Khám Phá Những Câu Thành Ngữ và Tục Ngữ Thú Vị Trong Tiếng Anh
Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.
Trong bài viết này công ty AGS sẽ chia sẻ về chủ đề Khám Phá Những Câu Thành Ngữ và Tục Ngữ Thú Vị Trong Tiếng Anh. Bài viết dành cho các bạn đọc có hứng thú trong việc học và trau dồi kỹ năng ngoại ngữ, cụ thể là Tiếng anh. AGS muốn chia sẻ về chủ đề này bởi vì đã quan tâm đến Tiếng anh thì chắc hẳn các bạn nên có hiểu biết về những câu thành ngữ, tục ngữ bằng Tiếng anh. Nó giúp làm phong phú ngôn ngữ và giao tiếp, tạo sự sinh động, dễ hiểu trong các cuộc trò chuyện. Đồng thời, thành ngữ còn giúp truyền đạt ý nghĩa nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ nhận ra rằng ngôn ngữ này không chỉ đơn giản là từ
vựng và ngữ pháp. Một phần không thể thiếu trong việc sử dụng tiếng Anh chính
là các thành ngữ và tục ngữ, những câu nói mang đậm bản sắc văn hóa và thể
hiện cách người bản xứ suy nghĩ và giao tiếp. Hôm nay, chúng ta cùng khám phá
một số thành ngữ và tục ngữ thú vị trong tiếng Anh, giúp bạn làm phong phú
thêm vốn từ của mình và hiểu hơn về ngôn ngữ này.
1. "A piece of cake" – Dễ như ăn bánh
Câu thành ngữ này có nghĩa là "rất dễ dàng". Khi bạn muốn nói điều gì đó rất
dễ thực hiện, bạn có thể sử dụng "a piece of cake".
Ví dụ, nếu bạn vừa hoàn thành một bài tập đơn giản, bạn có thể nói:
“The exam was a piece of cake.” (Kỳ thi rất dễ dàng.)
Câu thành ngữ này xuất phát từ cảm giác dễ chịu và thoải mái khi ăn một miếng
bánh ngọt, vì thế nó đã trở thành một hình ảnh biểu trưng cho sự dễ dàng.
2. "Over the Moon" – Phá băng, làm quen
Cụm từ có nghĩa là rất vui mừng, hạnh phúc hoặc hài lòng về một điều gì đó.
Khi ai đó nói họ "over the moon", điều đó có nghĩa là họ đang cảm thấy cực kỳ
phấn khởi hoặc hạnh phúc, thường là vì một tin vui hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví
dụ:
- "She was over the moon when she found out she got the job!" (Cô ấy rất vui mừng khi biết mình đã nhận được công việc!)
- "I was over the moon after hearing the good news." (Tôi rất hạnh phúc khi nghe tin tốt.)
Cụm từ này bắt nguồn từ cách hình dung một cảm giác vui mừng mãnh liệt đến mức người ta như thể đang bay lên "vượt qua mặt trăng".
3. "Bite the bullet" – Cắn răng chịu đựng
Khi ai đó phải đối mặt với một tình huống khó khăn và buộc phải chấp nhận nó,
họ sẽ "bite the bullet". Ví dụ:
“I don’t want to go to the dentist, but I’ll have to bite the bullet.”
(Tôi không muốn đến nha sĩ, nhưng tôi phải chấp nhận thôi.)
Nguồn gốc của thành ngữ này xuất phát từ thời chiến tranh, khi các binh sĩ
phải cắn một viên đạn để chịu đựng cơn đau trong khi phẫu thuật mà không có
thuốc mê.
4. "A white lie" – Lời nói dối vô hại
Câu thành ngữ này chỉ một lời nói dối vô hại, thường được nói ra để tránh làm
tổn thương hoặc làm khó người khác. Những lời dối này thường không gây hại lớn,
mà đôi khi là để bảo vệ cảm xúc của ai đó hoặc giữ cho tình huống không trở nên
khó xử.
Ví dụ:
- "I told her a white lie about her dress, saying it looked great even though it didn’t suit her." (Tôi đã nói dối một cách vô hại với cô ấy về chiếc váy, nói rằng nó trông tuyệt vời dù thực tế nó không hợp với cô ấy.)
- "He told a white lie when he said he liked the gift I gave him." (Anh ấy đã nói một lời dối vô hại khi bảo anh ấy thích món quà tôi tặng.)
Cụm từ này không mang ý nghĩa xấu, mà thường được hiểu là một cách để
giữ gìn mối quan hệ hoặc bảo vệ cảm xúc của người khác trong những tình huống
nhạy cảm.
5. "Hit the nail on the head" – Đánh đúng vào điểm mấu chốt
Khi ai đó nói đúng hoặc làm đúng điều gì đó, bạn có thể nói rằng họ đã "hit
the nail on the head". Ví dụ:
“You hit the nail on the head with your analysis of the situation.”
(Bạn đã nắm đúng vấn đề với phân tích của mình.)
Câu thành ngữ này liên quan đến công việc đóng đinh. Nếu bạn đánh đúng vào
đầu đinh, công việc sẽ hoàn thành một cách chính xác và hiệu quả.
6. "Don't cry over spilt milk" – Đừng buồn phiền vì những điều đã qua
Câu tục ngữ này có nghĩa là "đừng buồn về những điều đã qua", hay "đừng than
vãn về những gì không thể thay đổi". Ví dụ:
“I know you’re upset about the mistake, but don’t cry over spilt
milk.”
(Tôi biết bạn buồn về sai sót đó, nhưng đừng tiếc nuối những gì đã qua.)
Câu này nhắc nhở rằng chúng ta không thể thay đổi quá khứ, vì vậy hãy chấp
nhận và tiến về phía trước.
7. "Actions speak louder than words" – Hành động có sức mạnh hơn lời nói
Thành ngữ này khẳng định rằng những gì người ta làm thường có giá trị hơn
những gì họ nói. Ví dụ:
“He promises to help, but actions speak louder than words.” (Anh ấy
hứa sẽ giúp, nhưng hành động có sức mạnh hơn lời nói.)
Điều này phản ánh quan niệm rằng lời nói không quan trọng bằng việc thực
hiện những gì mình đã nói.
8. "A penny for your thoughts" – Bạn đang nghĩ gì vậy
Khi bạn muốn biết ai đó đang nghĩ gì, bạn có thể sử dụng câu thành ngữ này.
Ví dụ:
“You’ve been quiet for a while. A penny for your thoughts?” (Bạn im
lặng lâu rồi, đang nghĩ gì vậy?)
Câu này xuất phát từ một cách trao đổi nhỏ về những suy nghĩ của mình, giống
như việc trả một đồng xu để lấy thông tin từ người khác.
9. "Curiosity killed the cat" – Sự tò mò sẽ đem lại rắc rối
Câu tục ngữ này thường được dùng để cảnh báo rằng quá tò mò có thể dẫn đến
những rắc rối hoặc hiểm họa không mong muốn. Ví dụ:
“Be careful with that idea, curiosity killed the cat.” (Hãy cẩn
thận với ý tưởng đó, sự tò mò có thể mang lại rắc rối.)
Người ta thường dùng câu này để khuyên người khác không nên quá tìm hiểu
những thứ không liên quan hoặc có thể gây hại.
10. "Break a leg"- Chúc may mắn
Những câu thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Anh không chỉ là công cụ giao
tiếp mà còn là một phần văn hóa độc đáo. Chúng phản ánh suy nghĩ, triết lý
và cách sống của người bản xứ, giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ cũng như
văn hóa của họ. Hãy bắt đầu thử áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và
xem cách chúng giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có
được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm
nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

AGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/