Kế toán, các khoản mục đầu tư và một số định khoản thường gặp

2024/08/30

DịchVụKếToán-Kiểmtoán

Một phần quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp. Các khoản mục đầu tư có thể bao gồm đầu tư vào tài sản cố định, đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các hình thức đầu tư khác. Dưới đây là một số khoản mục đầu tư phổ biến và cách kế toán cho chúng.

I. Khái niệm và phân loại các khoản mục đầu tư

1. Khái niệm

Khoản mục đầu tư là các khoản tiền mà doanh nghiệp sử dụng để mua hoặc nắm giữ các tài sản với mục đích sinh lợi hoặc gia tăng giá trị trong tương lai. Các khoản đầu tư có thể được thực hiện vào tài sản cố định, chứng khoán, công ty liên kết, liên doanh, và các dự án khác.

2. Phân loại:

Đầu tư vào tài sản cố định
Đầu tư vào tài sản lâu dài như bất động sản, máy móc, thiết bị, và tài sản cố định vô hình (bản quyền, bằng sáng chế).
Đầu tư tài chính
Đầu tư vào chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) và các công cụ tài chính khác.
Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh
Đầu tư vào các công ty mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể, như công ty liên kết (công ty mà doanh nghiệp sở hữu từ 20% đến 50% vốn cổ phần) hoặc liên doanh.
Đầu tư vào dự án và hợp tác kinh doanh
Đầu tư vào các dự án cụ thể hoặc hợp tác với các doanh nghiệp khác để thực hiện các dự án kinh doanh chung.

II. Nguyên tắc kế toán các khoản mục đầu tư

1. Nguyên tắc ghi nhận

Ghi nhận theo giá gốc
Các khoản đầu tư cần được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua và các chi phí phát sinh trực tiếp để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
Nguyên tắc trọng yếu
Chỉ ghi nhận các khoản đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Nguyên tắc nhất quán
Áp dụng phương pháp kế toán nhất quán cho các khoản đầu tư qua các kỳ kế toán để đảm bảo tính so sánh.

2. Nguyên tắc đánh giá lại

Đánh giá theo giá trị hợp lý
Một số khoản đầu tư, đặc biệt là chứng khoán niêm yết, cần được đánh giá theo giá trị hợp lý trên thị trường.
Dự phòng giảm giá
Đối với các khoản đầu tư có giá trị giảm sút, cần phải lập dự phòng giảm giá để phản ánh giá trị thực tế.

3. Nguyên tắc khấu hao và phân bổ chi phí

Khấu hao tài sản cố định
Tài sản cố định được khấu hao theo phương pháp đã chọn để phân bổ chi phí qua thời gian sử dụng của tài sản.
Phân bổ chi phí đầu tư
Các chi phí liên quan đến đầu tư, chẳng hạn như chi phí tư vấn, chi phí phát hành chứng khoán, cũng cần được phân bổ hợp lý.

III. Kế toán các khoản mục đầu tư cụ thể

1. Đầu tư vào tài sản cố định

Ghi nhận: Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua và các chi phí liên quan.
Khấu hao: Tài sản cố định cần được khấu hao theo phương pháp phù hợp để phân bổ chi phí qua thời gian sử dụng. Các phương pháp khấu hao phổ biến bao gồm phương pháp đường thẳng, phương pháp số dư giảm dần, và phương pháp khấu hao theo sản lượng.
Đánh giá lại: Doanh nghiệp có thể đánh giá lại giá trị tài sản cố định theo giá trị hợp lý nếu có sự thay đổi đáng kể về thị trường.

2. Đầu tư tài chính

Cổ phiếu
  • Ghi nhận: Cổ phiếu được ghi nhận theo giá mua.
  • Đánh giá: Cổ phiếu niêm yết được đánh giá theo giá thị trường, trong khi cổ phiếu không niêm yết có thể được đánh giá theo giá gốc hoặc giá trị hợp lý.
Trái phiếu
  • Ghi nhận: Trái phiếu được ghi nhận theo giá mua.
  • Lãi suất: Lãi suất trái phiếu cần được ghi nhận theo phương pháp thực tế để phản ánh chi phí lãi vay.

3. Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh

Công ty liên kết
  • Ghi nhận: Đầu tư vào công ty liên kết được ghi nhận theo phương pháp vốn chủ sở hữu. Lợi nhuận hoặc lỗ từ công ty liên kết sẽ được phản ánh trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Liên doanh
  • Ghi nhận: Đầu tư vào liên doanh được ghi nhận theo phương pháp vốn chủ sở hữu hoặc theo phương pháp tỷ lệ.

4. Đầu tư vào dự án và hợp tác kinh doanh

  • Ghi nhận: Đầu tư vào dự án được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm chi phí đầu tư trực tiếp và các chi phí liên quan.
  • Phân bổ lợi nhuận: Lợi nhuận hoặc lỗ từ dự án hoặc hợp tác kinh doanh được phân bổ theo tỷ lệ sở hữu hoặc theo thỏa thuận hợp tác.

IV. Báo cáo và công bố thông tin

Báo cáo tài chính
  • Các khoản mục đầu tư phải được trình bày rõ ràng trong báo cáo tài chính, bao gồm các khoản đầu tư vào tài sản cố định, chứng khoán, công ty liên kết, liên doanh, và các dự án.
Công bố thông tin
  • Doanh nghiệp cần công bố thông tin đầy đủ về các khoản đầu tư trong các ghi chú báo cáo tài chính để cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình đầu tư và rủi ro liên quan.

V. Rủi ro và xử lý

Rủi ro đầu tư
  • Bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng, và rủi ro thanh khoản. Doanh nghiệp cần đánh giá và quản lý các rủi ro này để bảo vệ giá trị đầu tư.
Xử lý rủi ro
  • Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ tài chính phòng ngừa rủi ro hoặc đa dạng hóa đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

VI. Phương pháp kế toán một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu

1. Khi gửi tiền có kỳ hạn, cho vay, mua các khoản đầu tư để nắm giữ đến ngày đáo hạn bằng tiền, ghi

            Nợ TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
                Có các TK 111, 112.

2. Định kỳ kế toán ghi nhận khoản phải thu về lãi tiền gửi, lãi trái phiếu, lãi cho vay, ghi

            Nợ TK 138 - Phải thu khác (1388)
            Nợ TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (lãi nhập gốc)
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính.

3. Khi thu hồi các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn, ghi:

            Nợ các TK 111, 112, 131, 152, 156, 211,....(theo giá trị hợp lý)
            Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (nếu lỗ)
                Có TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (giá trị ghi sổ)
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (nếu lãi).

4. Chuyển các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn thành đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết, ghi

            Nợ các TK 221, 222 (theo giá trị hợp lý)
            Nợ TK 635 - Chi phí tài chính (nếu lỗ)
                Có TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (giá trị ghi sổ)
                Có các TK liên quan (nếu phải đầu tư thêm)
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (nếu lãi).

5. Kế toán các giao dịch liên quan đến trái phiếu nắm giữ đến ngày đáo hạn

a. Trường hợp mua trái phiếu nhận lãi trước

Khi trả tiền mua trái phiếu nhận lãi trước, ghi
            Nợ TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282)
                Có các TK 111, 112,… (số tiền thực chi)
                Có TK 3387 - Doanh thu chưa thực hiện (phần lãi nhận trước).
Định kỳ, tính và kết chuyển lãi của kỳ kế toán theo số lãi phải thu từng kỳ, ghi
            Nợ TK 3387 - Doanh thu chưa thực hiện
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính.
Thu hồi giá gốc trái phiếu khi đến hạn thanh toán, ghi
            Nợ các TK 111, 112,...
                Có TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282).

b. Trường hợp mua trái phiếu nhận lãi định kỳ

Khi trả tiền mua trái phiếu, ghi

            Nợ TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282)
                Có các TK 111, 112,...
Định kỳ ghi nhận tiền lãi trái phiếu
            Nợ các TK 111, 112, 138
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính.
Thu hồi giá gốc trái phiếu khi đến hạn thanh toán, ghi
            Nợ các TK 111, 112,...
                Có TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282).

c. Trường hợp mua trái phiếu nhận lãi sau

Khi trả tiền mua trái phiếu, ghi
            Nợ TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282)
                Có các TK 111, 112,...
Định kỳ tính lãi trái phiếu và ghi nhận doanh thu theo số lãi phải thu từng kỳ, ghi
            Nợ TK 138 - Phải thu khác (1388)
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính.
Khi đến hạn thanh toán trái phiếu, thu hồi gốc và lãi trái phiếu, ghi
            Nợ các TK 111, 112,...
                Có TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (1282)
                Có TK 138 - Phải thu khác (1388) (số lãi của các kỳ trước)
                Có TK 515 - Doanh thu hoạt động tài chính (lãi kỳ đáo hạn).
Như vậy việc kế toán các khoản mục đầu tư cần được thực hiện chính xác và tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và minh bạch trong quản lý tài sản. 

Công ty Kế toán AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/ho-tro-phap-luat/tu-van-phap-luat/62854/huong-dan-tai-khoan-228-dau-tu-khac-theo-thong-tu-200

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ