“Kiểm toán, kiểm toán viên, công việc của kiểm toán,..” là những cụm từ có tần
suất tìm kiếm khá lớn trong thời gian gần đây. Rất nhiều các bạn sinh viên
ngay từ những năm đầu đại học đã dành thời gian để tìm hiểu thật kỹ về nghề,
về yêu cầu, cơ hội và thách thức trong Kiểm toán, cũng như chuẩn bị thật kỹ
lưỡng cho tương lai của chính mình.
I. Nguồn gốc của kiểm toán
Kiểm toán bắt nguồn từ thuật ngữ “Audit” trong tiếng Latin. Trong tiếng Latin,
từ “Audit” nghĩa là người nghe (one who hears). Vào khoảng thế kỷ thứ III
trước công nguyên, chính quyền La Mã đã tuyển dụng các quan chức để kiểm tra
độc lập về tình hình tài chính và nghe thuyết trình của họ về kết quả kiểm tra
này.
Có rất nhiều định nghĩa về kiểm toán. Mỗi quốc gia, mỗi hiệp hội, mỗi nhóm
chuyên gia nghiên cứu lại có những phát biểu khác nhau về kiểm toán. Một cách
tổng quát: “Kiểm toán tài chính là một hoạt động kiểm tra đặc biệt nhằm xác
minh tính trung thực và hợp lý của các tài liệu, số liệu kế toán, báo cáo tài
chính của các tổ chức, cơ quan đơn vị, doanh nghiệp, bảo đảm việc tuân thủ các
chuẩn mực và các quy định hiện hành. Kiểm toán tài chính cần được phân biệt
với kiểm toán công nghệ thông tin.”
1. Các phương pháp kiểm toán
Các kiểm toán viên sẽ sử dụng những phương pháp khác nhau để xác minh tính
trung thực của tài liệu và tính pháp lý của các báo cáo tài chính, ví dụ như
một số phương pháp sau:
- Phương pháp kiểm toán cân đối.
- Phương pháp đối chiếu trực tiếp.
- Phương pháp đối chiếu logic.
- Phương pháp kiểm kê.
- Phương pháp thực nghiệm.
- Phương pháp điều tra.
2. Chức năng chính của Kiểm toán
- Xác minh tính trung thực và tính hợp pháp của các báo cáo tài chính.
- Đánh giá bằng việc đưa ra ý kiến về tính trung thực và mức độ hợp lý của các thông tin tài chính, kế toán.
- Tư vấn cho các nhà quản lý thông qua việc chỉ ra những sai sót và gợi mở ra những biện pháp để khắc phục, giúp các công ty hoạt động hiệu quả hơn.
II. Vậy công việc của một kiểm toán viên là gì?
Có nhiều cách phân loại kiểm toán, nhưng để dễ hiểu nhất thì chúng ta sẽ phân
loại theo chủ thể kiểm toán. Cụ thể, có 3 loại kiểm toán chính như sau:
- Kiểm toán Nhà nước: do cơ quan kiểm toán Nhà nước tiến hành theo luật định và không thu phí, kiểm tra sự minh bạch, đúng đắn trong hoạt động kế toán ở các doanh nghiệp nhà nước hoặc các công ty doanh nghiệp có vốn của nhà nước.
- Kiểm toán độc lập: được tiến hành bởi các kiểm toán viên tại các công ty độc lập chuyên về dịch vụ này. Nhiệm vụ chính của họ thường là kiểm toán những báo cáo tài chính, ngoài ra cũng có các dịch vụ khác về tài chính và kinh tế tùy theo yêu cầu của khách hàng. Đối với một số công ty thì việc kiểm toán là bắt buộc. Các công ty kiểm toán hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và chịu trách nhiệm trước pháp luật về kết quả kiểm toán của mình.
- Kiểm toán nội bộ: bộ phận kiểm toán trong công ty, kiểm tra độ chính xác và minh bạch của hoạt động kế toán trong công ty. Kiểm toán nội bộ làm việc theo yêu cầu của các thành viên Hội đồng quản trị hoặc Ban giám đốc. Thường thì những báo cáo kiểm toán này chỉ được sử dụng trong nội bộ công ty mà ít nhận được sự tin cậy từ bên ngoài, vì các kiểm toán viên này cũng là nhân viên trong nội bộ công ty.
III. Nhiệm vụ hằng ngày của một kiểm toán viên?
Dù là nhân viên kiểm toán độc lập, kiểm toán nội bộ hay kiểm toán nhà nước,
nhìn chung, bạn đều phải làm các nhiệm vụ sau:
1. Lập kế hoạch kiểm toán
Lập kế hoạch kiểm toán là khâu đầu tiên và rất quan trọng trong công việc của
kiểm toán viên, vì nó có ý nghĩa định hướng cho toàn bộ hoạt động sau này. Nếu
có kế hoạch tốt, mọi việc sẽ diễn ra thật suôn sẻ và bạn luôn ứng phó được với
các tình huống phát sinh
2. Xây dựng chương trình kiểm toán
Kỹ năng xây dựng chương trình kiểm toán cũng không thể thiếu với bất cứ kiểm
toán viên nào. Nó giúp công việc của kiểm toán viên được chính xác và chặt
chẽ. Trong chương trình kiểm toán, kiểm toán viên xác định số lượng và thứ tự
các bước kể từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc công việc kiểm toán.
Thu thập thông tin bằng các phương pháp kiểm toán
- Đây là phần trọng tâm của kiểm toán
- Kiểm toán cân đối: là phương pháp dựa trên các phương trình kế toán để kiểm toán.
- Đối chiếu trực tiếp: là đối chiếu một chỉ tiêu trên các nguồn tài liệu khác nhau.
- Đối chiếu logic: nghiên cứu các mối liên hệ giữa các chỉ tiêu có quan hệ với nhau.
- Kiểm kê: là kiểm tra tại chỗ các đối tượng kiểm toán.
- Điều tra: là dùng các cách khác nhau để tiếp cận và đánh giá các đối tượng kiểm toán.
- Trắc nghiệm: là việc tái diễn các hoạt động nghiệp vụ để xác minh lại kết quả của một quá trình, một sự việc đã qua.
Ghi chép
Ghi chép là một thao tác nghiệp vụ thiết yếu của kiểm toán viên. Các phát giác, những nhận định về các nghiệp vụ, các con số, các sự kiện phải được kiểm toán viên ghi lại một cách đầy đủ. Công việc này nhằm tích lũy bằng chứng khách quan cho những kết luận kiểm toán.
Lập báo cáo
Lập báo cáo là khâu cuối cùng trong công việc của kiểm toán viên. Thao tác
nghiệp vụ này đòi hỏi bạn phải có khả năng diễn đạt.
Sau quá trình điều tra, phân tích, kiểm toán viên đưa ra những kết luận
khái quát về báo cáo tài chính của một tổ chức, doanh nghiệp đó.
Nguồn: https://kle.edu.vn/nghe-kiem-toan-va-cong-viec-hang-ngay-cua-mot-kiem-toan/