịch vụ đòi nợ thuê
3.2.3 Sở hữu giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Theo Điểm c khoản 1 Điều 22 Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập một tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có các
dự án đầu tư và thực hiện các thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký
đầu tư. Trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ khởi nghiệp sáng tạo,
quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh
nghiệp nhỏ và vừa.
Theo khoản 1, 2 Điều 39 Luật Đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được quy định thẩm quyền như sau:
-
Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế
cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư trong khu công
nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, trừ trường hợp quy
định tại khoản 3 Điều này.
-
Trong trường hợp đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ
cao, khu kinh tế, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu
tư cho dự án, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.
3.2.4 Thành lập doanh nghiệp
Khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, các cá nhân, tổ chức sẽ chuẩn
bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp rồi nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh,
thuộc Sở Kế hoạch & Đầu tư nơi mà doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Sau khi đã hoàn thành được các bước này, về cơ bản doanh nghiệp đó đã được coi
là doanh nghiệp FDI và được hưởng các ưu đãi theo Quy định của Pháp luật.
Nhìn chung, điều kiện quan trọng nhất để trở thành doanh nghiệp FDI là được
thành lập, góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời được cấp Giấy chứng
nhận đầu tư.
4. Cách phân loại vốn đầu tư FDI
4.1 Dự án và Liên doanh (Project vs. Joint Venture)
Dự án FDI: Trong dự án FDI, nhà đầu tư nước ngoài sẽ đầu tư vào một dự
án kinh doanh cụ thể, thường là hoàn toàn sở hữu dự án đó. Họ có quyền kiểm
soát toàn bộ quá trình quản lý và hoạt động của dự án.
Liên doanh FDI: Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với một
đối tác trong nước để thành lập một công ty con hoặc tổ chức thực hiện dự án.
Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng hoặc không bình đẳng.
4.2 Ngành Công Nghiệp (Industry)
Phân loại FDI dựa trên ngành công nghiệp giúp xác định sự tập trung đầu tư vào
các lĩnh vực cụ thể và cách mà nó có thể ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, tạo
việc làm, và cung cấp các dịch vụ và sản phẩm cho thị trường trong nước, giúp
các quyết định chính trị và kế hoạch phát triển kinh tế.
-
Công nghiệp Sản xuất: FDI trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất như đầu tư
vào sản xuất hàng hóa như ô tô, điện tử, thiết bị điện và sản phẩm chế
biến thực phẩm, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật.
-
Dịch vụ Tài chính: FDI trong lĩnh vực dịch vụ tài chính bao gồm việc đầu
tư vào các ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các dịch vụ
tài chính khác, giúp cải thiện sự tiếp cận tài chính và các dịch vụ ngân
hàng cho người dân và doanh nghiệp trong nước.
-
Năng lượng: FDI trong ngành năng lượng có thể liên quan đến đầu tư vào
lĩnh vực năng lượng tái tạo như điện mặt trời và gió, cũng như vào nguồn
năng lượng truyền thống như dầu, khí đốt, và điện hạt nhân.
-
Y Tế: Đầu tư FDI trong lĩnh vực y tế như xây dựng bệnh viện, phát triển
dược phẩm, sản xuất thiết bị y tế và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
-
Công nghệ Thông tin: FDI có thể được thực hiện để đầu tư vào các công ty
công nghệ thông tin, phát triển phần mềm và các dự án liên quan đến công
nghệ nói chung.
4.3 Xuất Xứ (Source Country)
Phân loại FDI theo nguồn gốc của nhà đầu tư nước ngoài có thể giúp đánh giá
tầm ảnh hưởng của các quốc gia và vùng lãnh thổ cụ thể đối với các thị trường
đầu tư trên toàn cầu. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về sự đa dạng của
nguồn vốn và kiểu đầu tư từ các quốc gia khác nhau và cách chúng có thể ảnh
hưởng đến nền kinh tế và chính trị của quốc gia đón nhận.
Ví dụ
FDI từ Hoa Kỳ vào Việt Nam: Đây là trường hợp khi các tổ chức hoặc cá nhân
từ Hoa Kỳ đầu tư tiền và tài sản vào Việt Nam để thực hiện các dự án kinh
doanh hoặc sản xuất.
FDI từ Trung Quốc vào châu Phi: Khi các nhà đầu tư từ Trung Quốc đầu tư vào
các quốc gia thuộc châu Phi như Kenya, Nigeria, hay Nam Phi, để tham gia vào
các ngành công nghiệp và dự án khác nhau.
4.4 Mục tiêu Địa lý (Destination)
Phân loại FDI theo khu vực địa lý hoặc quốc gia đích giúp theo dõi và đánh giá
mức độ quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài đối với những thị trường cụ thể
và khu vực kinh tế. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về việc đầu tư vào các
khu vực địa lý cụ thể dựa trên các yếu tố như tiềm năng tăng trưởng, ưu đãi
thuế, và môi trường kinh doanh.
Ví dụ
FDI vào khu vực ASEAN: Khi các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các quốc gia
thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như Việt Nam, Thái
Lan, Indonesia và Malaysia. ASEAN là một trong những khu vực kinh tế phát
triển nhanh nhất thế giới và thu hút nhiều FDI từ các quốc gia khác.
FDI vào các quốc gia Đông Nam Á: Khi FDI được nhắm đến các quốc gia thuộc
vùng Đông Nam Á, bao gồm cả các quốc gia ngoài khối ASEAN.
4.5 Hình thức Đầu tư (Form of Investment)
Phân loại FDI dựa trên hình thức đầu tư giúp hiểu rõ hơn cách mà nhà đầu tư
nước ngoài tham gia vào thị trường của quốc gia đích và cách họ quản lý hoạt
động kinh doanh tại đó. Mỗi hình thức có những ưu điểm và nhược điểm riêng,
phù hợp với các mục tiêu đầu tư và điều kiện cụ thể.
-
Mua Cổ phần (Equity Investment): Trong trường hợp này, nhà đầu tư
nước ngoài mua cổ phần của một doanh nghiệp trong quốc gia đích, trở thành
cổ đông của công ty đó. Họ có quyền tham gia vào quản lý và quyết định
kinh doanh của công ty.
-
Xây dựng Công ty con (Wholly Owned Subsidiary): Nhà đầu tư nước
ngoài tạo ra một công ty con hoàn toàn mới tại quốc gia đích. Công ty con
này hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và họ kiểm soát toàn
bộ hoạt động của nó.
-
Liên Doanh (Joint Venture): Trong liên doanh, nhà đầu tư nước ngoài
và một đối tác trong nước hợp tác để thành lập một công ty con hoặc tổ
chức thực hiện dự án kinh doanh. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng
(cả hai bên đóng góp bằng nhau) hoặc không bình đẳng (một bên đóng góp
hơn).
-
Mua Sáng chế Công nghệ (Technology Licensing): Trong trường hợp
này, nhà đầu tư nước ngoài mua quyền sử dụng công nghệ, sáng chế hoặc
thương hiệu từ một công ty trong nước đích mà họ không cần tạo ra công ty
con hay liên doanh.
-
Hợp Tác Kinh Doanh (Business Cooperation): Là hình thức hợp tác mà
nhà đầu tư nước ngoài và các đối tác trong nước hợp tác trong việc thực
hiện dự án kinh doanh cụ thể mà không tạo ra một công ty con mới hoặc liên
doanh.
4.6 Mục tiêu Đầu tư (Investment Objective)
FDI có thể được phân loại dựa trên mục tiêu đầu tư cụ thể hoặc lý do mà nhà
đầu tư nước ngoài quyết định đầu tư vào một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví
dụ như mục tiêu để mở rộng thị trường, tận dụng nguồn lao động giá rẻ, hay
truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn.
-
Mở rộng Thị trường (Market Expansion): Một trong những lý do phổ
biến cho FDI là để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới. Nhà đầu
tư nước ngoài có thể thấy tiềm năng tăng trưởng ở quốc gia đích và muốn
tận dụng cơ hội thị trường mới.
-
Tận dụng nguồn Lao động giá rẻ (Labor Cost Advantage): FDI có thể
được thực hiện để tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở quốc gia đích, khi
những quốc gia này có mức lương thấp hơn so với quốc gia nguồn gốc của nhà
đầu tư.
-
Truy cập vào thị trường tiêu dùng lớn (Access to Large Consumer
Market):
Một số nhà đầu tư nước ngoài có mục tiêu đầu tư vào quốc gia đích để tham
gia mở rộng quy mô vào thị trường tiêu dùng lớn, tiềm năng như quốc gia đó
dân số đông hoặc có sự gia tăng mạnh mẽ trong việc tiêu dùng.
-
Cải thiện hiệu quả sản xuất (Production Efficiency Improvement):
FDI có thể được thực hiện để cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách sử dụng
công nghệ mới hoặc quy trình sản xuất tốt hơn.
-
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt (Access to Infrastructure): Một số FDI
có mục tiêu truy cập vào cơ sở hạ tầng tốt tại quốc gia đích, chẳng hạn
như cảng biển, đường sắt hay mạng lưới giao thông.
-
Tạo việc làm (Job Creation): FDI thường tạo ra cơ hội việc làm
trong quốc gia đích, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và giảm mức thất
nghiệp.
4.7 Quy mô Đầu tư (Investment Scale)
Phân loại FDI theo quy mô giúp các nhà quản lý, chính phủ và các cơ quan liên
quan có cái nhìn tổng quan về cách mà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến
nền kinh tế và phát triển của quốc gia đón nhận, giúp đánh giá sự quan trọng
của mỗi dự án FDI đối với quốc gia và cộng đồng.
-
Dự án nhỏ và trung bình (Small and Medium-sized Projects): Đây là
những dự án FDI có quy mô tương đối nhỏ, thường có mức đầu tư từ vài triệu
đến vài chục triệu đô la. Thường tập trung vào các lĩnh vực như dịch vụ,
chế biến thực phẩm và sản xuất hàng hóa cơ bản.
-
Dự án lớn (Large Projects): Dự án FDI lớn thường có giá trị từ vài
chục triệu đô la trở lên. Các dự án như xây dựng nhà máy lớn, cơ sở hạ
tầng quy mô lớn, hay việc đầu tư vào các ngành công nghiệp chính.
-
Dự án cực lớn (Mega Projects): Những dự án FDI với giá trị cực kỳ
lớn với mức đầu tư khoảng hàng tỷ đô la hoặc thậm chí hàng chục tỷ đô la.
Những dự án này thường liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng lớn như các
công trình đường sắt, cảng biển hoặc dự án năng lượng lớn.
-
Siêu dự án (Super Mega Projects): Là những dự án FDI cực kỳ lớn, có
giá trị hàng chục tỷ đô la và có thể lên đến hàng trăm tỷ đô la, thường là
các dự án hạ tầng quốc gia hoặc quốc tế quy mô siêu lớn như việc xây dựng
một hệ thống đường cao tốc liên quốc gia hoặc dự án hạ tầng khu vực.
Phân loại FDI giúp các nhà quản lý, chính phủ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về
nguồn và tính chất của các dự án đầu tư nước ngoài, từ đó đưa ra các quyết
định và chính sách liên quan đến phát triển kinh tế và quản lý đầu tư.
Nguồn: https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/fdi-la-gi
https://kiemtoanvietland.com/fdi-la-gi-dac-diem-cach-phan-phoi-von-fdi/
Bộ Luật Đầu tư 2020 số 61/2020/QH14 áp dụng năm 2024