I. Thông tin chung, vị trí địa lí
Tỉnh Kagawa là tỉnh nằm ở phía Đông Bắc ở đảo Shikoku, là tỉnh giáp với biển
nội địa Seto, và được biết đến là nơi bao gồm phong cảnh như Biển nội địa Seto
hướng từ Đảo Yashima và Goshikidai
Do khí hậu Biển nội địa Seto, nơi có lượng mưa ít quanh năm. Mặc dù xung quanh
đồng bằng Sanuki rải rác các hồ chứa nước và các đập và hệ thống thủy lợi được
xây dựng sau Thế chiến thứ hai nhưng vẫn còn tình trạng thiếu nước.
Biểu tượng
Nguồn gốc biểu tượng: phiên bản cách điệu của chữ cái đầu "ka" trong tiếng
Kagawa, tượng trưng cho phong cảnh núi non đặc biệt của tỉnh Kagawa và lá của
cây ô liu của tỉnh, biểu tượng của hòa bình.
- Ủy ban tỉnh: thành phồ Takamatsu
- Diện tích: 1876km2.
- Dân số: 1.028.825 người.
II. Nét đặc trưng cơ bản của tỉnh Kagawa(香川県)
a. Cây - Hoa: Oliu
Ô liu là một loại cây thường xanh thuộc họ Oleaceae có quả rất quan trọng làm
thực phẩm.
Mặc dù nó có nguồn gốc ở khu vực phía đông Địa Trung Hải nhưng hiện nay nó
được trồng rộng rãi khắp khu vực Địa Trung Hải và trên toàn thế giới với khí
hậu cận nhiệt đới
Ở Nhật Bản, nó được biết là được trồng trên đảo Shodoshima ở biển nội địa
Seto. Dầu ăn (dầu ô liu) có thể được chiết xuất từ quả, nhằm mục đích
trồng trọt và bản thân quả cũng có thể ăn được như dưa chua.
Quả ô liu chín ngay sau khi thu hoạch chứa 20% dầu và dầu ô liu thu được
từ những quả này được sử dụng để nấu ăn, đóng hộp, làm sốt mayonnaise,
nước sốt salad, v.v., cũng như để dùng cho món ăn. Quả ăn được được thu
hoạch trước hoặc sau khi chín, còn ô liu chưa chín có màu xanh và không
đổi màu ngay cả khi ngâm. Ô liu chín có màu xanh đậm, khi ngâm chúng sẽ
sẫm màu hơn.
Loại bỏ hạt khỏi ô liu và lấp đầy khoang bằng các loại gia vị như ớt. Gỗ
của cây ô liu được trồng rất cứng và có hoa văn nên rất lý tưởng để làm đồ
nội thất. Cây và hoa của tỉnh được lựa chọn thông qua lời kêu gọi cởi mở
của người dân trong tỉnh trong chiến dịch phủ xanh.
Có vẻ như ô liu đã gắn liền với con người từ rất lâu, và có câu chuyện kể
về một con chim bồ câu được đưa lên tàu Nô-ê và trở về với một cành ô-liu
trong miệng, con người nhờ đó mà biết được nước lũ đã rút xuống.
Ngoài ra, tên bạn gái của Popeye là Olive Oil, rau bina và dầu ô liu thực
sự rất hợp với nhau.
b. Loài chim: Cu cu nhỏ
Hototogisu là một thành viên của họ chim cu đến Nhật Bản với tư cách là loài
chim mùa hè. Nó trông rất giống chim cu gáy hoặc chim cu cu nhưng thân hình
nhỏ, tổng chiều dài khoảng 28 cm. Một số con cái có màu nâu đỏ khắp cơ thể.
Con đực không tạo ra những giọng lớn như ``♪Teppenkaketaka'',..., và chúng
có thể biến mất vào ban đêm. Chúng sống trong các khu rừng từ đồng bằng đến
vùng núi từ phía nam Hokkaido đến Kyushu và ăn côn trùng như sâu bướm. Giống
như các loài chim cu khác, chúng có thói quen đẻ trứng vào tổ của các loài
chim khác mà không nuôi con non.
Chim cu cu nhỏ đẻ những quả trứng có màu sô cô la rất giống trứng chim
chích, chủ yếu là trong tổ của chim chích. Tiếng kêu đặc biệt của nó báo
trước mùa hè sắp đến và báo thời điểm trồng lúa nên tiếng kêu của nó đã được
yêu thích từ lâu và thường là chủ đề của tanka và haiku.
c. Cá Cam
Cá Cam là một loài cá ôn đới di cư thuộc chi Amberidae, phân bố khắp Nhật
Bản và các vùng ôn đới phía tây Thái Bình Dương đến Hawaii và có thể dài tới
1 mét. Nó là một loài cá thành công đại diện và tên của nó thay đổi khi nó
lớn lên.
Chúng được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo vùng, nhưng những con nhỏ
nhất lên tới 15 cm được gọi là wakashi, wakanago, tsubasu, fukuragi, những
con có chiều dài cơ thể từ 30 đến 60 cm được gọi là inada, hamachi,
harimachi, mắt trắng. , warasa và yazu. Những loài có chiều dài từ 90 đến
100 cm thường được gọi là cá đuôi vàng.
Tuy nhiên, gần đây, khi nuôi trồng thủy sản đã trở nên phổ biến hơn, các
loài cá nuôi khác ngoài cá hổ phách thường được gọi đơn giản là hamachi.
Công nghệ nuôi trồng thủy sản lần đầu tiên được phát triển ở Nhật Bản ở tỉnh
Kagawa vào đầu thời kỳ Showa. Hiện nay, nó là loài cá chủ chốt trong ngành
thủy sản của tỉnh.
d. Động vật: Con hươu sao
Hươu là thuật ngữ chung để chỉ các loài động vật có vú thuộc nhóm
Artiodactyl, có đặc điểm là sừng phân nhánh. Hươu xuất hiện lần đầu
tiên ở châu Á trong thời kỳ đầu Oligocene, khoảng 34 triệu năm
trước. Sừng rụng đi và mọc lại hàng năm.
Hươu đực Nhật Bản có những chiếc gạc tuyệt đẹp và những chiếc gạc
này cũng mọc trở lại hàng năm. Quá trình phát triển của gạc bắt đầu
bằng việc một chiếc gạc mọc ra khi được 2 tuổi, phân nhánh khi được
3 tuổi và một chiếc gạc dài hoàn toàn khi được 4 tuổi.
Ngoài ra, sừng bắt đầu mọc vào khoảng tháng 5 trong năm, nhưng chúng
được bao phủ bởi một lớp màng khiến chúng mềm và ấm khi chạm vào.
Vào mùa thu, sừng bị sừng hóa, lớp màng khô và bong ra. Trong ảnh,
bạn có thể thấy các góc sừng hóa từ đầu màng. Trong tỉnh, loài này
sống trên đảo Shodoshima, nơi nó có giá trị về mặt học thuật như một
loài hươu Nhật Bản và cũng là một tài nguyên du lịch.
III. Điểm tham quan
1.Công viên Ritsurin
Công viên tỉnh ở Thành phố Takamatsu, khu vườn của lãnh chúa phong
kiến được xây dựng vào giữa thời Edo với lối đi dạo quanh ao nước.
Nơi đây đã được chỉ định là danh lam thắng cảnh đặc biệt của quốc
gia và những cây thông xanh rất đẹp.
2. Phương thức di chuyển
Ritsurin Koen nằm cách Ga Takamatsu khoảng hai km. Du khách có thể
đi bộ trên hầu hết các con đường qua một khu mua sắm mái vòm. Bạn
cũng có thể đi tàu đến khu vườn.
Nếu đi bằng tàu, hãy đi tàu Kotoden từ Ga Takamatsu-Chikko đến Ga
Ritsurin Koen; lối vào chính của khu vườn cách đó khoảng 10 phút đi
bộ. Ngoài ra, bạn cũng có thể đi tàu Tuyến JR Kotoku từ Ga Takamatsu
đến Ritsurinkoen-Kitaguchi. Bạn có thể đi bộ đến lối vào phía bắc
của khu vườn trong khoảng năm phút.
3. Các điểm ngắm cảnh
Xung quanh khu vườn có nhiều điểm ngắm cảnh, nhưng một trong những
khung cảnh đẹp nhất là từ Đồi Hiraiho. Ngọn đồi phong cảnh này là
một trong những điểm cao nhất trong khu vườn.
Hanashobuen, nơi có khoảng 3.700 bông hoa diên vĩ, cũng là một địa
điểm đáng ghé thăm. Công viên này sở hữu nhiều cây đẹp, gồm hơn
1.000 cây thông được cắt tỉa. Nổi tiếng nhất trong số này là Cây
thông trắng Neagari Goyomatsu, vốn là cây bonsai được tướng quân
Tokugawa biếu làm quà tặng vào năm 1833.
Nguồn:https://www.japan.travel/vi/spot/833/http://www.hukumusume.com/jap/037_kagawa.htm